MỚI CẬP NHẬT

Familiar đi với giới từ gì? Phân biệt familiar with và aware of cực dễ hiểu

Familiar đi với giới từ with và to, nghĩa của familiar là quen thuộc, thành thạo, thông thạo... Cách phân biệt familiar with và aware of trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, mỗi động từ thường sẽ đi kèm với các giới từ đặc trưng, sao cho phù hợp với từng tình huống, hoàn cảnh khác nhau trong cuộc sống. Việc hiểu đúng về nghĩa của từ familiar và sử dụng nó đi kèm với các giới từ sẽ rất khó khăn cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh.

Vì vậy, ngày hôm nay hoctienganhnhanh chia sẻ đến các bạn chủ đề ''Familiar đi với giới từ gì trong tiếng Anh" để các bạn hiểu hơn!

Familiar nghĩa tiếng Việt là gì?

Familiar nghĩa tiếng Việt là gì?

Familiar là một tính từ trong tiếng Anh, nó có nghĩa là quen thuộc, thành thạo, thông thạo hoặc hiểu rõ về một vấn đề nào đó. Ngoài nghĩa chính ra nó còn có các ý nghĩa khác, chẳng hạn như:

Familiar mang ý nghĩa chấp nhận điều gì đó một cách tự nguyện.

Ví dụ: I'm familiar with the risks involved, but I still want to go skydiving. (Tôi đã tự nguyện chấp nhận rủi ro có thể xảy ra, nhưng tôi vẫn muốn đi nhảy dù.)

Câu này mang ý nghĩa rằng người nói đã cân nhắc và quyết định tự nguyện chấp nhận rủi ro hoặc hậu quả có thể xảy ra.

Familiar mang ý nghĩa suồng sã hoặc cợt nhã.

Ví dụ: Don't take offense, it's just a familiar joke we have between us. (Đừng hiểu lầm, chỉ là một trò đùa suồng sã giữa chúng tôi mà thôi.)

Ở ví dụ này, từ familiar được sử dụng để diễn tả một trò đùa giữa hai người thân thiết với nhau, nó suồng sã, cợt nhã, không cầu kỳ hay quá nghiêm túc. Nó không có ý nghĩa gì là xúc phạm hay không tôn trọng, mà chỉ đơn giản là một cách để hai người giải trí và trò chuyện với nhau.

Familiar mang ý nghĩa cảm thấy quen thuộc, thân thiết.

Ví dụ: We've been friends for years, so we're very familiar with each other's habits and preferences. (Chúng tôi là bạn bè từ nhiều năm nên chúng tôi rất quen thuộc với những thói quen và sở thích của nhau.)

Trong câu này, familiar có nghĩa là quen thuộc, hiểu rõ và có mối quan hệ gắn bó lâu dài rồi. Ví dụ này cho thấy vì họ là bạn bè trong một thời gian dài nên họ đã hiểu rất nhiều thứ về nhau, bao gồm những thói quen và sở thích của nhau.

Lưu ý: Ngoài vai trò là một tính từ trong câu thì familiar còn có vai trò là một danh từ, nó có nghĩa là người thân cận, người quen hoặc là bạn thân.

Ví dụ: I invited some familiars over for dinner tonight. (Tôi đã mời một số người quen đến ăn tối tối nay.)

Familiar đi với giới từ gì?

Familiar đi với giới từ gì?

Familiar đi với 2 giới từ đó là to và with. Tùy vào giới từ đi với familiar mà ta có các ngữ cảnh và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng familiar với các giới từ khác nhau cùng với mức độ phổ biến của các giới từ khi đi kèm với familiar và một số ví dụ minh họa.

Familiar đi với giới từ to

Cấu trúc: S + be familiar to someone

Trong cấu trúc này, familiar to có nghĩa là quen thuộc với ai đó và thường được sử dụng để chỉ cái gì đó trở nên quen thuộc với một ai đó, theo cấu trúc familiar to S.O và nó còn có thể được gọi là cấu trúc be familiar to.

Chủ ngữ trong câu chính là nhân tố tạo ra cảm giác quen thuộc, còn tân ngữ trong câu là đối tượng "một ai đó", chính là người mà cảm thấy quen thuộc.

Bên cạnh đó, có khoảng 84% người dùng sử dụng cụm từ familiar with.

Ví dụ:

  • This park is familiar to me. (Công viên này quen thuộc với tôi.)
  • The song is familiar to most of us. (Bài hát này quen thuộc với hầu hết chúng ta.)

