MỚI CẬP NHẬT

14+ dấu câu trong tiếng Anh, ý nghĩa và cách đọc chuẩn xác

Những dấu câu trong tiếng Anh có ý nghĩa riêng biệt và cách phát âm chuẩn xác như người bản xứ, được người học tiếng Anh tìm hiểu khi họ muốn nâng kiến thức.

Tổng hợp những dấu câu trong tiếng Anh có chức năng và cách sử dụng khác biệt nhau. Đối với người học tiếng Anh, dấu câu là phần kiến thức ít khi được dạy chính thức trong các chương trình phổ thông. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh chúng tôi tổng hợp và chia sẻ từng loại dấu câu chi tiết nhất.

Các dấu trong tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu về các loại dấu câu trong tiếng Anh

Khi nói chúng ta sử dụng những khoảng dừng và cao độ để làm cho giọng nói của mình rõ ràng hơn tương tự. Như vậy các dấu câu trong tiếng Anh hay punctuation marks có vai trò làm cho văn bản dễ đọc và rõ nghĩa. Các dấu câu trong tiếng Anh có cách sử dụng tương tự như các dấu câu trong tiếng Việt.

Tuy nhiên người học tiếng Anh nên tìm hiểu thêm về ý nghĩa và cách phát âm của những dấu câu cơ bản, những dấu câu đặc biệt trong tiếng Anh. Các dấu câu trong tiếng Anh là một hệ thống cách ký hiệu có tên gọi và ký hiệu riêng. Bên cạnh việc sử dụng từ ngữ để điều hướng câu thì học tiếng Anh có thể sử dụng các dấu câu để thể hiện biểu cảm đánh giá trong mỗi câu viết của mình.

Vì vậy, các dấu chấm câu trong tiếng Anh hay trong bất kỳ ngôn ngữ nào đều có vai trò vô cùng quan trọng. Người đọc hay người xem các văn bản tiếng Anh có sử dụng các dấu câu chuẩn xác sẽ hiểu nội dung một cách tường tận hơn.

Tổng hợp các loại dấu câu trong tiếng Anh cơ bản

Một bài dấu câu cơ bản trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến

Người học tiếng Anh nên nắm bắt những quy tắc và quy ước về dấu câu trong tiếng Anh. Điều này thực sự hữu ích trong việc hoàn thành các bài viết, bài luận văn tiếng Anh hoàn chỉnh và đạt điểm tối đa.

Dấu chấm - full stop mark / period

- Trong nguyên tắc sử dụng dấu câu trong tiếng Anh chúng ta sử dụng chữ in hoa để đánh dấu sự bắt đầu của một câu câu viết. Full stop hay period mark được sử dụng để đánh dấu sự kết thúc của câu.

Ví dụ: We are studying English online very well.

- Tuy nhiên sau những danh từ riêng có chữ in hoa chúng ta không sử dụng dấu chấm câu. Người Anh chỉ sử dụng dấu chấm trong chữ cái đầu tiên dành cho tên riêng, các chữ viết tắt, dấu thập phân.

  • Ví dụ: Dr. David W. Dwyer
  • Ví dụ: Pro. (Professor: giáo sư)
  • Ví dụ: 76.45%, $4.5…

- Dấu chấm trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm của dấu chấm là /ˌfʊl ˈstɑːp/ giống nhau ở cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Người học tiếng Anh cần chú ý đến nhấn trọng âm đầu mạnh hơn âm tiết sau.

Dấu phẩy - commas

- Người Anh sử dụng dấu phẩy để phân tách các từ hay cụm từ có cùng chức năng, ngữ nghĩa.

Ví dụ: Your children should learn how to speak Japanese fluently, natively. (Những đứa con của bạn nên học cách nói tiếng Nhật lưu loát, tự nhiên.)

- Dấu phẩy (commas) được sử dụng phân tách các từ hay cụm từ mang ý nghĩa nhấn mạnh cần đánh dấu bằng cách tạm ngừng giọng nói một chút.

Ví dụ: We lost, in need, all our packages at the airport.

- Đối với các mệnh đề sử dụng liên từ and, or, but thì không cần sử dụng dấu phẩy khi mệnh đề có cùng chủ ngữ. Tuy nhiên, khi mệnh đề không sử dụng cùng chủ ngữ thì người Anh sử dụng dấu phẩy (commas).

