MỚI CẬP NHẬT

Famous đi với giới từ gì? Cách dùng famous và phân biệt famous với các từ đồng nghĩa

Famous đi kèm với 3 giới từ chính là for, in và as, nó có nghĩa là nổi tiếng, danh tiếng, cách phân biệt Famous, popular, well-known, notorious và infamous chuẩn nhất.

Famous là một tính từ được sử dụng rất nhiều và khá phổ biến trong tiếng Anh. Đối với các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh thì sẽ dễ nhầm lẫn các cách sử dụng của tính từ famous khi đi với các giới từ khác nhau.

Vì vậy, ngày hôm nay hoctienganhnhanh sẽ mang đến cho các bạn toàn bộ kiến thức từ cơ bản cho đến mở rộng liên quan tới loại tính từ này, kèm các bài tập có đáp án để các bạn rèn luyện tốt hơn!

Famous đi với giới từ gì?

Famous đi với các giới từ nào?

Famous đi với giới từ for, as, in và một số ít sử dụng giới từ of. Tùy theo cách diễn đạt ý nghĩa nội dung câu nói mà ta sử dụng Famous đi kèm với các giới từ khác nhau. Tuy nhiên, for, in và as là ba giới từ thông dụng nhất đi kèm với Famous trong tiếng Anh các bạn đừng quên!

Famous đi với giới từ for: Được sử dụng để chỉ sự nổi tiếng của ai hoặc cái gì đó vì một điều gì đó đặc biệt hay thành tựu nổi bật của họ.

Cách phát âm Famous for là /ˈfeɪ.məs fɔː/.

Ví dụ 1: He is famous for his paintings (Anh ta nổi tiếng vì những bức tranh của mình).

Ví dụ 2: The city is famous for its beautiful beaches (Thành phố nổi tiếng vì những bãi biển đẹp của nó).

Famous đi với giới từ as: Được sử dụng để chỉ sự nổi tiếng của ai đó vì họ là ai hoặc làm gì đó.

Cách phát âm Famous as là /ˈfeɪ.məs æz/.

Ví dụ 1: He is famous as a movie star (Anh ta nổi tiếng là ngôi sao điện ảnh).

Ví dụ 2: She is famous as a singer (Cô ta nổi tiếng là một ca sĩ).

Famous đi với giới từ in: Được sử dụng để chỉ một người hoặc một thứ gì đó nổi tiếng tại một vùng đất hoặc một thời kỳ nào đó.

Cách phát âm Famous in là /ˈfeɪ.məs ɪn/.

Ví dụ 1: He is famous in Hollywood (Anh ta nổi tiếng ở Hollywood).

Ví dụ 2: The Beatles are famous in the music world (Ban nhạc Beatles nổi tiếng trong giới âm nhạc).

Famous đi với giới từ of: Được sử dụng trong một số trường hợp để diễn tả việc nổi tiếng của một người hoặc một vật thể được biết đến rộng rãi trong một nhóm hoặc tổ chức/ loại hình nhất định. Tuy nhiên, giới từ này không phổ biến và không được sử dụng rộng rãi bằng các giới từ khác với Famous.

Cách phát âm Famous of là /ˈfeɪ.məs ɒv/.

Ví dụ 1: The Mona Lisa is the most famous of all paintings by Leonardo da Vinci (Bức tranh Mona Lisa là tác phẩm nổi tiếng nhất trong số tất cả các bức tranh của Leonardo da Vinci).

Ví dụ 2: The Eiffel Tower is the most famous of all Parisian landmarks (Tháp Eiffel là biểu tượng nổi tiếng nhất trong số tất cả các công trình kiến trúc nổi tiếng tại Paris).

Famous nghĩa tiếng Việt là gì?

Famous nghĩa là gì, cách phát âm chuẩn

Famous là tính từ trong tiếng Anh (Adjective), có nghĩa là nổi tiếng, được biết đến rộng rãi, có danh tiếng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người, một vật, một sự kiện hoặc một địa điểm có danh tiếng, được biết đến rộng rãi trong xã hội.

Cách phát âm từ Famous theo ngôn ngữ US (Anh - Mỹ) là  /ˈfeɪ.məs/

Ví dụ:

Michael Jordan is a famous basketball player (Michael Jordan là một vận động viên bóng rổ nổi tiếng).

Hoang Yen Chibi is the most popular and famous female singer of the current young generation in Vietnam (Hoàng Yến Chibi là ca sĩ nữ được yêu thích và nổi tiếng nhất trong thế hệ ca sĩ trẻ hiện nay tại Việt Nam).