Giải thích: Ở những ví dụ trên, giới từ to được sử dụng để chỉ sự quen thuộc hoặc cảm giác hiểu rõ về một cái gì đó. Nhân tố tạo ra cảm giác quen thuộc ở đây chính là công viên, bài hát, còn người có được cảm giác đó chính là nhân vật tôi và chúng ta.

Familiar đi với giới từ with

Cấu trúc: S + be familiar with someone/ something

Trong cấu trúc này, familiar with có nghĩa là ai đó cảm thấy quen thuộc với ai đó hoặc với điều gì đó, nó thường được dùng để chỉ ai đó hoặc một cái gì đó đã quen thuộc với một người, những thứ này đã được người đó học qua hoặc trải nghiệm trước đó, theo cấu trúc familiar with S.O/ S.th và nó còn có thể được gọi là cấu trúc be familiar with.

Chủ ngữ trong câu chính là đối tượng đã có được cảm giác quen thuộc, đã được trải nghiệm hoặc đã được học qua.

Bên cạnh đó, có khoảng 12% người dùng sử dụng cụm từ familiar to.

Ví dụ:

  • I am familiar with this software. (Tôi đã quen thuộc với phần mềm này.)
  • He is familiar with the rules of this game. (Anh ấy đã biết luật chơi của trò chơi này.)

Giải thích: Ở 2 ví dụ này, những đối tượng được đề cập ở đây là phần mềm và luật chơi của trò chơi, còn người có kinh nghiệm hoặc kiến thức đó là nhân vật tôi và anh ấy.

Lưu ý: Ngoài 2 giới từ phổ biến đi với familiar là with và to thì còn có 2 giới từ khác ít được sử dụng đó chính là from và in. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 1% người dùng sử dụng 2 giới từ này đi với familiar.

Phân biệt familiar with và aware of trong tiếng Anh

Phân biệt familiar with và aware of trong tiếng Anh

Familiar with và aware of đều là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự hiểu biết về một điều gì đó, nhưng có sự khác nhau nhất định.

Familiar with: Thường được sử dụng khi người nói đã có kinh nghiệm hoặc kiến thức về một vấn đề nào đó, và có thể xử lý vấn đề đó một cách dễ dàng hoặc tự tin.

Ví dụ: I am familiar with this software because I have been using it for many years. (Tôi quen thuộc với phần mềm này vì tôi đã sử dụng nó trong nhiều năm.)

Aware of: Thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức hoặc sự hiểu biết về một vấn đề nhất định, nhưng không cần phải có kiến thức sâu về nó.

Ví dụ: I am aware that there was a traffic accident here this morning, but I do not know the details about it. (Tôi biết rằng sáng nay đã có một vụ tai nạn giao thông ở đây, nhưng tôi không biết chi tiết về nó.)

Tóm lại: Familiar with và aware of đều chỉ sự hiểu biết, nhưng familiar with có nghĩa là đã có kinh nghiệm và kiến thức sâu về một vấn đề, trong khi aware of chỉ đơn giản là nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó.

Các từ đồng nghĩa với familiar trong tiếng Anh

Các từ đồng nghĩa với familiar trong tiếng Anh

Ở phần này, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về một số từ đồng nghĩa với familiar trong tiếng Anh và nghĩa của nó, cùng ví dụ minh họa.

  • Acquainted: quen thuộc, biết đến.
  • Well-known: nổi tiếng, được biết đến rộng rãi.
  • Conversant: quen thuộc, thông thạo, hiểu biết về một chủ đề nào đó.
  • Accustomed: quen với, thường xuyên làm, thói quen.
  • Versed: thông thạo, có kinh nghiệm, biết về một lĩnh vực nào đó.
  • Proficient: thành thạo, giỏi, chuyên nghiệp.
  • Intimate: thân thiết, thân mật, quen thuộc.
  • Used to: đã quen với, từng làm việc, sử dụng thường xuyên.
  • Knowledgeable: có kiến thức, thông thạo về một lĩnh vực nào đó.
  • Chummy: thân thiết, gần gũi.

Ví dụ:

He is a conversant expert on economics. (Ông ta là một chuyên gia am hiểu về kinh tế.)

I have become accustomed to the single life after my divorce. (Tôi đã quen với cuộc sống độc thân sau khi ly dị.)

Tom and Jerry have been chummy friends since childhood. (Tom và Jerry đã là bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.)

She and her sister have an intimate relationship. (Chị và em gái của cô ấy có mối quan hệ thân mật.)

Tôi đã quen biết anh ta trong một buổi tiệc. (I became acquainted with him at a party.)

