Dãy nhà tiếng Anh là gì? Bản dịch chuẩn và ví dụ minh họa
Tất cả bản dịch của dãy nhà tiếng Anh là block, terraced house, terrace, apartment block, row of houses,... nhưng theo tiếng Anh Mỹ block là từ phổ biến nhất.
Trong lộ trình học từ vựng, bạn có biết dãy nhà tiếng Anh là gì, bản dịch nào sẽ được sử dụng để nói chung về dãy nhà hay không? Nếu chưa chắc chắn với câu trả lời của mình thì hãy cùng Học tiếng Anh nhanh xem bài viết sau đây, nội dung đầu tiên chúng mình sẽ trả lời, giải thích sự khác nhau giữa các bản dịch, bên cạnh đó cũng cung cấp thêm 3 nội dung quan trọng khác cần học. Cùng học ngay nhé!
Dãy nhà tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng và định nghĩa
Dãy nhà ở thành phố.
Trong tiếng Anh, khi nói về dãy nhà chung chung (không phân biệt liền nhau hay không) chúng ta sử dụng từ block. Ngoài ra còn nhiều bản dịch khác cũng mang nghĩa dãy nhà là terrace, row of houses, building line, terraced house, apartment block, blocks of houses, neat line, …. nhưng lại có sự khác biệt ở giọng và vùng miền. Cụ thể là:
-
Từ block sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ nói về nhiều tòa nhà hoặc ngôi nhà trong một khu vực nhưng không nhất thiết phải liền kề nhau như chung cư, dãy nhà ở,....Mà giọng Anh Mỹ hiện tại đang là giọng phổ biến trên thế giới cho nên block được xem là bản dịch thông dụng nhất.
Ví dụ: This block of houses is located near the river. (Dãy nhà này nằm gần con sông.)
-
Terrace/ terraced house/terrace houses lại sử dụng phổ biến ở những đất nước nói giọng Anh Anh, chỉ những dãy nhà liền kề, có chung tường và thiết kế giống nhau.
Ví dụ: This terraced house was built in the 1980s. (Dãy nhà này được xây dựng từ những năm 1980.)
-
Row of houses là bản dịch tự động cho từ dãy nhà trong tiếng Việt, nói chung chung không phân biệt dãy nhà liền kề hay không liền kề.
Ví dụ: I enjoy walking past this row of old houses. (Tôi thích đi bộ qua dãy nhà cổ kính này.)
-
Apartment block là từ thông dụng trong tiếng Anh Mỹ và Úc khi nói đến dãy nhà chung cư gồm nhiều căn hộ.
Ví dụ: This apartment block has many rental apartments. (Dãy nhà chung cư này có nhiều căn hộ cho thuê.)
-
Block of houses cũng tương tự như block chỉ là cụm từ này đầy đủ hơn.
Ví dụ: A new block of houses has been built near the park. (Dãy nhà mới đã được xây dựng gần công viên.)
Hướng dẫn phát âm từ dãy nhà trong tiếng Anh
Để đọc từ dãy nhà blok chuẩn theo phiên âm, các bạn chỉ cần nhìn phiên âm [blok] và đọc là bờ lok là được. Nếu muốn phát âm theo ngữ điệu giống của người bản xứ thì cần nghe cách phát âm tại Cambridge Dictionary sau đó đọc lại.
Mẫu câu ví dụ sử dụng từ dãy nhà bằng tiếng Việt dịch sang tiếng Anh
Dãy nhà màu trắng.
Các bạn sau khi biết được cụm từ dãy nhà trong tiếng Anh rồi thì hãy xem cách sử dụng từ này trong các mẫu câu ví dụ song ngữ nói về vị trí, đặc điểm, việc xây dựng, sửa chữa và cả cảnh quan xung quanh dãy nhà.
-
Tôi sống ở dãy nhà đối diện trường học → I live in the block of houses opposite the school.
-
Có một trạm xe buýt nằm giữa hai dãy nhà → There is a bus stop between two blocks.
-
Chúng tôi đang tìm một dãy nhà gần trung tâm mua sắm → We are looking for a block near the shopping center.
-
Nhiều dãy nhà trong thành phố đang xuống cấp → Many blocks in the city are deteriorating.
-
Dãy nhà bên phải đang được sửa chữa → The block on the right is under renovation.
-
Dãy nhà đó vừa được sơn lại → That block was recently repainted.
-
Có một công viên nhỏ sau dãy nhà này → There is a small park behind this block.
-
Dãy nhà này được sử dụng làm ký túc xá cho sinh viên → This block is used as a dormitory for students.
-
Anh ấy sống ở dãy nhà cuối cùng trong khu này → He lives in the last block in this area.
Cụm từ liên quan tới từ dãy nhà tiếng Anh
Ngoài các từ tiếng Anh mang nghĩa dãy nhà bên trên thì còn có 1 số cụm từ khác có thể được nhắc tới khi học từ vựng này như:
-
Dãy nhà liên tiếp: Continuous block building.
-
Dãy nhà lá: Hutments.
-
Dãy nhà lắp ghép: Assembling building.
-
Khu phố/dãy nhà: Block of house.
-
Dãy nhà phố: Row of house.
-
Xây dựng theo dãy nhà: Housing development by rows of houses.
-
Khu nhà ở: Residential block.
-
Khu dân cư: Residential quarter.
-
Dãy nhà trọ (tiếng Anh): Terrace houses.
-
Dãy nhà liền kề (tiếng Anh): Terrace houses, townhouse.
-
Ngôi nhà thứ 2 (tiếng Anh): Second home.
-
Nhà ở xã hội (tiếng Anh): Housing cooperative/social housing/social house.
-
Những dãy nhà lợp mái ngói: Rows of houses with tiled roofs/tile roofs.
Đoạn hội thoại chủ đề dãy nhà bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Dãy nhà cao cấp ở gần trung tâm thành phố.
Đoạn hội thoại dưới đây không những giúp bạn hiểu hơn về nói chuyện tự nhiên trong đời sống hàng ngày về chủ đề nhà ở, mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ dãy nhà block qua cấu trúc câu tiếng Anh chuẩn ngữ pháp.
Hai Dang: Did you see the new block of houses built across the street? (Bạn có thấy dãy nhà mới xây bên kia đường không?)
Hoang Huy: Yes, I did. New blocks always look nice. (Có, tôi thấy rồi. Dãy nhà mới bao giờ nhìn cũng đẹp.)
Hai Dang: That’s right. I heard each house in this block has a garage for cars and a small garden with lots of flowers. (Đúng vậy. Nghe nói mỗi căn trong dãy nhà này đều có gara để ô tô và một khu vườn nhỏ trồng rất nhiều hoa.)
Hoang Huy: Really? Then the price of these houses must be very high. (Thật sao? Vậy giá của các căn nhà này chắc cao lắm.)
Hai Dang: Exactly, I heard each house costs more than 5 billion. (Đúng, tôi nghe nói mỗi căn có giá hơn 5 tỷ.)
Hoang Huy: That makes sense! The location is great, close to both the shopping center and a major corporation. (Cũng đúng thôi! Vị trí thuận lợi, vừa gần trung tâm thương mại vừa gần tập đoàn lớn.)
Hai Dang: If I could afford it, I’d love to buy one of those houses. Ha ha. (Nếu có điều kiện, tôi cũng muốn mua một căn trong dãy nhà đó. Ha ha.)
Như vậy, từ dãy nhà tiếng Anh là block được xem là bản dịch chuẩn xác nhất so với các bản dịch khác trong tiếng Anh Mỹ. Các bạn có thể tra cứu thêm các từ vựng mới bằng cách truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.