Đạp xe tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Đạp xe tiếng Anh là cycling, cùng học cách phát âm chính xác, ví dụ và các cụm từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh và đoạn giao tiếp về từ này sử dụng trong cuộc sống.
Đạp xe là một hoạt động thể thao và giải trí phổ biến trong cuộc sống. Nó không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe mà còn là một phương tiện di chuyển tiện lợi và bảo vệ môi trường. Vậy bạn đã biết đạp xe trong tiếng Anh có tên gọi như thế nào chưa? Nếu chưa biết hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay qua bài viết bên dưới đây nhé!
Đạp xe tiếng Anh là gì?
Đạp xe dịch sang tiếng Anh là gì?
Đạp xe dịch sang tiếng Anh là cycling, được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một hoạt động thể thao sử dụng sức mạnh chân để đẩy bánh xe đi. Đạp xe giúp tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt của cơ thể, cải thiện sức bền và giảm cân. Và còn là hoạt động cardio tốt, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn.
Cách phát âm cycling - đạp xe trong tiếng Anh là: /ˈsaɪ.klɪŋ/
Ví dụ:
- I enjoy cycling through the scenic countryside every weekend. (Tôi thích đạp xe qua cảnh đồng quê đẹp mỗi cuối tuần)
- Cycling is not only a great form of exercise but also an eco-friendly means of transportation. (Đạp xe không chỉ là một hình thức tập luyện tuyệt vời mà còn là một phương tiện giao thông thân thiện với môi trường)
- The city has implemented cycling lanes to promote a healthier lifestyle and reduce traffic congestion. (Thành phố đã triển khai làn đường đạp xe để thúc đẩy lối sống lành mạnh và giảm ùn tắc giao thông)
Lưu ý: Ngoài lợi ích về sức khỏe, đạp xe cũng mang lại nhiều lợi ích cho môi trường. Nó giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến không khí và môi trường và giảm ùn tắc giao thông, tạo ra một môi trường sống lành mạnh hơn.
Các cụm từ liên quan tới đạp xe trong tiếng Anh
Từ vựng đồng nghĩa liên quan tới cycling trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng đạp xe tiếng Anh thì còn có một số cụm từ liên quan bạn có thể sử dụng như sau:
-
Biking: đạp xe
Ví dụ: I often go biking in the park on weekends. (Tôi thường xuyên đạp xe ở công viên vào cuối tuần)
-
Riding a bicycle: đi xe đạp
Ví dụ: Many people enjoy riding a bicycle as a leisure activity. (Nhiều người thích đi xe đạp như một hoạt động giải trí)
-
Pedaling: đạp xe
Ví dụ: The child was happily pedaling along the sidewalk. (Đứa trẻ đang vui vẻ đạp xe dọc theo vỉa hè)
-
Cycling tour: chuyến đi đạp xe
Ví dụ: We organized a cycling tour to explore the scenic countryside. (Chúng tôi tổ chức một chuyến đi đạp xe để khám phá cảnh đồng quê đẹp)
-
Bicycle riding: đi xe đạp
Ví dụ: Bicycle riding is a popular recreational activity for families. (Đi xe đạp là một hoạt động giải trí phổ biến cho gia đình)
-
Bicycling: đi xe đạp
Ví dụ: She is passionate about bicycling and often participates in cycling events. (Cô ấy đam mê việc đi xe đạp và thường xuyên tham gia các sự kiện đạp xe)
-
Two-wheeling: đi xe hai bánh
Ví dụ: Two-wheeling can be a fun and healthy way to commute. (Việc đi xe hai bánh có thể rất vui vẻ và lành mạnh)
-
Cycle riding: đi xe đạp
Ví dụ: Cycle riding is an excellent cardiovascular exercise. (Việc đi xe đạp là một bài tập tăng cường sức khỏe tim mạch tuyệt vời)
-
Bicycle trekking: đi xe đạp đường dài
Ví dụ: They planned a bicycle trekking expedition through challenging terrains. (Họ đã lên kế hoạch cho một cuộc thám hiểm đi xe đạp đường dài qua các địa hình khó khăn)
-
Cycling excursion: chuyến đi đạp xe
Ví dụ: The school organized a cycling excursion for students to explore the city. (Trường đã tổ chức một chuyến đi đạp xe cho học sinh để khám phá thành phố)
Hội thoại sử dụng từ vựng đạp xe tiếng Anh
Sử dụng từ vựng cycling trong giao tiếp hàng ngày như thế nào?
Anna: Hi Jack, have you ever tried cycling around the city? It's such a great way to stay active and explore new places. (Chào Jack, bạn đã thử đạp xe quanh thành phố chưa? Đó là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe và khám phá những địa điểm mới)
Jack: Hi Anna! Yes, I love cycling. I usually ride my bike to work every day. It's a fantastic way to beat the traffic. (Chào Anna! Vâng, tôi rất thích đạp xe. Thường xuyên, tôi đi xe đạp đến nơi làm việc hàng ngày. Đó là một cách tuyệt vời để tránh khỏi giao thông)
Anna: That's awesome! I've been thinking about joining a cycling club. They organize group rides on weekends. Interested? (Tuyệt vời quá! Tôi đang nghĩ về việc tham gia một câu lạc bộ đạp xe. Họ tổ chức những chuyến đi nhóm vào cuối tuần. Bạn có quan tâm không?)
Jack: Absolutely! Group rides are a blast. You get to meet fellow cyclists and discover scenic routes together. (Chắc chắn! Những chuyến đi nhóm thú vị lắm. Chúng ta sẽ có cơ hội gặp gỡ các đồng đội và khám phá những con đường đẹp cùng nhau)
Anna: Plus, it's a good way to improve our cycling skills. Do you know any good routes around here? (Ngoài ra, đó cũng là cách tốt để cải thiện kỹ năng đạp xe của chúng ta. Bạn có biết các tuyến đường đẹp xung quanh đây không?)
Jack: There's a beautiful trail by the river that I often take. It offers a mix of nature and urban scenery. Want to try it this weekend? (Có một con đường dọc theo sông rất đẹp mà tôi thường xuyên đi. Nó mang lại sự kết hợp giữa thiên nhiên và đô thị. Bạn muốn thử vào cuối tuần này không?)
Anna: Sounds perfect! Let's meet at the park entrance on Saturday morning. Can't wait! (Nghe thật hoàn hảo! Hãy gặp nhau tại cổng công viên vào sáng thứ Bảy nhé. Tôi rất mong đợi!)
Trên đây là toàn bộ bài học về đạp xe tiếng Anh là gì? Hy vọng rằng bạn học có thể bổ sung từ vựng này vào lộ trình học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!