Đậu phụ thối tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm
Đậu phụ thối tiếng Anh là stinky tofu (phát âm là /ˈstɪŋki ˈtoʊfu/). Học thêm cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ liên quan và hội thoại sử dụng từ vựng này.
Đậu phụ thối là món ăn nổi tiếng với mùi hương lên men đặc trưng, vị đậm đà, không những thế mà chuyện về sự ra đời của món ăn này cũng vô cùng thú vị.
Vậy khi học từ vựng về các món ăn xung quanh ta, bạn đọc đã biết từ vựng đậu phụ thối tiếng Anh là gì và nó được sử dụng như thế nào trong thực tế chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để hiểu rõ hơn về kiến thức từ vựng này nhé!
Đậu phụ thối tiếng Anh là gì?
Đĩa đậu phụ thối thơm ngon
Đậu phụ thối, đậu hũ thối hay tàu hũ thối tiếng Anh là stinky tofu, một cụm danh từ chỉ một món ăn đặc sản của Trung Quốc được làm từ đậu phụ lên men có mùi rất thối mà không phải ai cũng ăn được.
Nhưng thực chất, nó có mùi hương được ví như một chiếc tất thối hoặc mùi phân bón, về vị cũng được nhiều người miêu tả khác nhau chẳng hạn như vị của một chiếc pho mát xanh hay vị như thịt đang thối rữa. Dù vậy, những người sành ăn xem thì đây là mỹ vị trần gian và họ cho rằng đậu phụ càng nặng mùi thì càng ngon.
Nguồn gốc của món đậu phụ thối được tương truyền rằng vào thời xưa có một thư sinh nghèo do thi trượt, không còn tiền để về quê nên đành ở lại kinh thành bán đậu phụ sống qua ngày. Cũng như những ngày ế khách khác, anh ta cắt nhỏ đậu phụ và ướp đậu phụ với muối để không bị hư, đặt vào chum nhưng quên mất. Vài ngày sau khi mở nắp chum thì xọc lên một mùi lạ và anh ta nếm thử nó có mùi vị rất ngon, từ đó anh ta đã kinh doanh món ăn này.
Cách phát âm từ vựng Đậu phụ thối (stinky tofu):
-
stinky /ˈstɪŋki/ (Bật hơi âm “s” nhẹ sau đó đọc như từ “ting ki” trong tiếng Việt)
-
tofu /ˈtoʊfu/ (Phát âm “to” giống từ “tô”, âm “fu” thì giống từ “phu” trong tiếng Việt)
Ví dụ:
- Stinky tofu dish is quite simple to make, just soak tofu with salt and fermented milk or tofu water in a jar and leave for a few days. (Món đậu phụ thối có cách làm khá đơn giản, chỉ cần ngâm đậu phụ với muối cùng sữa đã lên men hoặc nước đậu trong chum và để qua vài ngày)
- After frying stinky tofu, it is eaten with chili sauce and pickles. (Đậu phụ thối sau khi rán vàng thì được ăn cùng tương ớt và các loại dưa muối)
- At Chinese night markets, stinky tofu is sold a lot and it also attracts a large number of tourists to enjoy it. (Tại các khu chợ đêm của Trung Quốc, đậu phụ thối được bày bán rất nhiều và nó cũng thu hút đông đảo lượng du khách đến để thưởng thức)
- Stinky tofu has two colors, yellow and black. (Đậu phụ thối có hai màu, màu vàng và màu đen)
- Although the scent of stinky tofu is quite strong, the taste is extremely wonderful. (Tuy mùi hương của đậu phụ thối khá hăn nhưng hương vị lại vô cùng tuyệt vời)
Cụm từ đi với từ vựng đậu phụ thối trong tiếng Anh
Đậu phụ thối đen tẩm vị, đặc sản Hồ Nam, Trung Quốc.
Tiếp nối nội dung “Đậu phụ thối tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh.vn cũng đã thu thập một số các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ đậu phụ thối thường gặp như sau:
- Mùi của đậu phụ thối: Smell of stinky tofu
- Vị của đậu phụ thối: The taste of stinky tofu
- Cách làm đậu phụ thối: How to make stinky tofu
- Sơ chế đậu phụ thối: Preparation of stinky tofu
- Địa điểm bán đậu phụ thối nổi tiếng: Famous places that sell stinky tofu
- Lợi ích của món đậu phụ thối: Benefits of stinky tofu
- Nước chấm ăn cùng đậu phụ thối: Dipping sauce to eat with stinky tofu
- Các biến thể của món đậu phụ thối: Variations of stinky tofu
- Truyền thuyết về món đậu phụ thối: Legend of stinky tofu
Hội thoại sử dụng từ vựng đậu phụ thối bằng tiếng Anh
Đậu phụ thối Hồ Nam
Sau đây là 2 đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng đậu hũ thối (stinky tofu) bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt, các bạn tham khảo thêm.
-
Dialogue 1
Anna: There's a stinky tofu stall over there. (Đằng kia có quầy đậu phụ thối kìa)
Paul: Oh, standing here I can smell it. (Ôi, đứng ở đây mà tớ đã nghe mùi của nó đấy)
Anna: Try it? (Ăn thử không?)
Paul: I'm a bit apprehensive about its smell. (Tớ hơi e ngại về mùi của nó đấy)
Anna: It's okay, since we're in China, we should try this dish. (Không sao, đã đến Trung Quốc thì chúng ta nên thử món ăn này)
Paul: Okay, I'll spoil you! (Được thôi, chìu cậu đấy!)
-
Dialogue 2
Julia: Give me 2 pieces of stinky tofu. (Cho tôi 2 xuất đậu phụ thối nhé)
Rose: Yes now. (Có ngay)
Julia: How much is it? (Của tôi bao nhiêu tiền?)
Rose: 2 sets of stinky tofu cost 10 yuan. (2 xuất đậu phụ thối có giá 10 tệ ạ)
Bên trên là bài học về từ vựng đậu phụ thối tiếng Anh là gì bao gồm phiên âm cụ thể, các ví dụ, các cụm từ liên quan và đặc biệt không thể thiếu hội thoại thực tế áp dụng từ vựng này. Qua đó, hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ những kiến thức từ vựng trên và hãy thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website trên để có thêm nhiều bài học bổ ích nhé!