Đoạn hội thoại dùng familiar đi với giới từ with

Maria and Tom are coworkers at a large tech company. They have known each other for a few years and often chat during their lunch break. (Maria và Tom là đồng nghiệp tại một công ty công nghệ lớn. Họ đã quen nhau trong vài năm qua và thường trò chuyện trong giờ nghỉ trưa.)

Maria: Hey, Tom. Have you heard about the new software our company just acquired? (Chào Tom. Anh đã nghe về phần mềm mới mà công ty chúng ta vừa mua chưa?)

Tom: No, I haven't. What's it about? (Chưa, anh chưa nghe nói đến. Nó nói về cái gì vậy?)

Maria: It's a project management tool called "Teamwork". I've been using it for a while now, and I'm pretty familiar with it. It's really user-friendly and has great features for collaborating with team members. (Nó là công cụ quản lý dự án gọi là "Teamwork". Tôi đã sử dụng nó một thời gian và tôi khá quen thuộc với nó. Nó rất dễ sử dụng và có những tính năng tuyệt vời để cộng tác với các thành viên trong nhóm.)

Tom: That sounds interesting. Is it easy to set up? (Nghe thật thú vị. Cài đặt nó dễ không?)

Maria: Yeah, it is. It's very intuitive and doesn't require a lot of training. I can show you how to use it if you want. (Dễ lắm. Nó rất dễ sử dụng và không yêu cầu nhiều đào tạo. Nếu anh muốn tôi có thể hướng dẫn anh cách sử dụng.)

Tom: That would be great. Thanks, Maria. (Tuyệt vời, cảm ơn Maria.)

Maria: No problem. By the way, have you met the new HR manager yet? (Không có gì. Nhân tiện, anh đã gặp quản lý nhân sự mới chưa?)

Tom: No, I haven't had the chance to introduce myself yet. (Chưa, tôi chưa có cơ hội tự giới thiệu bản thân.)

Maria: Yeah, she is. Her name is Lisa, and she's very friendly and easy to talk to. She's also very familiar with our company's policies and procedures, so if you have any questions, she'll be able to help you. (Ừ, cô ấy rất đẹp. Tên cô ấy là Lisa, cô ấy rất thân thiện và dễ nói chuyện. Cô ấy cũng rất quen thuộc với chính sách và thủ tục của công ty chúng ta, nên nếu anh có bất kỳ câu hỏi gì, cô ấy sẽ giúp anh được.)

Tom: That's good to know. I'll make sure to introduce myself to her soon. (Nghe có vẻ tốt đấy. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu bản thân với cô ấy sớm.)

Maria: Yeah, you should. It's always good to be acquainted with people from different departments. Speaking of which, have you ever worked with the IT department? (Ừ, anh nên làm vậy. Thật tốt khi quen biết nhiều người ở các phòng ban khác nhau. Nói mới nhớ, anh đã từng làm việc với phòng IT chưa?)

Tom: Yeah, I have. I'm pretty conversant with their systems and software, since I used to work in IT myself before switching to marketing. (Ừ, tôi đã làm việc với phòng IT rồi. Tôi khá quen thuộc với hệ thống và phần mềm của họ, vì trước đây tôi đã làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin trước khi chuyển sang lĩnh vực tiếp thị.)

Video nói về sự "thân thuộc" trong tiếng Anh

Video có tự đề "Làm thế nào bi kịch lại lôi cuốn được chúng ta ?"

Bài tập về familiar đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Sử dụng be familiar to or with điền vào chỗ trống sao cho phù hợp

  1. He became more familiar ____________ his coworkers after joining the company softball team.
  2. She is familiar ____________the challenges of running a small business.
  3. I always feel familiar ____________this place every time I come back.
  4. He is already familiar ____________the procedures, having worked here for many years.
  5. The professor is familiar ____________many students, as he has been teaching for a long time.
  6. The new employee was not yet familiar ____________the company's policies.
  7. I am familiar ____________the new management team because I worked with them before.
  8. She's not familiar ____________the customs of this country.
  9. The company's products are familiar ____________consumers around the world.
  10. He's not familiar ____________the rules of this organization yet, so he needs some guidance.

Đáp án

  1. with
  2. to
  3. with
  4. to
  5. to
  6. with
  7. to
  8. with
  9. to
  10. to

Bài học "Familiar đi với giới từ gì" đã hệ thống lại các kiến thức lý thuyết, cũng như đưa ra các bài tập áp dụng, nhằm mục đích giúp các bạn sử dụng tính từ familiar trong tiếng Anh một cách thành thạo hơn. Hãy ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có nhiều trải nghiệm thú vị về tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top