Đầm maxi tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Đầm maxi tiếng Anh là maxi dress để chỉ một loại váy dài đến bàn chân, được người học tiếng Anh quan tâm đến cách phát âm và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Đầm maxi được dịch đơn giản là maxi dress trong từ điển tiếng Anh khi đề cập đến một trong những loại váy được sử dụng phổ biến khi đi chơi, du lịch, đi biển … Người học tiếng Anh quan tâm đến các phát âm và những ví dụ của từ vựng đầm maxi có thể cập nhật bài viết chuyên mục trên Học tiếng Anh Nhanh hôm nay nhé.
Đầm maxi tiếng Anh nghĩa là gì?
Từ vựng đầm maxi tiếng Anh là maxi dress
Trong từ điển Cambridge Dictionary, đầm maxi được dịch thuật là maxi dress hay maxi skirt. Bởi vì maxi là một tính từ có thể kết hợp với các danh từ dress/ skirt để tạo nên cụm danh từ đầm maxi là maxi dress và maxi skirt. Tuy nhiên, người Anh thường dùng cụm từ maxi dress nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Người học tiếng Anh online có thể tham khảo những mẫu câu ví dụ liên quan đến từ vựng đầm maxi như sau:
- A maxi dress is long covering your ankles which is used in a variety of materials like chiffon, cotton, denim … (Một chiếc đầm maxi dài phủ mắt cá chân được sử dụng với nhiều loại chất liệu khác nhau như lụa, cotton, vải denim …)
- The maxi dress style is popular with artists, pregnant mothers, and officers … to make them feel comfortable compared to other types of dresses. (Kiểu đầm maxi được nhiều người ưa chuộng như giới nghệ sĩ, mẹ bầu, dân văn phòng khiến cho họ thấy dễ chịu hơn khi mặc so với các loại kiểu đầm khác.)
- Mary wore a butterfly motif maxi dress with a pearl necklace to come to that picnic at the Long Beach today. (Mary mặc một chiếc áo đầm maxi họa tiết bươm bướm với một chiếc vòng cổ bằng ngọc trai đến buổi dã ngoại ở bãi biển Long Beach hôm nay.)
- The young girls should wear a off-shoulder maxi dress to go to the beach or outside party because this style will show your shoulder and create a highlight with a necklace or earrings more gorgeous. (Những cô gái trẻ nên mặc những chiếc đầm maxi trễ vai để đi bãi biển hoặc dự tiệc ngoài trời bởi vì kiểu thời trang này sẽ giúp cho bạn khoe đôi vai trần và tạo điểm nhấn với một chiếc vòng cổ hay một đôi bông tai rất đẹp.)
Cách phát âm từ vựng đầm maxi (maxi dress) tiếng Anh
Học cách đọc từ maxi dress chuẩn như người Anh - Mỹ
Với cách phát âm của cụm danh từ maxi dress tuân theo nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA là /ˈmæk.si dres/. Đây cũng là cách phát âm chung của người Mỹ khi đọc từ váy maxi - maxi dress.
Các từ vựng liên quan từ đầm maxi trong từ điển Cambridge
Các tên gọi kiểu đầm maxi bằng tiếng Anh
Kiểu đầm maxi không chỉ có một hay vài kiểu đơn giản nên người học tiếng Anh cần tham khảo thêm những từ vựng liên quan đến loại đầm maxi này trong bảng tổng hợp sau đây:
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Shoulder maxi dress |
Đầm maxi ngang vai |
Slit maxi dress |
Đầm maxi xẻ tà |
Deep V neck maxi dress |
Đầm maxi cổ chữ V khoét sâu |
Strapless maxi dress |
Đầm maxi cup |
Butterfly maxi dress |
Đầm maxi họa tiết bươm bướm |
Straight maxi dress |
Đầm maxi suông |
Floral printed maxi dress |
Đầm maxi in hoa |
Camisole maxi dress |
Đầm maxi cổ yếm |
Sleeveless maxi dress |
Đầm maxi tay phồng |
Off the shoulder maxi dress |
Đầm maxi trễ vai |
Hội thoại liên quan từ đầm maxi trong giao tiếp tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến chủ đề tên gọi các loại đầm váy bằng tiếng Anh như sau:
Laura: Oh, this maxi dress looks amazing! (Ồ, chiếc váy maxi này rất đẹp.)
Jane: Hmm, not really my color, though. It's too bright! I like a more subtle color. (Hừm, nhưng không có màu tôi thích. Nó quá sáng chói. Tôi thích màu sắc nhẹ nhàng hơn.)
Laura: What about this mallard maxi dress? It's pretty subtle, isn’t it? (Cái đầm maxi màu xanh của vịt này như thế nào? Màu sắc cũng khá nhẹ nhàng phải không?)
Jane: Yes, that's perfect. Let me try it. (Vâng, nó hoàn hảo đó. Để tôi thử xem.)
Laura: You look beautiful in it, Jane! (Trông chị mặc chiếc váy này rất đẹp.)
Jane: I really like the shape but the size is wrong. It's a bit too big around my waist. (Tôi thích cái kiểu dáng kích cỡ thì không đúng. Nó quá rộng so với cái vòng eo của tôi.)
Laura: Wait a minute! Let me ask if they have a smaller size for you. (Chờ chút nha. Để tôi hỏi có cái váy đầm nào nhỏ hơn không.)
Như vậy, từ đầm maxi tiếng Anh là maxi dress được cập nhật những thông tin về cách phát âm, ví dụ minh họa và những từ vựng liên quan để người học tiếng Anh có thể nắm bắt thêm những thông tin thú vị về chủ đề thời trang. Hãy cùng với Học tiếng Anh Nhanh nâng cao kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỗi ngày nhé.