Đầu lâu tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn nhất
Đầu lâu tiếng Anh là skull hoặc death's-head, là cụm từ khác nói về hộp sọ, học cách phát âm, khám phá các ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại liên quan.
Trong tiếng Việt cái tên đầu lâu hay hộp sọ thì ai cũng nghe qua rồi, tuy nhiên trong tiếng Anh chúng có tên gọi, cách phát âm ra sao thì không phải ai mới bắt đầu học tiếng Anh cũng biết. Chính vì thế ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu về tất cả những kiến thức liên quan về từ vựng này. Để không bỏ lỡ những phần bài học thú vị và hay ho này thì ngay bây giờ cùng nhau khám phá nhé!
Đầu lâu tiếng Anh là gì?
Đầu lâu trong tiếng Anh là gì?
Đầu lâu dịch sang tiếng Anh là skull hoặc death's-head, đây là những danh từ nói về cách gọi khác của hộp sọ người hoặc động vật sau khi chết sẽ phân hủy hết các phần mô mềm tạo nên đầu lâu.
Hình ảnh đầu lâu ghê rợn, đáng sợ bởi 2 hốc mắt và hốc mũi sâu hoắm, má hóp và phần xương răng nhô ra cùng có nhiều vết lồi lõm trên hộp sọ. Ngoài ra, nó còn là biểu tượng của sự chết chóc, thế lực đen tối và nguy hiểm trong truyền thuyết.
Phát âm từ skull, death's-head trong tiếng Anh
Để giao tiếp tốt, các bạn cần học cách phát âm các từ vựng mang ý nghĩa là cái đầu lâu bằng tiếng Anh qua giọng chuẩn Anh Anh UK và Anh Mỹ US như sau.
- Phát âm từ skull: /skʌl/ (UK, US)
- Phát âm từ death's: /ˈdɛθs/ (UK, US)
- Phát âm từ head: /hed/ (UK, US)
Trong đó:
- /ʌ/ biểu thị cho âm uh trong tiếng Anh, tương tự âm trong từ cup hoặc luck.
- /ˈdɛθs/ biểu thị âm deths với dấu nhấn ở phần đầu, âm /ɛ/ tương tự âm e trong từ bed.
- /e/ ở phần cuối (/hed/) biểu thị cho âm ed trong tiếng Anh, tương tự âm ed trong từ bed.
Ví dụ sử dụng từ đầu lâu tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Ví dụ tiếng Anh và từ vựng.
Để hình dung cách sử dụng từ vựng đầu lâu trong tiếng Anh được rõ ràng hơn, các bạn tham khảo thêm những ví dụ sau.
Ví dụ 1: The archaeologist discovered a fossilized skull of an ancient human ancestor. (Nhà khảo cổ học phát hiện hóa thạch đầu lâu của tổ tiên người cổ đại)
Ví dụ 2: The pirate flag displayed a menacing death's-head symbol, instilling fear in sailors. (Lá cờ cướp biển có một biểu tượng đầu lâu đáng sợ, làm cho các thủy thủ sợ hãi)
Ví dụ 3: The artist painted a vivid portrait of a woman with a rose held in front of a hollow skull. (Họa sĩ vẽ một bức chân dung sống động của một người phụ nữ cầm bông hoa hồng trước cái đầu lâu trống rỗng)
Ví dụ 4: The mystery novel revolved around the discovery of a cursed crystal skull. (Tiểu thuyết trinh thám xoay quanh việc khám phá một đầu lâu pha lê bị nguyền rủa)
Ví dụ 5: The museum displayed an ancient Aztec skull mask, showcasing intricate craftsmanship. (Bảo tàng trưng bày một chiếc mặt nạ đầu lâu của người Aztec cổ, thể hiện sự khéo léo tinh xảo)
Ví dụ 6: The symbol of a death's-head was carved into the entrance of the haunted mansion. (Biểu tượng đầu lâu được khắc trên lối vào của căn biệt thự ma ám)
Các cụm từ sử dụng từ vựng đầu lâu tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh đi với skull (đầu lâu).