  • Ví dụ: They invited us to come home for dinner but they didn't. (Cùng chủ ngữ they)
  • Ví dụ: They invited her to come home for dinner, but she refused to come as soon as possible. (Khác chủ ngữ they và she)

- Trong các mệnh đề tiếng Anh, người Anh sử dụng dấu phẩy để ngăn cách 2 mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Nếu 2 mệnh đề chính và phụ ngắn ngủi thì không cần dùng dấu phẩy.

  • Ví dụ: If you are in need just call me immediately.
  • Ví dụ: If you are in need some food or a little money, please phone or send him an email.

- Đối với các mệnh đề phụ hay mệnh đề không hữu hạn cần cung cấp thêm nhiều chi tiết hoặc thông tin thì người anh sử dụng dấu phẩy để phân tách chúng.

Ví dụ: You can leave here at midnight, if you want. (Anh có thể rời khỏi đây vào nửa khuya, nếu anh muốn.)

- Người Anh sử dụng dấu phẩy để đánh dấu mệnh đề không xác định hay mệnh đề không hữu hạn khi chúng chỉ giữ vai trò bổ sung thông tin bằng các danh từ hoặc cụm từ.

Ví dụ: Some Asian areas, resist high temperature this summer, was affected seriously to their agriculture. (Ở một vài khu vực Châu Á, chống chọi lại nhiệt độ tăng cao mùa hè này, đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền nông nghiệp.)

- Trong các dạng câu tường thuật như câu hỏi đuôi (tag question), các xưng hô, thán từ và dấu hiệu diễn ngôn.

  • Ví dụ: You can speak English, can't you?
  • Ví dụ: Close the windows, darling?

- Sử dụng dấu phẩy theo sau những lời nói trực tiếp. Khi lời nói trực tiếp đứng đầu, người Anh sử dụng dấu phẩy trước khi đóng dấu ngoặc kép.

Ví dụ: 'They are living in a poor neighborhood', their son said. (Con trai của họ nói rằng 'Họ đang sống trong một khu vực nghèo khó')

- Dấu phẩy trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm của dấu phẩy - commas theo ngữ điệu Anh - Anh là /ˈkɒm.ə/ còn người Mỹ phát âm là /ˈkɑː.mə/. Cho dù phát âm theo giọng người Anh hay người Mỹ người học tiếng Anh nên nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên khi đọc từ commas.

Dấu hai chấm - colon

- Người Anh sử dụng dấu hai chấm (colon) để liệt kê, biểu thị phụ đề hoặc một phần nhỏ của một chủ đề.

  • Ví dụ: There are three main ingredients in that cake: eggs, fluor, butter.
  • Ví dụ: Las Vegas: City of Casino.

- Sử dụng để giới thiệu lời nói trực tiếp.

Ví dụ: Then she said: 'I don't like your behavior too much.' (Sau đó bà ấy đã nói rằng tôi không thích những hành vi của cậu lắm nhé.)

- Người Anh sử dụng dấu hai chấm ở giữa hai câu viết, trong đó câu thứ hai được sử dụng để giải thích biện minh cho câu thứ nhất.

Ví dụ: Try to make your soul happy: everyone will love yourself more. (Hãy cố gắng làm cho tâm hồn mình vui vẻ: mọi người sẽ yêu quý bản thân bạn hơn.)

-Dấu hai chấm được sử dụng để phân tách các đơn vị thời gian giờ, phút, giây.

Ví dụ: We will have a meeting at 2:45 p.m tomorrow. (Chúng ta sẽ có buổi họp lúc 2:45 chiều ngày mai.)

- Dấu hai chấm trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm của dấu hai chấm colon theo giọng người Anh là /ˈkəʊ.lɒn/ còn người Mỹ đọc là /ˈkoʊ.lən/.

Dấu chấm phẩy - semicolon

- Thay vì sử dụng dấu chấm (full stop mark), người anh sử dụng dấu chấm phẩy để phân tách hai mệnh đề chính. Các mệnh đề có liên quan về mặt ý nghĩa nhưng khác biệt về mặt ngữ pháp.

Ví dụ: Some countries in Asia is hot this summer; some area in China is raining heavily. (Một vài nước ở Châu Á thì nóng vào mùa hè này; một vài khu vực ở Trung Quốc thì mưa rất lớn.)

