Delete nghĩa là gì? Cách dùng delete chuẩn trong tiếng Anh
Delete nghĩa là xóa/ loại bỏ hoặc vẽ một đường thẳng qua một cái gì đó; cùng ví dụ, cách phát âm, cách sử dụng và từ vựng tiếng Anh liên quan.
Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta có rất nhiều thứ đến rồi đi theo một quy luật nào đó, tuy nhiên, có những thứ đến nhưng không mang lại hiệu quả tốt đẹp thì ta cần xóa nó đi. Trong tiếng Anh, để miêu tả hành động xóa bỏ/ gạch bỏ gì đó ta có động từ delete.
Để hiểu sâu hơn về động từ này, mời các bạn tham khảo bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu delete nghĩa là gì, cách phát âm và một số nội dung liên quan.
Delete nghĩa là gì
Delete dịch ra Tiếng việt là gì?
Delete nghĩa là xóa hoặc loại bỏ điều gì đó, thường là thông tin, dữ liệu, hoặc một phần nào đó của văn bản, hình ảnh, hoặc tệp tin khác. Đây là hành động để loại bỏ một phần của thông tin hoặc thông tin đó hoàn toàn khỏi một vị trí hay một hệ thống.
Vậy còn “delete” là gì trong máy tính? Việc “delete” thường áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ thông tin đến trình soạn thảo văn bản, email, cơ sở dữ liệu, và các ứng dụng máy tính khác.
Delete đọc Tiếng Anh là /dɪˈliːt/
Ví dụ sử dụng động từ delete trong tiếng Anh
Động từ delete trong tiếng Anh
Dưới đây là các ví dụ sử dụng động từ “delete’ với các ngữ cảnh khác nhau giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ này trong tiếng Anh:
- I accidentally deleted the important email from my inbox. (Tôi vô tình xóa đi email quan trọng trong hộp thư đến)
- Please delete the duplicate files to free up space on your hard drive. (Hãy xóa các tệp tin trùng lặp để giải phóng không gian trên ổ cứng của bạn)
- He decided to delete his social media account to focus on real-life connections. (Anh ấy quyết định xóa tài khoản mạng xã hội để tập trung vào mối quan hệ trong đời thực)
- The editor had to delete a paragraph to shorten the article. (Biên tập viên phải xóa một đoạn văn để rút ngắn bài báo)
- If you press this button, it will delete all the entries in the database. (Nếu bạn nhấn vào nút này, nó sẽ xóa tất cả các mục trong cơ sở dữ liệu)
- Make sure to delete your browsing history for privacy reasons. (Hãy chắc chắn xóa lịch sử duyệt web của bạn vì lý do bảo mật)
- The program prompted me to confirm before deleting the entire folder. (Chương trình yêu cầu tôi xác nhận trước khi xóa toàn bộ thư mục)
- She accidentally deleted her essay and had to start over. (Cô ấy vô tình xóa bài tiểu luận của mình và phải bắt đầu lại từ đầu)
- Before selling the computer, make sure to delete all personal files. (Trước khi bán máy tính, hãy chắc chắn xóa tất cả các tệp tin cá nhân)
- I can't undo the action once I delete this document, so I need to be sure. (Tôi không thể hoàn tác hành động sau khi xóa tài liệu này, vì vậy tôi cần chắc chắn)
Một số từ đồng nghĩa với delete trong tiếng Anh
Một số động từ có thể thay thế cho delete
Dưới đây là một số từ vựng động nghĩa với delete có nghĩa là xóa, tuy nhiên, mỗi từ vựng mang một sắc thái khác nhau. Cùng khám phá nhé!
- Remove: Loại bỏ
- Erase: Xóa
- Eliminate: Loại trừ
- Clear: Xoá sạch
- Purge: Xóa dữ liệu
- Expunge: Xoá một cách triệt để
- Eradicate: Xóa sổ hoàn toàn
- Wipe: Xóa một cách toàn diện
- Obliterate: Xoá một cách hoàn toàn, triệt để
Ví dụ:
- Remove: I need to remove the old files from the folder. (Tôi cần loại bỏ những tập tin cũ từ thư mục)
- Eliminate: The software update aims to eliminate all known bugs. (Bản cập nhật phần mềm nhằm loại trừ tất cả các lỗi đã biết)
- Clear: She cleared the browsing history on her computer. (Cô ấy đã xoá lịch sử duyệt web trên máy tính của mình)
- The system administrator purged the inactive user accounts. (Người quản trị hệ thống đã xóa các tài khoản người dùng không hoạt động)
Đoạn hội thoại sử dụng động từ delete trong giao tiếp tiếng Anh
Cách sử dụng động từ delete trong giao tiếp tiếng Anh
Anna: Hey Bean, I think I accidentally deleted that presentation we were working on. Is there any way to get it back? (Chào Bean, tớ nghĩ tớ vô tình xóa bỏ bài thuyết trình chúng ta đang làm. Có cách nào lấy lại được không?)
Bean: Oh no, let me check the deleted files. Sometimes we can recover items from there, Anna. (Ồ không, để tôi kiểm tra trong các tệp đã xóa. Đôi khi chúng ta có thể khôi phục từ đó, Anna)
Anna: I really hope so. It's crucial for our meeting tomorrow. (Tớ thực sự hy vọng vậy. Nó quan trọng cho cuộc họp của chúng ta vào ngày mai)
Bean: Found it! It's still in the deleted folder. I'll restore it for you, Anna. (Tìm thấy rồi! Nó vẫn còn trong thư mục đã xóa. Tôi sẽ khôi phục lại cho bạn, Anna)
Anna: Thank you so much, Bean! I'll be more careful from now on. (Cảm ơn bạn nhiều lắm, Bean! Từ bây giờ tớ sẽ cẩn thận hơn)
Bean: No worries, Anna. It happens. Just remember to check before hitting delete next time. (Không sao đâu, Anna. Đôi khi như vậy xảy ra. Chỉ cần nhớ kiểm tra trước khi xóa lần sau)
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến động từ delete. Hy vọng qua bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn sẽ giải đáp được cho bạn delete nghĩa là gì và cách sử dụng động từ này trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Chúc các bạn học tốt!