MỚI CẬP NHẬT

Fascinated đi với giới từ gì? Toàn bộ kiến thức về fascinated

Fascinated đi với giới từ by và with, nghĩa fascinated là mê hoặc, thích thú. Các từ đồng nghĩa với fascinated và phân biệt fascinated với fascinating

Ngày hôm nay, các bạn hãy cùng chúng tôi khám phá chủ đề tính từ fascinated đi với giới từ nào, để có thể áp dụng vào trong quá trình học tập tiếng Anh của mình tốt hơn. Trong nội dung bài học, chúng tôi chia sẻ đến các bạn về nghĩa của tính từ fascinated, sự khác biệt giữa hai cụm từ fascinated by và fascinated with. Bên cạnh đó, còn hiểu hơn về cách phân biệt fascinated với tính từ khác và xem fascinated đồng nghĩa với những từ nào.

Hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá bài học thú vị này nhé !

Fascinated nghĩa tiếng Việt là gì?

Nghĩa của từ fascinated là gì?

Trong tiếng Anh, fascinated là một tính từ, nó có nghĩa là mê hoặc, quyến rũ hoặc thích thú.

Tính từ fascinated thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc khi ai đó cảm thấy rất thích thú, quan tâm và hứng thú với một điều gì đó, chẳng hạn như khi họ đang xem một buổi biểu diễn, đọc một cuốn sách, tìm hiểu một chủ đề mới hoặc trải nghiệm bất kỳ điều gì.

Ngoài vai trò chính là tính từ, khi ở thì dạng quá khứ phân từ nó còn có chức năng như một động từ, khi đó, nghĩa của nó là làm say mê, làm mê hoặc, làm thích thú hoặc là làm quyến rũ.

Ví dụ về tính từ fascinated: She was fascinated by the intricate details in the painting. (Cô ấy thích thú với những chi tiết tinh xảo trong bức tranh)

Ví dụ về động từ fascinated: He had fascinated audiences all over the world with his incredible magic tricks before he retired. (Ông ấy đã làm mê hoặc khán giả trên toàn thế giới với những màn ảo thuật tuyệt vời của mình trước khi ông ấy nghỉ hưu)

Giải thích: Trong ví dụ nói về động từ fascinated, từ fascinated ở dạng quá khứ phân từ của động từ fascinate, nó được sử dụng như một tính từ để miêu tả khán giả, nó cho biết rằng khán giả đã bị cuốn hút và thích thú bởi những màn ảo thuật tuyệt vời của "ông ấy".

Fascinated đi với giới từ gì?

Fascinated đi với giới từ nào trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, fascinated tường đi với giới từ with và by. Mỗi loại giới từ khi kết hợp với tính từ fascinated thì có cấu trúc, có nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cụ thể như thế nào, các bạn cùng xem phần bên dưới để hiểu hơn!

Fascinated đi với giới từ by

Cụm từ fascinated by có nghĩa là bị cuốn hút bởi điều gì đó, nó dùng để miêu tả cảm xúc của người ta khi họ bị thu hút bởi một điều gì đó, cụm từ này thường được sử dụng trong cấu trúc subject + (be) + fascinated by + object.

Ví dụ: She was fascinated by the history of the ancient civilization. (Cô ấy bị cuốn hút bởi lịch sử của nền văn minh cổ đại)

Giải thích: Cụm từ "fascinated by" kết hợp với tân ngữ (đối tượng làm cho ai đó cảm thấy thích thú), nó được sử dụng để diễn đạt cảm xúc và trạng thái tâm trạng của cô ấy đối với chủ đề lịch sử của nền văn minh cổ đại.

Fascinated đi với giới từ with

Cụm từ fascinated with có nghĩa là bị cuốn hút hoặc thích thú với một thứ gì đó, có nét tương tự với cụm từ fascinated by, nó thường được sử dụng trong cấu trúc Subject + (be) + fascinated with + object.

Ví dụ: I am fascinated by the beauty of nature. (Tôi bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của thiên nhiên)

Giải thích: Ví dụ này sử dụng từ fascinated để diễn tả trạng thái cảm xúc của tôi và cụm từ by the beauty of nature là nguồn gốc tạo ra trạng thái cảm xúc đó.

