Giấy màu tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Giấy màu tiếng Anh là gift wrap, tên gọi của một loại văn phòng phẩm được sử dụng phổ biến trong giao tiếp của người bản xứ nên có cách phát âm chuẩn theo IPA.
Tên gọi của giấy màu trong tiếng Anh là gift wrap, một trong những từ vựng được sử dụng phổ biến để chỉ một loại giấy gói quà có nhiều màu sắc. Cho nên người học tiếng Anh quan tâm đến cách phát âm và sử dụng của từ gift wrap có thể cập nhật bài viết dưới đây.
Giấy màu tiếng Anh nghĩa là gì?
Dịch nghĩa từ giấy màu tiếng Anh là gift wrap
Từ điển Cambridge English Corpus, dịch nghĩa từ giấy màu tiếng Anh là gift wrap. Để chỉ một loại giấy có nhiều màu sắc hay hoa văn được sử dụng để gói quà. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng được sử dụng để chỉ giấy màu gói quà hoặc dán tường. Người học tiếng Anh cần lựa chọn những từ vựng phù hợp với ngữ nghĩa giao tiếp để không gây sự hiểu lầm.
Đặc biệt là việc dịch thuật từ giấy màu sang tiếng Anh là coloured paper hoàn toàn không rõ nghĩa. Dưới đây là một số mẫu câu ví dụ có sử dụng từ vựng gift wrap được trích dẫn trong từ điển trên như sau:
- John carried a big box which is a gift wrap and ribbon of the same color to her wedding party last night. (John đã mang một cái hộp rất lớn được gói giấy màu và ruy băng cùng màu đến bữa tiệc cưới của cô ấy tối hôm qua.)
- Her part-time job is designing cards, gift wrap for some customers who are shopping for products as presents in her workplace. (Công việc bán thời gian của cô ấy là thiết kế thiệp giấy gói quà để khách hàng mua sắm sản phẩm để làm quà tặng ở nơi làm việc của cô ấy.)
- I don't like gift wrap which he chose to wrap as a present for our daughter so he tore it before I realized it's really high price. (Tôi bạn không thích giấy gói quà đó mà anh ta đã chọn để gói quà cho con gái của chúng tôi vì vậy anh ấy đã xé nó đi trước khi tôi nhận thấy giá của nó khá cao.)
- There are various kinds of gift wrap in the market for you to get one of them which is suitable to your hobby and your purpose. (Có rất nhiều loại giấy gói quà trên thị trường để cho anh lựa chọn một trong những kiểu của chúng phù hợp với sở thích và mục đích của mình.)
Cách đọc chuẩn của từ giấy màu (gift wrap) theo IPA
Nắm vững cách phát âm chuẩn xác theo IPA từ gift wrap
Tên gọi giấy màu tiếng Anh là gift wrap được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và có cách phiên âm theo đúng tiêu chuẩn quốc tế là /ˈɡɪft ˌræp/. Đây là cách phát âm phát người Anh và người Mỹ khi muốn đọc từ gift wrap chuẩn xác.
Họ sẽ nhấn mạnh ở âm tiết của từ đơn gift đầu tiên và chú ý đến sự biến đổi của nguyên âm /a/ thành nguyên âm /æ/. Cả 2 phụ âm /f/ và /p/ trong từ gift wrap đều được người Anh đọc mạnh và rõ.
Các cụm từ tiếng Anh tương quan về nghĩa như từ gift wrap - giấy màu
Một vài cụm từ mang nghĩa tương đương với từ giấy màu tiếng Anh
Từ giấy màu trong tiếng Anh nói chúng là gift wrap để chỉ một loại giấy gói quà nhiều màu sắc. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững thêm một số cụm từ giấy màu khác tương đương về ý nghĩa được sử dụng trong những ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
coloured wallpaper |
giấy màu dán tường |
Silver paper |
Giấy màu bạc ánh kim |
wallpaper |
giấy màu để phủ tường |
crepe paper |
giấy màu trang trí tiệc tùng |
imitation chromoboard |
giấy màu mỹ nghệ
|
Color paper |
Giấy màu |
Hội thoại giao tiếp hàng ngày liên quan từ gift wrap - giấy màu
Ứng dụng của từ gift wrap trong giao tiếp hàng ngày
Người học tiếng Anh có thể tham khảo cách sử dụng của từ giấy màu trong tiếng Anh là gift wrap linh hoạt như người bản xứ thông qua đoạn hội thoại sau đây:
Kathy: Hello. How about the style of slip-on shoes this summer? (Xin chào. Kiểu giày lười mùa hè này như thế nào?)
John: Great. Do you want to buy any of them? (Tuyệt. Cô có muốn mua một đôi không?)
Kathy: Sure. Remember to get an impression with the red heart ribbon after wrapping a pair of shoes size 7. (Có chứ. Sau khi gói một đôi giày số 7 nhớ tạo ấn tượng bằng một chiếc nơ in hình trái tim màu đỏ nhé.)
John: OK. Do you want to get the same coloured wrap paper? (Vâng. Cô có muốn chọn màu giấy gói cùng màu với ruy băng không)
Kathy: Sure. It's said that my gift will be a special present and shows my respect to anyone I love. (Vâng. Người ta sẽ nghĩ rằng món quà của tôi là một món quà đặc biệt và thể hiện được sự kính trọng của tôi đến người tôi yêu thương.)
John: OK. I think you should wait for us for some hours to finish it. (Vâng. Tôi nghĩ chị nên chờ chúng tôi một vài tiếng đồng hồ để hoàn thành món quà này.)
Kathy: OK. Thank you. I will do that. (Vâng. Cảm ơn.)
Như vậy, tên gọi giấy màu tiếng Anh là gift wrap để chỉ chung chung các loại giấy gói quà có màu sắc và họa tiết rực rỡ. Người học tiếng Anh có thể tham khảo cách phát âm và những ví dụ minh họa của từ vựng khác trong tiếng Anh cùng chúng tôi trên hoctienganhnhanh.vn nhé.