Đinh hương tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Đinh hương tiếng Anh là clove (cách phát âm là /kləʊv/). Học thêm cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ đinh hương bằng tiếng Anh.
Đinh hương là một loại gia vị được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và y học truyền thống. Tuy nhiên, nhiều bạn học vẫn chưa biết đinh hương tiếng Anh là gì? Vậy nên ngày hôm nay, để tiếp nối chuỗi lộ trình học từ vựng, các bạn hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về nghĩa của từ đinh hương trong tiếng Anh qua các ví dụ minh hoạ, cụm từ liên qua và hội thoại thực tế để hiểu rõ hơn về loại gia vị này nha.
Đinh hương tiếng Anh là gì?
Gia vị đinh hương dịch qua tiếng Anh
Đinh hương trong tiếng Anh được gọi là clove, một loại gia vị được chiết xuất từ hoa của cây đinh hương (Syzygium aromaticum). Trong y học truyền thống, đinh hương cũng được sử dụng như một phương pháp trị liệu cho nhiều bệnh như đau răng, viêm họng và nhiều tình trạng khác nhưng hiện nay, nó thường được sử dụng chủ yếu như một gia vị trong nấu ăn.
Đinh hương chứa nhiều chất dinh dưỡng và hợp chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm vitamin, khoáng chất và các hợp chất chống ô nhiễm.
Cách phát âm từ đinh hương trong tiếng Anh
Phiên âm từ đinh hương trong tiếng Anh
Đinh hương là cụm từ thường gặp trong cuộc sống hằng ngày, đặc biệt với những người đam mê nấu ăn. Để đọc từ đinh hương tiếng Anh là gì một cách chính xác, bạn có thể tham khảo phiên âm dưới đây:
- clo- phát âm giống như từ clown: /kləʊ/
- -ve phát âm như v tiếng Anh: /v/
Cả Anh - Anh hay Anh - Mỹ đều có cách phiên âm giống nhau như trên.
Ví dụ sử dụng từ vựng đinh hương dịch sang tiếng Anh
Ví dụ minh họa về cách sử dụng từ vựng đinh hương
Trong bài viết “Đinh hương tiếng Anh là gì”, chúng tôi cung cấp một số ví dụ có sử dụng từ vựng đinh hương bằng tiếng Anh để giúp các bạn có thể ghi nhớ từ vựng này lâu hơn, cụ thể là:
- I love the aroma of cloves in mulled wine. (Tôi thích mùi hương của đinh hương trong rượu vang nóng)
- She added a clove of garlic to the pasta sauce. (Cô ấy đã thêm một tép tỏi vào sốt mì)
- Cloves are often used in baking and desserts. (Đinh hương thường được sử dụng trong việc nướng và các món tráng miệng)
- The dentist used clove oil to relieve my toothache. (Bác sĩ nha khoa đã sử dụng dầu đinh hương để giảm đau răng của tôi)
- The recipe calls for a pinch of ground cloves. (Công thức yêu cầu một ít đinh hương bột)
- The warmth of cloves and cinnamon makes this tea perfect for winter. (Sự ấm áp từ đinh hương và quế làm cho trà này trở nên hoàn hảo cho mùa đông)
- The clove tree produces flowers that eventually become the spice we use. (Cây đinh hương sản xuất hoa rồi chúng trở thành gia vị chúng ta sử dụng)
- Cloves have been used in traditional medicine for centuries. (Đinh hương đã được sử dụng trong y học truyền thống hàng thế kỷ)
Cụm từ đi với từ vựng đinh hương bằng tiếng Anh
Cụm từ phổ biến khi kết hợp với từ clove
Khi sử dụng từ đinh hương trong tiếng Anh, chúng ta có thể kết hợp nó với một số cụm từ để diễn tả đặc điểm và tính chất của loại gia vị này như:
- Đinh hương bột: Ground cloves
- Dầu đinh hương: Clove oil
- Hoạt chất đinh hương: Clove extract
- Trà đinh hương: Clove tea
- Thuốc lá đinh hương: Clove cigarettes
- Đinh hương sấy khô: Dried cloves
- Mùi hương đinh hương: Clove scent or aroma
- Loại gia vị đinh hương: Clove spice
- Hạt đinh hương: Whole cloves
- Đinh hương nghiền: Crushed cloves
Hội thoại sử dụng từ đinh hương bằng tiếng Anh
Hội thoại sử dụng cụm từ clove
- Hội thoại 1:
Anna: Mary, have you ever tried making clove-infused oil for cooking? (Mary, bạn đã từng thử làm dầu đinh hương cho việc nấu ăn chưa?)
Mary: No, I haven't, but it sounds interesting. How do you make it? (Không, tôi chưa, nhưng nghe có vẻ thú vị. Làm thế nào để bạn làm nó?)
Anna: It's quite simple. You just need to heat some oil and add a few cloves. Let it simmer for a while to infuse the flavor. (Nó khá đơn giản. Bạn chỉ cần hâm nóng một ít dầu và thêm vài tép đinh hương. Để nó sôi nhỏ lửa trong một lúc để hòa mình hương vị)
Mary: That sounds easy enough! I'll definitely give it a try for my next stir-fry. (Nghe dễ dàng đủ! Tôi chắc chắn sẽ thử vào lần xào tiếp theo của mình)
- Hội thoại 2:
Anna: Mary, do you know any recipes that use whole cloves? (Mary, bạn có biết bất kỳ công thức nào sử dụng hạt đinh hương không?)
Mary: Yes, I often use them when making spiced cider or adding them to rice dishes for extra flavor. (Có, tôi thường sử dụng chúng khi làm nước nho ép gia vị hoặc thêm chúng vào các món cơm để tăng thêm hương vị)
Anna: Oh, spiced cider sounds delightful! Would you mind sharing your recipe with me? (Ồ, nước nho ép gia vị nghe thật là dễ thương! Bạn có phiền chia sẻ công thức với tôi không?)
Mary: Of course, Anna! I'd love to share it. It's perfect for cozy evenings. (Tất nhiên, Anna! Tôi rất muốn chia sẻ nó. Nó hoàn hảo cho những buổi tối ấm áp)
Anna: Thank you, Mary! I can't wait to try making it. (Cảm ơn bạn, Mary! Tôi không thể chờ đợi để thử làm nó)
Với những thông tin trên, chúng ta đã hiểu rõ hơn về gia vị đinh hương tiếng Anh là clove, cùng với phiên âm, ví dụ và sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Hãy theo dõi các bài học trên hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cập nhật các kiến thức từ vựng mới nhất nhé. Chúc các bạn học tốt!