- Dấu chấm phẩy không được sử dụng phổ biến trong từ điển tiếng Anh hiện đại bằng dấu chấm và dấu phẩy.

- Dấu chấm phẩy trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm của người Anh là /ˌsem.iˈkəʊ.lɒn/ còn người Mỹ thì đọc là /ˈsem.iˌkoʊ.lən/. Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách nhấn mạnh âm tiết thứ hai và cách phát âm của nguyên âm cuối là /ə/ và /ɒ/.

Dấu chấm hỏi - question mark

  • Người Anh sử dụng dấu chấm hỏi để thể hiện sự thắc mắc và mong chờ câu trả lời từ phía đối phương.

Ví dụ: What do you want to do now? (Con muốn làm cái gì bây giờ?)

  • Trong một số trường hợp, một số câu hỏi giao tiếp có sử dụng dấu chấm hỏi nhưng không mang ý nghĩa thắc mắc. Người học tiếng Anh có thể xem đó là những câu hỏi tu từ, không nhất thiết phải nhận được câu trả lời.

Ví dụ: How are you doing? (Dạo này khỏe không?)

  • -Dấu chấm hỏi trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm của dấu chấm hỏi question mark theo giọng người Anh và người Mỹ là /ˈkwes.tʃən ˌmɑːk/.

Một số dấu câu trong tiếng Anh sử dụng riêng biệt

Các loại dấu câu được sử dụng trong các văn bản, tài liệu tiếng Anh

Trong văn viết tiếng Anh, người xem hoặc ban giám khảo đánh giá cao những bài viết sử dụng chính xác những dấu câu như dấu chấm than, dấu ngoặc kép… Điều này thể hiện được cảm xúc, văn phong và ý tưởng của người viết muốn thể hiện trên văn bản của mình.

Dấu ngoặc kép - quotation mark

  • Dấu ngoặc kép được sử dụng khi diễn đạt những lời nói trực tiếp. Người Anh thường viết hoa chữ cái bắt đầu câu nói trực tiếp trong dấu ngoặc kép và sử dụng dấu phẩy hay dấu hai chấm đứng trước nội dung nằm trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ: John said, "I have to go out tonight." (John nói rằng 'Tôi muốn đi ra ngoài tối hôm nay.')

  • Khi nội dung nằm trong dấu ngoặc kép là một câu hỏi thì chúng ta có thể sử dụng dấu hỏi nằm bên trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ: 'Do you like playing games now?', my mother said.

  • Người Anh sử dụng dấu ngoặc kép để nhấn mạnh hoặc gây sự chú ý cho một từ ngữ nào đó trong câu. Trong trường hợp người anh muốn hỏi chính xác nghĩa của một từ ngữ nào đó có thể sử dụng dấu ngoặc kép.

Ví dụ: What does 'English' mean? (Từ 'English' có nghĩa là gì?)

  • Khi muốn trích dẫn tên của một tạp chí, bộ phim, bài hát, bài thơ, CD, … thì người Anh cũng đặt tên riêng trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ: Her album 'The Lovers' was on the top of list this week. (Album 'Người tình' của cô ấy lọt vào danh sách hàng đầu tuần này.)

  • Dấu quotation mark trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm của từ quotation mark theo phiên âm quốc tế IPA là /kwoʊˈteɪ·ʃən ˌmɑrk/.

Dấu chấm than - exclamation

  • Người Anh thường sử dụng dấu chấm than để biểu thị cảm xúc hay biểu cảm bất ngờ, phấn khích…

Ví dụ: Look! There is a deer in our garden. (Nhìn kìa! Có một con hươu trong khu vườn của chúng ta.)

  • Trong những trường hợp bực tức hoặc muốn thể hiện cảm xúc tiêu cực người Anh cũng sử dụng dấu chấm than.

Ví dụ: Stop talking like a crazy man! (Thôi đừng nói như một người điên!)

  • Các câu mệnh lệnh cũng sử dụng dấu chấm câu khi kết thúc.

Ví dụ: Let's go out for dinner! (Chúng ta hãy ra ngoài ăn tối đi!)

  • Sử dụng đi kèm cách từ ngữ diễn tả âm thanh, thái độ của một người nào đó.