Sự khác nhau giữa cụm từ fascinated by và fascinated with

Cụm từ fascinated by và fascinated with có gì khác nhau?

Fascinated by và fascinated with đều là những cụm từ có nghĩa là bị cuốn hút hoặc thích thú bởi một điều gì đó, bất kể đó là vật hay con người. Bên cạnh đó, có một số khác biệt nhỏ giữa hai cụm từ trong cấu trúc trên như sau:

Sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng:

  • Fascinated by thường được sử dụng nhiều hơn để miêu tả sự hấp dẫn, quyến rũ của một điều gì đó đối với một người hoặc vật hấp dẫn nào đó.
  • Frong khi fascinated with thường được sử dụng để miêu tả sự tò mò, thích thú đối với một vật, một sự việc hoặc một khía cạnh nào đó.

Sự khác biệt về mức độ phổ biến:

Cụm từ fascinated by được nhiều người lựa chọn để sử dụng trong tiếng Anh hơn là cụm từ fascinated with, bởi đối tượng là tân ngữ trong câu có thể là người hoặc vật nào đó. Trong khi fascinated with thường được dùng với trường hợp đối tượng tạo nên sự hấp dẫn đó là vật gì đó, thứ gì đó.

Ví dụ về sự khác biệt giữa hai cụm từ này:

  • She was fascinated by his intelligence. (Cô ấy bị hấp dẫn bởi trí thông minh của anh ta)
  • He was fascinated with the idea of traveling to outer space. (Anh ấy rất thích thú với ý tưởng đi du lịch vào không gian)

Phân biệt tính từ fascinated và fascinating

Tính từ fascinated và fascinating có gì khác biệt?

Tính từ fascinated và fascinating tuy có một số điểm tương đồng, tuy nhiên chúng cũng có sự khác biệt rất khó nhận biết, cụ thể là:

Điểm giống nhau

Cả fascinated và fascinating đều có vai trò là tính từ với ý nghĩa là cuốn hút, thích thú, hấp dẫn.

Cả hai từ đều bắt nguồn từ động từ fascinate, có nghĩa là làm say mê, lôi cuốn, hấp dẫn.

Điểm khác nhau

Về hình thức cấu tạo

Từ động từ fascinate, ta thêm -d vào đuôi thì hình thành nên tính từ fascinated, còn lược bớt -e và thêm đuôi -ing vào ta được tính từ fascinating.

Về tính chất

Fascinated là tính từ miêu tả trạng thái cảm xúc của người hoặc đối tượng bị cuốn hút, thích thú, hấp dẫn bởi một điều gì đó.

Fascinating là tính từ miêu tả tính chất của điều gì đó mà có khả năng làm say mê, lôi cuốn, hấp dẫn.

Ví dụ về sự khác biệt trên:

  • She was fascinated by The Shawshank Redemption movie. (Cô ấy bị cuốn hút bởi bộ phim The Shawshank Redemption)
  • The Shawshank Redemption movie was fascinating. (Bộ phim The Shawshank Redemption rất hấp dẫn)

Ví dụ về tính đúng sai khi sử dụng một trong hai tính từ trên:

Bạn không thể viết: The speaker gave a fascinated presentation on the topic.

Câu này viết lại chính xác là: The speaker gave a fascinating presentation on the topic. (Người thuyết trình đã trình bày một bài thuyết trình hấp dẫn về chủ đề đó)

Bạn không thể viết: He was fascinating about his travel experiences.

Câu này viết lại chính xác là: He was fascinated by his travel experiences. (Anh ấy bị cuốn hút bởi những trải nghiệm du lịch của mình)

Các từ đồng nghĩa với fascinated trong tiếng Anh

Những từ nào đồng nghĩa với fascinated ?

