MỚI CẬP NHẬT

Đại từ phản thân trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập

Đại từ phản thân là đại từ được dùng để phản chiếu chính bản thân mình, có 8 loại đại từ cùng với vị trí và cách dùng ở từng trường hợp.

Ngày hôm nay, các bạn sẽ được khám phá về đại từ phản thân trong tiếng Anh, từ định nghĩa, phân loại cũng như cách sử dụng trong giao tiếp và thi cử tiếng Anh. Có rất nhiều loại chẳng hạn như myself, themselves, yourself, himself, ... chính vì thế các bạn sẽ rất khó hình dung được cách sử dụng chính xác khi mới bắt đầu học tiếng Anh.

Vậy nên, để có thể nhớ lâu và nắm chắc được kiến thức này, hãy cùng hoctienganhnhanh hiểu về kiến thức chuẩn nhất qua nội dung sau đây nhé!

Đại từ phản thân là gì?

Đại từ phản thân trong tiếng Anh.

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh là đại từ được sử dụng để nhấn mạnh hành động của chủ ngữ đối với chính bản thân mình trong câu, tức là chủ ngữ và tân ngữ của câu là cùng một người hoặc cùng một đối tượng. Ngoài ra nó còn có thể thay thế danh từ trong câu tiếng Anh.

Phân loại:

  1. Myself (tự mình, tôi)
  2. Yourself (tự mình, bạn)
  3. Himself (tự mình, anh ấy)
  4. Herself (tự mình, cô ấy)
  5. Itself (tự mình, nó)
  6. Ourselves (tự mình, chúng ta)
  7. Yourselves (tự mình, các bạn)
  8. Themselves (tự mình, họ)

Ví dụ về việc sử dụng:

  • I hurt myself while cooking. (Tôi tự làm mình bị thương bản thân khi đang nấu ăn)
  • She talks to herself when she's alone. (Cô ấy tự nói chuyện với chính bản thân khi cô ấy ở một mình)
  • We should believe in ourselves and our abilities. (Chúng ta nên tin vào bản thân và khả năng của chính mình)

Vị trí của đại từ phản thân trong tiếng Anh

Vị trí của đại từ PT câu?

Đại từ phản thân trong tiếng Anh có 4 vị trí là sau danh từ, sau động từ, sau giới từ, cuối câu, chúng tôi sẽ phân tích cụ thể như sau:

1. Đại từ phản thân sau danh từ: Nó thường được sử dụng để làm rõ hoặc nhấn mạnh danh từ đó. Nó cho biết hành động hoặc sự việc liên quan trực tiếp đến người hoặc vật được đề cập bởi danh từ.

Ví dụ: She herself solved the problem. (Cô ấy tự giải quyết vấn đề)

Đại từ "herself" đứng sau danh từ "She" để nhấn mạnh rằng cô ấy tự giải quyết vấn đề.

2. Đại từ phản thân sau động từ: Nó thể hiện rằng hành động được thực hiện bởi chủ ngữ và hướng về chính bản thân chủ ngữ.

Ví dụ: He hurt himself while playing football. (Anh ấy làm chính bản thân mình bị thương khi đang chơi bóng đá)

Đại từ "himself" đứng sau động từ "hurt" để chỉ rõ rằng anh ấy tự làm tổn thương mình.

3. Đại từ phản thân sau giới từ: Nó nhấn mạnh vào việc hành động được thực hiện bởi chủ ngữ trong mối quan hệ với giới từ đó.

Ví dụ: She bought a gift for herself. (Cô ấy mua món quà cho chính mình)

Đại từ "herself" đứng sau giới từ "for" để nhấn mạnh rằng cô ấy mua món quà cho chính mình.

4. Đại từ phản thân ở cuối câu: Nó thường dùng để nhấn mạnh vào hành động được thực hiện bởi chủ ngữ và ảnh hưởng trực tiếp đến bản thân chủ ngữ.

Ví dụ: They finished the project themselves. (Họ hoàn thành dự án một cách tự thân)

Đại từ "themselves" đứng cuối câu để nhấn mạnh rằng họ hoàn thành dự án một cách tự thân.

Cách sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh

Cách dùng trong tiếng Anh.

Đại từ phản thân trong tiếng Anh được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ của câu là cùng một người hoặc cùng một vật, một đối tượng. Đây là một số cách dùng trong tiếng Anh:

1. Làm tân ngữ gián tiếp: Khi tân ngữ gián tiếp trong câu là cùng một người hoặc cùng một đối tượng với chủ ngữ, ta sử dụng đại từ phản thân để chỉ rõ người hoặc đối tượng được thực hiện hành động.

Ví dụ: She told herself that she could do it. (Cô ấy tự nhắc nhở bản thân rằng cô ấy có thể làm được)

2. Làm tân ngữ trực tiếp: Khi tân ngữ trực tiếp trong câu là cùng một người hoặc cùng một đối tượng với chủ ngữ, ta sử dụng đại từ phản thân để chỉ rõ người hoặc đối tượng nhận hành động.

