Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Đồng nghiệp tiếng Anh là colleague (/ˈkɒliːɡ/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng đồng nghiệp trong tiếng Anh.
Đồng nghiệp được xem là những người làm việc cùng trong môi trường công việc, cùng mục tiêu và nhiệm vụ. Mặc dù không phải lúc nào cũng dễ dàng hợp tác, đồng nghiệp vẫn có những đặc điểm và giá trị tích cực riêng.
Vì vậy, trong bài viết từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ trong công việc hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xem từ đồng nghiệp tiếng Anh là gì và những từ vựng về đặc điểm và hành vi của đồng nghiệp ngay sau đây nhé.
Đồng nghiệp tiếng Anh là gì?
Hình ảnh các đồng nghiệp đang cùng thảo luận về 1 dự án.
Đồng nghiệp dịch trong tiếng Anh là colleague, từ vựng chỉ những người làm việc cùng nhau trong một tổ chức hay công ty. Đồng nghiệp thường chia sẻ nhiệm vụ và mục tiêu chung, cùng nhau tạo nên môi trường làm việc tích cực và hiệu quả. Ngoài ra, xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp có thể mở ra nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
Tuy nhiên, mối quan hệ với đồng nghiệp không phải lúc nào cũng thuận lợi, đôi khi có thể gặp phải những xung đột hoặc hiểu lầm. Nhưng chính những thử thách này giúp chúng ta phát triển kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.
Phát âm: Từ vựng đồng nghiệp (colleague) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈkɑː.liːɡ/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:
- /ˈkɑː/: Phát âm thuần Việt là “Ca”.
- /liːɡ/: Phát âm thuần Việt là “Li-g”."
Ví dụ:
- I enjoy collaborating with my colleagues on new projects. (Tôi thích hợp tác với các đồng nghiệp trong các dự án mới.)
- She always shares useful insights during meetings with colleagues. (Cô ấy luôn chia sẻ những ý kiến hữu ích trong các buổi họp với đồng nghiệp.)
- My colleague and I worked late to meet the deadline. (Đồng nghiệp và tôi đã làm việc muộn để kịp hạn chót.)
- We often have lunch together with our colleagues to discuss work and relax. (Chúng tôi thường ăn trưa cùng với các đồng nghiệp để thảo luận công việc và thư giãn.)
- He received a lot of support from his colleagues when he started his new role. (Anh ấy nhận được rất nhiều sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp khi bắt đầu vai trò mới.)
- The new policy was well-received by all colleagues in the department. (Chính sách mới được tất cả đồng nghiệp trong phòng ban đón nhận nhiệt tình.)
- She was promoted to a higher position thanks to her excellent teamwork with her colleagues. (Cô ấy được thăng chức nhờ vào sự làm việc nhóm xuất sắc với các đồng nghiệp.)
- Building good relationships with colleagues can lead to a more productive work environment. (Xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp có thể dẫn đến một môi trường làm việc hiệu quả hơn.)
Cụm từ liên quan đến từ vựng đồng nghiệp trong tiếng Anh
Các đồng nghiệp cùng nhau ăn mừng vì hoàn thành dự án.
Sau khi đã hiểu rõ đồng nghiệp tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn sẽ tiếp tục chia sẽ đến bạn những từ vựng tiếng Anh có liên quan đến đồng nghiệp để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn.
- Coworker: Đồng nghiệp (thường dùng cho người cùng phòng ban).
- Associate: Đồng nghiệp (cùng cấp bậc hoặc chuyên môn).
- Team member: Thành viên nhóm.
- Workmate: Đồng nghiệp (thân mật).
- Fellow worker: Đồng nghiệp (cùng ngành nghề).
- Close colleague: Đồng nghiệp thân thiết.
- Good colleague: Đồng nghiệp tốt.
- Friendly colleague: Đồng nghiệp thân thiện.
- Supportive colleague: Đồng nghiệp hỗ trợ.
- Reliable colleague: Đồng nghiệp đáng tin cậy.
- Hardworking colleague: Đồng nghiệp chăm chỉ.
- Creative colleague: Đồng nghiệp sáng tạo.
- Fun colleague: Đồng nghiệp vui vẻ.
- Annoying colleague: Đồng nghiệp khó chịu.
- Toxic colleague: Đồng nghiệp độc hại.
- Collaborate with: Hợp tác với.
- Work together with: Cùng làm việc với.
- Brainstorm with: Trao đổi ý tưởng với.
- Help out: Giúp đỡ.
- Support: Hỗ trợ.
- Socialize with: Giao lưu với.
- Have lunch with: Đi ăn trưa với.
Hội thoại sử dụng từ vựng đồng nghiệp trong tiếng Anh
Hình ảnh tượng trưng cho sự hợp tác giữa mọi người.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong đời sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồng nghiệp được nêu ở trên nhằm giúp bạn hiểu đúng cách sử dụng của chúng.
Nhân vật:
- Sarah: Nhân viên văn phòng
- John: Nhân viên văn phòng
Hội thoại:
Sarah: Hi John, how was your weekend? (Chào John, cuối tuần của bạn thế nào?)
John: Hi Sarah, I went hiking with my friends and we had a lot of fun. (Chào Sarah, Tôi đi leo núi với bạn bè và chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui.)
Sarah: That sounds nice. I spent most of my weekend working on this presentation for our meeting tomorrow. (Nghe có vẻ vui đấy. Tôi dành phần lớn cuối tuần để làm bài thuyết trình cho cuộc họp vào ngày mai.)
John: I know you've been working hard on it. I'm sure you'll do a great job. (Tôi biết bạn đã làm việc chăm chỉ cho nó. Tôi chắc chắn bạn sẽ làm tốt.)
Sarah: I hope so. I'm a little nervous about presenting in front of everyone, but I'm trying to be prepared. (Tôi hy vọng vậy. Tôi hơi lo lắng khi thuyết trình trước mặt mọi người, nhưng tôi đang cố gắng chuẩn bị.)
John: Don't worry, you'll be fine.(Đừng lo lắng, bạn sẽ ổn thôi.)
Sarah: Thanks for the encouragement, John.(Cảm ơn sự khích lệ của bạn, John.)
John: You're welcome. By the way, have you seen David yet today? I need to talk to him about the marketing campaign. (Bạn không có gì. À, bạn đã gặp David hôm nay chưa? Tôi cần nói chuyện với anh ấy về chiến dịch tiếp thị.)
Sarah: No, I haven't. I think he's still working on that report for the boss. (Không, tôi chưa. Tôi nghĩ anh ấy vẫn đang làm báo cáo cho sếp.)
John: Okay, thanks. I'll catch him later. (Được rồi, cảm ơn. Tôi sẽ gặp anh ấy sau.)
Trên đây là toàn bộ những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến đồng nghiệp được hoctienganhnhanh chia sẻ qua bài viết Đồng nghiệp tiếng Anh là gì?. Nếu có gì không đúng, xin hãy bỏ qua cho chúng tôi. Xin cảm ơn
Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết nhé.