Tổng hợp động từ bất quy tắc lớp 9 chuẩn theo từng unit
Động từ bất quy tắc lớp 9 là nền tảng ứng dụng khi giải bài tập, bài kiểm tra, bài thi học sinh giỏi, được tổng hợp theo chương trình sách giáo khoa English 9.
Những động từ bất quy tắc lớp 9 được tổng hợp theo các unit trong chương trình English của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Các em học sinh có thể áp dụng bảng tổng hợp các động từ ở các dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ trong các điểm ngữ pháp quan trọng. Tất cả những thông tin liên quan đến bảng động từ bất quy tắc English 9 đều được cập nhật trên hoctienganhnhanh.
Bảng tổng hợp động từ bất quy tắc lớp 9 theo từng unit
Bảng động từ bất quy tắc lớp 9 theo chương trình sách giáo khoa tiếng Anh
Mỗi unit trong chương trình English lớp 9 cung cấp cho các em một lượng từ vựng nhất định liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau. Trong đó có một số động từ bất quy tắc cần phải thuộc lòng để áp dụng trong việc giải bài tập bài kiểm tra và các dạng đề thi học sinh giỏi tiếng Anh.
Tên gọi của unit |
Động từ bất quy tắc |
Unit 1: A visit from a penpal |
be - was/were - been: là, thì, có, ở… Hang - hung - hung: treo, máng Speak - spoke - spoken: nói thứ tiếng gì đó Bring - brought - brought: mang đến |
Unit 2: Clothing |
Wear - wore - worn: mặc quần áo, đeo trang sức Sell - sold - sold: bán hàng Run - ran - run: chạy bộ Do - did - done: làm, thực hiện |
Unit 3: A trip to the countryside |
Feed - fed - fed: cho ăn, nuôi ăn Flow - flew - flown: chảy (sông, suối, dòng nước). Take - took - taken: chụp (ảnh) Have - had - had: có, sở hữu |
Unit 4: Learning a foreign language |
Send - sent - sent: gửi hàng cho ai Think -thought - thought: suy nghĩ Learn - learnt - learnt: học tập |
Unit 5: The Media |
Lie - lay - lain: nói đối Bring - brought - brought: mang đến Break - broke - broken: làm bể vỡ Meet - met - met: gặp gỡ |
Unit 6: The Environment |
Teach - taught - taught: dạy học Swim - swam - swum: bơi lội Come - came - come: đến nơi nào đó Become - became- become: trở nên, trở thành |
Unit 7: Saving Energy |
Break - broke - broken: làm bể vỡ Mislay - mislaid - mislaid: để thất lạc Shine - shone - shone: chiếu sáng Tell - told - told: kể chuyện |
Unit 8: Celebration |
Ride - rode - ridden: cưỡi ngựa, xe đạp Forget - forgot - forgotten: quên điều gì Catch - caught - caught: bắt kịp Draw - drew - drawn: vẽ tranh |
Unit 9: Natural disasters |
Sit - sat - sat: ngồi Beat - bit - bit: khuấy trộn Eat - ate - eaten: ăn Creep - crept - crept: bò, trườn |
Unit 10: Life on other planets |
Do - did - done: làm gì đó Dig - dug - dug: đào bới Fall - fell - fallen: té, ngã Freeze - froze - frozen: làm cho đông lạnh |
Ứng dụng của các động từ bất quy tắc lớp 9
Có nhiều điểm ngữ pháp tiếng Anh 9 sử dụng động từ bất quy tắc
Dựa vào việc tổng hợp bảng động từ bất quy tắc lớp 8 các em học sinh có thể ứng dụng trong việc ôn tập và học những điểm ngữ pháp mới trong chương trình học English. Tất cả những điểm Ngữ pháp trong chương trình tiếng Anh lớp 8 làm nền tảng quan trọng cho việc học tiếp chương trình lớp 9 và ôn thi tuyển sinh lớp 10.
Review nhóm các thì hoàn thành (Perfect Tense)
Các thì quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành đều có cách dùng và công thức riêng Tuy nhiên các thì hoàn thành này sử dụng một số động từ bất quy tắc và những động từ hợp quy tắc.
