MỚI CẬP NHẬT

Đón giao thừa tiếng Anh là gì? ý nghĩa và ví dụ

Đón giao thừa tiếng Anh là to have/celebrate a New Year’s Eve, là đón chào thời khắc chuyển giao giữa năm cũ năm mới cùng cách sử dụng trong tiếng Anh.

Đón giao thừa là nét văn hoá truyền thống có ý nghĩa nhất trong thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới. Trong bài viết hôm nay, hoc tieng Anh nhanh sẽ gửi đến bạn học những kiến thức liên quan đến cụm từ đón giao thừa trong tiếng anh và cách dùng trong những trường hợp cụ thể. Cùng khám phá ngay thôi nào!

Đón giao thừa tiếng Anh là gì?

Đón giao thừa - thời khắc chuyển giao ý nghĩa

Đón giao thừa tiếng Anh là to have/celebrate a New Year’s Eve, là hoạt động truyền thống vào thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, bước sang ngày đầu tiên của năm mới đánh dấu kết thúc năm cũ theo lịch âm. Vào thời khắc này các gia đình cùng làm lễ thắp hương cúng gia tiên, quây quần bên nhau, cùng xem pháo hoa để tiễn năm cũ đón năm mới, cầu sức khỏe, may mắn tài lộc cho tất cả thành viên trong gia đình.

Cách phát âm cụm từ To have/celebrate a New Year’s Eve - đón giao thừa trong tiếng Anh là /tə hæv ˈsɛlɪbreɪt ə njuː jɪərz iːv/.

Ví dụ:

  • We usually have a big party to celebrate New Year's Eve with our friends and family. (Chúng tôi thường tổ chức một buổi tiệc lớn để đón giao thừa cùng bạn bè và gia đình)
  • My grandparents always have a quiet dinner at home to celebrate New Year's Eve. (Ông bà tôi luôn có một bữa tối yên tĩnh ở nhà để đón giao thừa)
  • We had a memorable New Year's Eve celebration on a cruise ship. (Chúng tôi đã đón giao thừa đáng nhớ trên một con tàu du lịch)
  • Our family always has a festive dinner to celebrate New Year's Eve. (Gia đình chúng tôi luôn có một bữa tối trang trọng để đón giao thừa)

Một số tình huống sử dụng cụm từ đón giao thừa tiếng Anh:

Những tình huống giao tiếp tiếng anh thông dụng với cụm từ đón giao thừa

Đừng để sự lúng túng khiến bạn mất tự tin khi giao tiếp tiếng Anh với mọi người dù là những tình huống thường gặp nhất trong cuộc sống. Những tình huống giao tiếp tiếng anh thông dụng được tổng hợp dưới đây với cụm từ đón giao thừa chắc chắn sẽ có thể giúp các bạn tự tin hơn với khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, lưu ngay để học nhé!

  • Tình huống 1:

    • Andree: Do they have any plans to have/celebrate a New Year’s Eve? (Họ có dự định gì để đón giao thừa chưa?)
    • Chloe: They are planning to have a themed costume party to celebrate New Year's Eve. (Họ đang lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc mặc đồ theo chủ đề để đón giao thừa)
  • Tình huống 2:

    • Mary: How did you have/celebrate a New Year’s Eve? (Bạn đã đón giao thừa như thế nào?)
    • Alin: We had a fun-filled New Year's Eve with games, music, and dancing. (Chúng tôi đã có một buổi tiệc đêm Giao thừa vui nhộn với các trò chơi, âm nhạc và khiêu vũ)
  • Tình huống 3:

    • Emily: Do you have an idea for celebrate a New Year’s Eve? (Bạn có ý tưởng cho việc đón giao thừa chưa?)
    • Nicky: I’m planning to have a New Year's Eve bonfire on the beach. (Tôi đang lên kế hoạch có một đêm bếp lửa đêm Giao thừa tại bãi biển)
  • Tình huống 4:

    • Ariana: What does New Year's Eve mean? (Đón giao thừa có ý nghĩa như thế nào?)
    • May: This is an extremely important custom on the traditional Tet holiday. It marks goodbye to an old year and welcomes a more favorable and lucky new year. Besides, New Year's Eve offerings also have the meaning of remembering the merits of ancestors and inviting ancestors to come home to celebrate Tet. (Đây là một phong tục cực kỳ quan trọng vào ngày Tết cổ truyền. Nó đánh dấu tiễn đưa một năm cũ và chào đón năm mới thuận lợi, may mắn hơn. Bên cạnh đó cúng giao thừa còn có ý nghĩa tưởng nhớ công đức của cha ông và mời gọi tổ tiên về nhà ăn Tết.)

Đoạn hội thoại sử dụng từ đón giao thừa tiếng Anh

Đón giao thừa sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày

Jack: Hey Diana, what are your for New Year's Eve? (Chào Diana, bạn có kế hoạch gì đón giao thừa không?)

Diana: I'm not sure yet. I haven't decided. What about you? (Tôi chưa chắc chắn. Tôi chưa quyết định được. Còn bạn thì sao?)

Jack: I'm thinking of having a small gathering at my home. Would you like to join? (Tôi đang nghĩ đến việc tổ chức một cuộc tụ họp nhỏ tại nhà. Bạn muốn tham gia không?)

Diana: That sounds like a great idea! I would love to come. (Có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi rất vui vì được tham gia)

Jack: Awesome! I'll make sure to have plenty of food and drinks. (Tuyệt vời! Tôi đảm bảo sẽ có nhiều thức ăn và đồ uống)

Diana: Great, I'll bring some chips and dip. Do you have any specific requests? (Tuyệt, tôi sẽ mang theo một ít khoai tây chiên và nhúng. Bạn có bất kỳ yêu cầu cụ thể không?)

Jack: Oh, no. I'm really looking forward to having a fun New Year's Eve with friends. (Ồ không. Tôi thực sự mong được có một đêm giao thừa vui vẻ với bạn bè)

B: Me too. It's always nice to have a New Year's Eve celebration surrounded by good company. (Tôi cũng vậy. Thật tuyệt khi có một lễ đón giao thừa cùng những người bạn tốt)

Những chia sẻ trong bài viết đón giao thừa là gì trong tiếng Anh cùng

những tình huống sử dụng cụ thể đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về những truyền thống văn hóa tốt đẹp ngày Tết cổ truyền. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top