MỚI CẬP NHẬT

Demand đi với giới từ gì? Sau Demand là To V hay Ving?

Demand đi với giới từ for, on, of và to. Ngoài ra, demand còn có nhiều cấu trúc khác nhau mà bạn nên ghi nhớ khi học tiếng Anh

Trong tiếng Anh, một từ vựng có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, và khi đi với giới từ khác sẽ mang một ý nghĩa mới. Đây chính là điều thú vị khi học tiếng Anh. Một trong những từ mà nhiều bạn thắc mắc nhiều nhất là Demand đi với giới từ gì? Và sau Demand sẽ là To Ving hay Ving? Cùng hoctienganhnhanh đi vào bài học tới Demand ngày hôm nay nhé!

Demand có nghĩa tiếng Việt là gì?

Ý nghĩa của từ Demand

Demand đóng vai trò vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh. Ở mỗi vai trò, Demand sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Bạn có thể phân biệt nghĩa của Demand khi là danh từ và động từ dưới đây:

Nghĩa Demand khi là động từ

Trong trường hợp Demand là động từ mang nghĩa là yêu cầu, đề nghị với ai đó về một việc nào đó mang sắc thái nghĩa mạnh mẽ và không muốn bị từ chối.

Ví dụ: The striking workers are demanding better pay and benefits from the company. (Các công nhân đình công đang yêu cầu công ty trả lương và phúc lợi tốt hơn)

=> Ở câu này, Demand đóng vai trò là động từ để mô tả yêu cầu better pay and benefits (trả lương nhiều hơn và nhiều phúc lợi hơn) từ công ty. Đây là yêu cầu quan trọng, cần thiết và mạnh mẽ nên đã sử dụng Demand là một động từ.

Ngoài ra, Demand có nghĩa là cần thứ gì đó, đòi hỏi một thứ gì/ai đó một cách hoàn hảo và cần có thời gian để luyện tập, cố gắng. Với sắc thái này có nghĩa tương tự với “need”

Ví dụ: This complex piece of music demands a lot of practice to play. (Mẩu nhạc phức tạp này đòi hỏi luyện tập rất nhiều để có thể chơi được.)

Nghĩa Demand khi là danh từ

Demand có nghĩa là sự đề nghị, yêu cầu khi là danh từ hoặc cũng có nghĩa là nhu cầu được bán sản phẩm gì đó.

Ví dụ: The increase in demand for air travel has led to more flights being scheduled. (Sự gia tăng nhu cầu đi lại bằng đường hàng không đã dẫn đến nhiều chuyến bay được lên lịch trình.)

Cách phát âm Demand

Tuy vừa là danh từ, vừa là tính từ nhưng Demand chỉ có 1 cách phát âm chính là /dɪˈmɑːnd/.

Trọng âm sẽ rơi vào âm thứ hai và âm ɑː sẽ được kéo dài nhằm nhấn mạnh thêm nghĩa của từ vựng trong câu. Bạn có thể ghi nhớ cách đọc chuẩn nhất của Demand nhờ vào video dưới đây:

Demand đi với giới từ gì?

Ghi nhớ những giới từ đi với Demand

Sau khi hiểu rõ Demand nghĩa là gì và cách đọc đúng của từ vựng này. Nhiều bạn sẽ gặp từ Demand trong nhiều bài tập ngữ pháp và đặt ra câu hỏi “Demand đi với giới từ gì?”. Sau đây là những giới từ đi cùng với Demand mà bạn bắt buộc cần ghi nhớ:

Demand + for

Demand đi với giới từ for mang ý nghĩa là yêu cầu ai đó làm một việc gì đó một cách mạnh mẽ và quyết liệt.

Ví dụ: The demand for skilled workers in the tech industry is higher than ever.

(Nhu cầu về công nhân lành nghề trong ngành công nghệ cao hơn bao giờ hết.)

Demand sb + to

Demand đi với giới từ to mang ý nghĩa diễn đạt việc yêu cầu, đồi hỏi hoặc bắt buộc ai đó phải làm điều gì đó. Giới từ “to” được sử dụng để chỉ đích đến của yêu cầu, đòi hỏi trước đó.

Ví dụ: The teacher demanded the students to complete their homework by the end of the week. (Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập về nhà trước cuối tuần.)

Demands + on

Demand sẽ đi với giới từ on khi làm danh từ số nhiều “Demands”. Demands on sb/sth dùng để chỉ những yêu cầu nào đó dùng để yêu cầu bạn phải làm gì đó, đặc biệt dùng trong những yêu cầu khó khăn.

Ví dụ: The new project is placing heavy demands on the team's time and resources.

(Dự án mới đang đặt ra yêu cầu cao về thời gian và nguồn lực của nhóm.)

