Giận dỗi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Giận dỗi tiếng Anh là sulk, là hành động không hài lòng với ai đó/ việc gì đó; cùng cách phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại giao tiếp.
Đã bao giờ có ai đó làm điều gì đó hoặc nói điều gì đó với bạn khiến bạn cảm thấy ấm ức/ khó chịu rồi chọn im lặng thay vì phản bác hay mỉm cười lại với họ chưa? Nếu có thì đó chính là biểu hiện của sự giận dỗi với ai đó. Vậy giận dỗi tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ giận dỗi trong tiếng Anh như thế nào? Tất cả sẽ được bật mí trong bài viết sau của học tiếng Anh.
Giận dỗi dịch tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, giận dỗi là gì?
Giận dỗi tiếng Anh được gọi là sulk, từ tiếng Anh được dùng khi một người trải qua cảm thấy không hài lòng, khó chịu, tức giận hoặc buồn bực vì một lý do nào đó. Lúc ấy, người giận dỗi có thể cảm thấy căng thẳng hoặc không thể kiểm soát cảm xúc của mình.
Cảm giác này thường đi kèm với sự tức giận, thất vọng hoặc khó chịu về điều gì đó đã xảy ra. Người giận dỗi có thể có biểu hiện bên ngoài như giọng điệu gắt gỏng, cử chỉ tức giận hoặc thậm chí là cô đơn và rút lui.
Lưu ý:
- Ngoài sulk có nghĩa là giận dỗi, thì angry, upset, mad, annoy,... cũng có thể được sử dụng để nói về giận dỗi.
- Để nói về một người hay giận dỗi ta có từ vựng “sulky”
Ví dụ:
- After not getting the role she wanted, she started to sulk and wouldn't talk to anyone. (Sau khi không được vai diễn mà cô ấy muốn, cô ấy bắt đầu giận dỗi và không muốn nói chuyện với bất kỳ ai)
- He tends to sulk alone if he's forced to do something he doesn't want to. (Anh ta thường giận dỗi một mình nếu bị ép buộc phải làm điều gì đó mà anh ta không muốn)
- She would often sulk when not chosen as the team captain for the soccer team. (Cô ấy thường hay giận dỗi khi không được chọn làm đội trưởng đội bóng đá)
- His girlfriend would sulk because he forgot their anniversary. (Người bạn gái của anh ta thường giận dỗi vì anh ta quên kỷ niệm của họ)
- After failing the exam, he sulked for the entire evening. (Sau khi thi rớt, anh ta giận dỗi suốt cả buổi tối)
- My little sister would sulk when her older brother broke her toys. (Em gái của tôi thường giận dỗi khi anh trai lớn phá hỏng đồ chơi của cô ấy)
- The child started to sulk after being scolded for misbehaving. (Đứa trẻ bắt đầu giận dỗi sau khi bị mắng vì hành xử không đúng)
- He would often sulk in his room after arguments with his parents. (Anh ta thường hay giận dỗi trong phòng sau những cuộc cãi vã với bố mẹ)
Cách đọc từ giận dỗi trong tiếng Anh theo phiên âm
Học cách phát âm từ vựng giận dỗi (sulk) chuẩn Anh ngữ
Một trong những cách phát âm chuẩn nhất của từ vựng bất kỳ đó là nhìn vào IPA của từ đó. Cách đọc từ giận dỗi (sulk) là: /sʌlk/.
Lưu ý: Việc không đọc rõ ràng final sound (âm cuối) là một trong những khiếm khuyết cực lớn của người Việt Nam. Từ vựng hôm nay là sulk, nhìn vào phiên âm ta thấy final sound là âm /k/. Vì vậy khi phát âm, chúng ta hãy cố gắng bật ra được âm này để người nghe dễ hiểu hơn nhé!
Cụm từ liên quan đến giận dỗi trong tiếng Anh
Học ngay những cụm từ liên quan đến từ vựng giận dỗi (sulk)
Ngoài từ vựng giận dỗi tiếng Anh, còn có một số cụm từ và từ vựng liên quan đến trạng thái giận dỗi trong tiếng Anh khác, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc tức giận hoặc giận dỗi của người khác.
- Throw a tantrum: Nổi giận, phản ứng mạnh mẽ và không kiểm soát được cảm xúc.
- Fly off the handle: Mất kiểm soát, phản ứng tức thì và không kiểm soát được sự tức giận.
- Lose one's temper: Mất bình tĩnh, không kiểm soát được sự tức giận.
- Have a fit: Phản ứng mạnh mẽ, thường là do tức giận hoặc không hài lòng.
- Be in a huff: Cảm thấy tức giận hoặc không hài lòng và thể hiện ra bằng cách cư xử lạnh lùng hoặc khó chịu.
- Be steamed: Rất tức giận hoặc nổi giận.
- Be beside oneself with anger: Rất tức giận, không kiểm soát được cảm xúc.
- Get angry: Tức giận.
- Blow a fuse: Tức giận mạnh mẽ.
- Hit the roof/ceiling: Tức giận đến mức cực độ.
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng giận dỗi tiếng Anh
Đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng sulk (giận dỗi) trong tiếng Anh
Sophia: Hi Mark, is everything alright? You seem a bit quiet. (Xin chào Mark, mọi thứ ổn không? Bạn có vẻ hơi im lặng)
Mark: Oh, I'm just sulking a bit. I didn't get the promotion I was hoping for. (Ồ, tôi chỉ hơi giận dỗi một chút. Tôi không được thăng chức như tôi mong đợi)
Sophia: I'm sorry to hear that. You've been working so hard for it. How are you feeling about it? (Tôi rất tiếc khi nghe vậy. Bạn đã làm việc rất chăm chỉ cho điều đó. Bạn cảm thấy thế nào về việc đó?)
Mark: I feel disappointed, honestly. I thought I had a good chance. Now I'm just trying to figure out what I might have missed. (Tôi cảm thấy thất vọng, thực sự. Tôi nghĩ mình có cơ hội tốt. Bây giờ tôi chỉ đang cố tìm hiểu mình đã bỏ lỡ điều gì)
Sophia: It's completely understandable to feel that way. Don't be too hard on yourself. Maybe it's just a matter of timing or some other factors. (Hoàn toàn dễ hiểu khi bạn cảm thấy như vậy. Đừng quá tự trách bản thân. Có thể chỉ là vấn đề về thời gian hoặc một số yếu tố khác)
Mark: Yeah, perhaps you're right. I'll try to bounce back and focus on doing even better in my current role. (Ừ, có lẽ bạn nói đúng. Tôi sẽ cố gắng phục hồi và tập trung làm việc tốt hơn trong vai trò hiện tại của mình)
Hy vọng rằng qua bài học hôm nay về giận dỗi tiếng Anh là gì mà học tiếng Anh đã chia sẻ sẽ có thể giúp ích cho bạn học mở rộng thêm vốn từ vựng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để học nhiều từ vựng hay hơn và luôn cập nhật những bài học hấp dẫn nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!