MỚI CẬP NHẬT

Đánh răng tiếng Anh là gì? Cụm từ và ví dụ liên quan

Đánh răng tiếng Anh là brush one’s teeth, cụm từ nói về hành động làm sạch răng bằng bàn chải. Học các ví dụ, từ vựng và đoạn hội thoại liên quan tới từ vựng này.

Đánh răng là một trong những thói quan không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Vậy trong tiếng Anh nếu muốn nói “Tôi đánh răng 2 lần mỗi ngày” thì có thể nói như thế nào?

Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ về phép dịch của đánh răng tiếng Anh là gì và học cụm từ thông qua các ví dụ câu dễ hiểu trong bài học này nhé!

Đánh răng tiếng Anh là gì?

Đánh răng tiếng Anh thường dùng cụm brush one's teeth

Đánh răng là một trong những hành động không thể thiếu đối với mỗi người. Việc chải răng sạch sẽ mỗi ngày 2 lần vào buổi sáng và trước khi ngủ sẽ giúp bạn vệ sinh răng miệng sạch và tự tin trong giao tiếp.

Trong tiếng Anh, để diễn tả cho việc đánh răng thì bạn học có thể dùng cụm brush one's teeth để diễn tả hành động này. Đây là một cụm từ được dùng khá phổ biến thường được dùng nhiều trong giao tiếp và hội thoại tiếng Anh hàng ngày.

Để hiểu rõ hơn bạn học có thể phân tích cụm từ như sau:

  • Brush (v): đánh, chải, chà
  • Teeth (n): danh từ số nhiều của tooth (cái răng) có nghĩa là răng, hàm răng

Như vậy brush one’s teeth nghĩa là đánh răng của ai.

Vậy khi muốn nói “Tôi đánh răng 2 lần mỗi ngày” thì bạn học có thể viết như sau “I brush my teeth twice times everyday”.

Ví dụ sử dụng cụm từ đánh răng dịch sang tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ câu với từ đánh răng tiếng Anh mà bạn học có thể tham khảo thêm:

  • I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ)
  • Don't forget to brush your teeth at least twice a day. (Đừng quên đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày)
  • She brushes her teeth after every meal to maintain good oral hygiene. (Cô ấy đánh răng sau mỗi bữa ăn để duy trì vệ sinh miệng tốt)
  • It's essential to teach children the importance of brushing their teeth regularly. (Việc giáo dục trẻ em về tầm quan trọng của việc đánh răng thường xuyên là quan trọng)
  • He realized the importance of brushing his teeth properly after having a cavity. (Anh ấy nhận ra tầm quan trọng của việc đánh răng đúng cách sau khi bị sâu răng)

Một số từ vựng liên quan đến đánh răng trong tiếng Anh

Toothpaste có nghĩa là kem đánh răng

Ngoài việc biết hành động đánh răng tiếng Anh là brush one’s teeth thì bạn học có thể học thêm một số cụm từ liên quan giúp bạn mở rộng vốn từ hơn. Cụ thể:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ câu

Toothbrush

/tuːθ.brʌʃ/

Bàn chải đánh răng

She bought a new toothbrush yesterday. (Cô ấy đã mua một cây bàn chải đánh răng mới ngày hôm qua)

Toothpaste

/tuːθ.peɪst/

Kem đánh răng

Don't forget to put toothpaste on your toothbrush before brushing. (Đừng quên đặt kem đánh răng lên bàn chải trước khi đánh răng)

Floss

/flɒs/

Chỉ nha khoa

It's important to floss between your teeth to remove plaque. (Việc sử dụng chỉ nha khoa giữa răng là quan trọng để loại bỏ mảng bám)

Tooth decay

/tuːθ dɪˈkeɪ/

Sâu răng

Poor oral hygiene can lead to tooth decay. (Vệ sinh miệng kém có thể dẫn đến sâu răng)

Dentist

/ˈdɛn.tɪst/

Bác sĩ nha khoa

I have an appointment with the dentist next week. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ nha khoa vào tuần tới)

Dental checkup

/ˈdɛn.təl ˈtʃɛkʌp/

Kiểm tra nha khoa

It's recommended to have a dental checkup at least once a year. (Được khuyến khích kiểm tra nha khoa ít nhất một lần mỗi năm)

Mouthwash

/maʊθ.wɒʃ/

Nước súc miệng

Using mouthwash can help freshen your breath. (Sử dụng nước súc miệng có thể giúp làm mới hơi thở của bạn)

Cavity

/ˈkæv.ɪ.ti/

Lỗ sâu răng

The dentist found a cavity during the checkup. (Bác sĩ nha khoa phát hiện ra một lỗ sâu răng trong quá trình kiểm tra)

Hội thoại sử dụng từ đánh răng bằng tiếng Anh

Sử dụng từ vựng đánh răng trong hội thoại tiếng Anh

Dưới đây là một mẫu hội thoại ngắn liên quan đến hoạt động đánh răng tiếng Anh có sử dụng cụm từ brush one’s teeth trong giao tiếp mà bạn có thể tham khảo thêm:

Tom: Hey, Sarah! Have you brushed your teeth yet? (Sarah! Cậu đã đánh răng chưa?)

Sarah: Oh, no. I haven't done it yet. I'll do it after breakfast. ( Ôi, chưa. Tôi sẽ làm sau khi ăn sáng)

Tom: You should really brush before eating. It helps remove the overnight bacteria. (Cậu nên thực sự đánh trước khi ăn. Nó giúp loại bỏ vi khuẩn qua đêm)

Sarah: I know, but I prefer to do it after breakfast. Feels fresher that way. (Tôi biết, nhưng tôi thích làm sau khi ăn sáng. Cảm giác sảng khoái hơn)

Tom: Fair enough. By the way, have you seen my toothpaste? (Được rồi. Nhân tiện, cậu có thấy kem đánh răng của tôi không?)

Sarah: I think it's in the bathroom cabinet. I saw it there yesterday. (Tôi nghĩ nó ở trong tủ phòng tắm. Tôi thấy nó ở đó hôm qua)

Tom:Thanks. I also need to buy dental floss. Mine ran out yesterday. (Cảm ơn. Tôi cũng cần mua chỉ nha khoa. Nó hết hồi hôm qua rồi)

Sarah: There's a store nearby. You can grab some on your way home. (Có một cửa hàng gần đây. Cậu có thể mua trên đường về nhà)

Tom: Good idea. I have a dental checkup next week, and I want to make sure I'm prepared. (Ý tưởng tốt. Tuần sau tôi có lịch kiểm tra nha khoa, và tôi muốn đảm bảo mình đã chuẩn bị tốt)

Sarah: Regular checkups are important for dental health. (Kiểm tra định kỳ quan trọng cho sức khỏe nướu và răng)

Tom: Will do. Thanks, Sarah! (Được rồi. Cảm ơn, Sarah!)

Thông qua bài học trên đây bạn học đã có thể hiểu tường tận về phép dịch của hành động đánh răng tiếng Anh là brush one’s teeth và học thêm nhiều từ vựng liên quan khác có kèm ví dụ câu dễ hiểu. Thường xuyên truy cập vào trang web hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng hay và bài học ngữ pháp tiếng Anh bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top