Đánh giá tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan
Đánh giá dịch sang tiếng Anh là evaluate, động từ mô tả hành động xem xét, đưa ra nhận xét, ý kiến về chất lượng, giá trị của một cái gì đó.
Đánh giá là một hành động thường đề cập đến trong quá trình đo lường để đưa ra những nhận xét, ý kiến về giá trị của một cái gì. Việc đánh giá được thực hiện trong hầu hết các lĩnh vực và được xem là một phần quan trọng trong việc đo lường hiệu quả. Vậy trong tiếng Anh đánh giá sẽ được gọi là gì?
Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn học tìm hiểu chi tiết về pháp dịch từ đánh giá tiếng Anh là gì, những từ vựng tiếng Anh khác được dùng với nghĩa tương đồng có kèm ví dụ câu dễ hiểu thông qua bài học này
Đánh giá tiếng Anh là gì?
Phép dịch đánh giá trong tiếng Anh là evaluate
Từ “đánh giá” dịch sang tiếng Anh là evaluate (phiên âm IPA: /ɪˈvæl.ju.eɪt/), đây là một động từ được dùng để nói về hành động đánh giá, đối chiếu để đưa ra ý kiến về chất lượng, giá trị của công việc, sản phẩm, dự án hay đánh giá chính bản thân người nói.
Hay nói cách khác trong ngữ cảnh tiếng Anh, khi muốn diễn tả hành động đánh giá một cái gì đó để đưa ra kết luận, nhận xét bạn có thể sử dụng từ evaluate.
Dưới đây là một số tình huống đánh giá (evaluate) thường gặp:
-
Đánh giá công việc:
Ví dụ: The manager conducted a performance evaluation to assess the employee's contributions to the project. (Quản lý đã tiến hành đánh giá hiệu suất để đánh giá đóng góp của nhân viên vào dự án)
-
Đánh giá sản phẩm
Ví dụ: The customer reviews on the website provide valuable evaluations of the product's functionality and durability. (Nhận xét của khách hàng trên trang web cung cấp đánh giá quý giá về tính năng và độ bền của sản phẩm)
-
Đánh giá kỹ năng cá nhân:
Ví dụ: The annual performance review includes an assessment of each employee's skills and areas for improvement. (Đánh giá hiệu suất hàng năm bao gồm việc đánh giá kỹ năng và những điểm cần cải thiện của mỗi nhân viên)
Một số cụm từ liên quan tới đánh giá trong tiếng Anh
Các cụm từ nói về “đánh giá”.
Ngoài cụm từ đánh giá tiếng Anh, bạn đọc cần học thêm một số cụm từ liên quan đến đánh giá trong tiếng Anh giúp bạn học thêm nhiều từ hay và mở rộng vốn từ:
-
Evaluation: Sự đánh giá, bảng đánh giá
Ví dụ: The evaluation of the project's success will be based on key performance indicators. (Việc đánh giá sự thành công của dự án sẽ dựa trên các chỉ số hiệu suất chính)
-
Evaluation Criteria: Tiêu chí đánh giá
Ví dụ: The evaluation criteria for selecting a candidate include both experience and relevant skills. (Các tiêu chí đánh giá để chọn ứng viên bao gồm cả kinh nghiệm và kỹ năng liên quan)
-
Peer Evaluation: Sự đánh giá từ đồng nghiệp
Ví dụ: Peer evaluation helps team members provide constructive feedback to improve collaboration. (Sự đánh giá từ đồng nghiệp giúp các thành viên nhóm đưa ra phản hồi xây dựng để cải thiện sự hợp tác)
-
Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất
Ví dụ: The annual performance evaluation is crucial for employee development. (Đánh giá hiệu suất hàng năm là quan trọng cho sự phát triển của nhân viên)
-
Risk Assessment: Đánh giá rủi ro
Ví dụ: A thorough risk assessment is necessary before implementing new policies. (Một đánh giá rủi ro cẩn thận là cần thiết trước khi triển khai chính sách mới)
Các từ đồng nghĩa với đánh giá trong tiếng Anh
