MỚI CẬP NHẬT

Devote to V hay V-ing? Cấu trúc devote và bài tập liên quan

Devote to V-ing là đáp án câu hỏi Devote to V hay V-ing và học cách dùng cấu trúc Devote chuẩn trong tiếng Anh, cùng cấu trúc tương tự và bài tập liên quan.

Đối với nhiều bạn học tiếng Anh, việc xác định và ghi nhớ một động từ đi với to V hay V-ing là một điều khá khó khăn. Tuy nhiên, bạn học không cần phải quá lo lắng vì ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu một động từ thông dụng, gần gũi nhất để tránh bị bối rối; đó là từ devote, cùng cách dùng cấu trúc chính xác để trả lời câu hỏi Devote to V hay V-ing. Hãy tìm hiểu ngay bài học bên dưới đây nhé!

Devote nghĩa tiếng Việt là gì?

Nghĩa của devote là gì?

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, devote trong tiếng Anh có nghĩa là cống hiến tất cả thứ gì đó, đặc biệt là thời gian, công sức, tình yêu, hoặc bản thân bạn, cho một người hoặc cho điều gì đó mà bạn tin tưởng.

Từ devote được phát âm như sau: /dɪˈvoʊt/

Ví dụ:

  • She devoted her life to charity work. (Cô ấy dành cả cuộc đời mình cho công việc từ thiện)
  • They devoted themselves to the pursuit of knowledge. (Họ tận tâm với sự theo đuổi kiến thức)
  • He devoted time to improving his skills. (Anh ấy dành thời gian để cải thiện kỹ năng của mình)

Devote to V hay V-ing? Cấu trúc chuẩn

Trả lời câu hỏi Devote + to V hay V-ing

Devote không đi kèm to V mà sẽ đi kèm to V-ing và khi làm bài tập tiếng Anh hay trong giao hàng ngày, rất nhiều người lầm tưởng rằng Devote đi cùng với cả to V và V-ing, nhưng thực ra không phải, Devote chỉ đi với to Ving.

Cách dùng cấu trúc Devote: Cấu trúc "devote to + V-ing" thường được sử dụng để diễn đạt sự tận tâm hoặc cam kết đối với một hoạt động, mục tiêu, người, hoặc ý nghĩa cụ thể nào đó.

Ví dụ liên quan Devote to V hay V-ing:

  • The artist devoted years to perfecting his craft. (Nghệ sĩ đã cống hiến nhiều năm để hoàn thiện nghệ thuật của mình)
  • They devoted the weekend to exploring the countryside. (Họ đã dành cả cuối tuần để khám phá vùng quê) - Devote sth to ving.
  • She devoted her time to studying for the exam. (Cô ấy tận tâm dành thời gian của mình để học tập cho kỳ thi) - Devote time to doing.

Cấu trúc tương tự với cấu trúc Devote + V-ing

Các từ, cấu trúc thay thế cho Devote to Ving

Sau khi biết được Devote to V hay V-ing và cấu trúc chuẩn, bạn học có thể mở rộng kiến thức của mình bằng cách học thêm các cấu trúc đồng nghĩa với nó. Dưới đây là một số cấu trúc có thể thay thế Devote to Ving:

Commit to V-ing: Cam kết đối với một hành động hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: She committed to improving her presentation skills for the upcoming conference. (Cô ấy cam kết cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình cho hội nghị sắp tới)

Dedicate to V-ing: Tận tâm và dành trọn tâm cho một hành động hoặc mục tiêu.

Ví dụ: He dedicated himself to learning new programming languages. (Anh ấy đã cống hiến hết mình để học các ngôn ngữ lập trình mới)

Consecrate to V-ing: Dành tâm huyết và tận tâm cho một mục tiêu thiêng liêng.

Ví dụ: The scientist consecrated her career to finding a cure for rare diseases. (Nhà khoa học đã cống hiến sự nghiệp của mình để tìm ra phương pháp chữa trị những căn bệnh hiếm gặp)

Allocate time to V-ing: Phân chia thời gian cho một hoạt động cụ thể.

Ví dụ: It's important to allocate time to reading every day for personal development. (Điều quan trọng là phân bổ thời gian đọc sách mỗi ngày để phát triển cá nhân)

Spend time on V-ing: Dành một khoảng thời gian cho một hoạt động cụ thể.

Ví dụ: They spent time on organizing the community event. (Họ dành thời gian tổ chức sự kiện cộng đồng)

Những cấu trúc devote khác và cách sử dụng

Một số cấu trúc khác của Devote là gì?

Bên cạnh xác định được devote to v hay ving, bạn cũng nên nắm rõ những cấu trúc khác của Devote để thuận lợi trong quá trình làm bài tập ngữ pháp và giao tiếp. Chẳng hạn như:

  • Devote to + danh từ/ đại từ: Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà người hay vật thể dành thời gian, sức lực, tâm trí đến.