Sau khi học về từ vựng, các bạn tiếp tục học thêm về các cụm từ khác có chứa từ đầu lâu và các cụm từ tiếng Việt ngày được dịch sang tiếng Anh một cách ngắn gọn và chính xác nhất để các bạn học hỏi.
- Đầu lâu ma quái: Creepy skull
- Đầu lâu gái đồng trinh: Virgin skull
- Đầu lâu người: Human skull
- Đầu lâu thời tiền sử: Prehistoric skull
- Hình đầu lâu: Skull image
- Mặt nạ đầu lâu: Skull mask
- Đầu lâu xương chéo: Crossbones skull
- Đầu lâu thủy tinh: Glass skull
- Đầu lâu thạch cao: Plaster skull
- Đầu lâu trắng: White skull
- Trang trí đầu lâu: Skull decoration
- Xăm đầu lâu: Skull tattoo
- Vẽ đầu lâu: Skull drawing
- Biểu tượng đầu lâu: Skull symbol
- Hòn đảo đầu lâu: Skull island
- Diều đầu lâu: Skull kite
- Nhẫn đầu lâu: Skull ring
- Bùa đầu lâu: Skull amulet
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng đầu lâu tiếng Anh
Trò chuyện tiếng Anh với từ vựng chiếc đầu lâu.
Emily: Mark, I remember that I've seen a movie with a burning skull before, but I can't remember its name. (Mark, tôi nhớ mình đã từng xem qua bộ phim gì có chiếc đầu lâu bốc cháy rồi mà không nhớ tên là gì)
Mark: Oh, perhaps you're referring to the movie "The Wicker Man." In it, there's a dramatic ending scene with a burning skull statue. (Oh, có lẽ bạn đang nhắc đến bộ phim "The Wicker Man". Trong đó, có một cảnh kết thúc đầy kịch tính với một tượng đầu lâu bốc cháy)
Emily: Exactly, that's it! Thank you, Mark. I've been searching for it for a while and couldn't recall. (Đúng, đó chính là nó! Cảm ơn bạn, Mark. Tôi đã tìm mãi mà không ra)
Mark: You're welcome, Emily. "The Wicker Man" truly is a classic film with eerie and haunting supernatural elements. (Không có gì, Emily. "The Wicker Man" thực sự là một bộ phim kinh điển với những yếu tố ma quái và bất ngờ đầy ám ảnh)
Emily: Shall we watch that movie again together? (Chúng ta cùng nhau xem lại bộ phim này lần nữa không?)
Mark: Sure thing, Emily. Where are you thinking of watching it? (Được thôi Emily, bạn tính xem ở đâu đây?)
Emily: I have a projector at my place. How about we prepare some snacks and sit down to watch it again tonight? (Nhà tôi có máy chiếu, tối nay chúng ta chuẩn bị ít đồ ăn và ngồi xem lại nhé!)
Mark: Sounds like a plan, Emily. What kind of food do you want for tonight? (Ý kiến hay đó Emily, tối nay bạn muốn ăn gì nào?)
Emily: Can we make grilled chicken? (Chúng ta làm món gà nướng được không?)
Mark: Alright. Let me go to the store to get some chicken, and we can get everything ready for tonight. (Okey. Để tôi ra chợ mua gà và cùng chuẩn bị mọi thứ cho tối nay)
Qua bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn, các bạn đã có thể tự giải đáp cho mình thắc mắc về tên tiếng Anh của chiếc đầu lâu đáng sợ, cũng như cách phát âm sao cho chuẩn nhất theo 2 giọng Anh Anh và Anh Mỹ. Ngoài ra, chúng tôi còn chia sẻ rất nhiều những ví dụ, cũng như cụm từ và cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh có phần dịch nghĩa tiếng Việt, giúp các bạn dễ hình dung hơn. Chúc các bạn học tốt!