Đậu xanh tiếng Anh là gì? Cách đọc từ này theo chuẩn IPA
Đậu xanh tiếng Anh là Green bean, phát âm trong tiếng Anh: /mʌŋ biːn/. Học cách đọc cách viết chuẩn xác, cùng các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Đậu xanh chứa nhiều chất dinh dưỡng cung cấp chất xơ và chất chống oxy hóa như: vitamin C, vitamin K, magiê, kali... Ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu đậu xanh tiếng Anh là gì cùng cách đọc chi tiết của từ này. Từ đó bạn có thể mở rộng vốn từ vựng và hiểu hơn cách sử dụng từ vựng này qua các ví dụ và tình huống giao tiếp cụ thể.
Đậu xanh tiếng Anh là gì?
Đậu xanh dịch tiếng Anh.
Đậu xanh dịch sang tiếng Anh được gọi là mung bean, nhiều bạn thường bị nhầm lẫn với từ green bean (chỉ loại đậu cô ve). Đây là loại cây lấy hạt có chất chống oxy hóa và chất xơ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách giảm cholesterol và huyết áp.
Đậu xanh có thể được sử dụng để làm bánh, nấu chè, nấu xôi hoặc dùng để chế biến các món ăn mặn. Chúng có vị giòn ngọt và làm tăng thêm hương vị cho các món ăn.
Cách phát âm từ đậu xanh - mung bean chi tiết theo IPA:
-
Phát âm từ Mung:
Bắt đầu với âm /m/, được phát âm bằng cách đặt đôi môi lại với nhau và phát ra tiếng mm.
Tiếp theo là âm /ʌ/, một nguyên âm mở, được phát âm gần giống với âm uh trong từ butter.
Kết thúc bằng âm /ŋ/, một âm nền, được phát âm bằng cách đặt lưỡi ở vị trí giữa của miệng.
-
Phát âm từ Bean:
Bắt đầu bằng âm /b/, tương tự như trong từ big.
Tiếp theo là âm /iː/, một nguyên âm dài, giống như trong từ see.
Kết thúc bằng âm /n/, cũng giống như trong từ green.
Ví dụ sử dụng từ vựng đậu xanh bằng tiếng Anh
Ví dụ tiếng Anh về đậu xanh
Nội dung tiếp theo khi bạn tìm hiểu về từ vựng đậu xanh dịch sang tiếng Anh chính là các ví dụ minh hoạ để bạn có thể hiểu hơn về đặc điểm cũng như cách sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh:
- Mung beans are commonly used in Asian cuisine to make sprouts for salads and stir-fries. (Đậu xanh thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á để làm mầm cho salad và món xào)
- She prepared a delicious curry with mung beans, coconut milk, and spices. (Cô ấy chuẩn bị một món cà ri ngon với đậu xanh, sữa dừa và gia vị)
- In some cultures, mung beans are ground into flour and used to make traditional desserts. (Trong một số văn hóa, đậu xanh được xay thành bột và sử dụng để làm các món tráng miệng truyền thống)
- Mung bean sprouts are a popular ingredient in many vegetarian dishes due to their high protein content. (Mầm đậu xanh là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món chay vì hàm lượng protein cao)
- These cookies are made with mung bean flour and flavored with cardamom and rose water. (Những chiếc bánh quy này được làm từ bột đậu xanh và thêm hương vị với bột thảo mộc và nước hoa hồng)
- Mung bean paste is a common filling for pastries and dumplings in Chinese cuisine. (Nhân đậu xanh là một nguyên liệu phổ biến để làm nhân cho bánh ngọt và bánh hấp trong ẩm thực Trung Quốc)
- She made a refreshing salad with mung beans, cucumber, and mint leaves. (Cô ấy đã làm một cái salad sảng khoái với đậu xanh, dưa chuột và lá bạc hà)
Cụm từ liên quan tới từ đậu xanh trong tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh liên quan tới đậu xanh
Sau khi biết đậu xanh tiếng Anh là gì thì có một số cụm từ khác bằng tiếng Anh cũng nói về loại đậu này. Chẳng hạn như:
- Xôi đậu xanh - Sticky rice with mung bean
- Chè đậu xanh - Mung bean sweet soup/dessert
- Bánh đậu xanh - Mung bean cake
- Nước ép đậu xanh - Mung bean juice
- Nước cốt đậu xanh - Mung bean extract
- Trái đậu xanh - Mung bean sprouts
- Đậu xanh hột - Whole mung beans
- Bánh flan đậu xanh - Mung bean flan
- Kem đậu xanh - Mung bean ice cream
- Trà đậu xanh - Mung bean tea
- Đậu xanh nấu chín - Cooked mung beans
Hội thoại sử dụng từ vựng đậu xanh bằng tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ mung bean (đậu xanh)
- Đoạn 1: Peter và Anna chuẩn bị nấu chè đậu xanh
Peter: Hey Anna, what are we making today? (Chào Anna, hôm nay chúng ta đang làm gì?)
Anna: Hi Peter, we're going to make mung bean sweet soup. I soaked the mung beans overnight. (Xin chào Peter, chúng ta sẽ làm chè đậu xanh. Tôi đã ngâm đậu xanh qua đêm)
Peter: That sounds delicious! What else do we need?(Nghe có vẻ ngon quá! Chúng ta còn cần gì nữa không?)
Anna: We'll also need coconut milk, rock sugar, and pandan leaves for flavor. (Chúng ta cũng cần sữa dừa, đường phèn và lá dừa để tạo hương vị)
Peter: Great, I'll start boiling the mung beans while you prepare the other ingredients. (Tốt, tôi sẽ bắt đầu đun sôi đậu xanh trong khi bạn chuẩn bị các nguyên liệu khác)
- Đoạn 2: Peter và Anna thưởng thức chè đậu xanh sau khi nấu
Anna: Mmm, the mung bean sweet soup turned out perfectly creamy and sweet! (Mmm, chè đậu xanh hấp dẫn và ngọt ngào quá!)
Peter: I'm glad you like it! The mung beans have a nice texture, don't they? (Tôi rất vui vì bạn thích nó! Đậu xanh có kết cấu rất đẹp phải không?)
Anna: Yes, they're tender yet slightly chewy. And the coconut milk adds a rich flavor. (Vâng, chúng mềm mại nhưng vẫn có độ dai vừa phải. Và sữa dừa thêm vào hương vị thơm ngon.)
Peter: This is definitely going to be my new favorite dessert! (Chắc chắn đây sẽ là món tráng miệng yêu thích mới của tôi!)
Vậy là kết thúc bài học “đậu xanh tiếng Anh là gì” rồi, ngoài cách đọc cách viết từ vựng, bạn còn được học thêm 2 đoạn hội thoại khá thú vị. Bạn học hãy thường xuyên tìm kiếm các bài học và kiến thức tiếng Anh khác nữa trên trang web hoctienganhnhanh.vn nhé!