Động từ judge mang nghĩa là đánh giá giá trị của một vật
Cùng tìm hiểu thêm một số từ mang ý nghĩa tương tự với đánh giá dịch sang tiếng Anh là evaluate. Có kèm ví dụ câu giúp bạn học thêm nhiều từ có cùng nghĩa để nâng cao vốn từ tiếng Anh hơn. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ câu |
Assess (v) |
/əˈsɛs/ |
Đánh giá (giá trị, hiệu suất, chất lượng) |
The teacher needs to assess the students' progress to determine if they understand the material. (Giáo viên cần đánh giá tiến bộ của học sinh để xác định liệu họ có hiểu bài học hay không) |
Appraise |
/əˈpreɪz/ |
Đánh giá giá trị, đặc tính của một vật hoặc tình huống |
Before selling the antique, it's crucial to appraise its true value. (Trước khi bán đồ cổ, quan trọng phải đánh giá giá trị thực sự của nó) |
Estimate (v) |
/ˈɛstəˌmeɪt/ |
Ước lượng hoặc đánh giá một con số, một lượng hay một giá trị mà không cần có sự chắc chắn. |
The construction manager needs to estimate the cost of the project before it begins. (Quản lý xây dựng cần đánh giá chi phí của dự án trước khi bắt đầu) |
Judge |
/dʒʌdʒ/ |
đánh giá, phán quyết |
It's not fair to judge someone solely based on their appearance. (Việc đánh giá một người chỉ dựa trên ngoại hình của họ không công bằng) |
Hội thoại sử dụng từ vựng đánh giá tiếng Anh
Sử dụng từ đánh giá trong hội thoại giao tiếp
Tham khảo thêm đoạn hội thoại sau có sử dụng từ đánh giá evaluate để hiểu hơn về cách dùng từ trong ngữ cảnh cụ thể:
Sara: Hey Tom, have you had a chance to evaluate the progress of the marketing campaign? (Chào Tom, bạn đã có cơ hội đánh giá quy trình của chiến dịch tiếp thị chưa?)
Tom: Yes, I've been closely monitoring the key performance indicators. The initial results are promising, but we still need to assess the long-term impact. ( Vâng, tôi đã theo dõi chặt chẽ các chỉ số hiệu suất chính. Kết quả ban đầu là khả quan, nhưng chúng ta vẫn cần đánh giá tác động dài hạn)
Sara: Absolutely. I think it's essential to establish clear evaluation criteria to measure the effectiveness of our strategies. (Hoàn toàn đúng. Tôi nghĩ rằng việc thiết lập các tiêu chí đánh giá rõ ràng là quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến lược của chúng ta)
Tom: I completely agree. By the way, we should also consider peer evaluation within the team to gather diverse perspectives. (Tôi hoàn toàn đồng ý. À, chúng ta cũng nên xem xét đánh giá từ đồng nghiệp trong nhóm để có được nhiều quan điểm đa dạng hơn)
Sara: That's a great point. Peer evaluation can provide valuable insights that we might overlook. (Ý kiến hay đó. Đánh giá từ đồng nghiệp có thể mang lại cái nhìn chi tiết mà chúng ta có thể bỏ qua)
Tom: Let's schedule a meeting next week to discuss the detailed evaluation criteria and the peer evaluation process. (Hãy lên lịch một cuộc họp tuần sau để thảo luận về các tiêu chí đánh giá chi tiết và quy trình đánh giá từ đồng nghiệp)
Như vậy, thông qua bài học này bạn học đã có thể biết được phép dịch của từ đánh giá tiếng Anh là evaluate cũng như học thêm một số từ đồng nghĩa có kèm ví dụ cụ thể. Ghi chép và thường xuyên kiểm tra từ vựng sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng từ tốt hơn. Truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi này để cùng học tiếng Anh học thêm nhiều từ vựng hay và bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!