MỚI CẬP NHẬT

Kiến thức đuôi danh từ trong tiếng Anh cần ghi nhớ

Những đuôi danh từ trong tiếng Anh kết hợp với tính từ, động từ hoặc danh từ để tạo thành một danh từ mới hoặc thay đổi ở danh từ gốc và cách nhận biết.

Ngày hôm nay đến với hoctienganhnhanh, các bạn sẽ được học về cách nhận biết những đuôi danh từ thường gặp nhất trong tiếng Anh, đồng thời phân biệt nó với đuôi tính từ và đuôi trạng từ. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng chia sẻ thêm một vài bài tập để các bạn rèn luyện cùng đoạn hội thoại về đuôi danh từ kèm dịch nghĩa khá thú vị.

Đuôi danh từ là gì?

Đuôi danh từ trong tiếng Anh.

Đuôi danh từ (noun suffix) là một phần của từ vựng được thêm vào cuối danh từ để tạo ra danh từ mới hoặc biến đổi ý nghĩa của danh từ gốc. Đuôi danh từ thường được sử dụng để tạo ra từ mới từ một danh từ hoặc tính từ khác.

Ví dụ về đuôi danh từ:

  • Friend (danh từ gốc): Friendship (danh từ mới được tạo bằng cách thêm đuôi -ship)
  • Help (danh từ gốc): Helper (danh từ mới được tạo bằng cách thêm đuôi -er)
  • Child (danh từ gốc): Childhood (danh từ mới được tạo bằng cách thêm đuôi -hood)
  • Happy (tính từ gốc): Happiness (danh từ mới được tạo bằng cách thêm đuôi -ness)
  • Act (danh từ gốc): Actor (danh từ mới được tạo bằng cách thêm đuôi -or)

Những đuôi danh từ trong tiếng Anh và cách nhận biết

Những đuôi danh từ thường gặp.

Nắm vững các đuôi danh từ sau đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các danh từ một cách hiệu quả trong tiếng Anh.

  • -er: Đuôi này thường được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ chỉ người làm một việc nào đó.

Ví dụ: teacher (giáo viên), writer (nhà văn), dancer (vũ công).

  • -ness: Đuôi này thường được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của một sự việc hoặc đối tượng.

Ví dụ: happiness (hạnh phúc), darkness (bóng tối), kindness (lòng tử tế).

  • -tion, -sion: Đuôi này thường được thêm vào động từ để tạo thành danh từ chỉ một hành động, quá trình hoặc trạng thái.

Ví dụ: celebration (lễ kỷ niệm), decision (quyết định), discussion (cuộc thảo luận).

  • -ity, -ty: Đuôi này thường được thêm vào tính từ hoặc danh từ để tạo thành danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một đối tượng hoặc sự việc.

Ví dụ: ability (khả năng), community (cộng đồng), responsibility (trách nhiệm).

  • -ment: Đuôi này thường được thêm vào động từ để tạo thành danh từ chỉ một hành động, quá trình hoặc kết quả của hành động đó.

Ví dụ: development (phát triển), improvement (cải thiện), movement (chuyển động).

  • -ance, -ence: Đuôi này thường được thêm vào động từ để tạo thành danh từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ: performance (biểu diễn), appearance (xuất hiện), influence (ảnh hưởng).

  • -ist: Đuôi này thường được thêm vào danh từ hoặc động từ để tạo thành danh từ chỉ người làm một việc hoặc theo một chủ nghĩa cụ thể.

Ví dụ: artist (nghệ sĩ), scientist (nhà khoa học), cyclist (vận động viên đạp xe).

  • -ship: Đuôi này thường được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ chỉ mối quan hệ hoặc tình bạn.

Ví dụ: friendship (tình bạn), leadership (sự lãnh đạo), partnership (đối tác).

  • -able, -ible: Đuôi này thường được thêm vào động từ hoặc tính từ để tạo thành danh từ chỉ khả năng, tính chất hoặc trạng thái có thể.

Ví dụ: changeable (có thể thay đổi), incredible (không thể tin được), comfortable (thoải mái).

  • -er, -or: Đuôi này thường được thêm vào động từ để tạo thành danh từ chỉ người làm một việc hoặc đối tượng thực hiện một hành động.

Ví dụ: singer (ca sĩ), actor (diễn viên), worker (công nhân).

  • -hood: Đuôi này thường được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ chỉ trạng thái, tính chất hoặc tình trạng của một nhóm hoặc cộng đồng.