-
Thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc các dạng của thì Present Perfect:
- Khẳng định: S + have/has + V_ed/V2 + O
- Phủ định: S + have/has + not + V-ed/V2 + O
- Nghi vấn: Have/has + S + V_ed/V2 + O?
Ví dụ: We have learnt English Grammar for 2 months. (Chúng tôi đang học ngữ pháp tiếng Anh khoảng 2 tháng).
-
Thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc các dạng của thì Past Perfect:
- Khẳng định: S + had + V_ed/V2 + O
- Phủ định: S + had + not + V-ed/V2 + O
- Nghi vấn: Had + S + V_ed/V2 + O?
Ví dụ: They had bought that beautiful house before they went abroad for studying. (Họ đã mua căn nhà xinh đẹp đó trước khi họ ra nước ngoài để học tập).
Các động từ khiếm khuyết ở dạng quá khứ
Hầu hết các loại động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh có hai dạng hiện tại và quá khứ để diễn tả các hành động sự việc hoặc các dự đoán xảy ra ở thời điểm quá khứ hoặc tương lai.
- Shall - should: dạng quá khứ của động từ khiếm khuyết của shall để đưa ra lời khuyên hoặc chỉ sự bắt buộc.
- May - might: diễn tả khả năng xảy ra sự việc trong quá khứ
- Can - could: nói đến khả năng của một người nào đó trong quá khứ. Động từ khiếm khuyết can/could có thể sử dụng trong câu đề nghị, xin phép.
- Will - would: được sử dụng để diễn tả hoặc Dự đoán các hành động, sự việc, thường được sử dụng trong câu đề nghị, lời mời
- Must: được sử dụng trong các câu mệnh lệnh bắt buộc có mức độ mạnh hơn động từ khiếm khuyết shall/should.
- Have to/ought to/had better: được sử dụng trong các câu khuyên nhủ ở mức độ nhẹ nhàng nhưng vẫn có sự bắt buộc.
Ví dụ:
- Could you do all that exercises by yourself last week? (Em có thể làm tất cả những bài tập một mình tuần trước hả?)
- You had better to do all English exercises before weekend. (Em nên làm hết bài tập tiếng Anh trước khi nghỉ cuối tuần).
Câu tường thuật trực tiếp - Reported Speech
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 thì dạng câu tường thuật trực tiếp và gián tiếp cũng sử dụng một số động từ bất quy tắc theo các công thức sau đây:
-
Dạng câu mệnh lệnh yêu cầu
Don't + V + O, pleased?
Will/would/can/could + S + not + pleased?
Would you mind + not + V-ing?
→ S + told/asked/warned/begged/ordered/reminded + O + not + to V…
Ví dụ: "Listen to your mother" my father said to me.
→ My father reminded me to listen to my mother. (Cha của tôi nhắc nhở tôi nghe lời mẹ của mình).
-
Câu yêu cầu với động từ asked
I'd like + O
Can/could I have + O
→ S + asked + O + for + something
Ví dụ: The man said to me "Could I have a glass of juicy fruit?"
→ The man asked me for a glass of juicy fruit. (Người đàn ông yêu cầu tôi đưa một ly nước trái cây).
Bài tập sử dụng động từ bất quy tắc English lớp 9
Thực hành bài tập với các động từ bất quy tắc lớp 9
Dựa vào bảng tổng hợp động từ bất quy tắc English lớp 9 để áp dụng giải đáp các câu hỏi bài tập sau đây:
- You (travel) to the beach by the time summer comes here.
- Susan (become) a famous singer before she moved to London last year.
- If I (be) you, I (forgive) him to live peacefully.
- "I saw her when she was going to the park for a date".
- You (must/have to) make friends with her.
Đáp án:
- Has traveled
- Had become
- Were/would have forgive
- He said that he saw her when she was going to the park for a date.
- Have to
Như vậy, các động từ bất quy tắc lớp 9 được tổng hợp dựa theo chương trình sách giáo khoa mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo điều này là cơ sở vững chắc để các em có thể ứng dụng các động từ bất quy tắc này trong một số điểm ngữ pháp trọng tâm. Các em có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến việc rèn luyện và ôn tập kiến thức Tiếng Anh cũng như trau dồi các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.