Dây thắt lưng tiếng Anh là gì? Phát âm, hội thoại liên quan
Dây thắt lưng tiếng Anh là belt, phát âm là /bɛlt/. Mở rộng các từ vựng liên quan đến từ dây thắt lưng trong tiếng Anh và cách dùng trong giao tiếp.
Trong tủ đồ của bạn có chiếc dây thắt lưng nào không? Nếu có, vậy liệu bạn đã biết được từ dây thắt lưng tiếng Anh ghi thế nào hay chưa? Sau đây cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé!
Dây thắt lưng tiếng Anh là gì?
Từ dây thắt lưng tiếng Anh được phát âm thế nào
Dây thắt lưng tiếng Anh được gọi là "belt". Đây là một phụ kiện thời trang không thể thiếu trong tủ đồ của cả nam và nữ. Dây thắt lưng được sử dụng để giữ quần, váy hoặc áo ở vị trí đúng, tạo điểm nhấn cho trang phục và thể hiện phong cách cá nhân của người sử dụng.
Cách phát âm từ dây thắt lưng trong tiếng Anh
- Anh - Anh: /belt/
- Anh - Mỹ: /belt/
Ví dụ về việc sử dụng từ dây thắt lưng trong tiếng Anh
- She tightened her belt another notch after eating a big meal. (Cô ấy thắt dây lưng thêm một nấc sau khi ăn một bữa lớn.)
- He wore a brown leather belt with his jeans. (Anh ấy đeo chiếc dây thắt lưng da màu nâu với chiếc quần jean của mình.)
- The belt of her dress was made of silk. (Dây thắt lưng váy của cô ấy được làm bằng lụa.)
- The fashion designer used a metallic belt as a statement piece for the runway show. (Nhà thiết kế thời trang sử dụng một chiếc dây lưng kim loại như là một món trang sức nổi bật cho buổi trình diễn trên sàn catwalk.)
- The hiker carried a utility belt with various tools and equipment for outdoor adventures. (Người đi bộ đường dài mang theo một dây lưng đa năng với các công cụ và thiết bị khác nhau cho các cuộc phiêu lưu ngoài trời.)
Một số cụm từ có liên quan từ dây thắt lưng trong tiếng Anh
Các từ vựng liên quan đến từ dây thắt lưng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng có liên quan tới từ dây thắt lưng tiếng Anh đã được chúng tôi tổng hợp:
- Sash: Một dải lụa mỏng thường được dùng để đeo quanh eo hoặc vai như một phụ kiện của trang phục.
- Girdle: Dây đai rộng đeo quanh eo để siết eo.
- Waistband: Một dải thun hoặc vải may quanh eo của quần áo.
- Strap:Một loại dây đeo đặc biệt thường được làm bằng da hoặc vải, có tác dụng chính là để giữ hoặc mang một vật gì đó.
- Band: Dải vải hoặc vật liệu khác được sử dụng để buộc hoặc mang trên đầu.
- Sling: Dây đeo vai được sử dụng để mang một vật gì đó, chẳng hạn như súng hoặc túi.
- Harness: Hệ thống dây đai và móc được sử dụng để kiểm soát hoặc kéo một con vật hoặc máy móc.
- Bridle: Các dây đai và dây xích được sử dụng để điều khiển ngựa.
Ngoài ra, hoctienganhnhanh cũng có tổng hợp một số idioms có sử dụng từ thắt lưng trong tiếng Anh để bạn đọc có thể dễ dàng mở rộng kiến thức:
- Belt out: Hát to, hát vang.
- Below the belt: Đánh dưới đai, tấn công không công bằng.
- Notch one's belt: Đạt được một mục tiêu hoặc thành tựu.
- Tighten one's belt: Thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm chi tiêu.
- Under one's belt: Đã đạt được, đã hoàn thành.
- Off the belt: Chưa đạt được, chưa hoàn thành.
- Hand over the belt: Trao quyền lực hoặc trách nhiệm cho người khác.
- Take the belt: Chiến thắng trong một cuộc thi hoặc trận đấu.
- See the world through a beer belt: Nhìn thế giới một cách tiêu cực hoặc bi quan.