Ví dụ: brotherhood (tình anh em), childhood (tuổi thơ), motherhood (vai trò làm mẹ).

  • -dom: Đuôi này thường được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ chỉ một khu vực, quốc gia hoặc tình trạng chung.

Ví dụ: kingdom (vương quốc), freedom (tự do), wisdom (trí tuệ).

  • -ful: Đuôi này thường được thêm vào danh từ hoặc tính từ để tạo thành danh từ chỉ một tính chất hoặc trạng thái đầy đủ hoặc đầy đủ.

Ví dụ: beautiful (xinh đẹp) -> beauty (vẻ đẹp), successful (thành công) -> success (sự thành công).

  • -ee: Đuôi này thường được thêm vào động từ để tạo thành danh từ chỉ người hoặc đối tượng nhận được hành động.

Ví dụ: employee (người lao động), interviewee (người phỏng vấn), trainee (người tập sự).

  • -al: Đuôi này thường được thêm vào danh từ hoặc tính từ để tạo thành danh từ chỉ một trạng thái, tính chất hoặc tình trạng cụ thể.

Ví dụ: arrival (sự đến), refusal (sự từ chối), survival (sự sống sót).

Cách thành lập danh từ từ đuôi danh từ và các từ loại khác

Cách thành lập danh từ từ đuôi danh từ.

Danh từ được thành lập từ các đuôi danh từ và các từ loại khác như động từ, tính từ hoặc danh từ như sau:

Danh từ được thành lập từ động từ và đuôi danh từ

Dưới đây là bảng 10 danh từ được tạo thành từ động từ và đuôi danh từ, cùng với nghĩa của chúng:

Động từ

Đuôi danh từ

Danh từ

Nghĩa

Create

-ion

Creation

Sự sáng tạo, sự tạo ra

Educate

-ion

Education

Sự giáo dục, hệ thống giáo dục

Produce

-er

Producer

Người sản xuất, nhà sản xuất

Decide

-ion

Decision

Quyết định, sự quyết định

Invent

-or

Inventor

Người phát minh, nhà phát minh

Govern

-ance / -ment

Governance / Government

Sự cai trị, chính quyền

Perform

-ance

Performance

Buổi biểu diễn, sự biểu diễn

Organize

-ation

Organization

Tổ chức, tổ chức (tổ chức phi lợi nhuận)

Communicate

-ation

Communication

Sự giao tiếp, truyền thông

Participate

-ant

Participant

Người tham gia, người tham dự

Danh từ được thành lập từ tính từ và đuôi danh từ

Dưới đây là bảng 10 danh từ được tạo thành từ tính từ và đuôi danh từ, cùng với nghĩa của chúng:

Tính từ

Đuôi danh từ

Danh từ

Nghĩa

Beautiful

-ness

Beauty

Vẻ đẹp, sự xinh đẹp

Happy

-ness

Happiness

Hạnh phúc, sự hạnh phúc

Strong

-th

Strength

Sức mạnh, sức khỏe

Brave

-ry

Bravery

Sự dũng cảm, lòng dũng cảm

Kind

-ness

Kindness

Lòng tốt, tính tử tế

Generous

-ity

Generosity

Lòng hào phóng, tính hào phóng

Creative

-tion

Creativity

Sự sáng tạo, tính sáng tạo

Responsible

-bility / -ty

Responsibility

Trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm

Flexible

-ity

Flexibility

Tính linh hoạt, tính linh động

Successful

-ness

Success

Thành công, sự thành công

Danh từ được thành lập từ danh từ và đuôi danh từ

Dưới đây là một bảng với 10 danh từ được tạo thành từ danh từ và đuôi danh từ, cùng với dịch nghĩa của chúng:

Danh từ gốc

Đuôi danh từ

Danh từ mới

Dịch nghĩa

Friend

-ship

Friendship

Tình bạn, mối quan hệ bạn bè

Govern

-ment

Government

Chính phủ, chính quyền

Nation

-al

Nationality

Quốc tịch, dân tộc

Help

-er

Helper

Người giúp đỡ, người hỗ trợ

Art

-ist

Artist

Nghệ sĩ, họa sĩ

Child

-hood

Childhood

Tuổi thơ, thời thơ ấu

King

-dom

Kingdom

Vương quốc, quốc gia

Govern

-ance / -ment

Governance / Government

Cách cai trị, hình thức cai trị / chính quyền

Child

-ish

Childishness

Tính trẻ con, tính thái hài hước

Friend

-liness

Friendliness

Tính thân thiện, lòng tốt

Phân biệt đuôi danh từ, tính từ, trạng từ

Nhận biết đuôi danh từ, tính từ, trạng từ.

