MỚI CẬP NHẬT

Gà tây tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại

Gà tây tiếng Anh là Turkey (/ˈtɜːki/). Học thêm về cách phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại có sử dụng từ vựng tiếng Anh có liên quan đến gà tây.

Gà tây là một loài gia cầm phổ biến, không chỉ nổi tiếng trong các bữa tiệc lễ hội mà còn được ưa chuộng trong ẩm thực thường ngày nhờ hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao. Tuy nhiên, khi học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật, gà tây vẫn làm cho nhiều người thấy lúng túng khi không biết đâu là bản dịch đúng. Vì vậy, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp cho câu hỏi gà tây tiếng Anh là gì ngay sau đây.

Gà tây tiếng Anh là gì?

Hình ảnh gà tây đang đi trên đồng cỏ

Gà tây dịch sang tiếng Anh là turkey, từ vựng chỉ loài gà thường được dùng làm nhiều món ngon vào các dịp lễ như lễ Tạ Ơn, Giáng Sinh và năm mới. Gà tây có bộ lông màu đen cùng kích thước khá lớn khi con trống có thể lên đến 18kg và con mái là 9kg.

Ngoài ra, điểm đặc biệt khác với các loài gà khác là gà tây có phần da thịt màu đỏ tươi treo ở cổ được gọi là yếm gà.

Cách phát âm: Từ vựng gà tây (turkey) trong tiếng Anh là /ˈtɜːki/. Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc thuần Việt dưới đây:

  • /ˈtɜː/: Phát âm là “Tơ”, hơi kéo dài một chút.
  • /ki/: Phát âm là “ky” hoặc là “Kỳ”.

Ví dụ:

  • We will have a delicious turkey dinner for Thanksgiving. (Chúng tôi đã có một bữa tối gà tây ngon miệng vào Lễ Tạ Ơn)
  • Hoang will roast a turkey for Christmas this year in his house. (Hoàng sẽ nướng gà tây cho Giáng sinh năm nay ở nhà anh ấy)
  • The turkey was stuffed with bread, herbs, and spices that made it smelly. (Gà tây được nhồi nhân với bánh mì, thảo mộc và gia vị điều đó làm nó thật thơm ngon)
  • The wild turkeys are roaming freely in the forest. (Những con gà tây hoang dã đang lang thang tự do trong khu rừng)
  • He strutted around the room like a turkey, showed off his new suit. (Anh ta khệnh khạng đi vòng quanh phòng, khoe bộ vest mới của mình)
  • The turkeys will be gobbling loudly as they are fed. (Những con gà tây kêu gobble to khi được cho ăn)
  • I am trussing the turkey according to the instructions on the recipe. (Tôi đang buộc gà tây theo hướng dẫn trên công thức)
  • I will ground the turkey and use it to make burgers. (Tôi sẽ xay nhuyễn thịt gà tây và dùng để làm bánh mì kẹp)

Cụm từ/ thành ngữ liên quan tới từ vựng gà tây trong tiếng Anh

Hình ảnh gà tây đang đi trên đồng hoa

Mặc dù là một trong những loài thuộc họ Gà, gà tây vẫn có cho mình những đặc điểm riêng biệt của chúng. Vì vậy, hoctienganhnhanh.vn sẽ chia sẻ cho bạn các từ vựng tiếng Anh đặc trưng của chúng sau khi đã biết được Gà tây tiếng Anh là gì.

  • Turkey breast: Ngực gà tây.
  • Turkey thigh: Đùi gà tây.
  • Turkey leg: Chân gà tây.
  • Turkey wing: Cánh gà tây.
  • Turkey stuffing: Nhân gà tây.
  • Turkey gravy: Nước sốt gà tây.
  • Turkey dinner: Bữa tối gà tây.
  • Wild turkey: Gà tây hoang dã.
  • Domestic turkey: Gà tây nhà.
  • To roast a turkey: Nướng gà tây.
  • To stuff a turkey: Nhồi nhân vào gà tây.
  • To carve a turkey: Cắt gà tây.
  • To gobble up a turkey: Ăn gà tây một cách ngon miệng.
  • Cranberry sauce: Nước sốt cranberry (thường dùng kèm với gà tây).
  • Drumstick: Chân gà tây.
  • White meat: Phần thịt ức gà tây.
  • Dark meat: Phần thịt đùi và cánh gà tây.
  • To get stuffed like a turkey: Ăn quá no (như gà tây nhồi nhân).
  • Like turkeys voting for Christmas: Thành ngữ chỉ những người tự hại bản thân hoặc ủng hộ điều gì đó không có lợi cho họ.
  • To strut like a turkey: Khệnh khạng như gà tây (đề cập đến người kiêu căng, tự phụ).
  • To talk turkey: Nói chuyện thẳng thắn, nghiêm túc.

Hội thoại sử dụng từ vựng gà tây bằng tiếng Anh

Hình ảnh món gà tây hấp dẫn

Một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn có sử dụng từ vựng gà tây được nêu ở trên sẽ giúp người đọc hiểu cách làm thế nào để ứng dụng những từ vựng này vào trong đời sống.

Anthony: Luka, how are you planning to spend Christmas this year? (Này Luka, bạn có dự định gì cho Giáng sinh năm nay không?)

Luka: I'm thinking of having a turkey dinner with my family. What about you? (Tôi đang nghĩ đến việc ăn tối gà tây với gia đình. Còn bạn thì sao?)

Anthony: That sounds great! I love turkey dinners. We should have one too. (Nghe có vẻ tuyệt! Tôi thích ăn tối gà tây. Chúng ta cũng nên tổ chức một bữa tiệc nào)

Luka: That's a good idea! But who's going to cook the turkey? (Đó là một ý kiến hay! Nhưng ai sẽ nấu gà tây?)

Anthony: I can do it. I've been practicing my turkey-roasting skills. (Tôi có thể làm. Tôi đã luyện tập kỹ năng nướng gà tây của mình)

Luka: Really? I'll take care of the sides and desserts then. (Thật hả? Vậy tôi sẽ lo phần món phụ và món tráng miệng)

Anthony: We can have dinner together and everyone can bring their favorite dishes. (Tuyệt vời! Chúng ta có thể tổ chức một bữa tối cùng nhau và mọi người có thể mang theo món ăn yêu thích của họ)

Luka: That’s fun. I'll invite my friends and you can invite yours. (Nghe rất vui. Tôi sẽ mời bạn bè của tôi và bạn có thể mời bạn bè của bạn)

Anthony: Great! Let's make it a Christmas to remember. (Tuyệt vời! Hãy biến nó thành một Giáng sinh đáng nhớ)

Luka: Sure thing! (Chắc chắn rồi!)

Như vậy, với những gì đã chia sẻ ở bài viết trên, hoctienganhnhanh.vn vừa giúp bạn trả lời cho câu hỏi “Gà tây tiếng Anh là gì” và cung cấp thêm những từ vựng liên quan đến chúng trong tiếng Anh. Hi vọng bạn sẽ ngày càng nâng cấp từ vựng của mình và yêu thích việc học tiếng Anh hơn nữa.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng các động vật khác, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top