MỚI CẬP NHẬT

Effect đi với giới từ gì? Cách dùng effect chuẩn trong tiếng Anh

Effect thường được sử dụng với giới từ on hoặc of trong tiếng Anh, một số trường hợp có thể đi kèm với các giới từ khác tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

Effect + giới từ gì luôn là câu hỏi quen thuộc trong tiếng Anh đối với mỗi bạn học. Việc ghi nhớ các giới từ theo sau và cách sử dụng nó như thế nào luôn là một thách thức đối với người học.

Trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp chi tiết về giới từ theo sau danh từ effect cũng như cung cấp cách phân biệt rõ ràng giữa effect và affect để bạn học tránh nhầm lẫn khi ứng dụng. Cùng bắt đầu ngay nhé!

Effect nghĩa là gì?

Effect là gì?

Effect trong tiếng Anh có nghĩa là ảnh hưởng hoặc tác động của một sự việc, một hành động hoặc một hiện tượng đối với cái gì đó khác, thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc ảnh hưởng mà một sự việc gây ra. Effect có thể là tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Effect đi với giới từ gì?

Kết hợp giữa effect với các giới từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Effect có thể đi với các giới từ như on, of, in, to, for, with, through, by,… tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, mỗi giới từ sẽ mang ý nghĩa và cấu trúc câu khác nhau.

Danh từ này có thể được sử dụng kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để truyền đạt những ý nghĩa và mối quan hệ.

Effect đi với giới từ on

Chỉ tương quan hoặc tác động, ảnh hưởng của sự việc hoặc hiện tượng.

Effect on được sử dụng để chỉ tác động hoặc ảnh hưởng của điều gì đối với ai đó hoặc điều gì khác. Khi bạn sử dụng effect với giới từ on, bạn đặt effect sau giới từ on để chỉ tác động của một sự việc hoặc hiện tượng đối với một cái gì đó khác.

Ví dụ:

  • The effect of climate change on the environment. (Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến môi trường)
  • The effect of technology on society. (Tác động của công nghệ đối với xã hội)
  • The new regulations had a positive effect on the environment. (Các quy định mới đã có tác động tích cực đến môi trường)

Trong các ví dụ này, giới từ on kết hợp với danh từ effect được sử dụng để chỉ tương quan hoặc tác động, ảnh hưởng của sự việc hoặc hiện tượng đối với cái gì đó khác.

Effect đi với giới từ of

Chỉ mối liên hệ hoặc tương quan giữa tác động và sự việc hoặc hiện tượng.

Effect of thường được sử dụng để mô tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc tình huống cụ thể. Khi sử dụng effect với giới từ of trong tiếng Anh, bạn đặt effect trước giới từ of để chỉ sự tác động của một sự việc hoặc hiện tượng đối với một cái gì đó khác.

Ví dụ:

  • The effect of lack of sleep on cognitive function. (Tác động của thiếu ngủ đối với chức năng nhận thức)
  • The effect of the economic recession on job opportunities. (Tác động của suy thoái kinh tế đối với cơ hội việc làm)
  • The effect of social media on interpersonal relationships. (Tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ giữa con người)

Ở trường hợp này, effect kết hợp với giới từ of để chỉ mối liên hệ hoặc tương quan giữa effect và sự việc hoặc hiện tượng mà nó đang đề cập.

Effect đi với giới từ khác ít phổ biến

Lựa chọn giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bên cạnh hai giới từ phổ biến thường kết hợp với danh từ effect, bạn học có thể học thêm một số các giới từ khác đi với động từ này để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi giao tiếp tiếng Anh:

  • Effect in: Cụm từ này nêu bật tác động hoặc ảnh hưởng của điều gì đó trong bối cảnh, địa điểm hoặc ngành cụ thể.

Ví dụ: Technological advancements have had a significant effect in the field of healthcare. (Tiến bộ công nghệ đã có tác động đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe)

  • Effect to/for: Cụm từ này cho biết mục đích, lợi ích hoặc kết quả mong muốn của một việc gì đó.

Ví dụ: Regular exercise has a positive effect on overall well-being. (Tập thể dục thường xuyên có tác động tích cực đến sức khỏe)

  • Effect with: Cụm từ này nhấn mạnh tác động hoặc ảnh hưởng của một điều gì đó khi kết hợp với một yếu tố hoặc thành phần khác.

Ví dụ: The music had a calming effect on the participants during the meditation session. (Âm nhạc có tác dụng xoa dịu tâm trí những người tham gia trong buổi thiền)

  • Effect through/by: Cụm từ này nhấn mạnh phương tiện hoặc phương pháp mà điều gì đó mang lại sự thay đổi hoặc kết quả.

