Divide đi với giới từ gì? Hiểu về divide trong 5 phút
Divide đi với giới từ into, by, between. Nghĩa của divide là phân chia, phân tách hoặc là chia rẽ, cùng với một số từ đồng nghĩa với divide trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, từ divide được sử dụng rất phổ biến trong các bài thi hoặc trong giao tiếp. Tuy nhiên, divide nghĩa là gì, nó là từ loại nào, các từ đồng nghĩa với divide và đặc biệt là divide đi với giới từ nào thì chưa chắc các bạn đã nắm vững. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu tất tần tật những kiến thức liên quan đến từ divide nhé!
Divide nghĩa tiếng Việt là gì?
Divide nghĩa tiếng Việt là gì?
Trong tiếng Anh, divide thường được biết đến với vai trò là động từ, tuy nhiên nó còn có thể là một tính từ. Nghĩa của nó ở các vai trò khác nhau và ví dụ minh họa như sau.
Nghĩa của divide khi nó là một động từ
Divide là một động từ (verb) trong tiếng Anh, nó có nghĩa là phân chia, chia thành nhiều phần, tách ra hoặc tách ra thành nhiều phần khác nhau. Động từ divide thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như:
- Khi muốn chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn để dễ quản lý hoặc hiểu được hơn.
Ví dụ: I think we should divide the book into chapters so that it's easier for readers to follow the flow of the story. (Tôi nghĩ rằng chúng ta nên chia sách thành các chương để độc giả dễ dàng theo dõi câu chuyện hơn.)
- Khi muốn phân bổ hoặc chia sẻ một cái gì đó cho nhiều người hoặc đối tượng khác nhau.
Ví dụ: The profits will be divided between the shareholders. (Lợi nhuận sẽ được phân chia cho các cổ đông.)
- Khi muốn phân loại một cái gì đó theo những tiêu chí khác nhau.
Ví dụ: The clothing store has divided the products into different shelves based on their color and size. (Cửa hàng quần áo đã phân loại các sản phẩm thành các kệ khác nhau dựa trên màu sắc và kích thước của chúng.)
Nghĩa của divide khi nó là một tính từ
Trường hợp divide đóng vai trò là một tính từ trong câu thì nó có nghĩa là sự chia rẽ, mâu thuẫn hoặc khác biệt giữa các nhóm, các cá nhân hoặc các đối tượng khác.
Ví dụ:
- The divided highway was safer than the undivided one. (Đường cao tốc có dải phân cách an toàn hơn đường không có dải phân cách).
- The country is deeply divided over the issue of immigration. (Đất nước này đang chia rẽ sâu sắc về vấn đề nhập cư.)
Divide đi với giới từ gì?
Divide đi với giới từ gì?
Divide không đi với giới từ khi ở dạng nguyên mẫu. Nếu bạn muốn sử dụng giới từ với “divide”, bạn cần sử dụng dạng quá khứ của nó là divided. Sau đây là 3 giới từ đi với divide ở dạng quá khứ và ví dụ.
Divide đi với giới từ between
Divide khi đi với giới từ between thì nó sẽ có dạng là divided between. Cụm từ "divided between" có nghĩa là phân bổ hoặc phân chia một cái gì đó cho các đối tượng hoặc nhóm khác nhau.
Ví dụ: The responsibility for the project was divided between the two teams, with each team handling different aspects. (Trách nhiệm đối với dự án đã được chia đều cho hai nhóm, mỗi nhóm xử lý các khía cạnh khác nhau.)
Giải thích: Trong ví dụ này, divided là quá khứ của divide. Ví dụ nói về việc phân chia trách nhiệm như vậy, sẽ giúp tăng khả năng hoàn thành dự án một cách hiệu quả hơn, bởi mỗi nhóm sẽ tập trung vào các nhiệm vụ cụ thể mà mình được giao và có thể đạt hiệu quả tốt hơn.
Divide đi với giới từ into
Divide ở dạng quá khứ khi đi với giới từ into thì nó sẽ có dạng là divided into. Cụm từ "divided into" thường được sử dụng để mô tả việc chia một thứ gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn, đồng thời đưa ra sự phân loại, sắp xếp hay tổ chức một cách rõ ràng.
Ví dụ: The cake was divided into eight equal slices. (Bánh đã được chia thành tám phần bằng nhau.)