Marie Curie was a famous scientist who made important contributions to the field of radioactivity (Marie Curie là một nhà khoa học nổi tiếng đã đóng góp quan trọng cho lĩnh vực phóng xạ).

The Beatles are one of the most famous bands in the history of music (Ban nhạc The Beatles là một trong những ban nhạc nổi tiếng nhất trong lịch sử âm nhạc).

Giải thích: trong 4 ví dụ trên, Michael Jordan, Hoang Yen Chibi, Marie Curie, The Beatles đều là những tên gọi của các đối tượng nổi tiếng dựa theo những tiêu chuẩn của xã hội.

Sự khác nhau giữa cụm từ Famous for và Famous of

Famous for khác Famous of ở điểm nào?

Famous for và Famous of là hai cụm từ có thể dẫn đến nhầm lẫn cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh vì cả hai đều ám chỉ đến sự nổi tiếng. Tuy nhiên, đây là những cụm từ có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng.

Famous for

Cụm từ này được sử dụng để miêu tả sự nổi tiếng hoặc danh tiếng của một người hoặc một vật vì một điều gì đó. Cách viết tắt của cấu trúc trên là famous for + ving hoặc là be famous for.

Cấu trúc: S + tobe + famous for + Danh từ/ cụm danh từ hoặc là động từ thêm ing

Ví dụ:

Johnny Depp is famous for his portrayal of eccentric characters in films such as "Edward Scissorhands" and "Pirates of the Caribbean" (Johnny Depp nổi tiếng với vai diễn những nhân vật kỳ quặc trong các bộ phim như "Edward Scissorhands" và "Pirates of the Caribbean").

Angelina Jolie is famous for her humanitarian work and advocacy for refugees (Angelina Jolie nổi tiếng với công việc nhân đạo và việc ủng hộ người tị nạn).

Famous of

Cụm từ này được dùng để diễn tả sự nổi tiếng của một đối tượng được biết đến trong một nhóm hoặc loại hình tổ chức nào đó.

Cấu trúc: S + Tobe + the most famous of + Danh từ/ Cụm danh từ

Ví dụ:

The iPhone is the most famous of all smartphones (iPhone là điện thoại thông minh nổi tiếng nhất trong số tất cả các điện thoại thông minh).

Tran Thanh is the most famous of all Vietnamese TV hosts (Trấn Thành được coi là người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng nhất trong số tất cả các MC tại Việt Nam).

Phân biệt Famous, Popular, Well-known, Notorious và Infamous

Phân biệt Famous, Popular, Well-known, Notorious và Infamous

Famous và Popular

Famous và Popular là hai từ tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả sự nổi tiếng của một người hoặc một thứ gì đó. Tuy nhiên, hai từ này có sự khác biệt về ý nghĩa.

Famous: Thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một thứ gì đó được biết đến rộng rãi, thường do đạt được thành tích, kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt. Một người nổi tiếng có thể được biết đến trên toàn thế giới vì sự nghiệp, tài năng, hoặc do các sự kiện nổi tiếng mà họ liên quan đến.

Ví dụ: Beyonce is famous for her powerful vocals and iconic performances (Beyonce được biết đến vì giọng hát mạnh mẽ và các màn trình diễn đặc biệt).

Popular: Thường được sử dụng để miêu tả sự ưa chuộng của một người hoặc một thứ gì đó, thường do độ phổ biến, sự yêu thích hoặc thị hiếu của công chúng. Một người hoặc thứ gì đó phổ biến có thể được yêu thích bởi nhiều người, nhưng không nhất thiết phải là một người hoặc thứ gì đó có tài năng, thành tích hoặc kỹ năng đặc biệt.

Ví dụ: Taylor Swift is one of the most popular singers in the world (Taylor Swift là một trong những ca sĩ được yêu thích nhất trên thế giới).

Tóm lại, sự khác biệt giữa Famous và Popular là ở cách mà người hoặc thứ gì đó trở nên nổi tiếng hoặc phổ biến. Famous thường được sử dụng để miêu tả sự nổi tiếng do thành tích, kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt, trong khi Popular thường được sử dụng để miêu tả sự phổ biến do sự yêu thích hoặc thị hiếu của công chúng.

Famous, Well-known, Notorious và Infamous

Famous, well-known, notorious và infamous là các từ được sử dụng để miêu tả mức độ nổi tiếng của một người, một sự kiện hoặc một điều gì đó. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng cùng ví dụ kèm ý nghĩa:

Famous: Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi và có uy tín tích cực trong công chúng.