Ví dụ: She devoted her life to the pursuit of knowledge. (Cô ấy dành cả cuộc đời mình cho sự theo đuổi kiến thức)

Devote time/money/effort to + danh từ/ V-ing: Cống hiến thời gian, tiền bạc, nỗ lực cho một mục đích, người hoặc vật thể nào đó

Ví dụ: He devoted a significant amount of time to volunteering.(Anh ấy dành một lượng thời gian đáng kể để tình nguyện)

Devote + for: Chỉ mục tiêu hoặc mục đích cụ thể mà người đó dành trọn tâm vào đó.

Ví dụ: She devoted her weekends for community service. (Cô ấy dành những ngày cuối tuần của mình cho hoạt động cộng đồng)

Devote + to the cause of: Thường được sử dụng để thể hiện sự tận tâm, cam kết hoặc sự dành trọn tâm đặc biệt cho một mục tiêu, nguyên tắc, ý nghĩa cụ thể.

Ví dụ: He devoted his career to the cause of environmental conservation. (Anh ấy cam kết sự nghiệp của mình cho mục tiêu bảo tồn môi trường)

Devote + in: Sử dụng khi nói về việc dành thời gian, nỗ lực hoặc tâm huyết cho một lĩnh vực cụ thể hoặc một hoạt động nhất định.

Ví dụ: They devoted their efforts in promoting cultural awareness. (Họ dành nỗ lực của mình trong việc tăng cường nhận thức văn hóa)

Devoted + to V-ing: Diễn đạt sự cam kết, tận tâm với một hoạt động, mục tiêu, ý nghĩa, hoặc nguyên tắc cụ thể.

Ví dụ: The scientist is devoted to researching alternative energy sources. (Nhà khoa học tận tâm nghiên cứu nguồn năng lượng thay thế)

Devote + something + to + something/someone: Diễn đạt hành động dành một thứ gì đó cho một mục tiêu, nguyên tắc, người hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ: The company devoted resources to developing new technologies. (Công ty dành nguồn lực để phát triển công nghệ mới)

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng Devote to V-ing

Sau khi bạn đã biết devote to v hay v-ing thì hội thoại ngắn dưới đây của Phong và Hoa sẽ sử dụng cấu trúc Devote to V-ing để bạn tham khảo thêm.

Phong: I've been thinking about how to make a positive impact in our community. (Tôi đã nghĩ về cách tạo ra ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng của chúng ta)

Hoa: That's a great idea! What do you have in mind? (Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Bạn đang nghĩ đến cái gì?)

Phong: I want to devote my weekends to volunteering at the local shelter for the homeless. (Tôi muốn dành cuối tuần của mình để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương cho người vô gia cư)

Hoa: That's a wonderful initiative! Why have you decided to devote your time to this cause? (Đó là một sáng kiến tuyệt vời! Tại sao bạn quyết định dành thời gian của mình cho nguyên tắc này?)

Phong: I believe that by devoting time to helping those in need, we can contribute to creating a stronger and more compassionate community. (Tôi tin rằng bằng cách dành thời gian để giúp đỡ những người cần, chúng ta có thể đóng góp vào việc tạo ra một cộng đồng mạnh mẽ và tràn đầy lòng nhân ái)

Hoa: Wow! I agree, I also support you to complete your idea. (Ồ! Tôi đồng ý, tôi cũng hỗ trợ bạn hoàn thành ý tưởng của mình)

Trong đoạn hội thoại này, "devote to volunteering" diễn đạt ý định của người nói dành trọn tâm vào việc tình nguyện làm việc tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư.

Bài tập liên quan tới cấu trúc devote + to V hay Ving

Bài tập 1: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She decided to __________ (devote) her free time __________ learning a new language.
  2. The company is __________ (devote) significant funds __________ research and development.
  3. He __________ (devote) himself __________ helping the elderly in his community.
  4. The students __________ (devote) their summer break __________ volunteering at the local hospital.
  5. The professor __________ (devote) a lot of effort __________ writing research papers.

Bài tập 2: Sắp xếp lại câu sử dụng cấu trúc "devote" đúng:

  1. Her weekends / she / decided / devote / helping at the local animal shelter.
  2. Resources / organization / devoting / researching / sustainable energy solutions / is / all its.
  3. Time / the upcoming exams / he / devotes / to / his / studying / for.
  4. Efforts / to improving / the community park / are / they / devoted.
  5. Grading papers and preparing lessons / her evenings / to / the teacher / devotes.
Phần đáp án:

Bài tập 1:

  1. devote; to
  2. devoting; to
  3. devotes; to
  4. devoted; to
  5. devotes; to

Bài tập 2:

  1. She decided to devote her weekends to helping at the local animal shelter.
  2. The organization is devoting all its resources to researching sustainable energy solutions.
  3. He devotes his time to studying for the upcoming exams.
  4. They are devoted to improving the community park.
  5. The teacher devotes her evenings to grading papers and preparing

Vậy là bài học đã khép lại, hoctienganhnhanh.vn không chỉ giúp bạn giải đáp thắc mắc Devote + to V hay V-ing (devote to v hay ving) mà còn cung cấp thêm những cấu trúc Devote khác và cách sử dụng chính xác. Hy vọng bạn học tiếng Anh trực tuyến thường xuyên cập nhật những bài viết liên quan đến các cấu trúc tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top