Giải thích: Trong trường hợp này, bánh đã được cắt thành tám miếng bằng nhau, để dễ dàng phục vụ hoặc chia ra cho nhiều người cùng thưởng thức. Cách chia đều này cũng đảm bảo rằng mỗi miếng bánh có kích thước và trọng lượng tương đương nhau.
Divide đi với giới từ by
Divide khi đi với giới từ into thì nó sẽ có dạng là divided by. Cụm từ "divided by" thường được sử dụng để biểu thị phép chia trong toán học.
Ví dụ: 8 divided by 2 equals 4. (8 chia 2 bằng 4.)
Mức độ phổ biến của các giới từ đi với divide
Mức độ phổ biến của các giới từ đi với divide
Trong tiếng Anh, để biết người dùng thường sử dụng các giới từ nào đi với divided là dạng quá khứ của động từ divide, ta cùng xem phần dưới đây, cụ thể là:
- Divide khi đi với giới từ into (divided into): Có khoảng 55% người học tiếng Anh sử dụng.
- Divide khi đi với giới từ by (divided by): Có khoảng 19% người học tiếng Anh sử dụng.
- Divide khi đi với giới từ between (divided between): Chỉ có 6% người học tiếng Anh sử dụng.
Ngoài ra còn có một số giới từ khác đi với divide với mức độ phổ biến dưới 5% đó chính là: divided in (5%), divided on (4%), divided among (2%), divided over (2%), divided about (1%), divided along (1%), divided amongst (1%), divided as (1%), divided from (1%).
Các từ đồng nghĩa với divide trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với divide trong tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với "divide" trong tiếng Anh bao gồm:
- Split: chia tách, chia cắt.
Ví dụ: The company was split into two separate entities. (Công ty đã được chia thành hai đơn vị riêng biệt.)
- Separate: tách ra, phân chia.
Ví dụ: The teacher separated the students into groups for the project. (Giáo viên đã chia học sinh thành các nhóm khác nhau để làm đồ án đó.)
- Segregate: tách riêng, phân tách.
Ví dụ: The government segregated the population based on their ethnicity. (Chính phủ đã phân loại dân số theo chủng tộc của họ.)
- Portion out: phân phối, phân chia.
Ví dụ: The chef portioned out the food for each guest. (Đầu bếp đã chia thức ăn thành từng phần cho mỗi vị khách.)
- Distribute: phân phát, phân phối.
Ví dụ: The charity distributed food to those in need. (Tổ chức từ thiện đã phát thực phẩm cho những người cần nó.)
- Subdivide: phân chia, tách nhỏ.
Ví dụ: The land was subdivided into smaller plots for development. (Đất đã được chia thành các lô đất nhỏ hơn để phát triển.)
- Cleave: chia cắt, tách ra.
Ví dụ: The axe cleaved the log in two. (Cái rìu đã chẻ đôi khúc gỗ.)
- Fractionate: phân tách thành từng phần nhỏ hơn.
Ví dụ: The chemical was fractionated into its individual components. (Hóa chất đã được phân tách thành các thành phần riêng lẻ.)
- Apportion: phân phối, chia sẻ.
Ví dụ: The funds were apportioned among the various departments. (Quỹ tiền đã được phân chia cho các phòng ban khác nhau.)
- Disunite: làm gián đoạn, phân chia, chia rẽ.
Ví dụ: The conflict disunited the community. (Xung đột đã làm chia rẽ sự đoàn kết của cộng đồng.)
- Sever: cắt đứt, tách rời.
Ví dụ: The storm severed the power lines. (Cơn bão đã làm đứt đường dây điện.)
- Isolate: cô lập, phân chia.
Ví dụ: The patient was isolated to prevent the spread of the disease. (Bệnh nhân đã được cách ly để ngăn chặn sự lây lan của bệnh dịch.)
- Break up: phân chia, chia tay.
Ví dụ: The couple decided to break up after years of being together. (Cặp đôi quyết định chia tay sau nhiều năm ở bên nhau.)
- Share: chia sẻ, phân chia.
Ví dụ: The siblings shared the inheritance equally. (Anh chị em đã chia đều tài sản thừa kế.)
- Part: phân tách, tách ra.
Ví dụ: The curtains parted to reveal the stage. (Màn cửa đã mở ra để lộ ra sân khấu.)