Demanded + of

Nhiều bạn sẽ thắc mắc tại sao trong cấu trúc này từ “Demand” lại có đuôi “ed” ở phía sau. Thực chất cấu trúc “Demanded + of” và “Demand + of” đều chính xác. Tuy nhiên sẽ khác nhau về ngữ nghĩa.

“Demanded + of” sẽ thường được sử dụng nhiều hơn khi yêu cầu hoặc đòi hỏi một điều nào đó từ ai đó/cái gì đó. Dùng trong trường hợp cứng nhắc hoặc bắt buộc, có thể gây áp lực hoặc căng thẳng.

Demanded of = Needed by

Còn “Demand + of” sẽ được sử dụng tùy vào ngữ cảnh của câu mà mang nghĩa khác nhau. Nhưng “Demanded + of” được sử dụng phổ biến và thông dụng hơn.

Ví dụ: She demanded of her employees that they work overtime to meet the deadline. (Cô ấy yêu cầu nhân viên của mình làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

The situation demands of us that we take immediate action to resolve the issue. (Tình hình yêu cầu chúng ta phải đưa ra hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.)

Demand To V hay Ving?

Giải thích Demand To V hay Ving?

Bên cạnh “Demand đi với giới từ gì”, hoctienganhnhanh cũng nhận được rất nhiều câu hỏi của các bạn học sinh “Demand To V hay Ving?”. Vậy để hoctienganhnhanh giải thích cho bạn một cách chính xác và chi tiết nhất nhé!

Demand chỉ đi với To V diễn tả ý nghĩa mong muốn, một cách mãnh liệt, mạnh mẽ. V ở đây sẽ là Vinf tức là sẽ không chia dưới bất kỳ thì gì.

Ví dụ: I demand to speak with the manager. (Tôi yêu cầu được nói chuyện với quản lý.)

Những cấu trúc quan trọng với Demand

Những cấu trúc quan trọng với Demand

Hiểu rõ hơn những cấu trúc quan trọng với Demand để tăng thêm điểm trong bài writing của bạn và làm bài tập ngữ pháp dễ dàng hơn nhé!

Demand + That + Clause

Cấu trúc này cũng mang nghĩa là yêu cầu ai đó làm việc gì đó đã chỉ đích danh. Đi sau “that” là một Clause (Gồm có Chủ ngữ và Vị ngữ).

Ví dụ: The boss demanded that the employees arrive at work on time. (Sếp yêu cầu nhân viên đến đúng giờ làm việc.)

Meet/Respond to/satisfy the demand of sth

Cụm từ “Meet/Respond to/satisfy the demand of sth” được sử dụng để miêu tả hành động đáp ứng yêu cầu, nhu cầu của cái gì đó quan trọng.

Ví dụ: The government needs to respond to the demands of the people and take action to improve the situation.

(Chính phủ cần phản ứng với yêu cầu của người dân và thực hiện hành động để cải thiện tình hình.)

In Demand

Cụm từ này cũng đang khiến nhiều học sinh gây “lú” vì gần nghĩa với cụm “On Demand”. Cụm từ “In Demand” mang nghĩa là đang có nhu cầu đang được mong đợi hoặc rất cần thiết, được sử dụng trong việc diễn tả một hàng hoá/dịch vụ mà khách hàng đang có nhu cầu muốn mua, muốn có.

Ngoài ra, In Demand cũng được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau như lĩnh vực y tế, nghệ thuật. Nói chung, bạn cần dựa vào ngữ cảnh nói của câu để sử dụng và giải nghĩa In Demand cho phù hợp.

Ví dụ: The company must develop the right products that are in demand by their potential customers. (Công ty phải phát triển những sản phẩm đúng với nhu cầu của các khách hàng tiềm năng.)

On Demand

Cấu trúc “ On Demand” mang nghĩa là theo yêu cầu. Diễn tả một ai đó, cái gì đó làm việc theo yêu cầu hoặc thực hiện 1 việc theo yêu cầu có sẵn.

Ví dụ: The company sells fresh seafood on demand. (Công ty bán hải sản tươi theo yêu cầu.)

Phân biệt Demand, Want, Need

Làm thế nào để Phân biệt Demand, Want, Need

Ngoài Demand, cũng có nhiều từ vựng miêu tả ý nghĩa mong muốn, đáp ứng nhu cầu như Want, Need. Tuy nhiên, 3 từ vựng này sẽ rất khó phân biệt. Cùng xem 3 từ vựng này khác nhau như thế nào trong phần tiếp theo dưới đây nhé!

Cấu trúc Want trong tiếng Anh

Want có nghĩa là muốn, mong muốn hoặc cũng được dùng để chỉ sở thích hoặc mong muốn của một người với cái gì đó mà không nhất thiết quan trọng, cần trong cuộc sống.

