Giấy than tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Giấy than tiếng Anh là carbon paper, tên gọi của một vật dụng quen thuộc trong văn phòng, có cách phát âm chuẩn xác IPA khi ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Giấy than được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực văn phòng. Người học tiếng Anh tìm cách học từ vựng chuyên đề vật dụng văn phòng hiệu quả nhất. Bằng cách tìm hiểu thêm về cách phát âm và những ví dụ minh họa liên quan đến từ vựng giấy than này trên học tiếng Anh nhé.
Giấy than tiếng Anh nghĩa là gì?
Từ giấy than tiếng Anh là carbon paper
Trong từ điển Cambridge Dictionary có dịch thuật từ giấy than tiếng Anh là carbon paper. Tên gọi giấy than là carbon paper trong tiếng Anh là danh từ ghép từ 2 danh từ đơn là carbon và paper. Giấy than là một trong những vật dụng văn phòng rất hữu ích và được sử dụng phổ biến từ xưa đến nay trên toàn thế giới.
Carbon paper là loại giấy mỏng được tráng một lớp carbon màu đen để có thể làm giấy lót sao chép bằng cách thủ công. Người dùng chỉ việc đặt miếng giấy than giữa hai tờ giấy là có thể sao chép những thông tin trên mặt tờ giấy này xuống dưới bề mặt tờ giấy kia một cách dễ dàng.
Sau đây là một vài mẫu câu ví dụ minh họa về cách sử dụng của từ vựng giấy than - carbon paper trong tiếng Anh:
- It's said that carbon paper and typewriters had been created to serve traditional copy documents from the early 19th century. (Người ta nói rằng máy đánh chữ và giấy than đã được tạo ra để phục vụ cho việc sao chép tài liệu truyền thống từ đầu thế kỷ thứ 19.)
- Human beings know how to use carbon paper to produce multiple copies of sheets, even 20 copies at once by stacking sheets with carbon paper between each pair. (Con người biết cách sử dụng giấy than để tạo ra nhiều bản xạo thậm chí đến 20 bản sau cùng một lúc bằng cách xếp chồng nhiều tờ giấy than ở giữa mỗi cặp giấy.)
- Pellegrino Turri invented carbon paper in order to provide ink for his mechanical machine in 1801, not for copying sheets. (Pellegrino Turri đã sáng tạo ra giấy than để cung cấp mực cho máy đánh chữ bằng cơ của mình, chứ không phải để sao chép.)
Cách đọc chuẩn của từ giấy than (carbon paper) theo IPA
Đọc từ carbon paper chuẩn như người Anh - Mỹ
Từ giấy than tiếng Anh là carbon paper được phiên âm theo tiêu chuẩn quốc tế toàn cầu IPA ở cả hai ngữ điệu Anh-Anh và Anh-Mỹ như sau:
-
Cách phát âm của người Anh
Từ carbon paper được phiên âm theo IPA là /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/. Người Anh nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên và cách phát âm nhẹ nhàng không có phụ âm /r/. Đối với âm tiết cuối cùng của từ carbon paper thì người Anh thường đọc kèm với phụ âm /r/ khi muốn đọc nói với nguyên âm đầu tiên của từ kế tiếp trong câu.
-
Cách phát âm của người Mỹ
Cách phát âm chuẩn các từ carbon paper của người Mỹ là /ˈkɑːr.bən ˌpeɪ.pɚ/. Họ đọc nhấn mạnh âm tiết đầu tiên của từ carbon paper và phụ âm /r/ khác biệt với cách phát âm của người Anh. Tuy nhiên người Mỹ lại không nhấn mạnh âm tiết cuối cùng /r/.
Một số cụm từ mang ý nghĩa tương đương từ giấy than trong tiếng Anh
Các loại từ vựng liên quan từ paper trong tiếng Anh
Đối với người học tiếng Anh thì việc tìm hiểu thêm ngữ nghĩa của một số cụm từ liên quan đến từ paper cũng có cách sử dụng tương tự như từ carbon paper.
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Crepe paper |
Giấy màu sắc rực rỡ để trang trí tiệc |
Toilet paper |
Khăn giấy sử dụng trong toilet. |
Tar paper |
Giấy giày phủ nhựa đường để bảo vệ các tòa nhà khi mưa gió |
Wrapping paper |
Giấy gói quà |
Term paper |
Bài thi học kì hoặc môn học cụ thể trong một năm học |
E-paper |
Trang giấy điện tử |
Tissue paper |
Khăn giấy |
Brown paper |
Giấy gói hàng hóa tại bưu điện |
Order paper |
Danh sách các vấn đề được thảo luận trong ngày của Quốc hội. |
Green paper |
Tài liệu nghiên cứu thay đổi luật mới sắp ban hành. |
Đoạn hội thoại liên quan từ carbon paper - giấy than trong giao tiếp
Hội thoại về nguồn gốc, cấu tạo của giấy than bằng tiếng Anh
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp giải thích về giấy than - carbon paper bằng tiếng Anh ngắn gọn để người học có thể nắm vững cách sử dụng và những thông tin liên quan đến vật dụng văn phòng quen thuộc này.
Linda: Hi Tom. Do you know what is it? (Chào Tom. Anh có biết đây là cái gì không?)
Tom: It's carbon paper which is used to copy sheets. (Đây là giấy than được sử dụng để sao chép.)
Linda: Yeah, what is carbon paper in the first place? (À, vậy giấy than ban đầu là gì?)
Tom: Carbon paper is essentially an early form of technology used to duplicate documents in the past. (Giấy than làm một dạng công nghệ sơ khai được sử dụng để sao chép các tài liệu trong quá khứ.)
Linda: How many parts in one piece of carbon paper? (Một tờ giấy than có bao nhiêu phần?)
Tom: It is made out of two components, one part which is the paper itself that holds everything together and the second part which contains this shiny blue color. (Giấy than được làm từ hai thành phần, một thành phần là giấy để giữ mọi thứ lại với nhau và một tuần thứ hai chứa màu xanh sáng bóng.)
Linda: Wow, you understand carbon paper very well as a professional. (Ồ, Anh hiểu biết về giấy than cũng như một chuyên gia vậy.)
Tom: Don't kidding, Linda. I just said something about carbon paper which I read on the internet. (Đừng đùa mà Linda. Anh chỉ nói điều gì đó về giấy than mà anh đã đọc trên mạng.)
Linda: Okay. Thank you for your useful information. I must come home now. (Vâng. Cảm ơn thông tin hữu ích của anh. Bây giờ em phải đi về nhà rồi.)
Tom: OK. Bye bye Linda. See you later. (Tạm biệt Linda. Hẹn gặp lại anh sau nhé.)
Linda: Bye Tom. Have a nice trip to Argentina. (Tạm biệt Tom. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ tới Argentina)
Tom: Thanks. You are a nice person. (Cảm ơn em. Em thật tốt bụng.)
Như vậy, tên gọi giấy than tiếng Anh là carbon paper sở hữu cách phát âm riêng biệt và cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm những thông tin liên quan đến những từ vựng tiếng Anh khác trên hoctienganh.vn mỗi ngày nhé.