MỚI CẬP NHẬT

Discussion đi với giới từ gì? Cách dùng discussion trong tiếng Anh

Discussion đi với giới từ about, on, of, with, một số ít đi với to/in/at. Nghĩa của Discussion là cuộc thảo luận, các cụm từ đi với discussion trong câu.

Trong tiếng Anh, một trong những từ loại được các bạn sử dụng khá nhiều trong giao tiếp đó chính là danh từ, trong đó có danh từ discussion. Bạn có thể dùng nó trong các buổi nói chuyện, trao đổi ý kiến, trao đổi kiến thức hoặc là thảo luận về các lĩnh vực khác nhau, nhằm đưa ra những quan điểm của từng người và sau đó đi đến thống nhất.

Tuy nhiên, để hiểu rõ về danh từ discussion và những giới từ đi với discussion không phải ai cũng nắm rõ. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về bài học hôm nay để hiểu hơn về discussion nhé!

Discussion nghĩa là gì?

Discussion meaning

Discussion là một danh từ (Noun) trong tiếng Anh, có nghĩa là cuộc trò chuyện hoặc cuộc thảo luận, thường được sử dụng để chỉ sự trao đổi ý kiến hoặc ý tưởng giữa hai hoặc nhiều người để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc để đưa ra quyết định.

Một cuộc thảo luận có thể diễn ra ở nhiều nơi khác nhau, bao gồm cả trong môi trường học tập, trong kinh doanh, trong chính trị, trong xã hội và trong cuộc sống hàng ngày. Ở đó họ có thể đưa ra ý kiến, tranh luận và trao đổi để có thêm sự hiểu biết hoặc là đạt được sự đồng thuận.

Ví dụ:

  • The discussion at the meeting was productive and we made some important decisions. (Cuộc thảo luận trong cuộc họp đã hiệu quả và chúng tôi đã đưa ra một số quyết định quan trọng.)
  • We had a good discussion in class today about the book we read. (Chúng ta đã có một cuộc thảo luận rất thú vị trong lớp học hôm nay về cuốn sách chúng ta đọc.)
  • We need to have a discussion about the new marketing strategy. (Chúng ta cần phải có một cuộc thảo luận về chiến lược tiếp thị mới.)

Giải thích:

Ở ví dụ 1: Danh từ discussion được dùng để nói về cuộc thảo luận quan trọng, đi kèm với giới từ at.

Ở ví dụ 2: Danh từ discussion đi kèm với tính từ để nói về một cuộc thảo luận rất thú vị.

Ở ví dụ 3: Danh từ discussion trong cụm từ have a discussion about có nghĩa là "có một cuộc thảo luận về", trong cuộc thảo luận đó có thể sẽ nói đến chiến lược, chính sách hoặc phương pháp làm việc,...

Cách phát âm danh từ discussion chuẩn (pronounce discussion): /dɪˈskʌʃ.ən/

Discussion đi với giới từ gì?

Discussion + preposition

Discussion đi với giới từ about, on, of, with, over đôi khi sử dụng giới từ at, in, to, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hai giới từ thông dụng nhất đi với discussion là about và on. Sau đây là một số cấu trúc và ví dụ về cách sử dụng discussion với các giới từ khác nhau.

Discussion đi với giới từ about/over

Cấu trúc Discussion + about/over + something/someone: Được dùng khi muốn nói về việc thảo luận hoặc bàn luận về một chủ đề, vấn đề cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • We had a long discussion about the company's future plans. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận dài về các kế hoạch tương lai của công ty.)
  • The students had a lively discussion on the benefits of studying abroad. (Các sinh viên đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về lợi ích của việc du học.)

Discussion đi với giới từ on/of

Cấu trúc Discussion + on/of + chủ đề thảo luận: Được dùng để diễn tả những cuộc thảo luận có tính quan trọng, nó có thể đề cập đến nhiều khía cạnh hoặc chi tiết.

Ví dụ:

  • The discussion of the new project lasted for hours. (Cuộc thảo luận về dự án mới kéo dài nhiều giờ.)
  • The discussion of the book was lively and informative. (Cuộc thảo luận về cuốn sách diễn ra sôi nổi và có nhiều thông tin.)

Discussion đi với giới từ with

Cấu trúc Discussion with sb about sth: Được dùng khi muốn nói về việc thảo luận hoặc bàn luận với một ai đó.