Ví dụ: I want to buy a new car (Tôi muốn mua một chiếc xe mới)

Want + To V

Cấu trúc này diễn tả một sự mong muốn, ý định làm điều gì đó trong tương lai.

Ví dụ: She wants to learn how to play the guitar. (Cô ấy muốn học chơi đàn guitar.)

Want + O + To V

Mang nghĩa là muốn ai đó làm gì. O là đại diện mà bạn muốn nhắc tới trong câu.

Ví dụ: They want their children to learn how to speak French. (Họ muốn con cái họ học nói tiếng Pháp.)

Want + O + P2

Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu bị động. P2 là dạng động từ chia ở dạng quá khứ đơn.

Ví dụ: They wanted their children to learn how to speak French, so they hired a tutor. (Họ muốn con cái họ học nói tiếng Pháp, vì vậy họ thuê một gia sư.)

In want of

Cụm từ In want of mang nghĩa là thiếu thốn, khan hiếm, không có sẵn. Cụm từ này miêu tả tình trạng một thứ gì đó không đủ, bị thiếu khiến cuộc sống, hoạt động nào đó trở nên khó khăn.

Ví dụ: The small village was in want of basic medical supplies. (Làng nhỏ thiếu các dụng cụ y tế cơ bản.)

Cấu trúc Need trong tiếng Anh

Need đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ. Ở mỗi dạng khác nhau, Need sẽ biểu thị ý nghĩa khác nhau.

Khi là danh từ, Need có nghĩa là nhu cầu hoặc sự cần thiết được dùng để diễn tả một điều gì đó mà ai đó cần có để sống tốt hơn, cần thiết trong cuộc sống.

Ví dụ: Food and water are basic needs for human survival. (Thực phẩm và nước uống là nhu cầu cơ bản để sống sót của con người.)

Khi là động từ, Need có nghĩa là "cần" hoặc "yêu cầu". Nó được sử dụng để diễn tả một nhu cầu cụ thể hoặc một tình huống đòi hỏi một hành động hay một sự giúp đỡ.

Ví dụ: We need to finish this project by Friday. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này trước ngày thứ Sáu.)

Need + To V

Cấu trúc này có ý nghĩa là cần phải làm gì đó.

Ví dụ: I need to finish this report before the deadline. (Tôi cần phải hoàn thành báo cáo này trước hạn chót.)

Need + O + To V

Cần ai đó, cái gì đó làm gì. O được dùng để chỉ đích danh người/vật nhắc đến trong câu.

Ví dụ: The teacher needs the students to be quiet during the exam. (Giáo viên cần học sinh giữ im lặng trong kỳ thi.)

Need + Ving

Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu bị động với chủ ngữ là một vật/người cần được làm gì đó.

Ví dụ: The plants need watering twice a day. (Các cây cần tưới nước hai lần một ngày.)

Video bài học chi tiết về Demand

Dưới đây là một video bài học chi tiết về từ vựng Demand. Trong bài học này, bạn sẽ được học về nghĩa của Demand chi tiết cùng với những cụm từ đi với Demand:

Đoạn hội thoại không video sử dụng Demand

John: "Hey, have you heard about the new on-demand laundry service?"

Lisa: "No, I haven't. What's that?"

John: "It's a laundry service that comes to your house to pick up your dirty laundry and then returns it to you clean and folded within 24 hours."

Lisa: "Wow, that sounds amazing! I really hate doing laundry."

John: "Yeah, me too. I just tried it out last week and I was really impressed with the service. The only downside is that it's a bit expensive."

Lisa: "How much does it cost?"

John: "It depends on how much laundry you have, but it starts at around $25 for a small load."

Lisa: "That's not too bad. I might have to give it a try. Thanks for telling me about it!"

John: "No problem. I think it's going to be a huge demand in the future, especially for busy people who don't have time to do their own laundry."

Bài tập

1. What do you want ______ today?

A/ doing

B/ do

C/ to do

D/ done

2. Does Linda want me ____ she to the airport?

A/ to take

B/ take

C/ taking

D/ taken

3. Thomas told me he was _____ want of walking for a while.

A/ on

B/ in

C/ at

D/ out

4. There were a lot of demands ____ excellent teachers at my university.

A/ for

B/ of

C/ on

D/ that

5. They must constantly improve their products’ packaging to meet the _____ of young generations.

A/ Necessity

B/ demands

C/ want

D/ need

Đáp án:

1 - C; 2- A; 3 - B; 4 - C; 5 - B

Lời kết

Bài học vừa rồi, hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ tới các bạn về “Demand đi với giới từ gì” và những kiến thức thú vị xung quanh từ vựng này. Hy vọng bạn đã nắm rõ và hiểu hết về Demand. Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top