Gà trống tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Gà trống tiếng Anh là Rooster (/ˈruːstə(r)/). Học cách phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại có sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến gà trống.
Khi nhắc đến những làng quê ở Việt Nam, ta không thể nào bỏ qua hình ảnh của những chú gà trống oai phong và tiếng gáy vang dội mỗi buổi sáng. Mặc dù là một loài quen thuộc với người dân chúng ta, nhưng khi học từ vựng tiếng Anh, có rất nhiều bạn vẫn đang thắc mắc gà trống tiếng Anh là gì. Vì vậy, hôm nay Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc và đưa ra những ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ vựng này qua bài viết sau đây.
Gà trống dịch sang tiếng Anh là gì?
Hình ảnh gà trống đang đi trên bãi cỏ.
Gà trống trong tiếng Anh là rooster, từ vựng chung nói về loài gà trống, gà trống hoàn toàn khác với gà mái, nó có bộ lông sặc sỡ, chiếc mào to, đẹp và kích thước trọng lượng lớn hơn gà mái.
Gà trống thường xuyên cất tiếng gáy vào buổi sáng, ngoài ra chúng còn có trách nhiệm bảo vệ bầy đàn và gà con khỏi những kẻ săn mồi.
Cách phát âm: Từ vựng gà trống trong tiếng Anh (rooster) được phát âm là /ˈruːstə(r)/. Để đơn giản hơn, bạn có thể phát âm thuần Việt như sau:
- /ˈruːstə/: Phát âm là “Rút” trong tiếng Việt.
- /tə(r)/: Phát âm là “Tơ” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- The rooster often crows at dawn. (Gà trống thường gáy lúc bình minh.)
- The farmer often chases the rooster out of the henhouse. (Người nông dân đuổi gà trống ra khỏi chuồng gà.)
- The chanticleer's song fills the morning air. (Tiếng gáy của gà trống vang vọng khắp không khí buổi sáng.)
- The galliforms are a diverse group of birds that includes chickens, turkeys, pheasants and more. (Họ gà là một nhóm chim đa dạng bao gồm gà, gà tây và chim trĩ và nhiều họ khác)
- The rooster crows to announce the sunrise at dawn. (Gà trống gáy báo hiệu mặt trời mọc vào lúc bình minh.)
- The rooster will strut around the barnyard to show off his feathers. (Gà trống đi quanh chuồng trại, khoe bộ lông của mình.)
- The game rooster never gave up, even though he was outnumbered. (Gà trống kiên cường không bao giờ bỏ cuộc, mặc dù nó bị áp đảo về số lượng.)
- The rooster’s mission is protecting its family and looking for food. (Nhiệm vụ của gà trống là bảo vệ gia đình và đi kiếm ăn.)
Cụm từ đi với từ vựng gà trống trong tiếng Anh
Hình ảnh gà trống đang kiếm ăn
Tiếp sau đây, hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ tiếng Anh đi kèm với tư vựng gà trống (rooster) để bạn hiểu hơn loài gà này trong bài học “Gà trống tiếng Anh là gì”.
- Chanticleer: Gà trống (từ cổ điển, thường dùng trong thơ ca).
- Cock: Gà trống (cũng phổ biến, nhưng có thể có nghĩa bóng là "kẻ hung hăng" hoặc "kẻ kiêu căng").
- Cockrel: Gà trống non.
- Capon: Gà trống thiến.
- Cockfight: Chọi gà.
- Cockcrow: Tiếng gáy của gà trống.
- Weathervane: Cờ báo gió hình gà trống.
- Crow: Tiếng gáy của gà trống.
- Rise and shine: Dậy sớm nhờ tiếng gáy.
- Cock-a-doodle-doo: Tiếng gáy của gà trống.
- Gallant: Cách mô tả gà trống dũng cảm.
- Game: Cách mô tả gà trống mạnh mẽ, kiên cường.
- Fighting cock: Kẻ hung hăng, hiếu chiến.
- As proud as a rooster: Tự hào như gà trống.
- Cock of the walk: Kẻ kiêu căng, tự phụ.
- Rooster tail: Kiểu tóc đuôi gà.
- The rooster's herald: Tiếng gáy của gà trống báo hiệu bình minh.
- Strut like a rooster: Đi strut (đi với dáng vẻ kiêu hãnh, tự hào) như gà trống.
- A rooster's feathers: Bộ lông sặc sỡ của gà trống.
- A rooster's comb: Mào gà.
- A rooster's spurs: Cựa gà.
Hội thoại sử dụng từ vựng gà trống dịch sang tiếng Anh
Hình ảnh gà trống đang gáy.
Một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn giữa Mai và Hoa có sử dụng những cụm từ liên quan tới gà trống (rooster) ở trên nhằm giúp bạn hiểu được cách sử dụng từ vựng này trong cuộc sống.
Mai: Hoa, how was your trip to the countryside? (Hoa, chuyến đi quê của bạn thế nào?)
Hoa:I had so much fun. The fresh air, the beautiful scenery, and the friendly people - I loved it all. (Mình đã rất vui. Không khí trong lành, phong cảnh đẹp và người dân thân thiện - mình thích tất cả.)
Mai: Sounds like you really enjoyed yourself. What did you do there? (Nghe có vẻ bạn thực sự đã tận hưởng. Bạn đã làm gì ở đó?)
Hoa: I spent a lot of time with my grandparents. They have a big farm with lots of animals, including chickens, cows, and pigs. (Mình đã dành nhiều thời gian cho ông bà. Họ có một trang trại lớn với nhiều động vật, bao gồm gà, bò và lợn.)
Mai: Oh, how cool! Did you get to help with the farm chores? (Ôi, thật tuyệt! Bạn có được giúp đỡ việc nhà nông không?)
Hoa: Yes, I did. I learned how to feed the chickens, collect eggs, and even milk the cows. (Có chứ. Mình đã học cách cho gà ăn, nhặt trứng và thậm chí vắt sữa bò.)
Mai: That sounds great. What was your favorite part of the trip? (Nghe có vẻ tuyệt vời. Phần yêu thích nhất của bạn trong chuyến đi là gì?)
Hoa: Watching the sunrise every morning. The rooster would crow loudly, and the whole farm would come alive. It was so peaceful and beautiful. (Ngắm bình minh mỗi sáng. Gà trống gáy vang, và cả trang trại trở nên sống động. Thật bình yên và đẹp đẽ.)
Mai: That sounds lovely. I'm glad you had such a wonderful time. (Nghe có vẻ đáng yêu. Mình vui vì bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
Hoa: Thanks, Mai. (Cảm ơn Mai.)
Bài viết Gà trống tiếng Anh là gì đã kết thúc và cũng giúp bạn giải đáp được thắc mắc của mình. Bên cạnh đó, hoctienganhnhanh.vn cũng chia sẻ thêm cho bạn những cụm từ thú vị có liên quan đến loài động quen thuộc này. Hi vọng bạn sẽ thích nó.
Ngoài ra, để có thêm nhiều kiến thức từ vựng trong quá trình học tiếng Anh, hãy ấn ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi, để có được những kiến thức từ vựng chính xác nhất nhé.