Ví dụ: Madonna is a famous pop singer, known for her energetic performances and iconic style (Madonna là ca sĩ pop nổi tiếng, được biết đến với những buổi trình diễn sôi động và phong cách biểu diễn đặc trưng)

Well-known: Rất nổi tiếng, được biết đến rộng rãi và có thể đánh giá tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ: Albert Einstein is a well-known physicist who developed the theory of relativity (Albert Einstein là một nhà vật lý nổi tiếng với việc phát triển lý thuyết tương đối)

Notorious: Nổi tiếng với những hành vi xấu, tiêu cực và có tiếng xấu.

Ví dụ: Al Capone is a notorious gangster who was known for his involvement in organized crime during the Prohibition era (Al Capone là một tên tội phạm nổi tiếng với việc tham gia vào tội ác tổ chức trong thời kỳ cấm rượu)

Infamous: Nổi tiếng với những hành vi xấu, tiêu cực và có tiếng xấu, nhưng mức độ nổi tiếng chưa đủ để được xếp vào danh sách kinh điển.

Ví dụ: Richard Nixon is an infamous president of the United States, known for the Watergate scandal (Richard Nixon là một tổng thống của Hoa Kỳ nổi tiếng với vụ bê bối Watergate)

Tóm lại, mỗi từ có ý nghĩa khác nhau và sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Famous và well-known thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc sự kiện có uy tín và tích cực, trong khi notorious và infamous được sử dụng để miêu tả những người hoặc sự kiện có tiếng xấu và tiêu cực.

Các từ đồng nghĩa Famous trong câu tiếng Anh

Famous đồng nghĩa với từ nào?

Tính từ Famous được biết đến với ý nghĩa là sự nổi tiếng và có một số từ khác cũng có ý nghĩa tương tự nhưng tùy mục đích và ý nghĩa của câu mà ta lựa chọn từ đồng nghĩa với Famous hoặc là từ trái nghĩa với Famous. Tuy nhiên ngày hôm nay chúng ta chỉ tìm hiểu những từ đồng nghĩa với tính từ Famous mà thôi. Và các từ có thể thay thế cho Famous trong câu tiếng Anh bao gồm:

Well-known: Có nghĩa tương đương với Famous, chỉ sự nổi tiếng hoặc sự biết đến rộng rãi của một người hoặc một thứ gì đó.

Ví dụ: David Beckham is well-known for his football skills (David Beckham được biết đến rộng rãi về tài năng bóng đá của mình).

Renowned: Có nghĩa tương tự như Well-known, chỉ sự nổi tiếng và sự tôn trọng đối với một người hoặc một thứ gì đó.

Ví dụ: Pablo Picasso is renowned for his innovative artwork (Pablo Picasso được tôn trọng vì các tác phẩm nghệ thuật sáng tạo của mình).

Popular: Có nghĩa là được yêu thích hoặc được biết đến rộng rãi bởi một số lượng lớn người.

Ví dụ: Justin Bieber is popular among teenagers (Justin Bieber được yêu thích bởi giới trẻ).

Celebrated: Có nghĩa là được tôn vinh hoặc khen ngợi vì thành tích hoặc đóng góp đáng chú ý.

Ví dụ: Albert Einstein is celebrated for his contributions to the field of physics (Albert Einstein được tôn vinh vì đóng góp đáng chú ý cho lĩnh vực vật lý).

Eminent: Có nghĩa là nổi tiếng vì phẩm chất hoặc đóng góp đáng chú ý của một người.

Ví dụ: Mother Teresa was an eminent figure in the field of humanitarian work (Mother Teresa là một nhân vật đáng chú ý trong lĩnh vực công việc nhân đạo).

Iconic: Có nghĩa là nổi tiếng đến mức trở thành một biểu tượng đại diện cho một văn hóa, một thời đại hoặc một thế hệ.

Ví dụ: Elvis Presley is an iconic figure in the history of rock and roll music (Elvis Presley là một biểu tượng đại diện cho lịch sử âm nhạc rock and roll).

Legendary: Có nghĩa là nổi tiếng đến mức trở thành huyền thoại, với các câu chuyện hoặc thành tích kinh điển được truyền tai qua thời gian.

Ví dụ: Bruce Lee is a legendary figure in the world of martial arts (Bruce Lee là một nhân vật huyền thoại trong thế giới võ thuật).

