MỚI CẬP NHẬT

Hạnh nhân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Hạnh nhân tiếng Anh là almond (phát âm /ˈɑː.mənd/ hoặc /ˈɑːl.mənd/). Tìm hiểu thêm phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ hạt hạnh nhân trong tiếng Anh.

Với hương vị thơm ngon bùi béo, từ lâu hạt hạnh nhân đã trở thành một thức quà quen thuộc trong nền ẩm thực chay. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết được tên gọi hạt hạnh nhân tiếng Anh là gì. Vậy để hiểu hơn về tên gọi, cách phát âm và những cụm từ tiếng Anh mà các bạn thường gặp đi kèm với hạt hạnh nhân thì đừng bỏ qua bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh nhé! Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

Hạnh nhân tiếng Anh là gì?

Tên gọi tiếng Anh của hạt hạnh nhân là almond

Hạt hạnh nhân trong tiếng Anh là almond, từ chỉ loại hạt từ quả của cây hạnh đào, được ví như vị thuốc tự nhiên cực kỳ quý giá trong dân gian. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong tinh hoa ẩm thực, được xem là món ăn truyền thống trong mâm cỗ Tết của người Hà Nội xưa có tên là món hạnh nhân xào.

Hạnh nhân không chỉ cung cấp nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như vitamin E, magiê, kẽm, chất xơ, vitamin B17, chất chống ung thư… mà còn góp phần giảm lượng cholesterol có hại trong cơ thể và có lợi cho hệ tim mạch.

Cách phát âm từ hạnh nhân trong tiếng Anh:

  • Giọng Anh Anh: /ˈɑː.mənd/
  • Giọng Anh Mỹ: /ˈɑːl.mənd/

Cách đọc: Trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Bạn học hãy lưu ý về trọng âm để phát âm thật chuẩn nhé!

Ví dụ sử dụng hạt hạnh nhân bằng tiếng Anh

Ví dụ có sử dụng từ hạt hạnh nhân dịch sang tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu hạt hạnh nhân tiếng Anh là gì, các bạn hãy đọc thêm một số ví dụ liên quan đến hạt hạnh nhân để bổ sung thêm nhiều kiến bổ ích về loại hạt đặc biệt này nhé. Cụ thể:

  • Almonds are known as the queen of nuts. (Hạt hạnh nhân được mệnh danh là nữ hoàng của các loại hạt)
  • For women's skin, almonds help improve skin surface structure and slow down the aging process. (Đối với làn da phụ nữ, hạnh nhân có tác dụng cải thiện cấu trúc bề mặt da, làm chậm quá trình lão hóa da)
  • The almond tree is a cold tree, originating from Europe. (Cây hạnh nhân là cây xứ lạnh, có nguồn gốc từ Châu Âu)
  • Almond milk is very low in calories, only half that of cow's milk. (Sữa hạnh nhân có lượng calo rất thấp chỉ bằng một nửa của sữa bò)
  • During pregnancy, mothers who use almonds regularly will help their children become intelligent in the womb. (Trong quá trình mang thai, người mẹ sử dụng quả hạnh nhân thường xuyên sẽ giúp đứa trẻ thông minh từ trong bụng mẹ)
  • After about 3 years of planting and care, almond seeds have economic value. (Sau khoảng 3 năm gieo trồng và chăm sóc, hạt hạnh nhân mới có giá trị kinh tế)

Cụm từ đi với từ hạnh nhân trong tiếng Anh

Hạt hạnh nhân là một loại hạt rất giàu dinh dưỡng

Những cụm từ tiếng Anh kết hợp với từ hạt hạnh nhân dịch sang tiếng Anh, sẽ giúp chúng ta có thể miêu tả về nhiều khía cạnh khác nhau về hạt hạnh nhân, cụ thể là:

  • Hạt hạnh nhân tách vỏ: Almond without shell
  • Hạt hạnh nhân nguyên vỏ: Whole almond with shell
  • Hạt hạnh nhân tươi: Fresh almond
  • Hạt hạnh nhân khô: Dried almond
  • Hạt hạnh nhân sấy khô: Roasted almond
  • Hạt hạnh nhân rang: Toasted almond
  • Hạt hạnh nhân nướng: Grilled almond
  • Xay hạt hạnh nhân: Ground almond
  • Nghiền hạt hạnh nhân: Crushed almond
  • Bịch hạt hạnh nhân: Packet of almond
  • Mua hạt hạnh nhân: Buy almond
  • Lợi ích của hạt hạnh nhân: Benefits effects of almond
  • Giá hạt hạnh nhân: Price of almond
  • Ăn hạt hạnh nhân: Eat almond
  • Hạt hạnh nhân sạch: Clean almond
  • Hạt hạnh nhân ngon: Delicious almond
  • Quá trình làm hạt hạnh nhân: Process of making almond
  • Sử dụng hạt hạnh nhân: Using almond
  • Thu hoạch hạt hạnh nhân: Harvesting almond
  • Hương thơm của hạt hạnh nhân: Aroma of almond
  • Hạt hạnh nhân nhập khẩu: Imported almond
  • Hạt hạnh nhân hữu cơ: Organic almond
  • Hạt hạnh nhân Mỹ: American almond

Hội thoại sử dụng từ hạt hạnh nhân bằng tiếng Anh

Hội thoại về chủ đề từ hạt hạnh nhân bằng tiếng Anh và dịch nghĩa

Hội thoại sau đây minh hoạ về cách sử dụng từ almond - hạt hạnh nhân trong tiếng Anh khi giao tiếp hằng ngày giúp bạn học hình dung tình huống cụ thể:

  • Đoạn hội thoại 1:

Alen: Hey, have you tried those new almond cookies at the bakery? (Này, bạn đã thử những chiếc bánh quy hạnh nhân mới ở tiệm bánh chưa?)

Boo: Not yet. Are they any good? (Tôi chưa cơ. Chúng ngon chứ?)

Alen: They're amazing! The almond flavor really comes through. (Tuyệt vời đấy! Hương vị của những hạt hạnh nhân thực sự rất đặc biệt)

Boo: Sounds delicious. I'll have to give them a try. (Nghe có vẻ ngon đấy. Tôi sẽ thử nó)

Alen: Definitely! You won't regret it. (Chắc chắn rồi! Bạn sẽ không hối tiếc đâu)

Boo: Thanks for the recommendation! (Cảm ơn bạn đã gợi ý!)

  • Đoạn hội thoại 2:

Tom: Hey Sarah, have you tried the new almond milk at the café down the street? (Chào Sarah, cậu đã thử sữa hạnh nhân mới ở quán cà phê bên đường chưa?)

Sarah: Not yet, is it good? (Chưa, nó ngon không?)

Tom: Yeah, it's surprisingly creamy and the hint of almond gives it a unique flavor. (Ồ, nó đầy kem béo mà đáng ngạc nhiên là mùi hạnh nhân tạo nên hương vị độc đáo)

Sarah: Sounds delicious, I'll definitely give it a try next time. (Có vẻ ngon nhỉ, chắc chắn tôi sẽ thử vào lần tới)

Tom: You should! Oh, and they also have almond croissants if you're feeling peckish. (Bạn rất nên thử! À, và họ cũng có bán bánh sừng bò vị hạnh nhân nếu bạn cảm thấy đói)

Sarah: That sounds like a perfect combo, thanks for the recommendation! (Điều đó nghe có vẻ là một sự kết hợp hoàn hảo, cảm ơn bạn đã gợi ý!)

Tom: Anytime! Let me know how you like it. (Bất cứ lúc nào! Hãy cho tôi biết bạn thích nó như thế nào nhé)

Vậy là kết thúc bài học Hạnh nhân tiếng Anh là gì? rồi, bạn đã biết tên tiếng Anh của loại hạt này cũng như cách đọc đúng chưa? Mong rằng sau khi học xong bài học này, bạn có thể tự tin sử dụng từ hạnh nhân cũng như các cụm từ, mà bạn đã học trong các tình huống, ví dụ khác nhau. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top