Đuôi danh từ, tính từ và trạng từ là những phần mở rộng được thêm vào cuối các từ trong tiếng Anh để biểu thị loại từ đó và mở rộng ý nghĩa của từ. Dưới đây là phân biệt giữa chúng:

Đuôi danh từ (Noun Suffix):

  • Đuôi danh từ thường được thêm vào danh từ hoặc tính từ để tạo thành danh từ mới.
  • Chức năng của đuôi danh từ là biểu thị tên của một đối tượng, sự việc, sự vật, hoặc ý tưởng.

Đuôi tính từ (Adjective Suffix):

  • Đuôi tính từ thường được thêm vào danh từ để tạo thành tính từ mới.
  • Chức năng của đuôi tính từ là biểu thị tính chất, trạng thái, hoặc đặc điểm của một đối tượng.

Đuôi trạng từ (Adverb Suffix):

  • Đuôi trạng từ thường được thêm vào tính từ hoặc trạng từ để tạo thành trạng từ mới.
  • Chức năng của đuôi trạng từ là biểu thị cách thức, mức độ, thời gian, hoặc tần suất của một hành động.

Đoạn hội thoại nói về đuôi danh từ bằng tiếng Anh

John: Hey Mary, do you know what a noun suffix is?

Mary: Yes, I do! A noun suffix is a group of letters added to the end of a noun to form a new noun with a specific meaning.

John: That's right! For example, when we add "-ness" to "happy," we get "happiness."

Mary: Exactly! And there are many other noun suffixes like "-ment," "-ion," and "-ity."

John: Oh, I see! They change the noun's meaning or show a state or quality.

Mary: Yes, you got it! Noun suffixes are a great way to expand our vocabulary in English.

John: Thanks, Mary! I'm learning so much from you.

Mary: You're welcome, John. Keep practicing, and you'll become even better at English!

John: Thanks for being such a great teacher!

Dịch sang tiếng Việt:

John: Chào Mary, bạn có biết đuôi danh từ là gì không?

Mary: Có, tôi biết đấy! Đuôi danh từ là một nhóm chữ cái được thêm vào cuối một danh từ để tạo thành một danh từ mới với ý nghĩa cụ thể.

John: Đúng vậy! Ví dụ, khi chúng ta thêm "-ness" vào "happy," chúng ta có "happiness."

Mary: Đúng đấy! Và còn nhiều đuôi danh từ khác như "-ment," "-ion," và "-ity."

John: À, tôi hiểu rồi! Chúng thay đổi ý nghĩa của danh từ hoặc thể hiện một trạng thái hoặc đặc điểm.

Mary: Đúng vậy! Bạn đã hiểu rồi! Đuôi danh từ là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của chúng ta trong tiếng Anh.

John: Cảm ơn, Mary! Tôi đang học hỏi được rất nhiều từ bạn.

Mary: Không có gì, John. Tiếp tục luyện tập và bạn sẽ trở nên giỏi tiếng Anh hơn!

John: Cảm ơn bạn vì đã là một giáo viên tuyệt vời như vậy!

Bài tập về đuôi danh từ tiếng Anh và đáp án

Bài tập 1: Tìm từ có đuôi danh từ trong các từ sau:

  1. Beautifully
  2. Childhood
  3. Leadership
  4. Happiness
  5. Successful

Đáp án:

  1. Beautifully (không có đuôi danh từ)
  2. Childhood (đuôi danh từ: -hood)
  3. Leadership (đuôi danh từ: -ship)
  4. Happiness (đuôi danh từ: -ness)
  5. Successful (không có đuôi danh từ)

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách thêm đuôi danh từ thích hợp vào tính từ hoặc động từ:

  1. Create -> __________
  2. Help -> __________
  3. Beautiful -> __________
  4. Decide -> __________
  5. Govern -> __________

Đáp án:

  1. Create -> Creation
  2. Help -> Helper
  3. Beautiful -> Beauty
  4. Decide -> Decision
  5. Govern -> Government

Sau khi học về đuôi danh từ, các bạn đã có thể nhận biết được đâu là đuôi danh từ, tính từ và trạng từ cùng một số từ mới được hình thành từ những đuôi này trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn có thể thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để tìm hiểu thêm nhiều bài học hữu ích khác trong quá trình học tiếng Anh của mình nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top