MỚI CẬP NHẬT

Disappointed đi với giới từ gì? Hiều hết về disappointed trong 5p

Disappointed đi với giới từ with, in, at, about hoặc by. Nghĩa của disappointed là cảm thấy thất vọng và một số từ đồng nghĩa với disappointed trong tiếng Anh.

Tính từ disappointed chắc hẳn rất quen thuộc đối với các bạn, tuy nhiên, việc lựa chọn các giới từ đi với disappointed, phù hợp với nội dung và tình huống mà mình muốn truyền đạt đến người khác, không phải ai cũng nắm vững.

Trong bài học "Disappointed đi với giới từ gì?" ngày hôm nay của hoctienganhnhanh, chúng tôi sẽ trình bày một số nội dung chính như sau: nghĩa của disappointed, cấu trúc cơ bản của disappointed, từ đồng nghĩa với disappointed, phân biệt disappointed và disappointing, đặc biệt là nội dung disappointed đi với giới từ.

Các bạn hãy cùng tham khảo bài học sau đây để hiểu hơn!

Disappointed nghĩa tiếng Việt là gì?

Nghĩa của disappointed là gì?

Trong tiếng Anh, disappointed đóng vai trò là một tính từ, nó có nghĩa là cảm thấy thất vọng hoặc tiếc nuối về một điều gì đó không như mong đợi.

Ví dụ:

  • My boss is disappointed in my report. (Sếp tôi thất vọng về bản báo cáo của tôi)
  • She was disappointed with the gift she received for her birthday. (Cô ấy thất vọng với món quà mình nhận được trong ngày sinh nhật)
  • My parents were disappointed in my grades this semester. (Cha mẹ tôi thất vọng về điểm số của tôi trong học kỳ này)

Một số từ loại liên quan đến tính từ disappointed trong tiếng Anh, có thể bạn sẽ cần:

  • Disappoint (v): làm thất vọng.
  • Disappointment (n): sự thất vọng.
  • Disappointing (adj): gây thất vọng.
  • Disappointedly (adv): một cách thất vọng.
  • Disappointment-proof (adj): không dễ gây thất vọng.
  • Disappointment-free (adj): không thất vọng.
  • Disappointment factor (n): yếu tố gây thất vọng.
  • Disappointment therapy (n): phương pháp trị liệu giúp vượt qua cảm giác thất vọng.

Disappointed đi với giới từ gì ?

Giới từ nào đi với disappointed ?

Disappointed đi với giới từ with, in, at, about, by, tuy nhiên có sự tương đồng khi kết hợp từ disappointed và các giới từ này, bởi vậy ta có thể phân loại chúng dựa theo những nghĩa khác nhau như sau.

Disappointed đi với giới từ with/in

Disappointed + with/in, cụm từ này có nghĩa là thất vọng về một người hoặc về một tình huống nào đó.

Ví dụ:

I am disappointed with your performance. (Tôi không hài lòng với hiệu suất làm việc của bạn)

Sarah is disappointed in her sister for not keeping her promise. (Sarah thất vọng về em gái cô ta vì đã không giữ lời hứa)

Phân tích: Cả hai câu đều có từ "disappointed" biểu thị cảm xúc tiếc nuối về một hành động hoặc kết quả không như mong đợi của người khác.

  • Trong ví dụ đầu tiên, nhân vật tôi cảm thấy thất vọng về hành động và việc làm của một ai đó, cụ thể là về cách làm việc của "bạn".
  • Ở ví dụ thứ hai, disappointed in xuất hiện trong câu để nói về việc Sarah cảm thấy thấy vọng về một sự việc không giữ lời hứa của cô em gái.

Disappointed đi với giới từ at

Disappointed + at có nghĩa là cảm thấy thất vọng vì một hành động, sự việc hoặc tình huống không như mong đợi, thường đi kèm với cảm giác thất vọng về một người hoặc một tình huống cụ thể.

Trong trường hợp này, động từ theo sau disappointed at ở dạng V-ing.

