MỚI CẬP NHẬT

Giun đất tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Giun đất tiếng Anh là earthworm (/ˈɜːθwɜːm/). Khám phá cách phát âm, các cụm từ, ví dụ và hội thoại Anh Việt liên quan đến từ vựng giun đất trong tiếng Anh.

Từ xa xưa đến này, hình ảnh giun đất đã quá quen thuộc với những người nông dân Việt Nam khi sự xuất hiện của chúng như là một dấu hiệu tốt cho mùa màng bội thu. Tuy là một loài thân thuộc, vẫn nhiều người chưa thực sự nắm rõ những kiến thức từ vựng tiếng Anh liên quan đến chúng.

Vì vậy, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời cho câu hỏi Giun đất tiếng Anh là gì và phát âm như thế nào ngay trong bài viết hôm nay.

Giun đất tiếng Anh là gì?

Hình ảnh những con giun đất đang di chuyển trong đất.

Giun đất dịch trong tiếng Anh là earthworm, từ vựng chỉ loài động vật không xương sống, được ví như “Nhà máy xử lý đất tự nhiên” bởi khả năng đào hang và phân hủy xác động vật, giúp cho đất tơi xốp, thoát nước tốt và dễ dàng hấp thụ oxy hơn. Nhờ vậy, cây trồng sẽ phát triển tốt và cho năng suất cao.

Ngoài ra, giun đất sở hữu một khả năng đặc biệt khi có thể tái tạo lại các bộ phận cơ thể khi bị mất đi, điều này giúp chúng có thể tồn tại và phát triển mạnh mẽ trong thế giới tự nhiên.

Cách phát âm: Từ vựng giun đất (earthworm) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈɜːθwɜːm/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:

  • Earth: Phát âm là “Ớt”.
  • Worm: Phát âm là “Gom”.

Ví dụ:

  • Earthworms are considered an important part of the ecosystem. (Giun đất là một phần quan trọng của hệ sinh thái)
  • Earthworms have the ability to help to aerate the soil and improve drainage. (Giun đất có khả năng giúp thông khí cho đất và cải thiện khả năng thoát nước)
  • Earthworms are an abundant source of nutrients for many animals. (Giun đất là nguồn thức ăn dồi dào dinh dưỡng cho nhiều loài động vật)
  • Earthworms can be used to make fertilizer, which is a great fertilizer for plants. (Giun đất có thể được sử dụng để làm phân bón, đây là loại phân bón tuyệt vời cho cây trồng)
  • Earthworms are used to show indicators of soil health. (Giun đất được sử dụng để thể hiện chỉ số cho thấy sức khỏe của đất)
  • The number of earthworms in the soil decreases day by day due to the use of pesticides and herbicides. (Số lượng giun đất trong đất đang ngày càng giảm đi do sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ)
  • We should protect earthworms by reducing our use of pesticides and herbicides, and by composting food scraps and yard waste. (Chúng ta có thể bảo vệ giun đất bằng cách giảm sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ, và bằng cách ủ phân thức ăn thừa và rác thải sân vườn)
  • Earthworms are considered fascinating creatures that play an important role in our natural environment. (Giun đất là những sinh vật hấp dẫn đóng vai trò quan trọng trong môi trường của chúng ta)

Từ vựng tiếng Anh về giun đất

Hình ảnh một con giun đất được đào lên.

Bài viết giun đất tiếng Anh là gì không chỉ để giải đáp thắc mắc của bạn mà còn cung cấp thêm những cụm từ và từ vựng liên quan tới giun đất trong tiếng Anh để bạn hiểu hơn về loài động vật này.

  • Nightcrawler: Giun đất thường hoạt động vào ban đêm.
  • Lumbricidae: Họ giun đất.
  • Invertebrate: Động vật không xương sống.
  • Annelida: Ngành Annelida (giun đốt).
  • Earthworm castings: Phân giun đất.
  • Earthworm tunnel: Hầm giun đất.
  • Earthworm population: Quần thể giun đất.
  • Earthworm conservation: Bảo tồn giun đất.
  • Earthworm research: Nghiên cứu về giun đất.
  • Vermiculture: Nuôi giun đất.
  • Vermicomposting: Ủ phân giun đất.
  • Soil health indicator: Chỉ số sức khỏe của đất.
  • Earthworm burrowing: Giun đất đào hang.
  • Earthworm reproduction: Sự sinh sản của Giun đất.
  • Earthworm decomposition: Sự phân hủy của Giun đất.
  • To raise earthworms: Nuôi giun đất.
  • To compost with earthworms: Ủ phân giun đất.
  • To protect earthworms: Bảo vệ giun đất.

Hội thoại sử dụng từ vựng giun đất trong tiếng Anh

Hình ảnh một con giun đất bị ăn bởi một con chim.

Dưới đây là một mẫu hội thoại tiếng Anh ngắn có sử dụng các cụm từ và từ vựng liên quan đến giun đất được hoctienganhnhanh.vn cung cấp ở phía trên nhằm giúp bạn hiểu cách sử dụng chúng ngoài đời sống.

Mai: Look at all the earthworms coming out onto the pavement! (Nhìn kìa, những con giun đất đang bò ra ngoài vỉa hè!)

Hoa: I've never seen so many before! It must be because of the rain. (Chưa bao giờ em thấy nhiều thế này! Chắc chắn là do trời mưa rồi)

Mai: They're good for the soil, though. They help to aerate it and break down organic matter. (Tuy vậy, chúng lại rất tốt cho đất. Chúng giúp thông khí và phân hủy chất hữu cơ)

Hoa: I still don't like them. They're so slimy and wiggly. (Em vẫn không thích chúng. Chúng trông nhát và ngọ nguậy)

Mai: I know, but they're an important part of the ecosystem. (Chị biết, nhưng chúng là một phần quan trọng của hệ sinh thái)

Hoa: I think I'll just have to learn to tolerate them. (Em nghĩ là em sẽ phải học cách chịu đựng chúng)

Mai: Maybe we can watch them for a while. See what they're doing. (Có lẽ chúng ta có thể quan sát chúng một lúc. Xem chúng đang làm gì)

Hoa: Okay, that might be interesting. (Được rồi, điều đó có thể thú vị)

Mai: Oh my God! Please don’t do it. (Ôi trời ơi, xin đừng làm vậy mà)

Như vậy, hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ những kiến thức phù hợp nhất để giải đáp cho bạn Giun đất tiếng Anh là gì. Mong rằng các nội dung trên sẽ được bạn yêu thích cũng như việc học tiếng Anh ngày càng tốt hơn.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về các động vật trong tiếng Anh, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top