Đoạn hội thoại sử dụng từ Famous kèm ý nghĩa

Đoạn hội thoại sử dụng tính từ Famous

Hai người bạn đang bàn luận về bộ phim Mr. Bean:

Sam: Have you watched the movie Mr. Bean? (Bạn có xem bộ phim Mr. Bean chưa?).

Linda: Of course, who hasn't? It's a famous comedy movie that everyone loves (Tất nhiên rồi, ai chưa xem. Đó là một bộ phim hài nổi tiếng mà ai cũng yêu thích).

Sam: I heard that the movie is so well-known that it has been dubbed in many languages and broadcasted in numerous countries (Tôi nghe nói rằng bộ phim nổi tiếng đến nỗi đã được phát hành dưới nhiều phiên bản ngôn ngữ và chiếu ở nhiều quốc gia).

Linda: Yes, Mr. Bean has become a cultural icon and Rowan Atkinson's performance is legendary. It's no wonder that the movie is famous around the world. (Đúng vậy, Mr. Bean đã trở thành biểu tượng văn hóa và diễn xuất của Rowan Atkinson là huyền thoại. Không có gì lạ khi bộ phim nổi tiếng trên toàn thế giới).

Lưu ý khi dùng Famous trong tiếng Anh

Khi dùng tính từ Famous, các bạn cần nắm vững một vài điểm dễ bị nhầm lẫn trong quá trình học tiếng Anh như sau:

  • Khi kết hợp Famous với giới từ "for" hoặc "as", nó tạo ra các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để miêu tả lý do hoặc nguyên nhân tại sao ai hoặc cái gì đó trở nên nổi tiếng.
  • Tính từ Famous với giới từ "in" có nghĩa là nổi tiếng tại một vùng đất hoặc một thời kỳ cụ thể.
  • Nếu như có người hỏi "Trước Famous là giới từ gì?" thì câu trả lời chính là; Chỉ có các giới từ đi theo sau Famous trong tiếng Anh còn trước Famous là một động từ tobe. Tránh nhầm lẫn!
  • Tính từ Famous có thể được dùng trong nhiều thì khác nhau, bao gồm hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai đơn. Và đây chính là giải đáp cho thắc mắc "Famous là thì gì ".

Ví dụ ở thì hiện tại đơn: He is famous for his acting skills.

Ví dụ ở thì quá khứ đơn: Mozart was famous for his musical compositions.

Ví dụ ở thì hiện tại hoàn thành: The book has become famous since its release last year.

Ví dụ ở thì quá khứ hoàn thành: The artist had become famous by the time he was 30 years old.

Ví dụ ở thì tương lai đơn: She will be famous for her contributions to the field of science.

Video đoạn hội thoại diễn đạt từ Famous

Bài tập về Famous khi đi kèm các giới từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp đi kèm với Famous

  1. The Louvre Museum in Paris is famous __________ its art collection.
  2. Beyonce is a famous singer ___________ the United States.
  3. The movie "The Godfather" is famous ___________ its quotes.
  4. Stephen Hawking was a famous scientist ___________ his work on black holes.
  5. The Taj Mahal in India is famous ___________ its beautiful architecture.
  6. The Leaning Tower of Pisa is famous ___________ Italy.

Bài tập 2: Lựa chọn Famous/ Well-known/ Notorious/ Infamous điền vào chỗ trống

  1. Bao Thy is a ____________ singer in Vietnam.
  2. Ngo Thanh Van is a ____________actress and filmmaker in Vietnam.
  3. Vu Ngoc Dang is a ____________ director for his controversial films.
  4. Hoai Linh is a ____________ comedian and actor in Vietnam.
  5. Pham Bang Bang is a ____________actress and model in Vietnam and China.
  6. Đang Thuy Tram is an ____________wartime diary writer in Vietnam.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. for
  2. from
  3. for
  4. for
  5. for
  6. in

Bài tập 2:

  1. famous
  2. famous
  3. notorious
  4. well-known
  5. famous
  6. infamous

Kết thúc bài "Famous đi với giới từ nào?", các bạn đã phần nào hiểu hơn về tính từ Famous, tuy nhiên nếu muốn thành thạo về các sử dụng của Famous + giới từ thì cần phải rèn luyện mỗi ngày. Đồng thời nên định hướng cho mình cách học sao cho hiệu quả nhất bằng việc kết hợp giữa học lí thuyết, tham khảo các ví dụ về hội thoại và làm bài tập ở dạng này mỗi ngày. Hy vọng, những tài liệu mà hoctienganhnhanh.vn mang lại thực sự hữu ích cho các bạn. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top