Ví dụ: My parents were disappointed at not being able to attend my graduation ceremony. (Bố mẹ tôi thất vọng vì không thể tham dự lễ tốt nghiệp của tôi)

Disappointed đi với giới từ at/about/by

Disappointed + at/about/by đều có nghĩa là cảm thấy thất vọng về một điều gì đó, một thứ gì đó. Tuy nhiên, disappointed được sử dụng với các giới từ khác nhau để diễn đạt sự thất vọng về nguyên nhân khác nhau.

Ví dụ:

  • He was disappointed at the company's decision to lay off employees. (Anh ta thất vọng về quyết định của công ty sa thải nhân viên)
  • My grandmother is disappointed about the cancellation of her trip to Europe. (Bà của tôi thất vọng vì chuyến đi châu Âu của bà đã bị hủy bỏ)
  • I was disappointed by his rude behavior. (Tôi thất vọng về cách cư xử thô lỗ của anh ta)

Cấu trúc cơ bản của disappointed trong tiếng Anh

Disappointed có cấu trúc như thế nào?

Bên cạnh những câu thông thường trong tiếng Anh, thì disappointed cũng có cấu trúc chung với mệnh đề that, cụ thể là:

Cấu trúc: Be disappointed that + mệnh đề: diễn tả cảm giác thất vọng về điều gì đó.

Ví dụ:

  • I'm disappointed that the concert got canceled due to the rain. I was really looking forward to seeing my favorite band play live. (Tôi thất vọng vì buổi hòa nhạc bị hủy bỏ do trời mưa. Tôi thực sự mong chờ được xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp)
  • She was disappointed that her best friend couldn't come to her birthday party. They had planned to celebrate together for weeks, but her friend got sick at the last minute. (Cô ấy thất vọng vì người bạn thân nhất của cô ấy không thể đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy. Họ đã lên kế hoạch ăn mừng cùng nhau trong vài tuần qua, nhưng vào phúc cuối thì bạn của cô ấy đã bị ốm)
  • They were disappointed that their vacation was cut short because of a family emergency. They had planned a two-week trip to Europe, but had to come back after only one week. (Họ rất thất vọng khi chuyến du lịch của họ bị gián đoạn vì có việc khẩn cấp trong gia đình. Họ đã dự tính một chuyến đi hai tuần đến châu Âu, nhưng chỉ được ở lại một tuần)

Sự khác biệt giữa disappointed và disappointing

Disappointed và disappointing có gì khác nhau?

Disappointed và disappointing là hai từ liên quan đến cảm giác thất vọng, tuy nhiên chúng có ý nghĩa khác nhau.

Disappointed: nói về cảm giác thất vọng của một người về một việc gì đó, vì không đạt được mong đợi hoặc hy vọng của mình, được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của người.

Ví dụ: We were disappointed with the food at the restaurant. (Chúng tôi thất vọng về đồ ăn ở nhà hàng)

Disappointing: nói về việc gây thất vọng cho người khác, được sử dụng để miêu tả đối tượng hoặc tình huống gây thất vọng, chẳng hạn như: sự kiện, bộ phim, màn trình diễn, .....

Ví dụ: The movie was disappointing, it didn't live up to its hype. (Bộ phim này gây thất vọng thật đấy, nó không đáp ứng được sự kỳ vọng của khán giả)

Các từ đồng nghĩa với disappointed trong tiếng Anh

Những từ nào đồng nghĩa với disappointed ?

Các từ đồng nghĩa với disappointed được sử dụng phổ biến trong câu tiếng Anh, có các nghĩa tương tự như suy sụp, mất tinh thần, mất niềm tin, mất hy vọng, thất vọng, bất mãn, và buồn bã. Các từ này thường được sử dụng để miêu tả tâm trạng của ai đó sau khi họ gặp phải một trở ngại, một thất bại hoặc một tình huống không như mong đợi.