- Halve: chia đôi, phân nửa.
Ví dụ: Let's halve the pizza and share it. (Hãy cắt bánh pizza làm đôi và chia sẻ nó.)
Các đoạn hội thoại dùng divide đi với các giới từ
Divide đi với các giới từ trong tiếng Anh
Ở phần này, chúng tôi chỉ chia sẻ với các bạn 2 giới từ đi với divide ở dạng quá khứ đó là into và by. Hãy cùng hocienganhnhanh.vn xem 2 đoạn hội thoại sau để hiểu hơn.
Đoạn hội thoại sử dụng cụm từ "divided into"
Khách hàng: Hi, I'm interested in buying this book. Can you tell me a little bit about it? (Xin chào, tôi quan tâm đến quyển sách này. Bạn có thể cho tôi biết một chút về nó được không?)
Nhân viên bán hàng: Of course! This book is called "The History of Europe" and it's divided into six parts. Each part covers a different time period, starting with ancient Greece and ending with modern times. (Tất nhiên rồi! Cuốn sách này tên là "Lịch sử châu Âu" và được chia thành sáu phần. Mỗi phần đều được chia ra một thời kỳ khác nhau, bắt đầu từ Hy Lạp cổ đến hiện đại.)
Khách hàng: That sounds really interesting. How much is it? (Nghe thật thú vị. Giá bao nhiêu vậy?)
Nhân viên bán hàng: It's currently on sale for $25.99. (Hiện đang giảm giá, giá là $25.99.)
Khách hàng: Great, I'll take it. Can I pay with a credit card? (Tuyệt vời, tôi sẽ mua. Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không?)
Nhân viên bán hàng: Yes, we accept all major credit cards. Just swipe or insert your card into the machine and follow the instructions. (Vâng, chúng tôi chấp nhận tất cả các loại thẻ tín dụng chính. Chỉ cần quẹt hoặc chèn thẻ của bạn vào máy và làm theo hướng dẫn.)
Khách hàng: Okay, let me do that now. (Được rồi, tôi sẽ làm vậy ngay bây giờ.)
Nhân viên bán hàng: Sure thing. While you're doing that, I can tell you about our finance options. For purchases over $100, we offer a 0% interest rate if you pay it off within six months. (Tất nhiên, trong khi đó tôi có thể giới thiệu cho bạn về các tùy chọn tài chính của chúng tôi. Đối với các giao dịch trên $100, chúng tôi cung cấp một lãi suất 0% nếu bạn thanh toán trong vòng sáu tháng.)
Khách hàng: That's good to know, but I'll just pay in full now. Here's my card. (Điều đó rất tốt nhưng tôi sẽ trả toàn bộ bây giờ. Đây là thẻ của tôi.)
Nhân viên bán hàng: Great, thanks. Your total comes to $27.63 after tax. (Tuyệt vời, cảm ơn. Tổng số tiền là $27.63 sau thuế.)
Khách hàng: Okay, here you go. Can I have a receipt, please? (Được rồi, của bạn đây. Tôi có thể có một biên lai được không?)
Nhân viên bán hàng: Of course, here's your receipt. Thank you for shopping with us! (Dĩ nhiên, đây là biên lai của bạn. Cảm ơn bạn đã đi mua hàng với chúng tôi!)
Đoạn hội thoại sử dụng cụm từ "divided between"
Người mua xe: Hi, I'm interested in buying a car, but I'm not sure if I can afford it. (Xin chào, tôi quan tâm đến việc mua một chiếc xe, nhưng tôi không chắc liệu tôi có đủ khả năng để mua được nó hay không.)
Nhân viên bán hàng: I understand. Have you thought about financing options? (Tôi hiểu. Anh đã nghĩ đến các phương thức tài trợ chưa?)
Người mua xe: Yes, but I'm not sure how much I can afford to borrow. (Vâng, nhưng tôi không chắc tôi có thể vay được bao nhiêu.)
Nhân viên bán hàng: That's understandable. We can help you figure that out. Generally, the amount you can borrow is determined by your credit score, income, and expenses. (Đó là điều dễ hiểu thôi. Chúng tôi có thể giúp anh xác định điều đó. Thông thường, số tiền anh có thể vay phụ thuộc vào điểm tín dụng của anh, thu nhập và chi phí.)
