MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất và mẹo ghi nhớ

Đảo ngữ trong tiếng Anh nhằm nhấn mạnh ý nghĩa cho câu, đây cũng là phần ngữ pháp có nhiều công thức nhất gây khó khăn trong quá trình ghi nhớ.

Trong tiếng Anh, đảo ngữ được sử dụng nhằm nhấn mạnh nghĩa cho câu đồng thời giúp câu ngắn gọn, dễ hiểu. Tuy nhiên, cấu trúc về đảo ngữ trong tiếng Anh có nhiều công thức và cách sử dụng khác nhau khiến nhiều bạn gặp khó khăn.

Vậy nên, trong bài học này hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn hiểu tất tần tật về những công thức đảo ngữ trong tiếng Anh dễ dàng!

Đảo ngữ trong tiếng Anh là gì?

Đảo ngữ trong tiếng Anh là gì?

Đảo ngữ (inversion) trong tiếng Anh là khi thứ tự các từ trong câu được đảo ngược so với trật tự thông thường của câu. Điều này thường xảy ra để tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh hoặc để đảm bảo tính chính xác trong ngữ pháp của câu.

Ví dụ: She only drinks tea = Only tea she drinks

Khi nào nên sử dụng câu đảo ngữ?

Câu đảo ngữ được sử dụng để tăng tính linh hoạt và sự phong phú trong cách sử dụng ngôn ngữ. Có thể sử dụng câu đảo ngữ trong các trường hợp sau:

  • Để đảo ngữ từ để tạo ra nhấn mạnh trong câu.
  • Để giảm sự lặp lại trong câu, khi các từ cần thiết để hoàn thành câu đã được đề cập trước đó.
  • Để tạo ra sự độc đáo và thú vị trong cách sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt trong viết văn nghệ thuật.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên sử dụng câu đảo ngữ trong tiếng Anh quá nhiều hoặc trong các tình huống không thích hợp, bởi vì điều này có thể làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu hoặc không chính xác.

Tổng hợp các dạng đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh

Công thức chung của đảo ngữ trong tiếng Anh là đưa phó từ lên làm chủ ngữ chính và các thành phần phụ tiếp theo. Tổng hợp sẽ có những dạng đảo ngữ như sau:

Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất

Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất

Trường hợp này sẽ sử dụng đối với những trạng từ mang ý nghĩa phủ định, có nghĩa là không bao giờ, hiếm khi ai đó làm gì.

Cấu trúc đầy đủ của câu đảo ngữ trong trường hợp này:

Never/ Rarely/ Hardly/ Seldom/ Little/ ever + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

  • Hardly did Linda have any time to relax. (Linda gần như không có thời gian nghỉ ngơi)
  • Seldom does she leave the house after dark (Cô ấy hiếm khi rời khỏi nhà sau khi trời tối)
  • Little did they know about the upcoming changes. (Họ hầu như không biết gì về những thay đổi sắp tới)

Đảo ngữ với NO và NOT ANY

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh này sẽ đưa No và Not any lên đầu câu mang ý nghĩa là không.

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn của một danh từ cụ thể được nhắc đến trong câu nhằm mục đích bổ sung thê ý nghĩa của người nói.

No/ Not any + N (danh từ) + trợ động từ + S + V

Ví du:

There were no oranges left in the basket.

=> No oranges were left in the basket.(Không còn quả cam nào trong giỏ)

He doesn't have any money.

=> Not any money does he have. (Anh ta không có tiền)

Đảo ngữ cấu trúc NO SOONER…. THAN

Đảo ngữ cấu trúc NO SOONER…. THAN

Cấu trúc đảo ngữ với No Sooner…Than có ý nghĩa là ngay sau khi…thì… Diễn tả khoảng hành động xảy ra sau khi một sự việc nào đó đã được nói từ trước. Cấu trúc chính xác:

No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V

Ví dụ:

  • No sooner had my mom gone to bed than the phone rang. (Không mấy chốc sau khi mẹ tôi đi ngủ thì điện thoại reo lên)
  • No sooner had he finished his breakfast than he started working. (Không mấy chốc sau khi anh ta ăn xong sáng thì anh ta bắt đầu làm việc)

Đảo ngữ với SUCH…THAT và SO…THAT

Cấu trúc đảo ngữ với Such sử dụng để nhấn mạnh về đặc điểm, tính chất nào đó của một sự vật, sự việc, ai đó. Cấu trúc chính xác:

Such + tính từ + N + that + S + V

Ví dụ:

  • Such was his confidence that he could finish the task alone. (Tin tưởng của anh ấy đến như vậy nên anh ta có thể hoàn thành công việc một mình)
  • Such was the beauty of the scenery that I couldn't take my eyes off it. (Cảnh đẹp đến như vậy nên tôi không thể rời mắt khỏi nó)

Cấu trúc đảo ngữ So…That được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc tình trạng của một sự việc, vật hoặc người đến mức nào đó, đến mức mà một hành động cụ thể được thực hiện.

So + adj/adv+ trợ động từ + N + that + S + V

Ví dụ:

  • So fast did he run that he won the race. (Anh ấy chạy nhanh đến mức anh ta giành chiến thắng trong cuộc đua)
  • So loudly did the thunder clap that it woke up the baby. (Sấm đánh to đến mức nó đánh thức được em bé)

Đảo ngữ với NOT ONLY… BUT ALSO

Đảo ngữ với NOT ONLY… BUT ALSO

Cấu trúc đảo ngữ này mang ý nghĩa “Không những…mà còn…” Nhấn mạnh hành động, sự việc mà người nói nhắc đến. Cách diễn đạt này nhằm tăng ý nghĩa của câu, đôi khi được sử dụng để nói quá sự việc.