  • Crestfallen
  • Depressed
  • Disheartened
  • Despondent
  • Dismayed
  • Upset
  • Discouraged
  • Foiled
  • Frustrated
  • Unhappy
  • Disillusioned
  • Disgruntled
  • Dissatisfied
  • Distressed
  • Downhearted

Ví dụ:

She was crestfallen when she found out she didn't get the job she had applied for. (Cô ấy suy sụp khi biết rằng bản thân không được nhận công việc mà cô ấy đã ứng tuyển)

After failing his exam, he became depressed and stopped talking to anyone. (Sau khi trượt kỳ thi, anh ta trở nên chán nản và không nói chuyện với bất kỳ ai)

The constant rejections made her feel disheartened and she began to doubt her abilities. (Những lần bị từ chối liên tiếp khiến cô ấy mất niềm tin và cô ấy bắt đầu hoài nghi về khả năng của mình)

When her business failed, she felt despondent and didn't know how to move forward. (Khi công việc kinh doanh thất bại, cô ấy cảm thấy tuyệt vọng và không biết phải làm gì tiếp theo)

He was upset when he realized he had missed his flight and would have to reschedule his trip. (Anh ta buồn bã khi nhận ra bản thân mình đã lỡ chuyến bay và sẽ phải đặt lại lịch cho chuyến đi của mình)

Đoạn hội thoại dùng disappointed đi với giới từ with

Trong cuộc hội thoại giữa John và Sarah, họ nói về việc thất bại trong cuộc phỏng vấn xin việc, điều đó mang lại cảm giác thất vọng và chán nản. Trong nội dung này, có sử dụng disappointed đi với giới từ with, các bạn cùng xem tình huống này diễn ra như thế nào ngay sau đây nhé!

John: Hey, Sarah. What's wrong? You look disappointed. (Chào, Sarah. Có chuyện gì vậy? Cậu trông có vẻ thất vọng)

Sarah: Hi, John. Yeah, I'm just feeling a bit down today. I applied for a job that I was really excited about, but I got rejected. (Chào, John. Ừ, hôm nay tớ cảm thấy buồn một chút. Tớ nộp đơn xin việc làm mà tớ rất háo hức, nhưng lại bị từ chối)

John: I'm sorry to hear that. What happened? (Tớ rất tiếc khi nghe điều này. Có chuyện gì xảy ra thế?)

Sarah: I don't know. I thought I had a really good interview, but I guess they found someone else who was more qualified. (Tớ không biết. Tớ nghĩ mình có buổi phỏng vấn thực sự tốt, nhưng có lẽ họ tìm được người có trình độ cao hơn)

John: That's tough. Are you going to apply for any other jobs? (Thật là khó khăn nhỉ. Cậu có định nộp đơn cho công việc nào khác không?)

Sarah: Yeah, I have a few more applications out there, but I'm feeling a bit discouraged at the moment. (Ừ, tớ đã nộp một vài đơn khác, nhưng lúc này tớ đang cảm thấy hơi nản lòng)

John: Don't be too hard on yourself. You'll find the right job eventually. (Đừng tự trách mình quá nhiều. Cuối cùng cậu sẽ tìm được công việc phù hợp thôi)

Sarah: Thanks, John. I know you're right, but it's hard not to feel disappointed with this setback. (Cảm ơn, John. Tớ biết cậu nói đúng, nhưng thật khó để không cảm thấy thất vọng với thất bại này)

John: I understand. Keep pushing forward and you'll get there. (Tớ hiểu. Hãy tiếp tục nỗ lực và cậu sẽ đạt được mục tiêu của mình)

Video hội thoại dùng disappointed đi với giới từ with

Đoạn diễn thuyết của giáo sư có sử dụng cụm từ disappointed with

Bài tập về disappointed đi với giới từ

Bài tập: Sử dụng disappointed đi với giới từ phù hợp hoàn thành câu

  1. She was ___________ the results of the exam.
  2. They were ___________ the lack of support from their colleagues.
  3. The students were ___________ the cancellation of the school trip.
  4. They were ___________ the poor customer service at the store.
  5. The team was ___________ losing the game, but they are determined to work harder and win the next one.
  6. He was ___________ the rude behavior of his neighbor.

Đáp án

  1. disappointed with
  2. disappointed in
  3. disappointed at
  4. disappointed by
  5. disappointed about
  6. disappointed by

Disappointed đi với giới từ gì là phần ngữ pháp tiếng Anh cực kỳ quan trọng, có trong đề thi đối với học sinh, sinh viên hay trong TOEIC, IELTS. Đến với trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày, các bạn sẽ có được những kiến thức khác nhau, cần thiết khi học tiếng Anh. Nếu các bạn cần chúng tôi giải đáp vấn đề gì, hãy comment phía dưới để được giải đáp!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top