MỚI CẬP NHẬT

Gấu trúc đỏ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan

Gấu trúc đỏ tiếng Anh là Red panda (/red ˈpændə/), có tên khoa học là Ailurus fulgens. Học cách phát âm chuẩn xác, ví dụ song ngữ và từ vựng liên quan.

Gấu trúc đỏ là một loài động vật có vú, sống ở các khu vực rừng núi ẩm ướt thường ở Himalaya và tây nam Trung Quốc. Tuy nhiên các bạn có biết gấu trúc đỏ tiếng Anh là gì, cách đọc cách viết ra sao và có những kiến thức từ vựng trọng tâm nào hay không? Nếu không biết thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi nội dung bài học dưới đây nhé!

Gấu trúc đỏ tiếng Anh là gì?

Gấu trúc đỏ dịch sang tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Gấu trúc đỏ có tên là Red panda, đây là từ nói về loài động vật có vú đặc trưng ở Himalaya với bộ lông mềm màu đỏ cam, đuôi dài, có vệt trắng ở mặt và tai.

Gấu trúc đỏ hiện được liệt vào danh sách "Nguy cấp" của IUCN (Hiệp hội Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế) do mất môi trường sống, săn bắn và nạn buôn bán bất hợp pháp. Thức ăn chủ yếu của gấu trúc đỏ thường là trái cây, cỏ, rễ cây và trứng. Nó thường sống độc lập hoặc theo cặp và thường hoạt động từ hoàng hôn cho đến bình minh.

Phát âm của red panda (gấu trúc đỏ) trong tiếng Anh theo IPA là: /red ˈpændə/

  • red: phát âm giống như red trong tiếng Anh, có nghĩa là đỏ.
  • panda: phát âm giống như panda trong tiếng Anh.

Ví dụ sử dụng từ vựng gấu trúc đỏ bằng tiếng Anh

Ví dụ với từ vựng Gấu trúc đỏ trong tiếng Anh

Chỉ biết mình từ vựng Gấu trúc đỏ tiếng Anh là gì thôi thì chưa đủ, các bạn cần biết cách sử dụng từ vựng đó ở những hoàn cảnh, tình huống cụ thể như sau:

  • I saw a red panda at the zoo yesterday. (Tôi đã thấy một con gấu trúc đỏ ở sở thú hôm qua)
  • The red panda climbed up the tree skillfully. (Con gấu trúc đỏ leo lên cây một cách khéo léo)
  • Red pandas are known for their distinctive reddish fur. (Gấu trúc đỏ nổi tiếng với bộ lông màu đỏ cam đặc trưng của chúng)
  • There are conservation efforts underway to protect the habitat of red pandas. (Có những nỗ lực bảo tồn đang diễn ra để bảo vệ môi trường sống của gấu trúc đỏ)
  • Red pandas primarily feed on bamboo leaves and fruits. (Gấu trúc đỏ chủ yếu ăn lá tre và trái cây)
  • The red panda is an endangered species due to habitat loss and poaching. (Gấu trúc đỏ là một loài động vật nguy cấp do mất môi trường sống và săn bắn bất hợp pháp)
  • Red pandas are solitary animals, typically coming together only during the breeding season. (Gấu trúc đỏ là động vật sống đơn độc, thường chỉ sống cùng nhau trong mùa sinh sản)

Cụm từ đi với từ vựng gấu trúc đỏ dịch sang tiếng Anh

Các từ vựng liên quan đến gấu trúc đỏ trong tiếng Anh.

Ngoài từ red panda chúng ta cũng có thể sử dụng các cụm từ liên quan để diễn tả về gấu trúc đỏ hoặc những khía cạnh khác của nó như thức ăn, môi trường sống,... chẳng hạn như:

  • Bộ lông gấu trúc đỏ: Red panda fur/coat
  • Môi trường sống của gấu trúc đỏ: Red panda habitat
  • Sở thú có gấu trúc đỏ: Zoo with red panda
  • Bảo tồn gấu trúc đỏ: Red panda conservation
  • Gấu trúc đỏ hoang dã: Wild red panda
  • Gấu trúc đỏ bị đe dọa: Endangered red panda
  • Gấu trúc đỏ mất môi trường sống: Red panda habitat loss
  • Nghiên cứu về gấu trúc đỏ: Red panda research
  • Gấu trúc đỏ sinh sản: Red panda breeding
  • Thức ăn tự nhiên của gấu trúc đỏ: Natural diet of red panda
  • Tình trạng phát triển của số lượng gấu trúc đỏ trong tự nhiên: Status of red panda population growth in the wild

Hội thoại sử dụng từ gấu trúc đỏ bằng tiếng Anh

Sử dụng từ red panda trong hội thoại thường ngày

  • Đoạn hội thoại 1:

Mary: Look, Peter! There's a red panda over there! (Nhìn kìa, Peter! Có một con gấu trúc đỏ ở đó!)

Peter: Oh wow, it's so cute! I love the red fur. (Ồ, thật là dễ thương! Tôi thích bộ lông màu đỏ của nó)

Mary: I read that red pandas mainly eat bamboo leaves and fruits. (Tôi đã đọc rằng gấu trúc đỏ chủ yếu ăn lá tre và trái cây)

Peter: Yeah, and they're known for their solitary lifestyle in the wild. (Đúng vậy, và chúng nổi tiếng với lối sống độc thân trong tự nhiên)

  • Đoạn hội thoại 2:

An: Have you ever seen a red panda before, Hoa? (Hoa đã từng thấy gấu trúc đỏ trước đây chưa?)

Hoa: No, this is my first time. They're much smaller than I expected. (Không, đây là lần đầu tiên của tôi. Chúng nhỏ hơn nhiều so với tôi mong đợi)

An: Look how it's climbing up the tree! Red pandas are excellent climbers. (Nhìn nó đang leo lên cây! Gấu trúc đỏ là những tay leo cây giỏi đấy)

Hoa: Absolutely! Their agility is truly impressive. (Chính xác! Sự linh hoạt của chúng thật đáng ngưỡng mộ)

Kết thúc bài học từ vựng gấu trúc đỏ tiếng Anh là gì, các bạn đã biết về tên gọi, cách phát âm, cũng như các ví dụ giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ này. Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn mang lại cho bạn nhiều kiến thức từ vựng hữu ích nhé. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top