Not only + trợ động từ + S + V but S also V

Ví dụ:

  • Not only did he finish his homework, but he also cleaned his room. (Anh ta không chỉ làm xong bài tập về nhà mà còn dọn dẹp phòng của mình nữa)
  • Not only did he win the competition, but he also set a new record. (Anh ấy không chỉ giành chiến thắng trong cuộc thi mà còn lập kỷ lục mới nữa)

Đảo ngữ trong tiếng Anh với UNTIL/ TILL

Cấu trúc đảo ngữ này được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra chỉ sau khi một điều kiện hoặc thời điểm nào đó đã được đạt đến. Được dịch là “Mãi đến khi..thì mới…"

Cụ thể, cấu trúc đó được sử dụng như sau:

Not until/till + (S+V)/thời gian + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

  • Not until she finished her degree did she start looking for a job. (Chỉ sau khi cô ấy hoàn thành bằng đại học thì cô ấy bắt đầu tìm kiếm công việc)
  • Not until I saw the movie again did I fully understand its message. (Chỉ sau khi tôi xem lại bộ phim thì tôi mới hiểu được thông điệp của nó)

Đảo ngữ trong tiếng Anh với ONLY

Đảo ngữ với Only có nhiều trường hợp khác nhau, cụ thể:

Only After + N/Ving/(S +V) + trợ động từ + S + V

Cấu trúc này có nghĩa là Chỉ sau khi… được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra sau khi một điều kiện nào đó được thỏa mãn.

Ví dụ:

  • Only after I finished my homework could I watch TV. (Chỉ sau khi tôi hoàn thành bài tập mới có thể xem TV được)
  • Only after the rain stopped did they go outside. (Chỉ sau khi mưa ngừng mới ra ngoài được)
Only By + N/Ving + trợ động từ + S + V

Cấu trúc này có nghĩa là “Chỉ bằng cách…” diễn tả một điều gì đó chỉ có thể xảy ra hoặc được đạt được khi một điều kiện nào đó được thỏa mãn.

Ví dụ:

  • Only by studying hard can she pass the exam. (Chỉ bằng cách học hành chăm chỉ cô ấy mới có thể đỗ kỳ thi)
  • Only by working together can we finish this project on time. (Chỉ khi làm việc cùng nhau chúng ta mới có thể hoàn thành dự án này đúng hạn)
Only If + (S+V) + trợ động từ + S + V

Cấu trúc đảo ngữ với Only if mang nghĩa Chỉ khi… sử dụng để thể hiện một điều kiện cần phải được thỏa mãn để hành động có thể xảy ra hoặc để đạt được một kết quả nào đó.

Ví dụ:

  • Only if my brother works hard, will he pass the exam. (Chỉ khi em trai tôi học tập chăm chỉ mới có thể đỗ kỳ thi)
  • Only if she studies regularly, will she be able to improve her grades. (Chỉ khi cô ấy học đều đặn mới có thể cải thiện điểm số)
  • Only in this/That way + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách này/đó

Cấu trúc đảo ngữ với only này có nghĩa là “Chỉ bằng cách này/cách đó”. Sử dụng cấu trúc nhằm nhấn mạnh cách làm nào đó và diễn đạt chỉ có cách làm đó mới giúp mang tới hiệu quả nhất.

Ví dụ:

  • Only in this way can my dad solve the problem. (Chỉ bằng cách này, bố tôi mới có thể giải quyết vấn đề.)
  • Only in that way could he complete the task. (Chỉ bằng cách đó anh ấy mới có thể hoàn thành công việc)

Đảo ngữ với câu điều kiện

Đảo ngữ với câu điều kiện

Điều kiện loại 1: If - clause = Should + S + V +...

Ví dụ: Should I have some money, I will buy that villa

Điều kiện loại 2: If - clause = Were + S + to V/Were + S +...

Ví dụ: If I were you, I would make another one

=> Were I you, I would make another one

Điều kiện loại 3: If - clause = Had + S + VPPII

Ví dụ: If I had studied hard, I would have passed exam

=> Had I studied hard, I would have passed exam

Video bài học về đảo ngữ trong tiếng Anh

Để ghi nhớ và hiểu rõ hơn về cấu trúc đảo ngữ, bạn có thể học qua video bài học chi tiết dưới đây:

Bài tập đảo ngữ

Viết lại các câu sau theo câu đảo ngữ

1. She didn’t get around to work until she had finished eating. (Only)

2. Linda had to wait for 14 hours before their flight left. (Only)

3. If Annie weren’t busy right now, he could help them. (Were)

4. If Mikasha had said sorry, he wouldn’t have been angry. (Had)

5. He bought so many comic books that he didn't know when to read them. (So)

Đáp án:

1. Only after finishing eating did she get around to work.

2. Only after 14 hours waiting did Linda flight leave.

3. Were Annie not busy now, he could help them.

4. Had Mikasha said sorry, he wouldn’t have been angry.

5. So many comic books did he buy that he didn't know when to read them.

Tổng kết lại, cấu trúc đảo ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong trong giao tiếp và làm bài tập hàng ngày. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học bổ ích hơn nữa nhé, chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top