Ví dụ: The cat is grooming itself on the windowsill. (Con mèo đang tự mình chải chuốt lông của nó trên cửa sổ)

3. Làm tân ngữ của giới từ: Khi đại từ phản thân đứng sau giới từ, nó nhấn mạnh vào việc hành động được thực hiện bởi chủ ngữ trong mối quan hệ với giới từ đó.

Ví dụ: We should take care of ourselves by eating well and exercising regularly. (Chúng ta nên chăm sóc bản thân bằng cách ăn uống lành mạnh và tập luyện thường xuyên)

4. Sử dụng để nhấn mạnh hành động của chủ ngữ: Đại từ phản thân có thể đứng sau chủ ngữ/ cuối câu để nhấn mạnh vào hành động được thực hiện bởi chủ ngữ.

Ví dụ: They themselves designed and built the new website. (Họ tự mình thiết kế và xây dựng trang web mới)

5. Sử dụng để nói về một người phải tự mình làm mọi thứ mà không có sự giúp đỡ.

Ví dụ: The old man lived in the mountains by himself for many years. (Ông lão sống trong núi một mình trong nhiều năm qua)

Lưu ý khi sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh

Chú ý khi về cách dung trong câu tiếng Anh.

Khi sử dụng đại từ phản thân, cần lưu ý tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng ngữ cảnh để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Đại từ phản thân chỉ áp dụng cho chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc cùng một đối tượng. Tránh sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ là hai người/đối tượng khác nhau.
  • Tránh sử dụng đại từ phản thân một cách vô tình để chỉ đối tượng không cần thiết.
  • Để tránh lặp lại, hãy chỉ sử dụng đại từ phản thân khi cần thiết nhấn mạnh vào chủ thể hành động.
  • Tránh sử dụng đại từ phản thân khi không có ngữ cảnh hoặc ý nghĩa cụ thể cho việc sử dụng.

Tóm lại, để tránh nhầm lẫn khi sử dụng đại từ phản thân, hãy đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của câu và chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và phù hợp với ý nghĩa của câu.

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng đại từ phản thân

Tom: Hi Mary, how are you feeling today? (Chào Mary, hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

Mary: Hi Tom, I'm feeling a bit overwhelmed with all the work. (Chào Tom, tôi cảm thấy hơi choáng ngợp với tất cả công việc)

Tom: I understand. Sometimes we need to take care of ourselves and not push too hard. (Tôi hiểu. Đôi khi chúng ta cần chăm sóc bản thân và không nên cố gắng quá sức)

Mary: You're right. I should give myself a break. (Bạn nói đúng. Tôi nên cho bản thân nghỉ ngơi)

Tom: Absolutely. It's important to prioritize self-care. How about we go for a walk in the park later? (Chắc chắn rồi. Điều quan trọng là ưu tiên chăm sóc bản thân. Chúng ta đi dạo trong công viên sau nhé?)

Mary: That sounds like a great idea. I'd love to spend some time outdoors and clear my mind. (Đó nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời. Tôi muốn dành thời gian ở ngoài trời và thư giãn đầu óc)

Tom: Great, let's meet at the park in an hour. Take care of yourself, Mary. (Tuyệt, chúng ta hãy gặp nhau ở công viên trong một giờ nữa. Hãy chăm sóc bản thân, Mary)

Mary: Thank you, Tom. See you there. (Cảm ơn bạn, Tom. Hẹn gặp bạn ở đó)

Bài tập về đại từ phản thân và đáp án chi tiết

Bài tập 1: Hoàn thành câu sau:

  1. She bought a new dress for _________. (herself)
  2. They made the decision by ___________. (themselves)
  3. He hurt __________ while playing piano. (himself)
  4. We should take care of __________ in this difficult time. (ourselves)
  5. The dog is grooming __________ on the windowsill. (itself)

Bài tập 2: Hãy viết lại các câu sau:

  1. James prepared the breakfast for James.
  2. The children cleaned up the mess without any help from the adults.
  3. Lisa booked a table at the restaurant for Lisa.
  4. They fixed the broken computer without anyone's assistance.
  5. My sister enjoyed the movie without any company.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. She bought a new dress for herself.
  2. They made the decision by themselves.
  3. He hurt himself while playing football.
  4. We should take care of ourselves in this difficult time.
  5. The cat is grooming itself on the windowsill.

Bài tập 2:

  1. James prepared the breakfast for himself.
  2. The children cleaned up the mess by themselves.
  3. Lisa booked a table at the restaurant for herself.
  4. They fixed the broken computer by themselves.
  5. My sister enjoyed the movie by herself.

Học xong bài học về đại từ phản thân trong tiếng Anh cả lý thuyết và thực hành, các bạn đã hoàn toàn giải đáp được nhiều thắc mắc xung quan nội dung ngữ pháp khó nhằn này. Hy vọng, kiến thức này cũng như nhiều bài học khác về ngữ pháp và cả từ vựng sẽ giúp bạn ứng dụng được nhiều hơn trong thi cử và giao tiếp. Chúc các bạn tìm được lộ trình học tiếng Anh chuẩn qua trang web hoctienganhnhanh.vn nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top