Đoạn hội thoại sử dụng từ dây thắt lưng tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ dây thắt lưng trong tiếng Anh
Bên dưới là đoạn hội thoại giữa 2 bạn Jimmy và Tuấn đang bàn về việc mua chiếc thắt lưng mới của họ. Sau đây bạn hãy cùng chúng tôi theo dõi đoạn hội này để cùng học cách sử dụng dây thắt lưng tiếng Anh trong giao tiếp đời thường nhé!
Jimmy: Hey Tuấn, I noticed you're wearing a new belt today. It looks great!
Tuấn: Thanks, Jimmy! I just bought it yesterday. It's a genuine leather belt with a stylish buckle.
Jimmy: That's awesome! A good belt can really elevate your entire outfit. I've been meaning to get a new one myself. Where did you get yours?
Tuấn: I found it at a local boutique downtown. They had a wide selection of belts, but this one caught my eye immediately. The quality is top-notch.
Jimmy: I'll definitely check it out. I need a belt that's durable and goes well with my jeans. Is it adjustable?
Tuấn: Yes, it is. It has multiple holes, so you can easily adjust it to fit your waist comfortably. It's really convenient.
Jimmy: Perfect! I hate belts that are either too loose or too tight. I prefer something that gives me the right amount of flexibility.
Tuấn: This belt will definitely meet your requirements. It's stylish, adjustable, and made to last. Plus, it's quite affordable too.
Jimmy: Sounds like a winner! Thanks for the recommendation, Tuấn. I'll swing by the boutique later and see if I can find a belt that suits me.
Tuấn: You're welcome, Jimmy. I'm sure you'll find something great. Let me know if you need any help.
Jimmy: Thanks again, Tuấn.
Tuấn: Take care, Jimmy. See you soon!
Translation (Bản dịch tiếng Việt):
Jimmy: Chào Tuấn, tôi thấy hôm nay bạn đang đeo một chiếc dây lưng mới. Nó trông rất đẹp!
Tuấn: Cảm ơn, Jimmy! Tôi vừa mua nó ngày hôm qua. Đó là chiếc dây lưng da thật với một cái khóa thời trang.
Jimmy: Nó trông tuyệt thật! Một chiếc dây lưng tốt thực sự có thể nâng tầm toàn bộ trang phục của bạn đấy. Tôi cũng đang muốn mua một chiếc mới. Bạn mua nó ở đâu vậy?
Tuấn: Tôi tìm thấy nó tại một cửa hàng thời trang địa phương ở trung tâm thành phố. Họ có nhiều loại dây lưng, nhưng cái này đã thu hút ánh nhìn của tôi ngay từ lần đầu tiên. Chất lượng của nó rất tốt.
Jimmy: Tôi chắc chắn sẽ ghé qua xem thử. Tôi cần một chiếc thắt lưng bền và phù hợp với chiếc quần jeans của tôi. Nó có thể điều chỉnh được không?
Tuấn: Có, nó có thể điều chỉnh. Nó có nhiều lỗ, vì vậy bạn có thể dễ dàng điều chỉnh nó cho vừa với vòng eo của bạn. Nó thực sự rất tiện lợi.
Jimmy: Nó thật hoàn hảo! Tôi ghét những chiếc thắt lưng quá rộng hoặc quá chật. Tôi thích một cái mang lại sự linh hoạt vừa đủ.
Tuấn: Chiếc dây lưng này chắc chắn sẽ đáp ứng yêu cầu của bạn. Nó thời trang, có thể điều chỉnh và rất bền nữa. Hơn nữa, giá của nó cũng khá hợp lý.
Jimmy: Nghe có vẻ rất ổn! Cảm ơn về lời khuyên của bạn, Tuấn. Tôi sẽ ghé qua cửa hàng sau và xem thử tôi có thể tìm được một chiếc thắt lưng phù hợp với mình không.
Tuấn: Không có gì, Jimmy. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ tìm được một thứ gì đó tuyệt vời. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ gì nhé.
Jimmy: Cảm ơn bạn một lần nữa, Tuấn.
Tuấn: Chúc bạn luôn khỏe mạnh, Jimmy. Hẹn gặp lại bạn sớm!
Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan đến từ vựng dây thắt lưng tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích, giúp việc học tiếng Anh nói riêng cũng như học ngoại ngữ nói chung của bạn trở nên dễ dàng hơn.