MỚI CẬP NHẬT

Hành lá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan

Hành lá tiếng Anh là scallion (phát âm là /ˈskæljən/). Khám phá cách phát âm chi tiết, các cụm từ liên quan, ví dụ và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng hành lá (scallion).

Hành lá rất được ưa chuộng bởi hương vị thơm dịu, dễ trồng và chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Đây là nguyên liệu không thể thiếu giúp món ăn trở nên đậm đà, đánh thức mọi vị giác. Vậy khi học từ vựng bạn đã biết hành lá tiếng Anh là gì chưa? Nếu còn đang băn khoăn chưa biết đáp án chính xác, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay qua bài học sau đây.

Hành lá tiếng Anh là gì?

Những bó hành lá tươi ngon

Hành lá dịch sang tiếng Anh là scallion, từ vựng chỉ loài cây gia vị khá quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, nó là loài thân thảo, mọc thẳng đứng, lá hành dài, rỗng và có màu xanh non. Hành lá chứa nhiều vitamin và các khoáng chất có lợi cho sức khỏe như kali, canxi, magie, phốt pho.

Khi chế biến món ăn, hành lá được xem là nguyên liệu không thể thiếu giúp dậy mùi thơm hoặc dùng để trang trí cho món ăn thêm đẹp mắt.

Cách phát âm từ vựng Hành lá (Scallion): /ˈskæljən/, phần phiên âm này gồm 3 âm tiết.

Trong đó:

  • Âm tiết đầu tiên /ˈskæ/: Đọc giống như “skay”
  • Âm tiết thứ hai /lj/: Đọc giống như “lee”
  • Âm tiết thứ ba /ən/: Đọc giống như “uhn”

Ví dụ sử dụng từ vựng hành lá bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa:

  • Scallions are a common ingredient in Asian cuisine. (Hành lá là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực châu Á)
  • I love adding scallions to my stir-fries. (Tôi thích cho hành lá vào món xào của mình)
  • Scallions can be used to garnish dishes. (Hành lá có thể được dùng để trang trí món ăn)
  • You can chop scallions and add them to salads or soups. (Bạn có thể cắt nhỏ hành lá và cho vào salad hoặc súp)
  • Scallions have a mild onion flavor that adds a nice zing to dishes. (Hành lá có vị hăng nhẹ của hành tây, tạo thêm hương vị cho món ăn)
  • Scallions are usually sold in bunches or by the pound. (Hành lá thường được bán theo bó hoặc theo pound)
  • Scallions can be stored in the refrigerator for up to a week. (Hành lá có thể bảo quản trong tủ lạnh đến một tuần)
  • I really like eating pho with a lot of scallions because they have a very distinctive flavor. (Tôi rất thích ăn phở với nhiều hành lá bởi chúng có hương vị rất đặc trưng)
  • The chef sprinkled chopped scallions over the top of the dish before serving. (Đầu bếp rắc hành lá cắt nhỏ lên trên món ăn trước khi phục vụ thực khách)
  • He always removes the scallions from his dishes because he can't stand the smell. (Anh ấy luôn bỏ hành lá ra khỏi các món ăn của mình vì không chịu được mùi của chúng)

Cụm từ đi với từ vựng hành lá dịch sang tiếng Anh

Hành lá trang trí trên món cá hấp

Khi học từ vựng tiếng Anh về hành lá có rất nhiều cụm từ đi kèm thú vị có thể bạn chưa biết. Bạn đọc có thể theo dõi các từ vựng liên quan đến hành lá - Scallion dưới đây để mở rộng vốn từ của mình.

  • Scallion roots: Rễ hành lá
  • Scallion bulb: Củ hành
  • Scallion stalk: Thân hành lá
  • Scallion stem: Cọng hành lá
  • Fresh scallions: Hành lá tươi
  • Dried scallions: Hành lá khô
  • Pickled scallions: Hành lá ngâm muối
  • Stir-fried vegetables with scallions: Rau củ xào hành lá
  • Sprinkle scallions: Rắc hành lá
  • A bunch of scallions: Bó hành lá
  • Add scallions to the dish: Thêm hành lá vào món ăn
  • Chopped scallions: Hành lá thái nhỏ
  • Spring onions: Hành lá (cách gọi phổ biến ở Anh)
  • Mince scallions: Băm nhuyễn hành lá
  • Garnish with scallions: Trang trí với hành lá

Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng hành lá bằng tiếng Anh

Hành lá trồng tự nhiên

Không chỉ dừng lại ở việc tìm hiểu hành lá tiếng Anh là gì, bạn nên tham khảo thêm các đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng hành lá - scallion để biết cách áp dụng trong tình huống thực tế:

  • Hội thoại 1: Tại nhà hàng (At the restaurant)

Lucas: This pho is delicious! (Món phở này ngon quá!)

Linda: Yes, the pho here is very famous. (Đúng vậy. Phở ở đây rất nổi tiếng)

Lucas: I especially love pho with added scallions. Scallions make the dish more flavorful. (Mình thích nhất là phở có thêm hành lá. Hành lá làm cho món ăn thơm ngon hơn)

Linda: I also like scallions. I often add them to my dishes. (Mình cũng thích hành lá. Mình thường cho thêm hành lá vào các món ăn của mình)

Lucas: Scallions have many health benefits too. (Hành lá có nhiều lợi ích cho sức khỏe nữa đấy)

Linda: That's right. I've heard that scallions boost the immune system and are good for the heart. (Đúng vậy, mình nghe nói hành lá giúp tăng cường hệ miễn dịch và tốt cho tim mạch)

Lucas: Then you should eat more scallions. (Vậy thì bạn nên ăn nhiều hành lá hơn nhé)

Linda: Definitely. (Chắc chắn rồi)

  • Hội thoại 2: Tại chợ rau (At the vegetable market)

Nam: Hello, may I ask if you sell scallions here? (Chào chị, cho em hỏi ở đây có bán hành lá không ạ?)

Seller: Yes, we do. The scallions here are very fresh. How many do you want to buy? (Có ạ. Hành lá ở đây rất tươi. Bạn muốn mua bao nhiêu?)

Nam: I'd like to buy one bunch. ( Em muốn mua 1 bó)

Seller: Sure, one bunch of scallions costs 5,000 dong. (1 bó hành lá giá là 5.000 đồng nhé)

Nam: Here's 5,000 dong for you. (Em gửi chị 10.000 đồng ạ)

Seller: Thank you for your purchase. Have a nice day! (Cám ơn bạn đã mua hàng. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Trên đây là bài học về hành lá tiếng Anh là gì và nhưng ví dụ liên quan, chúng tôi mong rằng những kiến thức liên quan tới từ vựng scallion (hành lá) sẽ giúp bạn dễ dàng vận dụng từ vựng này trong tình huống cần thiết. Để học thêm nhiều từ mới mỗi ngày, đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tại hoctienganhnhanh.vn bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top