MỚI CẬP NHẬT

Đường hẻm tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Đường hẻm tiếng Anh là alley có phiên âm quốc tế là /ˈæli/, ngoài ra còn có từ lane cũng chỉ đường hẻm, học thêm ví dụ, mẫu giao tiếp liên quan.

Khi học chuyên mục từ vựng về địa chỉ và đường phố, đường hẻm là một từ quan trọng mà bạn học không thể bỏ qua. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn hỗ trợ bạn khi cần mô tả địa điểm hoặc hướng dẫn đường đi trong tiếng Anh. Vậy đường hẻm tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn ra sao và có những cụm từ liên quan nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh nhé!

Đường hẻm tiếng Anh là gì?

Hàng loạt tuyến đường hẻm được nâng cấp ở quận 12 | Báo Pháp Luật TP. Hồ  Chí Minh

Đường hẻm quận 12, tp Hồ Chí Minh.

Đường hẻm trong tiếng Anh được dịch là alley hoặc lane. Đây là danh từ dùng để chỉ những con đường nhỏ, hẹp, thường nằm giữa các tòa nhà hoặc khu phố trong đô thị. Những con hẻm này thường không đủ rộng cho xe ô tô đi qua và thường được sử dụng bởi người đi bộ hoặc xe máy.

Ngoài ra, alley còn có thể mang một số nghĩa như:

  • Alleyway: Con hẻm hoặc lối đi nhỏ
  • Back alley: Hẻm sau, lối đi phía sau các tòa nhà

Ví dụ:

  • Cô ấy sống trong một con hẻm yên tĩnh ở trung tâm thành phố. (She lives in a quiet alley in the city center)
  • Những con hẻm ở đây rất hẹp và khó đi. (The alleys here are very narrow and difficult to navigate)
  • Anh ấy chạy vào một con hẻm để trốn khỏi đám đông. (He ran into an alley to escape the crowd)
  • Con hẻm này dẫn đến một khu chợ nhỏ. (This alley leads to a small market)

Cách đọc từ đường hẻm tiếng Anh theo chuẩn Cambridge

Từ alley được phát âm theo giọng Anh-Mỹ và Anh-Anh như sau:

  • Anh-Mỹ: /ˈæli/ (đọc là "a-li")

  • Anh-Anh: /ˈæli/ (cách đọc tương tự)

Hướng dẫn phát âm:

  • "al": phát âm như "a" trong "apple"

  • "ley": phát âm như "li" trong "lily"

Nghe và lặp lại để luyện tập phát âm chuẩn: Phát âm từ alley trên Cambridge Dictionary

Cụm từ liên quan tới từ đường hẻm (alley) trong tiếng Anh

Sau khi biết đường hẻm tiếng Anh là alley, bạn nên học thêm một số cụm từ liên quan để sử dụng từ vựng linh hoạt hơn trong giao tiếp:

  • Narrow alley: Hẻm hẹp

Ex: The old town is full of narrow alleys. (Phố cổ đầy những con hẻm hẹp)

  • Dark alley: Hẻm tối

Ex: Avoid walking through dark alleys at night. (Tránh đi qua những con hẻm tối vào ban đêm)

  • Back alley: Hẻm sau

Ex: He parked his car in the back alley. (Anh ấy đỗ xe trong con hẻm sau)

  • Blind alley: Ngõ cụt

Ex: We reached a blind alley and had to turn back. (Chúng tôi đến một ngõ cụt và phải quay lại)

  • Alleyway: Lối đi nhỏ

Ex: The alleyway connects two main streets. (Con lối nhỏ này nối hai con đường chính)

  • Hidden alley: Hẻm ẩn

Ex: They discovered a hidden alley with charming shops. (Họ phát hiện một con hẻm ẩn với những cửa hàng sặc sỡ)

  • Alley entrance: Đầu hẻm

Ex: Meet me at the alley entrance near the bookstore. (Gặp tôi ở đầu hẻm gần hiệu sách)

  • Mouth of the alley: Đầu ngõ/hẻm

Ex: There's a food cart at the mouth of the alley. (Có một xe bán đồ ăn ở đầu hẻm)

Mẫu giao tiếp liên quan tới từ vựng đường hẻm tiếng Anh

Rối bời thủ tục mở hẻm, làm đường

Đường hẻm cụt.

Nếu bạn học muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình thì có thể tham khảo các mẫu câu hỏi cơ bản mà hoctienganhnhanh chia sẻ bên dưới đây:

Mẫu 1:

Nam: Could you tell me how to get to the art gallery? (Bạn có thể chỉ tôi cách đến phòng trưng bày nghệ thuật không?)

Hoa: Sure, it's down that narrow alley on your left. (Chắc chắn rồi, nó nằm ở con hẻm hẹp bên trái bạn)

Mẫu 2:

Linh: Is it safe to walk through this alley at night? (Đi qua con hẻm này vào ban đêm có an toàn không?)

Minh: Yes, this area is quite secure, but it's always good to stay alert. (Có, khu vực này khá an toàn, nhưng bạn nên luôn cảnh giác)

Mẫu 3:

An: I found a cozy café in a hidden alley. (Tôi đã tìm thấy một quán cà phê ấm cúng trong một con hẻm ẩn)

Bình: Really? Let's go there this weekend! (Thật sao? Cuối tuần này chúng ta đến đó nhé!)

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đường hẻm tiếng Anh là gì, cách phát âm từ alley đúng chuẩn, cũng như các cụm từ và mẫu giao tiếp liên quan. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn.

Đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị và bổ ích khác. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm thành thạo tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top