MỚI CẬP NHẬT

Dây kéo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại

Dây kéo tiếng Anh là zipper, phát âm là /'zɪpər/. Học các thành ngữ và từ vựng bổ ích xoay quanh từ dây kéo trong tiếng Anh qua ví dụ minh họa.

Liệu có phải bạn đắn đo không biết dây kéo tiếng Anh là từ gì? Dây kéo là một từ vựng phổ biến trong tiếng Việt nhưng không phải ai cũng nắm rõ ràng cách đọc cũng như cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Chính vì vậy nên bài viết dưới đây của học tiếng Anh sẽ giúp bạn giải quyết các thắc mắc này một cách dễ dàng.

Dây kéo tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu từ dây kéo dịch sang tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, dây kéo được dịch là zipper. Nó là một bộ phận không thể thiếu trên những chiếc áo, quần, ví hoặc trong nhiều thứ khác. Các dây kéo thường có nhiều chất lượng, màu sắc và mẫu mã khác nhau; và tùy vào chất lượng mà “độ kéo” của chúng cũng có một độ mượt khác biệt.

Cách phát âm:

  • Anh - Anh: /'zɪpər/.
  • Anh - Mỹ: /'zɪpər/.

Ví dụ:

  • The zipper of my jacket is stuck. (Dây kéo áo khoác của tôi bị kẹt.)
  • You need to zipper your jacket before you go outside. It's cold out! (Bạn cần kéo dây kéo áo khoác trước khi ra ngoài. Trời đang lạnh!)
  • Her dress has a beautiful golden zipper in the back. (Chiếc váy của cô ấy có một dải dây kéo vàng đẹp ở phía sau.)
  • My suitcase won't close - the zipper seems to be broken. (Vali của tôi không đóng lại được - dường như dây kéo bị hỏng.)
  • The zipper on these jeans is really tough to pull up. (Dây kéo trên chiếc quần jeans này thật sự khó kéo lên.)
  • I replaced the broken zipper on my jacket with a new one. (Tôi đã thay dây kéo bị hỏng trên chiếc áo khoác của mình bằng một cái mới.)

Một số cụm từ liên quan từ dây kéo trong tiếng Anh

Các từ vựng liên quan đến từ dây kéo trong tiếng Anh

Tiếp theo hoctienganhnhanh.vn sẽ tổng hợp một số từ vựng phổ biến có liên quan đến từ dây kéo tiếng Anh như sau:

  • Zip up: Kéo dây kéo lên.
  • Unzip: Kéo dây kéo xuống.
  • Zip fastener:Dây kéo.
  • Zipper pull: Mấu kéo dây kéo.
  • Zipper track: Rãnh dây kéo.
  • Zipper teeth: Răng dây kéo.
  • Zipper jam: Kẹt dây kéo.
  • Zipper puller: Dụng cụ kéo dây kéo.
  • Double-zipper: Dây kéo kép.
  • Invisible zipper: Dây kéo ẩn.
  • Separating zipper: Dây kéo có thể tách rời.
  • Concealed zipper: Dây kéo được che khuất.
  • Zipper closure: Đóng/Mở bằng dây kéo.
  • Zipper opening: Lối vào có dây kéo.
  • Zipper pocket: Túi có dây kéo.

Ngoài ra, chúng tôi cũng có sưu tầm thêm một số câu thành ngữ có liên quan tới từ dây kéo tiếng Anh

  • Zip one's lip: Có nghĩa là giữ im lặng, không nói gì cả.
  • Zip through something: Có nghĩa là làm nhanh một công việc nào đó.

Hội thoại sử dụng từ vựng dây kéo bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ zipper trong tiếng Anh

Cuối cùng hãy cùng chúng tôi khám phá đoạn hội thoại dưới đây để cùng xem cách từ dây kéo bằng tiếng Anh được sử dụng thế nào trong giao tiếp hằng ngày!

Jake: I can't seem to zip up my jacket. The zipper is stuck. (Tôi không thể kéo dây kéo áo khoác lên được. Dây kéo bị kẹt.)

Lam: Oh, let me take a look. Hmm, it looks like the zipper teeth are misaligned. (À, để tôi xem thử. Hmm, có vẻ như răng dây kéo bị lệch thẳng hàng.)

Jake: Can you try to unstick it? I don't want to force the zipper pull too much. (Bạn có thể thử điều chỉnh nó lạ được không? Tôi không muốn kéo mấu dây kéo quá mạnh.)

Lam: Okay, let me gently wiggle the zipper pull back and forth. There, that did the trick! (Được rồi, để tôi từ từ kéo mấu dây kéo quy lại. Đấy, xong rồi!)

Jake: Great, thanks! I'm glad we didn't have to use a zipper puller tool. (Tuyệt, cảm ơn bạn! May là chúng ta không cần phải dùng dụng cụ kéo dây kéo.)

Lam: No problem. Just be careful not to let the zipper jam again. Make sure to zip it up and down a few times to keep it running smoothly. (Không có gì đâu. Nhưng nhớ cẩn thận để dây kéo không bị kẹt lại nhé. Nhớ kéo dây kéo lên xuống vài lần để nó hoạt động trơn tru.)

Jake: Will do. This jacket has a really nice, invisible zipper closure. (Được, tôi sẽ nhớ. Chiếc áo khoác này có dây kéo ẩn rất đẹp.)

Lam: Yeah, the hidden zipper gives it a clean, polished look. (Đúng vậy, dây kéo ẩn tạo vẻ sạch sẽ, tinh tế cho nó.)

Trên đây là bài viết bổ sung kiến thức liên quan đến dây kéo tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn hy vọng bài viết trên sẽ hữu ích đối với bạn. Và từ giờ trở đi bạn sẽ trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh hằng ngày, đặc biệt là khi nhắc đến các topic xoay quanh từ “dây kéo” nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top