Gà mái tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Gà mái dịch sang tiếng Anh là hen (phát âm là /hɛn/). Học cách phát âm từ vựng này chuẩn như người bản xứ, cụm từ liên quan và hội thoại giao tiếp thực tế.
Nhắc đến hình ảnh làng quê Việt Nam bình dị, ta không thể nào không nhớ đến những chú gà mái chăm chỉ cùng bầy gà con. Gà mái thường nhỏ nhắn hơn gà trống, với bộ lông mượt mà và đa dạng về màu sắc. Vậy bạn đã biết gà mái tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về hình ảnh con gà mái qua bài viết dưới đây nhé!
Gà mái dịch sang tiếng Anh là gì?
Gà mái đang ấm trứng.
Gà mái tiếng Anh là hen, đây là từ vựng chỉ gà mái trưởng thành, nó được sử dụng để phân biệt giữa gà mái và gà trống, trong đó từ gà trống tiếng Anh là cock.
Có rất nhiều đáp án cho câu hỏi “Gà mái tiếng Anh là gì”, vì vậy bạn cũng có thể sử dụng một số từ khác để chỉ gà mái, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng:
- Pullet: Gà mái tơ, chưa từng đẻ trứng.
- Laying hen: Gà mái đang ở độ tuổi đẻ trứng.
- Broody hen: Gà mái đang ấp trứng.
- Old hen: Gà mái già.
Cách phát âm:
Từ gà mái trong tiếng Anh là hen, có cách phát âm là /hɛn/. Cả 2 cách phiên âm Anh - Anh và Anh - Mỹ đều phát âm giống nhau.
Ví dụ sử dụng từ vựng gà mái (hen):
- We have a few hens in our backyard that lay eggs every day. (Chúng tôi có một vài con gà mái trong sân sau đẻ trứng mỗi ngày)
- My grandmother has a broody hen that is sitting on her eggs. (Bà tôi có một con gà mái đang ấp trứng)
- The old hen was no longer able to lay eggs, so we sold her to the farmer. (Con gà mái già không còn đẻ trứng được nữa, vì vậy chúng tôi đã bán nó cho nông dân)
- The farmer built a new hen house for his chickens. (Nông dân đã xây dựng một chuồng gà mới cho những con gà của mình)
- The mother hen gathered her chicks under her wings to protect them from the storm. (Gà mái mẹ đã tập hợp gà con dưới cánh để bảo vệ chúng khỏi cơn bão)
Cụm từ liên quan tới từ vựng gà mái trong tiếng Anh
Hình ảnh gà mái đang đi tìm thức ăn.
Tiếp nối bài viết “Gà mái tiếng Anh là gì”, sau khi đã nắm rõ gà mái dịch qua tiếng Anh là hen, các bạn có thể học thêm một số cụm từ phổ biến đi với từ vựng này như sau:
- Hen: Con gà mái
- Hen house: Chuồng gà mái.
- Brood of chicken hen: Bầy gà mái.
- Brooding hen: Gà mái ấp trứng.
- Laying hen: Gà mái đẻ trứng.
- Crowing hen: Gà mái gáy.
- Scratching hen: Gà mái bới đất.
- Foraging hen: Gà mái đi kiếm thức ăn.
- Hen eating rice: Gà mái ăn thóc (lúa).
- Chicken hen claws: Móng vuốt gà mái.
- Hen meat: Thịt gà mái.
- Hen and rooster: Gà mái và gà trống.
- Pasture-raised hen: Gà mái già.
- Fatty hen: Gà mái dầu.
- Mother hen: Gà mái mẹ (gà mái chăm sóc gà con).
- Chicken hen feed: Thức ăn cho gà mái.
- Chicken hen wings: Cánh của gà mái.
- Hen feathers: Lông gà mái.
- Chicken hen breast: Thịt ức gà mái.
- Hen's egg: Trứng gà mái.
- Broody hen: Gà mái ấp trứng.
