MỚI CẬP NHẬT

Đăng ký tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan

Đăng ký tiếng Anh là register, cùng tìm hiểu thêm về cách phát âm, ví dụ Anh - Việt cùng một số cụm từ liên quan sử dụng từ đăng ký trong tiếng Anh.

Xoay quanh cuộc sống hằng ngày có rất nhiều hoạt động phổ biến, quen thuộc, một trong đó chính là cụm từ “đăng ký”. Với hoạt động đăng ký gắn liền với chúng ta, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về tên gọi cùng một số ví dụ và cụm từ liên quan tới từ vựng này trong chuyên mục ngày hôm nay nhé! Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

Đăng kí trong tiếng Anh là gì?

Đăng ký dịch sang tiếng Anh.

Đăng ký tiếng Anh là register, là hành động ghi danh vào một hệ thống, danh sách, khóa học hoặc dịch vụ nào đó. Hoạt động đăng ký có thể được thực hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp xác định và ghi nhận sự tham gia của ai đó vào một khóa học hoặc dịch vụ cụ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và tổ chức. Đây là một hoạt động xuất hiện thường xuyên và phổ biến trong cuộc sống hằng ngày xung quanh chúng ta.

Cách đọc từ đăng ký trong tiếng Anh là register, theo từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary là: /ˈredʒ.ɪ.stər/ theo giọng Anh - Anh và là /ˈredʒ.ə.stɚ/ theo giọng Anh - Mỹ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng đăng ký tiếng Anh

Sử dụng từ đăng ký trong các ví dụ tiếng Anh cụ thể

Bạn học hãy theo dõi những ví dụ dưới đây mà học tiếng Anh nhanh cung cấp để hình dung cách sử dụng động từ register - đăng ký trong câu nhé!

  • I need to register for a new email account. (Tôi cần đăng ký một tài khoản email mới)
  • You have to register for the conference before the deadline. (Bạn phải đăng ký tham dự hội nghị trước hạn chót)
  • To access the online course, you must register with your name and email address. (Để truy cập khóa học trực tuyến, bạn phải đăng ký với tên và địa chỉ email của mình)
  • The company requires all employees to register their attendance every day. (Công ty yêu cầu tất cả nhân viên đăng ký việc đi làm hàng ngày)
  • To vote in the upcoming election, you must register as a voter. (Để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới, bạn phải đăng ký làm cử tri)
  • I need to register my new car with the Department of Motor Vehicles. (Tôi cần đăng ký xe mới của mình với Cục Quản lý Giao thông)
  • Before using the gym facilities, you must register as a member. (Trước khi sử dụng các thiết bị tại phòng tập, bạn phải đăng ký làm thành viên)
  • Students must register for classes before the start of the semester. (Sinh viên phải đăng ký học phần trước khi bắt đầu học kỳ)
  • To participate in the charity, you need to register online. (Để tham gia thiện nguyện, bạn cần đăng ký trực tuyến)
  • As a new citizen, you must register with the local government. (Là một công dân mới, bạn phải đăng ký với chính quyền địa phương)

Một số cụm từ sử dụng từ vựng đăng ký tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ vựng đăng ký trong tiếng Anh

Sau đây là một số cụm từ sử dụng kèm theo từ vựng đăng ký trong tiếng Anh mà bạn học có thể tham khảo, để mở rộng vốn từ vựng của mình.

  • Register for an email account: Đăng ký tài khoản thư điện tử
  • Register for a library card: Đăng ký thẻ thư viện
  • Register for a webinar: Đăng ký hội thảo trực tuyến
  • Register for a conference: Đăng ký tham dự một hội nghị
  • Register for a new course: Đăng ký khóa học mới
  • Register for a loyalty program: Đăng ký chương trình khách hàng thân thiết
  • Register for a gym membership: Đăng ký thành viên tại phòng tập thể hình
  • Register for a competition: Đăng ký tham gia cuộc thi
  • Register for online banking: Đăng ký dịch vụ ngân hàng trực tuyến
  • Register for a vaccination appointment: Đăng ký hẹn tiêm phòng

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng đăng ký tiếng Anh

Hội thoại minh hoạ với từ vựng đăng ký dịch sang tiếng Anh.

Bên cạnh việc hiểu rõ ý nghĩa, đừng quên học cách ứng dụng khi học một từ vựng mới. Hội thoại dưới đây giữa Fanny và Lisa sẽ giúp bạn hình dung về cách ứng dụng từ vựng register trong giao tiếp hằng ngày nhé!

Fanny: Hi Lisa! Have you registered for the upcoming workshop on digital marketing? (Chào Lisa! Bạn đã đăng ký cho buổi thảo luận về tiếp thị số sắp tới chưa?)

Lisa: Not yet, Fanny. When is it, and how can I register? (Chưa đâu, Fanny. Khi nào nó diễn ra và làm thế nào để đăng ký?)

Fanny: It's on the 15th of this month. You can register on their website. Just fill out the form and you're good to go! (Nó sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng này. Bạn có thể đăng ký trên trang web của họ. Chỉ cần điền vào mẫu và bạn sẽ được tham gia!)

Lisa: That sounds great! I'll do that today. By the way, have you registered for the fitness classes at the gym? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi sẽ làm điều đó ngay hôm nay. À, bạn đã đăng ký lớp ở phòng tập thể hình chưa?)

Fanny: Oh, not yet. I plan to register tomorrow. Are they offering any discounts for members? (Ồ, chưa đâu. Tôi dự định sẽ đăng ký vào ngày mai. Họ có giảm giá cho thành viên không?)

Lisa: Yes, there's a 10% discount for early registration. You should take advantage of that! (Có, giảm giá 10% khi đăng ký sớm. Bạn nên tận dụng điều đó!)

Fanny: Thanks for the tip, Lisa. I'll make sure to register early then. Let me know how the digital marketing workshop goes! (Cảm ơn, Lisa. Tôi sẽ chắc chắn đăng ký sớm. Hãy cho tôi biết buổi thảo luận về tiếp thị số diễn ra thế nào nhé!)

Những chia sẻ trong bài viết đăng ký tiếng Anh là gì cùng những từ vựng liên quan đã giúp bạn học bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top