Ví dụ:

  • The manager had a discussion with the employee about his performance. (Quản lý đã có cuộc thảo luận với nhân viên về hiệu suất làm việc của anh ta.)
  • The teacher had a discussion with the parents about their child's behavior in class. (Giáo viên đã có cuộc thảo luận với phụ huynh về hành vi của con họ trong lớp học.)

Discussion đi với giới từ to/at/in

Discussion + to + đối tượng: thường được sử dụng khi muốn thảo luận với một đối tượng nào đó, nó được dùng như lời đề nghị.

Discussion + at + đối tượng: thường được sử dụng khi muốn nói tới nơi diễn ra cuộc thảo luận.

Discussion + in + đối tượng: thường được sử dụng khi muốn nói tới lĩnh vực hoặc chủ đề của cuộc thảo luận.

Ví dụ:

  • We had a discussion in class today about the importance of education. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận trong lớp học hôm nay về tầm quan trọng của giáo dục.)
  • The discussion at the conference was focused on climate change. (Cuộc thảo luận tại hội nghị tập trung vào vấn đề biến đổi khí hậu.)
  • Tom and Sam! Let's have a discussion to find a solution to this problem. (Tom and Sam! Hãy thảo luận để tìm ra giải pháp cho vấn đề này.

Một số giới từ khác đi với danh từ discussion

Ngoài những giới từ thông dụng đi với discussion, ta cùng điểm qua vài giới từ có các vị trí khác nhau đi với discussion. Sau đây là cách dùng của discussion với các giới từ đó.

Under discussion: Sử dụng khi muốn chỉ rằng một vấn đề đang được thảo luận hoặc xem xét.

Ví dụ: The proposal is currently under discussion and no decision has been made yet. (Đề xuất hiện đang được thảo luận và chưa có quyết định nào được đưa ra.)

During/ in a discussion: Sử dụng để chỉ việc xảy ra trong quá trình thảo luận.

Ví dụ: In a discussion about the new product, one team member suggested a different approach. (Trong quá trình thảo luận về sản phẩm mới, một thành viên đội đề xuất một phương pháp khác.)

In discussion with: Sử dụng để chỉ việc đang thảo luận với ai đó về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

Ví dụ: The company is currently in discussion with several potential investors. (Công ty đang trong quá trình thảo luận với một số nhà đầu tư tiềm năng.)

Discussion between + somebody + and + somebody: Sử dụng để chỉ rõ các bên tham gia vào cuộc thảo luận.

Ví dụ: The discussion between the management and the employees was very productive. (Cuộc thảo luận giữa ban quản lý và nhân viên đã rất hiệu quả.)

Một số cụm từ đi với discussion trong tiếng Anh

Các tính từ đi với danh từ discussion thường gặp

Các tính từ đi với danh từ discussion thường gặp

Trong tiếng Anh có rất nhiều những từ loại có thể kết hợp với danh từ. Ở phần này, hãy cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu các tính từ đi với danh từ discussion và nghĩa của nó, nhằm nâng cao vốn từ vựng của các bạn nhé!

Interesting discussion: cuộc thảo luận thú vị, hấp dẫn.

Ví dụ: The panelists had an interesting discussion on the future of technology. (Các thành viên trong cuộc hội thảo đã có một cuộc thảo luận thú vị về tương lai của công nghệ.)

Brief discussion: cuộc thảo luận ngắn gọn, tóm tắt, không chi tiết.

Ví dụ: We only had a brief discussion about the topic. (Chúng ta chỉ có một cuộc thảo luận ngắn về chủ đề.)

Engaging discussion: cuộc thảo luận cuốn hút, thu hút sự quan tâm.

Ví dụ: The engaging discussion about environmental issues encouraged many people to take action. (Cuộc thảo luận hấp dẫn về các vấn đề môi trường khuyến khích nhiều người hành động.)

Productive discussion: cuộc thảo luận hiệu quả, đem lại kết quả tích cực.

Ví dụ: The productive discussion among the team members resulted in a new strategy for the project. (Cuộc thảo luận sản xuất giữa các thành viên trong nhóm dẫn đến một chiến lược mới cho dự án.)

In-depth discussion: cuộc thảo luận sâu sắc, cặn kẽ, chi tiết, khám phá hết các khía cạnh.

Ví dụ: Ví dụ: The in-depth discussion about the causes of poverty covered a wide range of factors and perspectives. (Cuộc thảo luận sâu rộng về nguyên nhân của đói nghèo bao gồm một loạt các yếu tố và quan điểm.)

Collaborative discussion: cuộc thảo luận có tính hợp tác cao.

