MỚI CẬP NHẬT

Diễn viên múa tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm

Diễn viên múa tiếng Anh là dancer (phát âm là /ˈdæn.sɚ/). Bạn đọc học cách phát âm chi tiết, cách sử dụng từ vựng này qua các ví dụ, cụm từ và hội thoại ngắn.

Diễn viên múa là những người sử dụng cơ thể của chính mình để biểu đạt cảm xúc, kể chuyện và truyền tải thông điệp nghệ thuật qua các động tác uyển chuyển và kỹ thuật tinh tế. Vậy khi học từ vựng về các nghề nghiệp trong đời sống, bạn đọc đã biết từ vựng diễn viên múa tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh xem bài viết kiến thức từ vựng đầy đủ và chi tiết bên dưới, để trả lời câu hỏi trên chính xác nha.

Diễn viên múa tiếng Anh là gì?

Diễn viên múa đang múa trên không trung.

Diễn viên múa dịch sang tiếng Anh là dancer, một danh từ chỉ nghệ sĩ chuyên biểu diễn các loại hình nghệ thuật múa, từ múa ba lê, múa cổ điển đến các hình thức múa hiện đại và dân gian.

Để trở thành một diễn viên múa chuyên nghiệp đòi hỏi bạn phải có rất nhiều kỹ năng cần thiết như: kỹ thuật múa từ cơ bản đến nâng cao, sức bền và thể lực tốt, khả năng biểu đạt cảm xúc, tính kỷ luật và sự chăm chỉ. Một số diễn viên múa nổi tiếng trên thế giới như: Tamra Rojo, Natalia Osipova, Mikhail Baryshnikov, Martha Graham, Nguyễn Ngọc Anh,...

Cách phát âm từ vựng diễn viên múa (dancer):

Khi tìm hiểu từ vựng diễn viên múa tiếng Anh là gì, bạn đọc cũng nên hiểu rõ cách phát âm để có một tone giọng phát âm thật chuẩn và tự tin khi giao tiếp. Từ “dancer” có phiên âm cụ thể như sau:

  • dancer /ˈbʌt.lɚ/ (Phát âm như từ “đen-sờ” trong tiếng Việt, lưu ý khi đọc âm “sờ” cần cong lưỡi để âm phát ra chuẩn hơn)

Ví dụ:

  • As a professional dancer, she trains for several hours each day to perfect her technique. (Là một diễn viên múa chuyên nghiệp, cô ấy luyện tập vài giờ mỗi ngày để hoàn thiện kỹ thuật của mình.)
  • He was not just a dancer but also a talented choreographer who created stunning performances. (Anh ấy không chỉ là một diễn viên múa mà còn là một biên đạo múa tài năng, người đã tạo ra những màn trình diễn ấn tượng.)
  • After years of dedication and hard work, she finally earned the title of principal dancer. (Sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô đã giành được danh hiệu diễn viên múa chính.)
  • During the festival, the street was filled with dancers from all over the world showcasing their unique styles. (Trong lễ hội, đường phố tràn ngập các diễn viên múa từ khắp nơi trên thế giới thể hiện phong cách độc đáo của họ.)

Xem thêm: Múa rồng tiếng Anh là gì? Tổng hợp cụm từ đi kèm với dragon dance

Cụm từ đi với từ vựng diễn viên múa trong tiếng Anh

Đoàn diễn viên múa ba-lê

Nội dung tiếp theo của bài học “Diễn viên múa tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh cũng đã tổng hợp một số các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ diễn viên múa thông dụng trong giao tiếp như sau:

  • Diễn viên múa chuyên nghiệp: professional dancer
  • Diễn viên múa ba lê: ballet dancer
  • Diễn viên múa đương đại: contemporary dancer
  • Diễn viên múa tài năng: talented dancer
  • Diễn viên múa đường phố: street dancer
  • Diễn viên múa nổi tiếng: famous dancer
  • Diễn viên múa hip-hop: hip-hop dancer
  • Nhóm nhảy: group dancer
  • Diễn viên múa nền: background dancer
  • Diễn viên múa chính: lead dancer

Xem thêm: Múa lân tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn kèm ví dụ

Hội thoại sử dụng từ vựng diễn viên múa bằng tiếng Anh

Diễn viên múa đang tập múa.

Dưới đây là 2 đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ vựng diễn viên múa (dancer) bằng tiếng Anh kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt để bạn đọc có thể học cách áp dụng từ vựng này vào giao tiếp thực tế.

  • Dialogue 1

Emily: Did you hear about the new ballet dancer in our company? (Bạn có nghe nói về diễn viên múa ba lê mới ở công ty chúng ta không?)

James: Yes, I heard she’s amazing. Wasn't she the lead ballet dancer in Europe? (Có, mình nghe nói cô ấy rất tuyệt vời. Không phải cô ấy là diễn viên múa chính ở châu Âu sao?)

Emily: Exactly. I watched her last night; she’s so graceful. (Chính xác. Mình đã quan sát cô ấy tối qua; cô ấy thật duyên dáng.)

James: I can’t wait to see her in our next performance. (Mình rất nóng lòng được gặp cô ấy trong buổi biểu diễn tiếp theo.)

  • Dialogue 2

Lily: Did you hear about the famous dancer coming to town? (Bạn có nghe tin diễn viên múa nổi tiếng sẽ đến thị trấn không?)

Mark: Yes! She's performing at the new theater, right? (Có! Cô ấy đang biểu diễn ở nhà hát mới phải không?)

Lily: Exactly. Tickets are selling out fast. Are you going? (Chính xác. Vé đang được bán hết rất nhanh. Bạn có đi không?)

Mark: Absolutely. I wouldn't miss it for anything. (Chắc chắn rồi. Mình sẽ không bỏ lỡ nó vì bất kỳ điều gì.)

Bên trên là bài học về từ vựng diễn viên múa tiếng Anh là gì bao gồm phiên âm cụ thể, các ví dụ, các cụm từ liên quan mà bạn thường gặp khi tìm hiểu về từ vựng này. Qua đó, hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ những kiến thức từ vựng trên và hãy nhớ thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website để có thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top