Ví dụ: The organization achieved success through effective teamwork and collaboration. (Tổ chức đạt được thành công thông qua làm việc nhóm và hợp tác hiệu quả)

Một điểm quan trọng mà bạn học cần lưu ý là việc lựa chọn giới từ chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Các giới từ khác nhau có thể truyền tải những sắc thái và mối quan hệ khác nhau.

Cách sử dụng cấu trúc effect trong tiếng Anh

Có nhiều cách để sử dụng danh từ effect trong tiếng Anh. Một số cấu trúc phổ biến mà bạn có thể gặp với danh từ này được học tiếng Anh nhanh tổng hợp cho bạn học như sau:

  • The effect of [something] on [something else]: Sử dụng để mô tả tác động hoặc kết quả của một sự việc hoặc hiện tượng đối với cái gì đó khác.

Ví dụ: The effect of climate change on the environment is alarming.

  • Have an effect on [something]: Sử dụng khi muốn nói về việc một sự việc gây ra tác động đến cái gì đó.

Ví dụ: Lack of sleep can have a negative effect on your health.

  • Take effect: Được sử dụng khi muốn nói rằng một sự việc bắt đầu có tác động hoặc thay đổi trạng thái của cái gì đó.

Ví dụ: The medication will take effect in about 30 minutes.

  • In effect: Sử dụng để chỉ trạng thái hiện tại hoặc tình hình thực tế.

Ví dụ: The new law is in effect starting today.

  • Cause and effect: Dùng để mô tả mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa hai sự việc hoặc sự kiện.

Ví dụ: There is a clear cause and effect relationship between smoking and lung cancer.

  • For effect: Sử dụng để chỉ việc làm hoặc sự thay đổi nhằm tạo ra một sự ấn tượng hoặc làm cho một cái gì đó trở nên đặc biệt hơn.

Ví dụ: The filmmaker used slow-motion shots for effect in the action sequence. (Nhà làm phim đã sử dụng cảnh quay chậm để tạo hiệu ứng trong phần trình diễn hành động)

  • To that effect: Sử dụng để đề cập đến một phát ngôn, một lời nói hoặc một tài liệu đã được trích dẫn hoặc trình bày trước đó, nhằm chỉ rõ rằng thông điệp hoặc nội dung được nêu ra gần giống hoặc tương tự như đã được đề cập.

Ví dụ: The news report stated something to that effect, suggesting that the government was considering new tax policies. (Bản tin thông báo điều gì đó tương tự, cho biết rằng chính phủ đang xem xét chính sách thuế mới)

  • Come into effect: Chỉ thời điểm được áp dụng một hành động cụ thể hoặc quy định khi nó có hiệu lực.

Ví dụ: Các quy định về an toàn này sẽ có hiệu lực ngay lập tức để bảo vệ người lao động. (These safety regulations will come into effect immediately to protect workers)

  • Special effects: Sử dụng để ám chỉ các hiệu ứng đặc biệt trong điện ảnh, truyền hình hoặc công nghệ.

Ví dụ: The movie's special effects were stunning.

  • Effect on someone/something: Sử dụng để bàn về tác động đối với một người hoặc một vật cụ thể.

Ví dụ: The recent policy changes had a significant effect on small businesses.

  • The butterfly effect: Một thuật ngữ trong lý thuyết hệ động lực, ám chỉ rằng một biến đổi nhỏ ở một vị trí có thể gây ra các biến đổi lớn và không dự đoán được ở vị trí khác.
  • Put/bring something into effect: Đưa cái gì vào hoạt động, áp dụng

Ví dụ: The board of directors decided to put the cost-cutting measures into effect immediately. (Hội đồng quản trị đã quyết định áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí ngay lập tức)

Các cấu trúc này cho phép bạn diễn đạt ý nghĩa và tương quan với từ effect trong tiếng Anh. Hãy sử dụng nó trong những ngữ cảnh phù hợp để thể hiện khả năng tiếng Anh của mình nhé!

Một số cụm từ và thành ngữ đi với danh từ effect

Cụm từ và thành ngữ liên quan đến từ effect giúp hiểu rõ về tác động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Những thành ngữ và cụm từ tiếng Anh kết hợp với động từ effect giúp bạn học tạo ra các cách thức biểu đạt chi tiết, đầy đủ về tác động, tình huống, hoặc tình trạng cụ thể:

  • The ripple effect: Sự lây lan và ảnh hưởng của một tình huống.