Ví dụ: The collaborative discussion among the team members helped to solve a complex problem. (Cuộc thảo luận hợp tác giữa các thành viên trong nhóm đã giúp giải quyết một vấn đề phức tạp.)

Thought-provoking discussion: cuộc thảo luận đầy trăn trở, đem lại nhiều suy nghĩ.

Ví dụ: The thought-provoking discussion about the meaning of life left everyone deep in thought. (Cuộc thảo luận đầy cảm hứng về ý nghĩa của cuộc sống khiến mọi người suy ngẫm sâu sắc.)

Detailed discussion: cuộc thảo luận chi tiết, cụ thể và kỹ lưỡng.

Ví dụ: We need to have a detailed discussion on the project timeline. (Chúng ta cần có một cuộc thảo luận chi tiết về lịch trình dự án.)

Heated discussion: cuộc thảo luận nảy lửa, gay gắt, đầy xung đột.

Ví dụ: The meeting turned into a heated discussion about the budget cuts. (Cuộc họp đã trở thành một cuộc thảo luận căng thẳng về việc cắt giảm ngân sách.)

Challenging discussion: cuộc thảo luận đầy thử thách.

Ví dụ: The challenging discussion about the future of the company required the participants to think outside the box. (Cuộc thảo luận thách thức về tương lai của công ty đòi hỏi các thành viên tham gia phải suy nghĩ sáng tạo.)

Rational discussion: cuộc thảo luận có chất lượng tốt, có cơ sở lý luận và tài liệu chứng minh, phân tích logic.

Ví dụ: We need to have a rational discussion about the feasibility of the project. (Chúng ta cần có một cuộc thảo luận có tính hợp lý về khả năng thực hiện dự án.)

Explicit discussion: cuộc thảo luận rõ ràng, minh bạch.

Ví dụ: We need to have an explicit discussion on the terms of the contract. (Chúng ta cần có một cuộc thảo luận rõ ràng về các điều khoản trong hợp đồng.)

Controversial discussion: cuộc thảo luận tranh cãi, gây ra nhiều ý kiến trái chiều.

Ví dụ: The controversial discussion about politics sparked a heated debate among the audience. (Cuộc thảo luận tranh luận về chính trị gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong khán giả.)

Open discussion: cuộc thảo luận mở, tự do, cho phép mọi người có thể nêu ý kiến, đóng góp ý tưởng một cách tự do.

Ví dụ: We want to encourage an open discussion about the future of the company. (Chúng tôi muốn khuyến khích một cuộc thảo luận cởi mở về tương lai của công ty.)

Face to face discussion: cuộc thảo luận trực tiếp giữa hai hay nhiều người.

Ví dụ: We should have a face to face discussion to resolve this issue. (Chúng ta nên có một cuộc thảo luận trực tiếp để giải quyết vấn đề này.)

Các động từ đi với danh từ discussion thường gặp

Các động từ đi với danh từ discussion thường gặp

Để học tốt tiếng Anh, ngoài việc nắm vững những kiến thức trọng tâm, ta cũng có thể bổ sung thêm một số loại từ vựng khác qua việc tìm hiểu sự kết hợp của danh từ discussion với các động từ. Hãy cùng xem ý nghĩa của những cụm từ này nhé!

  • Initiate a discussion: Khởi đầu một cuộc thảo luận.
  • Spark a discussion: Gây ra một cuộc thảo luận.
  • Lead a discussion: Dẫn dắt một cuộc thảo luận.
  • Facilitate a discussion: Hỗ trợ một cuộc thảo luận.
  • Join a discussion: Tham gia một cuộc thảo luận
  • Contribute to a discussion: Đóng góp vào cuộc thảo luận.
  • Continue a discussion: Tiếp tục một cuộc thảo luận.
  • Conclude a discussion: Kết thúc một cuộc thảo luận.
  • Expand on a discussion: Mở rộng thảo luận.
  • Review a discussion: Đánh giá lại cuộc thảo luận.

Ví dụ:

The expert was invited to join the discussion on healthcare reform. (Chuyên gia được mời tham gia cuộc thảo luận về cải cách chăm sóc sức khỏe.)

The speaker expanded on the discussion by providing more details. (Diễn giả mở rộng cuộc thảo luận bằng cách cung cấp thêm chi tiết.)

The team leader reviewed the discussion to ensure that all issues were addressed. (Trưởng nhóm đánh giá lại cuộc thảo luận để đảm bảo tất cả các vấn đề được giải quyết.)

