Đầm ngủ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Đầm ngủ tiếng Anh là nightdress, phát âm là /ˈnaɪt.dres/. Học từ vựng qua đoạn hội thoại song ngữ và tìm hiểu cách dùng của từ đầm ngủ trong tiếng Anh.
Đầm ngủ là một loại trang phục được làm bằng các chất liệu mềm mại và nhẹ nhàng, nhằm đem lại cảm giác thoải mái cho người mặc khi họ đi ngủ. Vậy đầm ngủ tiếng Anh là gì và chúng ta thường sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh thế nào? Cùng tìm hiểu ngay cùng với học tiếng Anh nhanh nhé!
Đầm ngủ tiếng Anh là gì?
Từ đầm ngủ trong tiếng Anh có cách phát âm IPA thế nào?
Đầm ngủ tiếng Anh, còn được gọi là "nightgown" hoặc "nightdress", là một loại trang phục thường được phụ nữ mặc khi đi ngủ. Loại đầm này thường được thiết kế thoải mái, nhẹ nhàng và thoáng mát để giúp người mặc cảm thấy thoải mái, dễ chịu khi nghỉ ngơi vào ban đêm.
Cách phát âm từ đầm ngủ trong tiếng Anh:
- Anh - Anh: /ˈnaɪt.dres/; /ˈnaɪt.ɡaʊn/
- Anh - Mỹ: /ˈnaɪt.dres/; /ˈnaɪt.ɡaʊn/
Ví dụ về việc sử dụng từ đầm ngủ trong tiếng Anh:
- I put on my nightdress and got ready for bed. (Tôi mặc chiếc đầm ngủ và chuẩn bị đi ngủ.)
- She was wearing a silky nightdress when I walked in. (Cô ấy đang mặc một chiếc đầm ngủ bằng lụa khi tôi bước vào.)
- I bought a new nightdress on my birthday. (Tôi đã mua một chiếc váy ngủ mới trong sinh nhật của mình.)
- She looked adorable in her pink nightdress. (Cô ấy trông thật đáng yêu trong chiếc váy ngủ màu hồng.)
- The nightdress was made of soft cotton and was very comfortable to sleep in. (Chiếc váy ngủ được làm bằng cotton rất mềm mại và rất thoải mái khi ngủ.)
- The woman was wearing a long white nightgown. (Người phụ nữ đang mặc một chiếc váy ngủ màu trắng dài.)
- The nightgown was embroidered with delicate flowers. (Chiếc váy ngủ được thêu những bông hoa rất tinh tế.)
- She was shivering in her thin nightgown. (Cô ấy đang run rẩy trong chiếc váy ngủ mỏng manh của mình.)
- The nightgown was handed down from her grandmother. (Chiếc váy ngủ được truyền lại từ bà ngoại của cô ấy.)
Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về quần áo Nam/ Nữ
Một số cụm từ có liên quan từ đầm ngủ trong tiếng Anh
Các từ vựng có liên quan đến từ đầm ngủ trong tiếng Anh
Bên dưới là một số từ vựng liên quan tới từ đầm ngủ tiếng Anh, chúng chỉ các loại váy ngủ khác nhau. Hãy cùng tham khảo list từ vựng dưới để càng củng cố nhiều từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé!
- Chemise: Một loại váy ngủ thường dài đến đầu gối, có kiểu dáng rộng rãi và thoải mái. Chúng thường được làm từ các chất liệu mềm mại như lụa, satin hoặc cotton.
- Babydoll: Tên gọi một loại váy ngủ thường ngắn và có kiểu dáng rộng rãi, thoải mái. Chúng thường được làm từ chất liệu cotton hoặc ren giúp tạo cảm giác dễ chịu khi mặc.
- Pajamas: Tên gọi của một bộ đồ ngủ, bao gồm cả áo và quần. Pajamas hường được làm từ chất liệu cotton hoặc flannel nên rất nhẹ và êm ái.
- Slip: Một dạng váy ngủ khá mỏng và thường được mặc bên trong áo choàng ngủ hoặc váy ngủ. Chúng thường được làm từ chất liệu lụa hoặc satin, vừa tăng sự gợi cảm cho người mặc vừa tạo tôn lên vóc dáng của người phụ nữ.
Đoạn hội thoại sử dụng từ đầm ngủ trong tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ về từ đầm ngủ tiếng Anh
Cuối cùng để có thể giao tiếp được bằng tiếng Anh với các từ vựng liên quan tới từ đầm ngủ, việc học qua các đoạn hội thoại song ngữ là không thể thiếu. Bên dưới hoctienganhnhanh đã giúp bạn sưu tầm một đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ đầm ngủ tiếng Anh giữa 2 bạn nhỏ bàn về việc chuẩn bị cho bữa tiệc ngủ của họ.
Hoa: Are you going to the pajama party tonight?
Emily: Yes, I'm really excited about it. I've bought a beautiful nightdress for the occasion.
Hoa: That sounds lovely! What does it look like?
Emily: It's a long, silky nightgown with lace trimmings. It's very elegant and comfortable.
Hoa: I need to buy a new nightdress too. Where did you get yours?
Emily: I found it at a boutique downtown. They had a various selection of nightgowns and pajamas.
Hoa: I'll check it out. I want to find a cozy nightdress for the colder nights.
Emily: Definitely.
- Bản dịch
Hoa: Bạn có định đi dự buổi tiệc đồ ngủ tối nay không?
Emily: Có, tôi rất háo hức về nó. Tôi đã mua một chiếc váy ngủ đẹp cho dịp đó.
Hoa: Nghe thật tuyệt! Nó nhìn như thế nào vậy?
Emily: Đó là một chiếc váy ngủ dài, mềm với có viền ren. Nó rất thanh lịch và thoải mái.
Hoa: Tôi cũng cần mua một chiếc váy ngủ mới. Bạn mua nó ở đâu vậy?
Emily: Tôi tìm thấy nó ở một cửa hàng nhỏ trong tâm thành phố. Họ có nhiều sự lựa chọn tuyệt vời về váy ngủ và đồ ngủ.
Hoa: Tôi sẽ kiểm tra nó. Tôi muốn tìm một chiếc váy ngủ đủ ấm cho những đêm lạnh.
Emily: Chắc chắn rồi.
Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan tới từ vựng đầm ngủ tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin thú vị và bổ ích. Và đừng quên đón đọc các bài viết tiếp theo của chúng tôi nhé!