MỚI CẬP NHẬT

Dao cạo râu tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Dao cạo râu tiếng Anh là razor hoặc shave, một dụng cụ giúp làm đẹp cho phái nam, tìm hiểu về cách phát âm chuẩn, ví dụ sử dụng từ vựng và các cụm từ liên quan.

Dao cạo râu là một đồ dùng rất quen thuộc đối với phần lớn nam giới, được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Chính vì thế, ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn biết thêm thông tin hữu ích về từ vựng dao cạo râu tiếng Anh, ví dụ và cách phát âm chuẩn. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!

Dao cạo râu dịch sang tiếng Anh là gì?

Tên gọi tiếng Anh của dao cạo râu.

Trong tiếng Anh, dao cạo râu được dịch là razor hoặc shave, đây là danh từ được dùng để nói về một dụng cụ được sử dụng để cạo đi phần lông râu hoặc tóc trên khuôn mặt và cổ của nam giới, giúp đàn ông, con trai làm đẹp.

Nó thường bao gồm một lưỡi dao sắc làm từ thép, được gắn vào một tay cầm để người sử dụng có thể cạo một cách an toàn và hiệu quả. Cạo râu là một phần quan trọng của việc chăm sóc cá nhân giúp tạo nên ngoại hình gọn gàng, sạch sẽ.

Cách phát âm từ dao cạo râu tiếng Anh:

  • Trong tiếng Anh Mỹ (US): /ˈreɪ.zər hoặc/ /ʃeɪv/
  • Trong tiếng Anh Anh (UK): /ˈreɪ.zə(r)/ hoặc /ʃeɪv/

Một số ví dụ sử dụng từ vựng dao cạo râu tiếng Anh

Ví dụ với từ razor và shave.

Các ví dụ sử dụng từ vựng dao cạo râu - razor sẽ giúp bạn học hiểu rõ và nhớ lâu hơn:

  • He bought a new razor for a close and smooth shave. (Anh ấy đã mua một chiếc dao cạo râu mới để cạo gọn gàng và mềm mại)
  • He prefers using an electric razor over a manual one for convenience and speed. (Anh ấy thích sử dụng máy cạo râu điện thay vì dao cạo râu thủ công vì sự thuận tiện và tốc độ)
  • She accidentally nicked her skin with the razor while shaving her legs. (Cô ấy vô tình cắt vào da của mình bằng chiếc dao cạo râu khi cạo chân)
  • It's important to replace razor blades regularly for a safe and effective shaving experience. (Việc thay lưỡi dao cạo râu thường xuyên là quan trọng để có trải nghiệm cạo râu an toàn và hiệu quả)
  • He had a close shave to prepare for an important meeting. (Anh ta đã cạo râu kỹ lưỡng để chuẩn bị cho một cuộc họp quan trọng)

Các cụm từ liên quan từ vựng dao cạo râu tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến razor và shave

Để có thể sử dụng từ vựng tốt hơn thì các bạn nên tìm hiểu thêm về những cụm từ liên quan cùng ví dụ minh họa, cụ thể như sau:

  • Razor blade: Lưỡi dao cạo râu.
  • Electric razor: Máy cạo râu điện.
  • Razor burn: Sưng, đỏ hoặc ngứa da do cạo râu.
  • Safety razor: Dao cạo râu an toàn.
  • Straight razor: Dao cạo râu thẳng.
  • Disposable razor: Dao cạo râu dùng một lần.
  • Shaving cream: Kem cạo râu.
  • Shaving brush: Bàn chải cạo râu.
  • Shaving gel: Gel cạo râu.
  • Aftershave: Nước hoa sau cạo râu.
  • Shaving foam: Bọt cạo râu.
  • Shaving kit: Bộ dụng cụ cạo râu.

Ví dụ:

  • He accidentally cut himself with the razor blade while changing it. (Anh ta vô tình cắt phải lưỡi dao cạo của mình khi đang thay dao cạo)
  • He prefers using an electric razor because it's quick and convenient. (Anh thích dùng dao cạo điện hơn vì nó nhanh chóng và tiện lợi)
  • Disposable razors are convenient for travel as you can discard them after use. (Dao cạo dùng một lần rất thuận tiện cho việc di chuyển vì bạn có thể vứt chúng đi sau khi sử dụng)
  • He applied a thick layer of shaving cream to his face before starting to shave. (Anh thoa một lớp kem cạo râu dày lên mặt trước khi bắt đầu cạo râu)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng dao cạo râu tiếng Anh

Luyện tập sử dụng từ dao cạo râu tiếng Anh qua đoạn hội thoại

Tom: Excuse me, where can I find razor blades? (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy lưỡi dao cạo ở đâu?)

Sophie: Aisle 4, sir. You'll find a variety of razor blades there, both single and double-edged ones. (Lối đi 4, thưa ngài. Bạn sẽ tìm thấy nhiều loại lưỡi dao cạo ở đó, cả loại đơn và loại hai lưỡi)

Tom: Thank you. Also, do you have any electric razors? (Cảm ơn bạn. Ngoài ra, bạn có dao cạo điện nào không?)

Sophie: Yes, we do. It is in the grooming section, right next to the disposable razors. (Vâng, chúng tôi biết. Nó nằm trong khu vực chải chuốt, ngay cạnh những chiếc dao cạo dùng một lần)

Tom: Great. I need a new electric razor; mine stopped working this morning. (Tuyệt vời. Tôi cần một chiếc dao cạo điện mới; sáng nay của tôi đã ngừng hoạt động)

Sophie: We have several brands, including Philips and Braun. They come with different attachments and features. Are you looking for something specific? (Chúng tôi có một số thương hiệu, bao gồm Philips và Braun. Chúng đi kèm với các tệp đính kèm và tính năng khác nhau. Bạn đang tìm kiếm một cái gì đó cụ thể?)

Tom: I prefer a waterproof one, and if it has a precision trimmer, that would be perfect. (Tôi thích loại chống thấm nước hơn, và nếu nó có một chiếc tông đơ chính xác thì sẽ hoàn hảo)

Sophie: Certainly, sir. Let me get those for you. Is there anything else you need assistance with? (Chắc chắn rồi, thưa ngài. Hãy để tôi lấy những thứ đó cho bạn. Bạn còn cần hỗ trợ gì nữa không?)

Tom: That should be all. Thank you for your help. (Không còn gì. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn)

Qua bài viết này, hoctienganhnhanh.vn đã giới thiệu cho các bạn về từ vựng dao cạo râu tiếng Anh cũng như cách phát âm, đoạn hội thoại và các cụm từ liên quan. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ thực sự hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top