Đồ bơi tiếng Anh là gì? Cách đọc và sử dụng phổ biến nhất
Đồ bơi tiếng Anh là swimwear, tên gọi chung các loại quần áo dùng ở hồ bơi, bãi biển, được người học tiếng Anh tìm hiểu về ngữ nghĩa, cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng đồ bơi trong tiếng Anh là swimwear được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cho nên người học tiếng Anh muốn nắm vững cách phát âm và những câu ví dụ minh họa của từ vựng này. Bằng cách truy cập Học tiếng Anh Nhanh để hiểu thêm những thông tin liên quan đến từ vựng đồ bơi một cách đầy đủ và chính xác nhất.
Đồ bơi trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Dịch thuật từ vựng đồ bơi là swimwear trong tiếng Anh
Trong từ điển Cambridge Dictionary, từ đồ bơi trong tiếng Anh được dịch là swimwear. Swimwear là loại từ vựng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay bên cạnh một số loại từ vựng ít sử dụng hơn như swimming costume, swimsuit, bathing suit, bathing costume.
Danh từ ghép của từ swim và wear tạo nên một danh từ thể hiện đầy đủ ý nghĩa của một loại trang phục được thiết kế để mặc khi đi bơi ở hồ bơi hay bãi biển.
Ví dụ:
- The choice of styles of swimwear depends on many standards such as current fashion, personal preferences and modesty of society. (Sự lựa chọn các kiểu đồ bơi lệ thuộc nhiều vào các tiêu chuẩn như phong cách thời trang hiện hành sở thích cá nhân và nền tảng đạo đức của xã hội.)
- Different styles of swimwear may be designed for men, women and children which have various names, color, size for them to wear at the beach or swimming pool. (Có rất nhiều thiết kế đồ bơi dành cho đàn ông, phụ nữ và trẻ em có nhiều tên tuổi, màu sắc, kích thước cho họ lựa chọn để mặc ở hồ bơi hay bãi biển.)
- Nowadays, people in the world also choose swimwear for sunbathing, surfing, beauty competitions like Miss Universe, Miss World, Miss Earth, Miss International … (Ngày nay, mọi người trên thế giới cũng lựa chọn đồ bơi để tắm nắng lướt sóng tham dự các cuộc thi sắc đẹp như hoa hậu Hoàn vũ, hoa hậu Thế giới, hoa hậu Trái đất, hoa hậu Quốc tế …)
Cách phát âm từ vựng đồ bơi (swimwear) tiếng Anh
Người học tiếng Anh tìm hiểu cách phát âm từ swimwear
Thông qua những mẫu câu ví dụ minh họa có sử dụng từ vựng đồ bơi swimwear, người học tiếng Anh sẽ biết cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp linh hoạt như thế nào?
Cách phát âm của từ vựng đồ bơi swimwear theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA là /ˈswɪm.weər/ trong ngữ điệu của người Anh còn người Mỹ thì đọc từ swimwear là /ˈswɪm.wer/.
Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên khi phát âm từ đồ bơi swimwear. Mặc dù là một loại từ ghép, từ vựng đồ bơi trong tiếng Anh là swimwear vẫn đọc theo cách phiên âm của từng từ đơn swim và wear.
Một số cụm từ liên quan từ đồ bơi trong tiếng Anh
Nắm vững ngữ nghĩa của các từ vựng liên quan tới swimwear
Đồ bơi được sử dụng để chỉ các loại quần áo mặc khi đi bơi hay ngoài bãi biển. Bên cạnh đó, nhóm từ vựng này còn có một số loại từ vựng chỉ các vật dụng bơi trong tiếng Anh như sau:
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Swimming trunks |
Quần bơi của nam |
Kem chống nắng |
Sunscreen |
Mũ bơi |
Swimming cap |
Ván lướt sóng |
Surfboard |
Chân vịt |
Swim fins |
Cầu nhảy |
Diving board |
Kính bơi |
Goggles |
Bikini |
Áo tắm 2 mảnh |
Monokini |
Áo tắm ngực trần |
Tank top/ tankini |
Áo tắm 1 mảnh |
Hội thoại liên quan từ vựng đồ bơi trong giao tiếp tiếng Anh
Học cách sử dụng từ swimwear trong giao tiếp hàng ngày
Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn văn hội thoại ngắn liên quan đến việc lựa chọn đồ bơi như thế nào phù hợp với vóc dáng và sở thích của bạn?
Kate: Susan, have you bought swimwear yet? (Susan, em mua đồ bơi chưa?)
Susan: No, I haven't. I don't know how to choose a fixed size swimming costume. Can you show me some stylish swimwear that offer coverage? (Chưa ạ. Em không biết cách nào chọn một bộ đồ bơi phù hợp với kích thước cơ thể. Chị có thể giúp em chọn một loại đồ tắm nào mà có thể che phủ hoàn toàn ấy?)
Kate: If you are not in the market for a string bikini. How about full coverage swimwear with a bad rap? (Nếu em chưa có ý định mua áo tắm 2 mảnh. Thế đồ bơi che phủ toàn thân thì sao?)
Susan: I don't like it. I think I should choose a romper swimwear, a printed one - piece suit or a sporty style. (Em không thích em nghĩ em nên chọn loại đồ bơi romper, đồ bơi một mảnh in họa tiết hoặc phong cách thể thao.)
Kate: OK. Any style of swimwear that lets you feel cool and confident is always a good choice, right? (Được rồi. Bất kỳ kiểu đồ bơi nào giúp em cảm thấy mát mẻ và tự tin luôn là lựa chọn tốt phải không?)
Susan: That's right. I don't care about color, price or its branch. (Đúng vậy. Em không quan tâm đến màu sắc giá cả hay thương hiệu của áo tắm.)
Kate: Sure. Our summer vacation will take place next week. (Đúng rồi. Kỳ nghỉ hè của chúng ta sẽ diễn ra vào tuần tới.)
Susan: I know. Let me order swimwear online now. (Em biết rồi. Để Em đặt mua đồ bơi online ngay bây giờ.)
Kate: OK. Good shopping. I must come home on time. (Được rồi. Mua sắm vui vẻ nhé. Chị phải đi về nhà đúng giờ thôi.)
Susan: Me too. I will buy swimwear tomorrow. (Em cũng vậy. Hay ngày mai em mới mua đồ bơi đi )
Kate: Sure. Let's go home now. (Được. Chúng ta hãy về nhà ngay bây giờ đi.)
Như vậy, từ đồ bơi trong tiếng Anh là swimwear có cách phát âm và sử dụng riêng biệt mà người học tiếng Anh cần phải nắm vững khi muốn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình bằng cách truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.