The group decided to continue the discussion at the next meeting. (Nhóm quyết định tiếp tục cuộc thảo luận ở cuộc họp tiếp theo.)

Ngoài những động từ trên, có một vài động từ có thể bạn sẽ bắt gặp chúng trong giao tiếp, chẳng hạn như:

  • Hold a discussion (tổ chức một cuộc thảo luận).
  • Star a discussion (bắt đầu một cuộc thảo luận).
  • Stimualte a discussion (gây ra một cuộc tranh luận).
  • Participate in a discussion/ take part in a discussion (tham gia một cuộc thảo luận).
  • Join in a discussion, generate a discussion, open a discussion, sum up a discussion,...

Lưu ý khi dùng discussion với giới từ trong tiếng Anh

Discussion là một danh từ, nó bắt nguồn từ động từ discuss, discussion đi với các giới từ như about, on, of, with, over thì discuss cũng đi với các giới từ about, on, of, with, over.

Đây là một nhận định hoàn toàn sai lầm, bởi vì:

Theo hầu hết các từ điển tiếng Anh, động từ discuss có nghĩa là nói chuyện về một chủ đề nào đó với ai đó (to talk about something with someone). Tức là "to discuss something" tương đương với "to talk about something". Vậy thì khi dùng động từ "discuss" để diễn tả hành động muốn chuyện hoặc đang bàn luận về vấn đề nào đó việc dùng động từ discuss đi với các giới từ đặc biệt là giới từ about là việc làm không cần thiết.

Ví dụ: Let's discuss the budget for next year. (Hãy thảo luận về ngân sách cho năm sau.)

Ta thường h

Đoạn hội thoại sử dụng discussion đi với giới từ

Tom: What did you talk about with the boss? (Bạn đã nói chuyện gì với sếp vậy?).

Linda: We were in discussion with some clients about the new project. (Chúng tôi đang thảo luận với một số khách hàng về dự án mới.)

Tom: Is the merger still under discussion? (Dựa đoán đầu vào vẫn đang được bàn thảo phải không?).

Linda: Yes, it's still being discussed between the two companies. (Vâng, nó vẫn đang được bàn thảo giữa hai công ty.)

Tom: Have you participated in a discussion about the new policy? (Bạn đã tham gia cuộc thảo luận về chính sách mới chưa?).

Linda: Yes, I was involved in a discussion with the HR team yesterday. (Vâng, tôi đã tham gia cuộc thảo luận với đội ngũ nhân sự ngày hôm qua.)

Tom: During the discussion between the two experts, did they come to a conclusion? (Trong cuộc thảo luận giữa hai chuyên gia, liệu họ đã đưa ra kết luận chưa?).

Linda: No, the discussion between the two experts is still ongoing. (Không, cuộc thảo luận giữa hai chuyên gia vẫn đang diễn ra.)

Video hội thoại sử dụng discussion với các giới từ

Cuộc đàm thoại giữa các bạn nhỏ có sử dụng danh từ discussion và các giới từ

Bài tập về discussion đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Dùng giới từ phù hợp với discussion điền vào chỗ trống

Hãy lựa chọn một trong các đáp án sau: about, on, with, in, up, the discussion we just had

  1. We need to have a discussion _____________ the progress of the project.
  2. The committee is currently in discussion _____________the new policy.
  3. The group is having a discussion _____________the best approach to the problem.
  4. The team is in discussion _____________the budget for the upcoming year.
  5. The managers are having a discussion _____________the company's future plans.
  6. I participated _____________a discussion on environmental issues last week.
  7. Let's open _____________the discussion on the proposed changes to the policy.
  8. The speaker generated a discussion _____________the impact of technology on society.
  9. The teacher is trying to stimulate a discussion _____________the importance of education.
  10. Can you sum up _____________ the discussion we just had and send me the notes?

Đáp án

  1. about
  2. about
  3. on
  4. about
  5. about
  6. in
  7. up
  8. about
  9. on
  10. the discussion we just had (không cần giới từ)

Qua bài học "discussion đi với giới từ gì?" thì các bạn đã có thể giải đáp được những kiến thức về danh từ discussion chẳng hạn như: discussion là từ loại gì, discussion đi với giới từ nào, ngoài những cấu trúc chính ra, discussion còn có những cấu trúc với giới từ nào khác rồi phải không nào? Mình tin chắc sau khi nắm vững được toàn bộ lý thuyết mình đưa ra, các bạn có thể áp dụng một cách thành thạo vào bài tập. Hy vọng, khi đến với hoctiengannhnhanh.vn các bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top