MỚI CẬP NHẬT

Đậu đỏ tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng và từ vựng liên quan

Đậu đỏ tiếng Anh là red bean, phát âm theo IPA là /rɛd biːn/; học cách đọc, cùng các ví dụ song ngữ, cụm từ và hội thoại liên quan đến đậu đỏ trong tiếng Anh.

Đậu đỏ là một loại đậu có màu đỏ, thường được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực của nhiều quốc gia. Vậy bạn có biết cách đọc chuẩn của từ đậu đỏ tiếng Anh là gì không? Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ chia sẻ toàn bộ những kiến thức về đậu đỏ, cũng như cách sử dụng trong ví dụ và tình huống giao tiếp để các bạn hiểu hơn nhé!

Đậu đỏ tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của đậu đỏ

Đậu đỏ trong tiếng Anh được gọi là red bean, từ chỉ loại đậu gắn liền với trào lưu “ăn đậu đỏ vào ngày Thất tịch” sẽ có người yêu bởi màu đỏ của đậu tượng trưng cho sự tốt lành, vui vẻ và hạnh phúc. Ngoài ra, nó còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như protein, carbohydrate, và chất xơ.

Hơn nữa, đậu đỏ còn được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe như giảm nguy cơ bệnh tim mạch, cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Nó có thể được chế biến qua nhiều phương pháp như nấu, hấp, rang, hoặc xay nhuyễn để tạo ra các món ăn khác nhau tùy theo vùng miền và văn hóa.

Cách phát âm red bean trong tiếng Anh chi tiết theo từng phụ âm và nguyên âm:

  • Red: /rɛd/ - r có âm nhấn, e như âm e trong bed, và d cuối cùng.
  • Bean: /biːn/ - b như âm b trong bat, ee như trong see, và n ở cuối cùng.

Ví dụ sử dụng từ vựng đậu đỏ dịch sang tiếng Anh

Đậu đỏ và cách sử dụng từ vựng trong tiếng Anh

Bên dưới đây là 7 ví dụ sử dụng từ vựng đậu đỏ (red bean) trong các câu tiếng Anh, cùng với dịch nghĩa tiếng Việt:

  • I love eating red bean paste buns for breakfast. (Tôi thích ăn bánh bao nhân đậu đỏ cho bữa sáng)
  • Red bean soup is a popular dessert in many Asian countries. (Chè đậu đỏ là một món tráng miệng phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á)
  • In Korea, they often make red bean porridge during special occasions like birthdays. (Ở Hàn Quốc, họ thường làm cháo đậu đỏ trong các dịp đặc biệt như sinh nhật)
  • I'm going to make red bean ice cream this weekend using my new ice cream maker. (Cuối tuần này, tôi sẽ làm kem đậu đỏ bằng máy làm kem mới của mình)
  • Have you tried the red bean mochi at the Japanese bakery? It's delicious! (Bạn đã thử mochi đậu đỏ ở tiệm bánh Nhật chưa? Nó rất ngon!)
  • Red bean paste is a common filling for Chinese pastries like mooncakes. (Nhân đậu đỏ là một loại nhân phổ biến cho các loại bánh Trung Quốc như bánh trung thu)
  • My grandma makes the best red bean soup with sweet potatoes and tapioca pearls. (Bà tôi nấu món súp đậu đỏ với khoai lang và trân châu khoai mì ngon nhất)

Cụm từ đi với từ vựng đậu đỏ trong tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ đậu đỏ (red bean)

Để giúp bạn có thể mở rộng vốn từ của mình khi tìm hiểu về từ vựng đậu đỏ tiếng Anh là gì, hãy tham khảo danh sách các cụm từ sau đây mà chúng tôi đã tổng hợp được:

  • Bánh đậu đỏ: Red bean cake
  • Chè đậu đỏ: Red bean sweet soup/dessert
  • Kem đậu đỏ: Red bean ice cream
  • Mứt đậu đỏ: Red bean jam/preserve
  • Bánh bao đậu đỏ: Red bean bun
  • Cháo đậu đỏ: Red bean porridge/congee
  • Nước đậu đỏ: Red bean drink/beverage
  • Bánh flan đậu đỏ: Red bean flan/pudding
  • Sinh tố đậu đỏ: Red bean smoothie
  • Bánh trung thu nhân đậu đỏ: Red bean mooncake
  • Ăn đậu đỏ vào ngày Thất tịch: Eating red beans on Qixi festival

Hội thoại sử dụng từ vựng đậu đỏ tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ red bean

  • Đoạn 1: Bella và Mary đi ăn tại một quán trà sữa phục vụ đồ uống từ đậu đỏ

Bella: Hi Mary, I've heard that this bubble tea shop has delicious red bean smoothies. Have you ever tried them? (Xin chào Mary, tôi nghe nói quán trà sữa này có sinh tố đậu đỏ ngon lắm. Cô đã từng thử chưa?)

Mary: Yes, I've tried their red bean smoothie once. It was rich and creamy, just the way I like it! (Vâng, tôi đã thử sinh tố đậu đỏ ở đây một lần. Nó đậm đà và mềm mịn, đúng vị mà tôi thích!)

Bella: That sounds amazing! I think I'll order one. Do they have any other red bean desserts? (Nghe ngon quá! Tôi nghĩ tôi sẽ gọi một ly. Quán có các món tráng miệng khác từ đậu đỏ không?)

Mary: Yes, they also have red bean buns and red bean pudding. Both are worth trying! (Có, họ cũng có bánh bao đậu đỏ và bánh pudding đậu đỏ. Cả hai đều đáng để thử!)

  • Đoạn 2: Bella và Mary thưởng thức các món tráng miệng từ đậu đỏ

Bella: Mary, this red bean smoothie is absolutely delicious! I can't believe I haven't tried it before. (Mary, sinh tố đậu đỏ này thật sự ngon! Tôi không thể tin là tôi chưa từng thử trước đây)

Mary: I'm glad you like it! How's the red bean pudding? Is it as good as you expected? (Tôi rất vui vì bạn thích nó! Bánh pudding đậu đỏ thế nào? Nó ngon như bạn mong đợi chứ?)

Bella: It's fantastic! The red bean paste is so smooth and flavorful. Thanks for recommending it, Mary! (Nó thật tuyệt! Nhân đậu đỏ mềm mịn và thơm ngon. Cảm ơn Mary đã gợi ý món này!)

Như vậy, sau khi bạn tìm hiểu bài học từ vựng về “đậu đỏ tiếng Anh là gì”, bạn đã học được cách đọc cách viết chuẩn từ Red bean cũng như các kiến thức từ vựng khác. Hãy đón đọc nhiều bài học từ vựng từ Việt - Anh cũng như Anh - Việt khác hữu ích trên trang web hoctienganhnhanh.vn bạn nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top