Trong tiếng Anh, có vài từ đồng nghĩa với fascinated có thể bạn sẽ cần sử dụng. Tất cả các từ này đều có nghĩa là bị cuốn hút hoặc thích thú một cách mạnh mẽ bởi một điều gì đó, cụ thể là:

  • Enthralled
  • Captivated
  • Spellbound
  • Mesmerized
  • Intrigued
  • Infatuated
  • Engrossed

Ví dụ:

She was enthralled by the beauty of the sunset. (Cô ấy bị đắm mê bởi sắc đẹp của hoàng hôn)

The audience was captivated by the singer's performance. (Khán giả bị thu hút bởi buổi biểu diễn của ca sĩ)

The children were spellbound by the magician's tricks. (Những đứa trẻ bị mê hoặc bởi những màn ảo thuật của ảo thuật gia)

He was mesmerized by the beauty of the painting. (Anh ta bị lôi cuốn bởi vẻ đẹp của bức tranh)

She was intrigued by the mystery of the missing necklace. (Cô ấy bị hấp dẫn về bí ẩn của chiếc vòng cổ bị mất)

Đoạn hội thoại có sử dụng fascinated đi với giới từ by

Đoạn hội thoại của Mary và Tom về chuyến du lịch sang thăm Nhật Bản, khám phá nền văn hóa cũng như truyền thống đặc sắc của đất nước này. Trong nội dung, có sử dụng cụm từ fascinated by, các bạn cùng tham khảo nhé!

Mary: Have you ever been to Japan, Tom? (Anh từng đến Nhật Bản chưa, Tom?)

Tom: No, I haven't. Why do you ask? (Chưa, tôi chưa đến bao giờ. Sao cô hỏi vậy?)

Mary: I just got back from a trip to Tokyo last week, and I have to say, I was absolutely fascinated by the culture there. The food, the fashion, the customs - it was all so different from anything I've ever experienced before. (Tôi mới vừa trở về từ Tokyo vào tuần trước, và tôi phải nói rằng, tôi đã bị cuốn hút bởi nền văn hóa ở đó. Đồ ăn, thời trang, phong tục tập quán - tất cả đều rất khác biệt so với bất cứ điều gì mà trước đây tôi đã trải nghiệm)

Tom: That sounds amazing. I've always been fascinated by Japanese culture, but I've never had the chance to visit myself. What was your favorite part of the trip? (Nghe thật tuyệt vời. Tôi luôn bị hấp dẫn bởi văn hóa Nhật Bản, nhưng chưa có cơ hội để đến thăm nơi đó. Phần nào trong chuyến đi của cô mà cô thấy thích nhất vậy?)

Mary: Definitely visiting the temples and shrines. The architecture and design were so intricate and beautiful. I could have spent hours just exploring each one. (Chắc chắn là việc thăm thắng cảnh đền chùa. Kiến trúc và thiết kế đều rất tinh xảo và đẹp mắt. Tôi có thể dành hàng giờ đồng hồ chỉ để khám phá từng khu đền chùa)

Tom: Wow, that sounds incredible. You've really piqued my interest in visiting Japan now. (Wow, nghe thật là tuyệt vời. Cô đã thực sự khơi gợi sự quan tâm của tôi đến việc đến thăm Nhật Bản bây giờ đấy)

Mary: You should definitely go if you get the chance. I promise you won't be disappointed. (Anh nên đến đó nếu có cơ hội. Tôi hứa anh sẽ không thấy thất vọng)

Video có sử dụng fascinated đi với giới từ by

Video nói về sự thu hút của mọi người đối với thành phố New York

Bài tập về fascinated đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Sử dụng fascinated đi với giới từ by hoặc with hoàn thành câu

  1. As a child, he was _____________ dinosaurs and would spend hours reading books about them.
  2. He was _____________ the idea of time travel and wrote a science fiction novel about it.
  3. He was _____________ the history of the Civil War and had read every book he could find on the subject.
  4. The young boy was _____________ bugs and spent most of his free time catching them and studying them.
  5. She was _____________ learning different languages and could speak five fluently.
  6. The tourists were _____________ the colorful fish and coral they saw while snorkeling.
  7. She was _____________ fashion design and spent all her spare time sketching and creating new designs.

Đáp án

  1. fascinated by
  2. fascinated with
  3. fascinated by
  4. fascinated with
  5. fascinated with
  6. fascinated by
  7. fascinated with

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top