Dưa hấu tiếng Anh là gì? Cụm từ và đoạn hội thoại liên quan
Bài viết này giải đáp dưa hấu tiếng Anh là watermelon, đồng thời đưa ra hướng dẫn phát âm chuẩn từ vựng này cùng những cụm từ liên quan thông dụng.
Bạn đã bao giờ tự hỏi là dưa hấu trong tiếng Anh được gọi là gì chưa? Trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ khám phá từ vựng tiếng Anh của trái cây ngon mát này và cùng tìm hiểu về các đặc điểm và thông tin thú vị liên quan đến nó.
Dưa hấu tiếng Anh là gì?
Watermelon là từ vựng chúng ta thường dùng để chỉ quả dưa hấu
Dưa hấu trong tiếng Anh được gọi là watermelon. Đây là một loại trái cây có vỏ màu xanh đậm hoặc màu xanh đậm với vẻ ngoại hình tròn và lớn. Thịt bên trong thường có màu hồng hoặc đỏ tươi, có nhiều hạt đen nhỏ.
Dưa hấu nổi tiếng với hương vị ngọt mát, phù hợp cho thời tiết nóng. Loại quả này chứa nhiều nước, giúp giảm cơn khát và cung cấp vitamin C và A cho cơ thể.
Ví dụ:
- I love eating watermelon on a hot summer day. (Tôi thích ăn dưa hấu vào một ngày hè nóng bức)
- She brought a refreshing watermelon salad to the picnic. (Cô ấy mang theo một món salad dưa hấu thơm mát đến buổi dã ngoại)
Cách phát âm từ watermelon (dưa hấu tiếng Anh)
Phát âm của từ vựng watermelon là vô cùng quan trọng để bạn vận dụng trong giao tiếp
Từ watermelon được phát âm khá giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có một sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Dưới đây là cách phát âm từ watermelon trong cả hai giọng:
-
Tiếng Anh Anh: /ˈwɔːtəmelən/
Trong tiếng Anh Anh, watermelon thường được phát âm với âm w ở đầu tiếng water được thể hiện mạnh hơn, và âm a ở cuối tiếng melon được phát âm như một nguyên âm rất ngắn và không rõ ràng.
-
Tiếng Anh Mỹ: /ˈwɑːtərmɛlən/
Trong tiếng Anh Mỹ, watermelon thường được phát âm với âm w ở đầu tiếng water được thể hiện mềm hơn, và âm a ở cuối tiếng melon được phát âm như một nguyên âm dài hơn.
Những cụm từ liên quan đến từ dưa hấu tiếng Anh
Lát dưa hấu còn được gọi là watermelon slice trong tiếng Anh
Vì là một loại trái cây rất được ưa chuộng, nên những từ vựng phổ biến liên quan tới dưa hấu tiếng Anh cũng rất da dạng. Dưới đây là danh sách các cụm từ liên quan đến từ watermelon mà bạn có thể sẽ bắt gặp trong cuộc sống thường ngày:
- Lát dưa hấu - Watermelon slice
- Hạt dưa hấu - Watermelon seeds
- Nước dưa hấu - Watermelon juice
- Vỏ dưa hấu - Watermelon rind
- Món salad dưa hấu - Watermelon salad
- Sinh tố dưa hấu - Watermelon smoothie
- Trang trại trồng dưa hấu - Watermelon farm
- Mùa dưa hấu - Watermelon season
- Lễ hội dưa hấu - Watermelon festival
Đoạn hội thoại sử dụng từ dưa hấu tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Luyện tập với đoạn hội thoại sau để tăng khả năng vận dụng từ vựng watermelon
Sara: Hey, I just bought a huge watermelon for the barbecue this weekend. (Này, tớ vừa mua một trái dưa hấu khổng lồ cho buổi tiệc nướng cuối tuần này)
Tom: That's awesome! Watermelon is the perfect summer treat. (Thật tuyệt! Dưa hấu là món tráng miệng hoàn hảo cho mùa hè)
Sara: I know, right? I'll slice it up so we can all enjoy some juicy watermelon. (Tớ biết mà, đúng không? Tớ sẽ cắt lát nó để mọi người cùng thưởng thức một ít dưa hấu mọng nước)
Tom: Don't forget to save some seeds. We can have a watermelon seed-spitting contest! ( Đừng quên để lại một số hạt. Chúng ta có thể tổ chức cuộc thi nhổ hạt dưa hấu!)
Sara: Great idea! It's going to be so much fun. ( Ý tưởng tốt đấy! Sẽ vui lắm đây)
Cuối cùng, hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về từ vựng dưa hấu tiếng Anh. Loại trái cây này không chỉ là một món ngon mát tuyệt vời trong những ngày hè nóng bức, mà còn mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng cho sức khỏe. Hãy bắt đầu tận hưởng dưa hấu và thời tiết mát mẻ của mùa hè ngay nhé!