Người mua xe: Okay, that makes sense. How is the loan amount divided by the length of the loan? (Được rồi, điều đó có ý nghĩa. Số tiền vay sẽ được chia ra làm bao nhiêu phần theo thời hạn vay?)
Nhân viên bán hàng: It depends on the terms of the loan. Some loans have fixed payments, which means you pay the same amount each month until the loan is paid off. Other loans have variable payments, which means your payment can change depending on interest rates or other factors. (Điều đó phụ thuộc vào các điều khoản của khoản vay. Một số khoản vay có thanh toán cố định, nghĩa là anh trả cùng một số tiền hàng tháng cho đến khi khoản vay được thanh toán. Các khoản vay khác có thanh toán biến động, nghĩa là khoản thanh toán có thể thay đổi tùy thuộc vào lãi suất hoặc các yếu tố khác.)
Người mua xe: I see. And how is the interest rate divided between the lender and the borrower? (Tôi hiểu rồi. Lãi suất sẽ được chia ra giữa người cho vay và người vay như thế nào?)
Nhân viên bán hàng: The interest rate is determined by the lender and is based on several factors, including your credit score, income, and the type of loan you choose. Typically, the interest rate is divided between the lender and the borrower. The lender charges a certain percentage of interest on the loan, and that amount is added to the principal balance each month. As the borrower, you pay back the loan plus the interest charges over the term of the loan. (Lãi suất được xác định bởi người cho vay và dựa trên một số yếu tố, bao gồm điểm tín dụng của anh, thu nhập và loại khoản vay anh chọn. Thông thường, lãi suất được chia thành phần cho người cho vay và người vay. Người cho vay tính một khoản phần trăm lãi suất nhất định trên khoản vay và số tiền đó được thêm vào số dư gốc hàng tháng. Với tư cách là người vay, anh sẽ trả lại khoản vay cộng với khoản lãi phí trong suốt thời hạn khoản vay.)
Người mua xe: Okay, I think I understand. Can you help me figure out what my monthly payments would be based on my budget? (Được rồi, tôi nghĩ tôi đã hiểu. Anh có thể giúp tôi xác định khoản thanh toán hàng tháng của tôi dựa trên ngân sách của tôi không?)
Nhân viên bán hàng: Absolutely. We can work with you to determine a payment plan that fits your budget. Would you like to fill out a loan application and see what options are available to you? (Tất nhiên. Chúng tôi có thể làm việc với anh để xác định một kế hoạch thanh toán phù hợp với ngân sách của anh. Anh có muốn điền vào đơn vay tiền và xem những lựa chọn có sẵn cho anh không?)
Người mua xe: Yes, that would be great. Thank you for your help. (Vâng, điều đó tuyệt vời. Cảm ơn anh đã giúp đỡ.)
Nhân viên bán hàng: My pleasure. Let's get started. Can I have your personal information to start the application process? (Rất vui được giúp anh. Bây giờ chúng ta bắt đầu đi. Anh có thể cung cấp thông tin cá nhân của mình để bắt đầu quá trình đăng ký được không?)
Bài tập về divide đi với giới từ trong tiếng Anh
Bài tập về divide đi với giới từ trong tiếng Anh
Bài tập: Divide đi với các giới từ nào
- The teacher divided the class __________ two groups based on their skill level.
- The pie was divided __________ four equal portions.
- The company's profits were divided __________ the CEO and the employees.
- The pizza was divided __________ different toppings, each for a different section.
- The basketball team was divided __________ offense and defense during practice.
- 72 divided ____________8 is 9.
- The population of the city is divided __________ several different districts.
- The book was divided __________ three sections, each covering a different topic.
- The responsibility of the project was divided __________ the team members based on their expertise.
- The car was divided __________ three payments to be made over the next year.
Đáp án
- into
- into
- between
- into
- into
- by
- into
- into
- between
- into
Qua bài học Divide đi với giới từ gì? của hoctienganhnhanh.vn ngày hôm nay, ta có thể thấy từ divide ở dạng quá khứ sẽ đi với các giới từ như between, by, into. Hy vọng, qua những kiến thức lý thuyết về divide, các bạn có thể sử dụng từ loại này trong quá trình học tiếng Anh của mình được thành thạo hơn. Chúc các bạn học tốt!