Ví dụ: Hmmm! You don't listen to me! (Hmmm! Em không lắng nghe tôi nói à!)

  • Người Anh đặt dấu chấm than trong ngoặc đơn để biểu thị nhấn mạnh một từ vựng nào đó trong câu.

Ví dụ: I (!) wrote this work when I was 18. (Tôi đã viết tác phẩm này khi tôi 18 tuổi.)

  • Dấu chấm than trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm của dấu chấm than exclamation là /ˌek.skləˈmeɪ.ʃən/. Đây là cách phát âm giống nhau ở cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ, chú ý nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai.

Dấu lược - apostrophes

  • Dấu lược hay dấu nháy đơn được sử dụng trong các trường hợp muốn hiển thị một chữ cái hoặc nhiều chữ cái bị thiếu trong một từ.

Ví dụ: I am = I'm, was not = wasn't.

  • Người Anh sử dụng dấu lược để hiện hình thức sở hữu ('s). Dấu lược trong hình thức sở hữu của danh từ số nhiều là dấu giấy đơn thêm vào cuối từ.

Ví dụ: This is John's car. (Đây là xe hơi của John.)

Ví dụ: The girls' hats are pink. (Những cái mũ của các cô gái màu hồng.)

  • Đối với danh từ số nhiều và không có s ở cuối từ như children, teeth, women, men… thì thêm 's ở hình thức sở hữu.

Ví dụ: The children's toys were old and dirty. (Những món đồ chơi của những đứa trẻ đã bị cũ và dơ.)

  • Dấu lược trong tiếng Anh đọc là gì? Dấu lược trong tiếng Anh là apostrophes được phiên âm là /əˈpɒs.trə.fi/. Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách nhấn trọng âm đầu tiên của từ dấu lược apostrophes.

Dấu gạch ngang - Dash

  • Dấu gạch ngang trong tiếng Anh bao gồm dấu gạch ngang dài nhất và dấu gạch ngang ngắn hơn một chút. Độ dài của dấu gạch ngang en dash dài gấp đôi en dash ngắn được sử dụng phổ biến trong cách viết phân tích hai từ hoặc hai số.

Ví dụ: 1899 - 1900…

  • Dấu gạch ngang được sử dụng thay thế dấu phẩy dấu ngoặc đơn hoặc dấu hai chấm nhằm mục đích nhấn mạnh phần kết thúc của câu.

Ví dụ: She agreed with him - Yes, I do. (Cô ấy đã đồng ý với anh ta - Vâng, tôi đồng ý.)

  • Dấu gạch ngang trong tiếng Anh đọc là gì? Từ dash được phát âm theo tiêu chuẩn quốc tế IPA là /dæʃ/. Đây là cách phát âm chuẩn xác ở cả hai ngữ điệu của người Anh và người Mỹ.

Dấu gạch nối - hyphen

  • Người học tiếng Anh thường xuyên nhìn thấy dấu gạch nối ở trong từ điển. Dấu gạch nối được sử dụng để nối hai từ hoặc xác định sự ngắt từ giữa hai dòng.

Ví dụ: lay-off (sa thải), part - time (bán thời gian)...

  • Dấu phẩy trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm của từ hyphen là /ˈhaɪ.fən/ theo chủ ngữ điệu của người Anh và người Mỹ.

Dấu ngoặc đơn - parentheses

  • Dấu ngoặc đơn còn gọi là dấu ngoặc tròn là một trong những dấu câu trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong các văn bản nhằm chèn thêm thông tin bổ sung. Dấu ngoặc đơn được sử dụng để giới thiệu một từ, cụm từ, câu cần chèn vào văn bản.

Ví dụ: Mary (who is John's sister) was 40 years old. (Mary (người em gái của John) đã 40 tuổi rồi.)

  • Người Anh thường viết cả dấu chấm vào bên trong dấu ngoặc đơn. Trong trường hợp đã có dấu câu khác trong ngoặc đơn thì có thể đặt dấu chấm câu bên ngoài.
  • Dấu ngoặc đơn trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm chuẩn xác của từ parentheses theo ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ là /pəˈren.θə.siːz/.

Dấu ngoặc vuông - square brackets

  • Được sử dụng để thêm các thông tin phụ cho một đoạn văn hay một câu nói trước đó.