  • The domino effect: Mô tả một chuỗi sự kiện liên tiếp trong đó một sự việc gây ra sự kiện tiếp theo (Hiệu ứng domino)

  • To effect change: Nghĩa là thực hiện hay đạt được sự thay đổi hoặc cải thiện trong một tình huống nào đó.

  • To take effect: Chỉ sự bắt đầu hoặc có hiệu lực của một quy định, luật lệ, hoặc chính sách.

  • To have a knock-on effect: Nghĩa là một sự việc gây ra tác động chuỗi, làm thay đổi nhiều khía cạnh khác nhau.

  • To effectuate change: Thực hiện hoặc đạt được sự thay đổi hoặc cải thiện quyết liệt.

  • Substitution effect: Tác động vào việc thay đổi giá thành sản phẩm, dịch vụ để khuyến khích khách hàng mua sản phẩm.

  • The Hawthorne effect: Lý thuyết cho rằng hiệu suất người làm việc sẽ được cải thiện nếu họ biết bản thân mình là sự chú ý.

  • Threshold effect: Tác động có hại hoặc gây tử vong do một sự thay đổi nhỏ của điều kiện môi trường vượt quá giới hạn chịu đựng của một sinh vật hoặc quần thể của một loài.

  • Wealth effect: Lý thuyết cho rằng khi giá trị tài sản (vàng, cổ phiếu,…) tăng thì sự chi tiêu của người dân cũng tăng.

Những cụm từ và thành ngữ này giúp bạn mô tả và diễn đạt về các tình huống và tác động phức tạp mà effect không thể diễn đạt một cách đầy đủ.

Đoạn hội thoại sử dụng effect đi với giới từ on

Đoạn hội thoại sử dụng effect kết hợp với giới từ trong tiếng Anh:

Linda: Tom, did you hear about the new company policy? (Tom, bạn có nghe về chính sách mới của công ty chưa?)

Tom: No, I haven't. What's it about? (Chưa, tôi chưa nghe. Chính sách đó là gì?)

Linda: Well, the company is implementing a remote work policy. They believe it will have a positive effect on employee satisfaction and productivity. (À, công ty đang thực hiện một chính sách làm việc từ xa. Họ tin rằng điều này sẽ có tác động tích cực đối với sự hài lòng của nhân viên và năng suất làm việc)

Tom: That's interesting. I've heard that remote work can improve work-life balance. What's the effect of this policy on our team's schedule? (Thật thú vị. Tôi đã nghe nói rằng làm việc từ xa có thể cải thiện cân bằng giữa cuộc sống và công việc. Tác động của chính sách này đối với lịch trình của đội của chúng ta là gì?)

Linda: Good question. The effect of the policy will be a more flexible schedule for everyone. We'll have the freedom to choose when and where we work, which I think will be beneficial. (Câu hỏi hay. Tác động của chính sách này sẽ là lịch trình linh hoạt hơn cho mọi người. Chúng ta sẽ có tự do lựa chọn khi nào và nơi đâu chúng ta làm việc, điều mà tôi nghĩ sẽ có lợi)

Tom: I agree. The effect on our daily routines could be significant, but I hope it leads to better work outcomes. (Tôi đồng tình. Tác động lên thói quen hàng ngày của chúng ta có thể sẽ đáng kể, nhưng tôi hy vọng nó sẽ dẫn đến kết quả làm việc tốt hơn)

Bài tập về chủ đề effect đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập về cách sử dụng giới từ + effect:

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

1. The new law will come ______ effect on January 1st.

Đáp án: into

2. There's a strong correlation between smoking and the ______ health.

Đáp án: effect on

3. The economic downturn had a ripple ______ on various industries.

Đáp án: effect on

4. The ___________ the weather on our outdoor event was disastrous.

Đáp án: effect of

5. The new policies will come ________ effect next month.

Đáp án: into

6. There's a direct ________ between diet and health.

Đáp án: effect

7. She decided to take a break from social media to see the ________ it would have on her mental well-being.

Đáp án: effect

8. The ___________ the pandemic had on the global economy is still being analyzed by experts.

Đáp án: effect of

9. The company's decision to reduce prices had a positive ________ sales.

Đáp án: effect on

Sau bài học "Effect đi với giới từ gì? ", học tiếng Anh nhanh bên cạnh việc cung cấp những lý thuyết còn chia sẻ thêm các ví dụ minh họa và bài tập để các bạn nắm vững được chủ đề bài học. Hy vọng, những kiến thức về giới từ theo sau effect có thể giúp bạn giải đáp được mọi câu hỏi xung quanh nó. Hãy ghé trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để có nhiều trải nghiệm tiếng Anh thú vị nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top