Dép xăng-đan tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan
Dép xăng-đan tiếng Anh là sandal, người học tiếng Anh online muốn tìm hiểu cách phát âm và sử dụng của tên gọi các loại giày dép thông dụng trong tiếng Anh.
Từ dép xăng-đan tiếng Anh được dịch thuật chuẩn xác là sandal có cách phát âm theo IPA và ứng dụng thông thường trong giao tiếp như thế nào? Đó là những thắc mắc của người học tiếng Anh trực tuyến được Học tiếng Anh Nhanh chia sẻ một bài viết chuyên mục ngày hôm nay.
Dép xăng-đan tiếng Anh nghĩa là gì?
Dịch nghĩa chuẩn xác của từ dép xăng-đan tiếng Anh là sandal
Cụm từ dép xăng-đan tiếng Anh được dịch nghĩa là sandal, để chỉ một loại giày nhẹ có quai hậu đế bệt. Người Anh thường sử dụng dép xăng-đan vào mùa hè khi thời tiết ấm áp khi đi dạo, mua sắm …
Sandal cũng là loại giày dép đế bệt có quai ở phía sau được sử dụng trong quân đội giúp cho các nam binh dễ dàng và thoải mái khi di chuyển trên địa hình rừng núi hay bãi cát, sa mạc.
Một vài mẫu câu minh họa cách dùng từ sandal trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày được trích từ Europarl Parallel Corpus - English:
- Mary couldn’t display her high - topped military sandal which is beneath the fold of her red dress. (Mary không thể làm lộ đôi dép xăng-đan cổ cao trong quân đội đang ở phía dưới nếp váy màu đỏ của cô ấy.)
- I can't visualize my daughter in that pink wedding gown and sandal because she is shorter than her groom by about 4 cm. (Tôi không thể tưởng tượng được con gái của mình mặc áo cưới màu hồng và đôi dép xăng-đan vì nó thấp hơn chú rể tận 4cm.)
- I don't think a pair of slippers is as valuable as a pair of sandals for your 89 - years - old grandfather. (Tôi không nghĩ một đôi dép lại có giá trị nhiều như một đôi dép xăng-đan dành cho ông nội 89 tuổi của anh.)
- She opted for one of the newest styles of sandal which belongs to Louis Vuitton for her appearance at her ex-boyfriend's birthday party. (Cô đã chọn một trong những kiểu giày sandal mới nhất của Louis Vuitton để xuất hiện tại bữa tiệc mừng sinh nhật của bạn trai cũ.)
Cách đọc chuẩn của từ dép xăng-đan (sandal) tiếng Anh
Nắm vững cách phát âm của từ sandal theo IPA
Từ dép sandal trong tiếng Anh được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu IPA giống nhau ở cả hai ngữ điệu của người Anh và người Mỹ là /ˈsæn.dəl/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn trọng âm của âm tiết đầu tiên của từ sandal.
Đặc biệt là cách biến đổi của nguyên âm /a/ trong từ sandal có thể là nguyên âm /æ/ đọc như âm /e/ còn nguyên âm /ə/ đọc như âm /ơ/ trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong thực tiễn thì người Mỹ ít khi đọc rõ âm tiết thứ hai của từ sandal như người Anh.
Các cụm từ trong tiếng Anh liên quan từ dép xăng-đan
Một số tên gọi các kiểu dép xăng-đan trong tiếng Anh
Trong nhóm từ tên gọi các loại giày dép bằng tiếng Anh, từ dép xăng-đan có nhiều từ vựng liên quan đến các kiểu dép được chị em phụ nữ ưa chuộng này. Tất cả những từ vựng liên quan đến từ sandal được tổng hợp trong bảng sau đây:
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Open-toed sandal |
Dép xăng-đan hở mũi |
Male sandal |
Dép xăng-đan nữ |
Flip-flop sandal |
Dép xăng-đan xỏ ngón |
High heel sandal |
Dép xăng-đan đế cao |
High topped military sandal |
Dép xăng-đan quân đội |
Sporty sandal |
Dép xăng-đan dáng thể thao |
Leather female sandal |
Dép xăng-đan nam bằng da |
Cross strap sandals |
Dép xăng-đan quai chéo |
Swallow mouth sandal |
Dép xăng-đan mũi nhọn |
H word sandal |
Dép xăng-đan hình chữ H |
Hội thoại sử dụng từ vựng sandal khi giao tiếp tiếng Anh
Sử dụng từ dép xăng-đan trong giao tiếp tiếng Anh lính hoạt
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt được cách ứng dụng của từ sandal trong giao tiếp hàng ngày tự nhiên như người bản xứ thông qua đoạn hội thoại sau đây:
Linda: What are you doing, Rosario? (Rosario đang làm gì vậy?)
Rosario: I'm looking at some new styles of sandals now. They were introduced on last night's show. (Mình đang tìm một số mẫu dép xăng-đan mới nhất. Chúng mới được giới thiệu trong show diễn tối hôm qua.)
Linda: Do you want to try it? (Bạn muốn thử mang chúng không?)
Rosario: Yes, I do. But I think they are too expensive for me to buy. (Có chứ. Nhưng tôi nghĩ chúng rất đắt tiền để tôi mua về.)
Linda: Sure. They belong to the Louis Vuitton annual collections. (Chắc chắn rồi. Chúng là bộ sưu tập của Louis Vuitton hàng năm mà.)
Rosario: Well, we can order another sandal. I think some Chanel sandals are good. (À, chúng ta có thể đặt mua những đôi dép xăng-đan khác. Tôi nghĩ dép xăng-đan của hãng Chanel cũng tốt.)
Linda: Yes, I think Chanel sandals are practical and valuable. (Vâng, tôi nghĩ dép xăng-đan của Chanel cũng có giá trị và thực tế.)
Rosario: So do I. How much is it? (Tôi cũng nghĩ thế. Nó có giá bao nhiêu?)
Linda: About 100 dollars or more. I'm not sure about it. (Khoảng 100 đô la hay mắc hơn. Tôi cũng không mấy chắc chắn.)
Rosario: So, we just look at and dream about them. OK? (Vậy chúng ta chỉ nhìn vào mơ về chúng, được không?)
Linda: OK. It's time for work now. (Được. Đến giờ đi làm rồi nhé.)
Rosario: Bye bye Linda. See you soon. (Tạm biệt Linda. Hẹn sớm gặp lại nhau nhé.)
Như vậy, từ dép xăng-đan tiếng Anh là sandal được bổ sung cách đọc chuẩn xác và ứng dụng trong hội thoại giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để người học tiếng Anh có thể ghi nhớ và sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt Ngoài ra người học tiếng Anh trực tuyến có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến cách học từ vựng hiệu quả trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.