Ví dụ: Almost of sailors was arrested in Malaysia [the BBC news on 30th November 2023] are Vietnamese.

  • Dấu ngoặc đơn trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm của từ dấu ngoặc đơn brackets theo cả 2 ngữ điệu của người Anh và người Mỹ là /ˈskweə ˌbræk.ɪts/.

Giới thiệu một vài dấu câu trong tiếng Anh trong các văn bản đặc biệt

Người học tiếng Anh nắm vững cách đọc các dấu câu đặc biệt

Đó là những loại dấu câu không được sử dụng phổ biến trong văn bản, tài liệu thông thường. Chẳng hạn một số dấu câu sử dụng khi biết các địa chỉ email, địa chỉ trang website… người học tiếng Anh cần nắm vững tên gọi và cách đọc của những dấu câu đặc biệt này như sau:

Punctuation

Signal

Usage

Pronunciation

Dấu ngoặc nhọn - braces

<>

Dùng để nói hai hay nhiều từ thành một dòng.

/ˈbreɪ·sɪz/

Dấu gạch chéo - slash

/// - forward slash

\\\ - backslash

Dùng để ngăn cách hai từ hoặc có chức năng hiển thị sự lựa chọn.

/slæʃ/

Dấu hoa thị - asterisk

*

Dùng để đánh dấu hoặc nhấn mạnh một từ hay cụm từ.

/ˈæs.tər.ɪsk/

Dấu ngoặc móc - curly brackets

{}

Được sử dụng tương tự như dấu ngoặc vuông hoặc dấu ngoặc nhọn.

/ˈkɜː.li ˈbræk.ɪt/

Dấu bao gồm - and

&

Được sử dụng tương tự như từ

/ænd/

Dấu chấm lửng - ellipsis

Được sử dụng để chỉ việc bỏ lửng các từ, dòng hoặc đoạn văn được trích dẫn.

/iˈlɪp.sɪs/

Dấu a còng - at

@

Được sử dụng trong các địa chỉ email, website …

/æt/

Chú ý khi sử dụng dấu câu trong tiếng Anh cho các loại văn bản

Chú ý khi sử dụng dấu câu trong tiếng Anh ở các văn bản, tài liệu mang tính trang trọng

Trong văn phong viết của người Anh hay người Mỹ có những cách sử dụng dấu câu khác biệt. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách sử dụng các dấu câu như sau:

  • Người Anh không sử dụng dấu phẩy trước chữ and, Ngược lại người Mỹ thường sử dụng dấu phẩy trước chữ and.
  • Cách đặt dấu câu trong dấu nháy kép của người Mỹ là dấu chấm phẩy và dấu hai chấm nằm bên trong dấu nháy kép. Còn người Anh thì đặt hai dấu chấm và dấu phẩy bên ngoài dấu nháy kép.
  • Cách sử dụng dấu chấm hỏi, dấu chấm than và dấu gạch ngang trong các văn bản trang trọng và văn viết. Người học tiếng Anh nên sử dụng những câu tường thuật và cách cấu trúc đặc biệt hoặc thay thế bằng dấu ngoặc đơn, dấu phẩy để hạn chế việc sử dụng dấu chấm hỏi và dấu chấm than quá nhiều.
  • Người Anh thường lựa chọn dấu ngoặc đơn để thể hiện sự nhấn mạnh nhiều hơn dấu gạch ngang.
  • Cách sử dụng dấu chấm hỏi tùy thuộc vào ngữ cảnh:
    • Câu trích dẫn là toàn bộ câu hỏi thì dấu chấm hỏi ở bên ngoài dấu nháy kép.
    • Câu tường thuật và lời trích dẫn là câu hỏi thì dấu chấm hỏi ở bên trong dấu nháy kép.
  • Cách sử dụng dấu gạch ngang trong các danh từ ghép là dấu gạch ngang ngắn. Người Anh cũng sử dụng dấu gạch ngang ngắn trong các số chỉ năm, số trang, dãy số…

Như vậy, các dấu câu trong tiếng Anh đã được tổng hợp trong bài viết này. Người học tiếng Anh có thể nắm bắt được ý nghĩa cách phát âm chuẩn xác của các loại dấu câu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những thông tin liên quan đến việc nâng cao kiến thức tiếng Anh trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top