Giày thể thao tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan
Giày thể thao tiếng Anh là sneakers, một trong những từ vựng tên gọi các loại giày dép quen thuộc trong tiếng Anh, được người học tìm hiểu trong từ điển và trên website.
Nếu bạn muốn biết dịch nghĩa của từ giày thể thao trong tiếng Anh và những thông tin liên quan như cách đọc và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày thì bạn có thể cập nhật bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh. Chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất trên mạng Internet hiện nay.
Giày thể thao tiếng Anh nghĩa là gì?
Từ giày thể thao trong tiếng Anh dịch nghĩa là sneaker
Cụm từ giày thể thao được dịch nghĩa sang tiếng Anh là sneaker, để chỉ một loại giày chuyên dụng phục vụ cho các nhu cầu hoạt động thể thao. Thiết kế của đế giày thể thao được làm bằng hợp chất linh hoạt có độ bền như cao su đặc.
Kích thước của giày thể thao thường có cỡ to và không gian rộng cho các ngón chân vận động viên thường có bàn chân lớn. Tùy theo loại hình môn thể thao và mục đích vận động mà người dùng có thể lựa chọn các loại giày thể thao như giày chạy đồi núi, giày leo núi, giày bóng đá, giày tennis …
Trong từ điển Cambridge English Corpus có đưa ra một vài ví dụ liên quan đến cách sử dụng của từ sneaker như sau:
- The Nike company had produced sneakers which were made out of 100% rubber natural and basic fabric. (Hãng giày Nike đã sản xuất những đôi giày thể thao được làm từ cao su 100% tự nhiên và vải cơ bản.)
- Do you want to buy a black sneaker with gold trim and stitching as well as laser printed around the heel? (Anh có muốn mua một đôi giày thể thao màu đen có đường khâu màu vàng và in laser xung quanh gót chân hay không?)
- I could tie the laces of these sneakers by criss-crossing the top of the foot easily. (Tôi có thể sử dụng dây buộc chéo trên đầu bàn chân của đôi giày thể thao này một cách dễ dàng.)
- Some new sneakers are designed in various compartments in order to contain gel or air with the aim of increasing the elasticity and force absorption of the shoe sole. (Một có mẫu giày thể thao mới được thiết kế có nhiều khoang trống để chứa gel hai không khí nhằm tăng độ đàn hồi và khả năng hấp thụ lực của đế giày.)
Cách đọc chuẩn của từ giày thể thao (sneaker) tiếng Anh
Học cách phát âm chuẩn xác từ sneaker như người bản xứ
Theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, từ sneaker được phát âm là /ˈsniː.kər/ theo ngữ điệu của người Anh còn người Mỹ thì đọc từ sneaker là /ˈsniː.kɚ/. Sự khác nhau của cách phát âm từ sneaker của người Anh và người Mỹ là phụ âm /r/ cuối cùng.
Tuy nhiên người Anh lẫn người Mỹ đều nhấn mạnh âm tiết đầu tiên khi đọc từ sneaker. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn mạnh ở phụ âm /s/ của từ sneaker trước khi đọc các âm tiết còn lại.
Các từ liên quan với từ giày thể thao (sneaker) trong tiếng Anh
Một vài từ vựng tên gọi các loại giày thể thao tiếng Anh
Sneaker là từ vựng chỉ chung chung các loại giày thể thao trong tiếng Anh. Cho nên người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm một số từ vựng khác được sử dụng để gọi tên các loại giày thể thao như sau:
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Shoes for running on flat terrain |
Giày chạy trên địa hình |
Sport jumping shoes |
Giày nhảy thể thao |
Hill running shoes |
Giày chạy đồi núi |
Tennis shoes |
Giày tennis |
Hiking shoes |
Giày leo núi |
Walking boot |
Giày đi bộ |
Wrestling shoes |
Giày vật |
Basketball shoes |
Giày bóng rổ |
Soccer shoes |
Giày bóng đá |
Marathon shoes |
Giày chạy marathon |
Hội thoại ứng dụng từ giày thể thao (sneaker) trong giao tiếp tiếng Anh
Ứng dụng của từ sneaker trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp bằng tiếng Anh hàng ngày có sử dụng từ sneaker mà người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng linh hoạt khi trò chuyện.
Saleswoman: Welcome to Adidas shoes shop. How may I help you? (Xin chào quý khách đến với hiệu giày Adidas.)
William: Can I take a look at the shoes behind the glass window? (Tôi có thể xem những đôi giày ở trong tủ kính trưng bày không?)
Saleswoman: Of course. Follow me. (Được ạ. Xin mời theo tôi.)
William: I want to try that blue- pink sneaker. (Tôi muốn thử đôi giày thể thao màu hồng xanh kia được không.)
Saleswoman: You have a good taste. These sneakers are the most popular at Adidas shoe shops. (Ông thật tinh ý. Đó là đôi giày phổ biến nhất của hãng Adidas.)
William: I really like the style. How much are they? (Tôi thật sự thích cái thiết kế này. Nó giá bao nhiêu vậy?)
Saleswoman: They're branch new, like a piece of cake right out of the oven. They are 68 dollars. (Đôi giày này có giá 68 đôla. Đắt như một chiếc bánh mới ra lò.)
William: Oh, no! That's too expensive. I only have a few dollars in my pocket. Can I get a discount? (Ồ. Đắt quá. Tôi chỉ có vài đô la trong túi thôi. Có thể giảm giá không?)
Saleswoman: Oh, no. I'm really sorry. This is the fixed price. Can you take a look at another style? (Ồ. Tôi rất tiếc. Giá này trung bình thôi ạ. Ông có thể xem các mẫu khác không ạ?)
Như vậy, cụm từ giày thể thao trong tiếng Anh là sneaker được bổ sung đầy đủ thông tin về cách phát âm và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Điều này giúp cho người học tiếng Anh có thể dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng những từ vựng thông thường trong giao tiếp hàng ngày bằng cách thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.