- Hen and chicks: Gà mái và gà con.
- Hen feathers: Lông gà mái.
- Hen party: Bữa tiệc độc thân (của phụ nữ).
- Hen night: Đêm trước ngày cưới.
- Hen weekend: Cuối tuần dành cho phụ nữ trước khi kết hôn.
- Hen-pecked: Diễn tả một người phụ nữ bị áp bức hoặc kiểm soát bởi người đàn ông trong mối quan hệ tình dục.
Hội thoại minh họa sử dụng từ gà mái trong tiếng Anh
Hình ảnh gà mái cùng đàn gà con
Sau khi đã tìm hiểu về từ gà mái trong tiếng Anh là gì rồi. Bây giờ, hãy cùng học tiếng Anh nhanh xem các đoạn hội thoại minh họa trong tình huống giao tiếp thực tiễn dưới đây nhé.
-
Dialogue 1:
A: Hey, have you seen the hen? I can't find her anywhere. (Ừm, anh có thấy con gà mái không? Em tìm mãi mà không thấy đâu cả)
B: Oh, I saw her earlier in the garden. She was pecking at the ground near the flowerbed. (Ồ, tôi thấy nó ở vườn trước đó. Nó đang gặm nhấm đất bên gần khu vườn hoa)
A: I hope she's not trying to hide her eggs again. Last time, it took us forever to find them. (Tôi hy vọng nó không cố gắng giấu trứng nữa. Lần trước, chúng tôi mất cả hồi để tìm thấy chúng)
B: Yeah, she can be quite sneaky. We should keep an eye out for any hidden nests. (Đúng vậy, nó có thể rất khéo léo. Chúng ta nên để ý xem có tổ nào ẩn nấp không)
A: Hey, guys! I think I found a hidden nest in the bushes over there.(Này các cậu! Tôi nghĩ tôi đã tìm thấy một cái tổ ẩn trong bụi cây đằng kia.)
A: Really? Let's go check it out. Maybe that's where she's hiding her eggs.(Thật sự? Chúng ta hãy đi kiểm tra xem nó ra. Có lẽ đó là nơi cô ấy giấu trứng)
B: That's great! We might finally get some fresh eggs if we're lucky.(Thật tuyệt! Cuối cùng chúng ta có thể có được vài quả trứng tươi nếu may mắn.)
C: Look, there are several eggs in the nest. She's been busy! (Hãy nhìn xem, có vài quả trứng trong tổ. Cô ấy bận rồi!)
-
Dialogue 2:
A: I'm thinking of getting some hens for our backyard. What do you think? (Tôi đang nghĩ đến việc nuôi một số con gà mái trong sân sau. Cậu nghĩ thế nào?)
B: That's a great idea! Hens can provide fresh eggs and they're fun to have around. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Gà mái cung cấp trứng tươi và chúng rất vui nhộn)
A: I heard that hens are relatively easy to take care of. We just need to provide them with a comfortable coop and feed them regularly. (Tôi nghe nói việc chăm sóc gà mái khá dễ dàng. Chúng ta chỉ cần cung cấp cho chúng một chuồng thoải mái và cho ăn đều đặn)
B: Yes, that's true. They're low-maintenance compared to other animals. Plus, we can enjoy the benefits of having our own fresh eggs. (Đúng vậy. Chúng ít tốn công chăm sóc so với các loại động vật khác. Hơn nữa, chúng ta có thể tận hưởng lợi ích của việc có trứng tươi ngon từ chính nguồn hàng của mình)
Như vậy, bài học về gà mái tiếng Anh là gì đến đây cũng đã kết thúc rồi. Hy vọng với những thông tin hữu ích tiếng Anh về loài gà mái cũng đã giúp bạn có thêm những kiến thức mới. Hãy cùng theo dõi mục học từ mới của hoctienganhnhanh.vn để đón chờ thêm những bài học hay nhé! Chúc các bạn học tốt!