MỚI CẬP NHẬT

Đậu bắp tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan

Đậu bắp tiếng Anh là okra (phát âm: /ˈoʊkrə/). Tìm hiểu kỹ hơn về cách phát âm từ vựng và các kiến thức khác liên quan như cụm từ, ví dụ và hội thoại.

Khi nhắc đến loại thực phẩm vừa thơm ngon và bổ rẻ, chúng ta sẽ thường nghĩ ngay đến đậu bắp. Đây là loại quả có thân dài màu xanh lá chứa nhiều hạt bên trong, trở thành nguồn dinh dưỡng giúp bổ sung nhiều vitamin trong các bữa ăn hằng ngày.

Ngoài ra, chúng ta cũng cần biết từ đậu bắp tiếng Anh là gì và cách phát âm đúng của từ này để dễ dàng giao tiếp trong thực tế. Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết của Học tiếng Anh nhanh bạn nhé!

Đậu bắp tiếng Anh là gì?

Đậu bắp có hạt màu trắng trong ruột

Đậu bắp có bản dịch tiếng Anh là orka, từ vựng này được sử dụng để chỉ 1 loại quả có nhiều chất dinh dưỡng, ruột bên trong giống quả bắp non. Đây cũng là loài thực vật thân thảo, thuộc loại cây hàng năm, họ Bông Malvaceae. Đậu bắp hay còn gọi là bắp còi, mướp tây hay gôm, một loại quả có xơ, màu xanh lá hoặc vàng, chứa nhiều hạt màu trắng.

Đậu bắp chứa rất nhiều chất dinh dưỡng như Protein, Vitamin A,E,B, Kali, Canxi vô cùng có lợi cho cơ thể con người trong việc điều trị các loại bệnh như tiểu đường, thiếu máu, ngăn ngừa khuyết tật thai nhi… Vì thế, nó thường được chế biến thành các món ăn vô cùng hấp dẫn và bổ dưỡng trong các bữa cơm hằng ngày.

Từ vựng đậu bắp - orka có phát âm chính xác là /ˈoʊkrə/.

Ví dụ liên quan đậu bắp trong tiếng Anh:

  • I would like to add some okra to my gumbo. (Tôi muốn thêm đậu bắp vào món gumbo của tôi.)
  • Okra is a nutritious vegetable that is high in fiber and vitamins. (Đậu bắp là một loại rau giàu chất xơ và vitamin.)
  • Can you pick some fresh okra from the garden for dinner? (Bạn có thể hái đậu bắp tươi từ vườn cho bữa tối không?)
  • I am looking for a recipe for fried okra with a spicy dipping sauce. (Tôi đang tìm công thức cho món đậu bắp chiên với nước sốt chấm cay.)
  • Okra soup is a popular dish in many cultures around the world. (Súp đậu bắp là một món ăn phổ biến ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.)
  • I prefer my okra roasted, not fried. (Tôi thích đậu bắp nướng hơn là chiên.)
  • Okra can be a great addition to salads or stews. (Đậu bắp có thể là một bổ sung tuyệt vời cho salad hoặc món hầm.)
  • I noticed the okra plants in your garden are starting to flower. (Tôi nhận thấy cây đậu bắp trong vườn của bạn bắt đầu ra hoa.)

Cụm từ đi với từ vựng đậu bắp trong tiếng Anh

Đậu bắp tươi ngon và căng mọng trên cây

Tiếp nối phần bài học từ vựng đậu bắp tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cụm từ đi kèm đậu bắp - orka khi dịch sang tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ liên quan để các bạn tham khảo thêm nhé!

  • Thân cây đậu bắp: Orka stem
  • Lá cây đậu bắp: Orka leaves
  • Hoa đậu bắp: Orka flowers
  • Hạt trong đậu bắp: Seeds in orka
  • Màu sắc đậu bắp: Orka color
  • Kích thước đậu bắp: Orka size
  • Hình dạng đậu bắp: Orka shape
  • Cân nặng đậu bắp: Orka weight
  • Giá mua đậu bắp: Purchase price of okra
  • Cách trồng cây đậu bắp: How to grow orka
  • Cách chăm sóc cây đậu bắp: How to preserve orka
  • Công dụng của đậu bắp: Uses of orka
  • Chất dinh dưỡng trong đậu bắp: Nutrients in orka
  • Cách chế biến cà tím: How to prepare orka
  • Đậu bắp luộc: Boiled orka
  • Đậu bắp chiên giòn: Fried orka
  • Đậu bắp xào tỏi: Stir-fried okra with garlic
  • Đậu bắp xào thịt bò: Stir-fried okra with beef

Đoạn hội thoại song ngữ về từ vựng đậu bắp - okra

Hoa đậu bắp nở rộ bên trái đậu bắp xanh

Trong phần này chúng ta sẽ xem qua các mẫu giao tiếp sử dụng từ đậu bắp - okra. Hai đoạn hội thoại sát với thực tế diễn ra trong cửa hàng tạp hóa và phòng bếp sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức từ vựng đậu bắp dịch sang tiếng Anh.

  • Hội thoại 1:

Customer: Excuse me, do you have okra? (Cho hỏi, bạn có bán đậu bắp không?)

Shopkeeper: Yes, we do! They are fresh this week. How much would you like? (Có chứ! Tuần này có đậu bắp rất tươi ngon. Bạn muốn mua bao nhiêu?)

Customer: Great! Can I get a pound, please? (Tuyệt vời! Cho tôi mua một pound đậu bắp được không?)

Shopkeeper: Sure, one pound of okra coming right up! Is there anything else you need today? (Chắc chắn rồi, một pound đậu bắp đây! Bạn có cần gì thêm không?)

Customer: No, that's all. Thanks! (Không, chỉ vậy thôi. Xin cảm ơn!)

  • Hội thoại 2:

Wife: What are we making for dinner tonight? (Tối nay chúng ta ăn gì?)

Husband: I was thinking gumbo. Do we have any okra? (Anh đang nghĩ đến món gumbo. Chúng ta có đậu bắp không?)

Wife: Let me check. Yes, we have a bag in the fridge. Is half a pound enough? (Để em kiểm tra. Ừ, chúng ta có một túi trong tủ lạnh. Nửa pound có đủ không?)

Husband: Perfect! That should be plenty. Anything else we need to get at the store? (Tuyệt vời! Vậy là đủ rồi. Còn gì khác chúng ta cần mua ở cửa hàng không?)

Wife: We can grab some tomatoes and onions too, if you don't mind. (Chúng ta cũng có thể mua thêm cà chua và hành tây.)

Husband: No problem, I can stop by the market on the way home. (Được thôi, anh có thể ghé qua chợ trên đường về nhà.)

Như vậy, mọi thắc mắc về đậu bắp tiếng Anh là gì đã được giải đáp kỹ càng trong bài viết trên. Các bạn cũng nên học thêm về một số cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại liên quan để nắm vững kiến thức về từ vựng này.

Hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top