Đối tượng tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Đối tượng tiếng Anh là subject, tùy vào ngữ cảnh đối tượng chỉ người hay sự vật/ hiện tượng ta có phép dịch khác nhau. Khám phá các ví dụ, từ vựng liên quan.
Nếu như nhắc đến Marketing ta có nhóm đối tượng khách hàng, điều tra hình sự ta có nhóm đối tượng điều tra hay trong tình yêu ta có đối tượng tìm hiểu,... Vậy nên ta dễ dàng nhận thấy từ khóa đối tượng tiếng Anh là gì được rất nhiều bạn học quan tâm. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Đối tượng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, đối tượng là gì?
Đối tượng trong tiếng Anh là subject, là danh từ chỉ một vật thể, một cá thể hoặc một sự vật cụ thể nào đó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, đối tượng cũng có thể dịch là object, entity, target, recipient,... tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu hoặc đoạn văn.
Ví dụ:
- The detective carefully examined the object found at the crime scene. (Thám tử kiểm tra kỹ lưỡng vật thể được tìm thấy tại hiện trường vụ án)
- The company treats each employee as a valuable entity. (Công ty coi mỗi nhân viên là một thực thể có giá trị)
- The marketing team identified the target audience for the new product. (Nhóm tiếp thị xác định đối tượng khán giả mục tiêu cho sản phẩm mới)
- The charity organization selected the recipients of the scholarship. (Tổ chức từ thiện đã chọn người nhận học bổng)
Cụm từ liên quan từ vựng đối tượng tiếng Anh
Cụm từ sử dụng từ vựng đối tượng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ liên quan và thường được sử dụng cùng với từ vựng đối tượng trong tiếng Anh:
- Nhóm đối tượng: Group of subjects
- Đối tượng tìm hiểu: Study population
- Đối tượng khách hàng: Customer persona
- Đối tượng mục tiêu/ đối tượng hướng đến: Target audience
- Đối tượng thí nghiệm: Experimental group
- Đối tượng tiềm năng: Prospective candidates
- Đối tượng quan tâm: Focused demographic
- Đối tượng dự kiến: Intended recipients
- Đối tượng phụ thuộc: Dependent variable
- Đối tượng tự chủ: Independent entity
Hội thoại sử dụng từ vựng đối tượng trong tiếng Anh
Sử dụng đối tượng (subject) trong giao tiếp hàng ngày
Emma: Hi Sam, I was wondering if you could help me with my English assignment. I'm having trouble understanding the subject-verb agreement. (Chào Sam, tôi đang tự hỏi liệu anh có thể giúp tôi với bài tập tiếng Anh của mình không. Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu về sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ)
Sam: Hey Emma, sure thing! I'd be happy to help. What specifically are you struggling with? (Hey Emma, chắc chắn rồi! Tôi sẽ rất vui được giúp đỡ. Emma gặp khó khăn ở điều gì cụ thể?)
Emma: Well, I understand the basics, but when it comes to more complex sentences with compound subjects or phrases in between, I get confused. (Vâng, tôi hiểu những điều cơ bản, nhưng khi đến những câu phức hợp với chủ ngữ phức hợp hoặc các cụm từ ở giữa, tôi bắt đầu rồi)
Sam: Ah, I see. Let's go over a few examples together. We'll break down the sentence structure and identify the subject and verb in each part. (À, tôi hiểu rồi. Hãy cùng xem qua một số ví dụ. Chúng ta sẽ phân tích cấu trúc câu và xác định chủ ngữ và động từ trong mỗi phần)
Emma: That sounds helpful! Thank you so much, Sam. I really appreciate your willingness to assist me. (Nghe có vẻ hữu ích! Cảm ơn anh nhiều lắm, Sam. Tôi rất đánh giá cao sự sẵn lòng của anh giúp đỡ)
Sam: No problem at all, Emma. We're a team, and I'm here to support you whenever you need it. (Không có vấn đề gì cả, Emma. Chúng ta là một đội, và tôi ở đây để hỗ trợ bạn bất cứ khi nào bạn cần)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn đối tượng tiếng Anh là gì rồi. Hy vọng, qua bài học trên bạn sẽ dễ dàng sử dụng từ vựng các nhóm đối tượng khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chúc các bạn học tốt!